Bac Lieu Pharmaceutical, Cosmetic and Food Testing Center
Đơn vị chủ quản:
Bac Lieu Department of Health
Số VILAS:
1484
Tỉnh/Thành phố:
Bạc Liêu
Lĩnh vực:
Pharmaceutical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Bạc Liêu
Laboratory: Bac Lieu Pharmaceutical, Cosmetic and Food Testing Center
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Bạc Liêu
Organization: Bac Lieu Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Quốc Khải
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Quốc Khải Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Lữ Văn Chuẩn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
3. Bành Thị Kim Tuyến Các phép thử Hóa lý/ Physical chemistry Tests
4. Hồ Văn Lợi Các phép thử Hóa lý/ Physical chemistry Tests
5. Quách Ngọc Nhi Các phép thử Hóa lý/ Physical chemistry Tests
6. Võ Thị Liễu Các phép thử Dược Liệu - Đông dược/ Herbal materials and
tradition medicine Tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1484
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/Address: số 01, đường Bông Văn Dĩa, phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Địa điểm/Location: số 01, đường Bông Văn Dĩa, phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Điện thoại/Tel: 02913.828446 Fax: 02913.956244
Email: trungtamkiemnghiembaclieu@yahoo.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1484
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of Testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test methods
1.
Thuốc:
các dạng thuốc
thành phẩm,
các nguyên
liệu làm thuốc
Drugs:
the form of
finished
medicines, raw
materials for
medicine
Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức)
Appearance (Character, description, form)
Dược điển Việt
Nam, Dược
điển các nước,
Các tiêu chuẩn
cơ sở được Bộ
Y tế cấp số
đăng ký
Vietnamese
Pharmacopeia,
Foreign
pharmacopeia,
Specifications
of the
manufacturers
approved by
MOH
2. Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
3. Xác định thể tích
Determination of volume
4. Xác định độ rã
Determination of disintegration
5. Xác định độ hòa tan
Determination of dissolution
6. Xác định pH
Determination of pH value
7.
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of water content
Loss on drying method
8.
Xác định độ ẩm
Phương pháp Karl-Fischer
Determination of water content
Karl-Fischer method
9.
Định tính các hoạt chất chính
Phương pháp UV-VIS, hóa học, sắc ký lớp
mỏng, HPLC.
Identification of main substance
UV-vis; chemical; Thin-layer
chromatography; HPLC method.
10.
Định lượng các hoạt chất chính
Phương pháp UV-VIS, chuẩn độ thể tích,
HPLC
Assay of main substance
UV-vis; volumetric titration, HPLC method.
11. Thành phẩm
thuốc dược
liệu, thuốc cổ
truyền
Traditional
medicine
herbal
Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức)
Appearance (Character, description, form)
12. Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
13. Xác định độ rã
Determination of disintegration
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1484
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test methods
14.
Thành phẩm
thuốc dược
liệu, thuốc cổ
truyền
Traditional
medicine
herbal
Xác định thể tích
Determination of volume
Dược điển Việt
Nam, Dược
điển các nước,
Các tiêu chuẩn
cơ sở được Bộ
Y tế cấp số
đăng ký
Vietnamese
Pharmacopeia,
Foreign
pharmacopeia,
Specifications
of the
manufacturers
approved by
MOH
15.
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of water content
Loss on drying method
16.
Định tính hoạt chất chính
phương pháp sắc ký lớp mỏng
Identification: Thin-layer chromatography
17. Xác định hàm lượng chất chiết được
Determination of extracted ingredients
18.
Định tính dược liệu
Phương pháp soi bột
Identification of herbal
Microscopy method
19. Xác định tỷ trọng
Determination of density
20. Xác định độ đồng nhất
Determination of homogeneity
21. Xác định độ trong, màu sắc
Determination of clarity, colour
22.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Cảm quan ( tính chất, mô tả, hình thức)
Appearance (Character, description, form)
HDPT.22/TTKN
:2022
23. Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
HDPT.23/TTKN
:2022
24. Xác định thể tích
Determination of the volume
HDPT.24/TTKN
:2022
25. Xác định độ đồng nhất
Determination of homogeneity
HDPT.27/TTKN
:2022
26.
Mỹ phẩm
(dung dịch,
gel, kem bôi
da)
Cosmetics
(solution, gel,
cream)
Xác định chỉ số pH
Determination of pH value
HDPT.25/TTKN
:2022
27.
Mỹ phẩm
(lỏng)
Cosmetics
(liquid)
Xác định tỷ trọng
Determination of relative density
HDPT.07/TTKN
:2022
Chú thích/Note:
- HDPT: phương pháp thử phát triển bởi PTN/laboratory’s developed method
Ngày hiệu lực:
13/03/2026
Địa điểm công nhận:
Số 01, đường Bông Văn Dĩa, phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Số thứ tự tổ chức:
1484