Bao Dinh Inspection Company Limited
Số VIAS:
085
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Tổ chức giám định: | Công ty TNHH Giám định Bảo Định | |||
Inspection Body: | Bao Dinh Inspection Company Limited | |||
Mã số / Code: | VIAS 085 | |||
Địa chỉ trụ sở chính The head office address: | Số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | |||
Địa điểm công nhậnAccredited locations: | Số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | |||
Điện thoại/ Tel: | 0225. 3765. 693 | |||
Email: | badinco@hn.vnn.vn | Website: | https://www.badinco.com.vn | |
Loại tổ chức giám định/Type of Inspection: | Loại A/Type A | |||
Người phụ trách/ Representative: | Nguyễn Ngọc Trung | |||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ scope |
1. | Nguyễn Ngọc Trung | Các báo cáo và chứng thư thuộc phạm vi công nhận All of accredited certificates |
2. | Đoàn Hải Châu | Các báo cáo và chứng thư thuộc phạm vi công nhận - phòng nghiệp vụ 1 All of accredited certificates – Division No1 |
3. | Nguyễn Đức Thứ | |
4. | Chu Ngọc Hiệu | Các báo cáo và chứng thư thuộc phạm vi công nhận - phòng nghiệp vụ 2 All of accredited certificates – Division No2 |
5. | Nguyễn Văn Hùng | Các báo cáo và chứng thư thuộc phạm vi công nhận - phòng nghiệp vụ 3 All of accredited certificates – Division No3 |
6. | Nguyễn Thị Mai | |
7. | Hoàng Đăng Sơn | Các báo cáo và chứng thư thuộc phạm vi công nhận - phòng nghiệp vụ 5 All of accredited certificates – Division No5 |
Hiệu lực công nhận: Period of Validation | 16/ 12/ 2023 |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ Gas, petroleum and petroleum products | Xăng, dầu DO Gasoline, DO | - Khối lượng theo thể tích bồn bể Weight by bunker survey | WI-13 |
Khoáng sản Mineral | Than đá, Than bùn Coal, peat |
|
WI-35 WI-37 |
Giao nhận During delivery | Hàng hoá Goods | - Số lượng kiểm đếm
Tally
|
WI-03 WI-14 WI-61 WI-58 WI-09 |
Tổn thất Damage survey | Hàng hoá Goods | Mức độ tổn thất, nguyên nhân tổn thất Extent and cause of lost | WI-07 |
Tài sản, phương tiện giao thông đường bộ, máy công trình Properties, road transport, construction machine | Mức độ tổn thất, nguyên nhân tổn thất Extent and cause of lost | WI-63 |
Ngày hiệu lực:
16/12/2023
Địa điểm công nhận:
Số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
85