Bestray cable tray testing laboratory
Đơn vị chủ quản:
Bestray Joint Stock Company
Số VILAS:
1565
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm thang máng cáp Bestray
Laboratory:
Bestray cable tray testing laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần Bestray
Organization:
Bestray Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Điện - điện tử
Field of testing:
Mechanical, Electrical - Electronic
Người quản lý/
Laboratory manager:
Nguyễn Duy Tuyên
Số hiệu/ Code:
VILAS 1565
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Kể từ ngày /01/2025 đến ngày /01/2030
Địa chỉ/Address:
180/7B, ấp Tân Thới 3, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
180/7B, Tan Thoi 3 hamlet, Tan Hiep commune, Hoc Mon district, Ho Chi Minh city, Vietnam
Địa điểm/Location:
180/7B, ấp Tân Thới 3, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
180/7B, Tan Thoi 3 hamlet, Tan Hiep commune, Hoc Mon district, Ho Chi Minh city, Vietnam
Điện thoại/ Tel:
0932568368
E-mail:
quoc@bestray.com
Website:
www.bestray.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1565
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vật liệu kim loại Metallic material
Thử kéo (xác định giới hạn chảy, giới hạn bền, độ giãn dài tương đối)
Tensile test (determination of yield strength, tensile strength, elongation)
Đến/ Up to
20 kN
TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009)
2.
Thang cáp, máng cáp và phụ kiện
Cable ladder, cable tray and accessories
Đo chiều dày lớp phủ trên vật liệu có từ - phương pháp từ
Coating thickness measurement on material magnetic by magnetic method
(0 ~ 1500) μm
TCVN 5878:2007 ISO 2178:2016 ASTM E376-19
3.
Thử tải phá hủy ở nhiệt độ thường cho thanh ngang Load destruction test at room temperature for rungs
Đến/ Up to
200 kN
NEMA VE 1-2017 Mục/Clause 5.4
4.
Thử tải phá hủy ở nhiệt độ thường cho thang cáp, máng cáp Load destruction test at room temperature for cable ladder, cable tray
Đến/ Up to
200 kN
NEMA VE 1-2017 Mục/Clause 5.2
(Method A)
5.
Thử tải làm việc an toàn ở nhiệt độ thường Lắp nằm, đi ngang, nhiều nhịp, kiểu thử I, II, III, IV
Safe working load test at room temperature Horizontal mounted, horizontal running, multiple spans, test type I, II, III, IV
Đến/ Up to
200 kN
TCVN 10688:2015 (IEC 61537:2006)
Mục/Clause 10.3
IEC 61537:2023 Mục/Clause 10.3
6.
Thử tải làm việc an toàn ở nhiệt độ thường Lắp nằm, đi ngang, một nhịp
Safe working load test at room temperature Horizontal mounted, horizontal running, single span
Đến/ Up to
200 kN
TCVN 10688:2015 (IEC 61537:2006)
Mục/Clause 10.4
IEC 61537:2023 Mục/Clause 10.4
7.
Thử tải làm việc an toàn ở nhiệt độ thường Lắp đứng, đi ngang, một nhịp và nhiều nhịp
Safe working load test at room temperature Vertical mounted, horizontal running, single span and multiple spans
Đến/ Up to
200 kN
TCVN 10688:2015 (IEC 61537:2006)
Mục/Clause 10.5
IEC 61537:2023 Mục/Clause 10.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1565
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Thang cáp, máng cáp và phụ kiện
Cable ladder, cable tray and accessories
Thử tải làm việc an toàn ở nhiệt độ thường Lắp đứng, đi đứng
Safe working load test at room temperature Vertical mounted, vertical running
Đến/ Up to
200 kN
TCVN 10688:2015 (IEC 61537:2006)
Mục/Clause 10.6
IEC 61537:2023 Mục/Clause 10.6
9.
Thử tải làm việc an toàn ở nhiệt độ thường Lắp nằm, đi ngang cho các chi tiết nối
Safe working load test at room temperature Horizontal mounted, horizontal running for fittings
Đến/ Up to
200 kN
TCVN 10688:2015 (IEC 61537:2006)
Mục/Clause 10.7
IEC 61537:2023 Mục/Clause 10.7
10.
Thử tải làm việc an toàn ở nhiệt độ thường cho chi tiết giá đỡ
Safe working load test at room temperature for bracket
Đến/ Up to
200 kN
TCVN 10688:2015 (IEC 61537:2006)
Mục/Clause 10.8
IEC 61537:2023 Mục/Clause 10.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1565
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thang cáp, máng cáp và phụ kiện
Cable ladder, cable tray and accessories
Đo điện trở tiếp xúc của mối nối
Measurement of contact resistance of joint
1 μΩ ~ 17 mΩ
NEMA VE 1-2017
Mục/Clause 5.1
2.
Đo trở kháng của thân theo chiều dọc
Measurement of impedance of the length of cable trays
(1 ~ 650) mΩ
TCVN 10688:2015
Mục/Clause 11
IEC 61537:2023 Mục/Clause 11
3.
Đo trở kháng của thân theo chiều ngang
Measurement of impedance of the width of cable tray
(1 ~ 650) mΩ
TCVN 10688:2015
Mục/Clause 11
IEC 61537:2023 Mục/Clause 11
4.
Đo trở kháng của mối nối
Measurement of impedance of a joint
(1 ~ 650) mΩ
TCVN 10688:2015
Mục/Clause 11
IEC 61537:2023 Mục/Clause 11
5.
Đo trở kháng của điểm tiếp địa
Measurement of impedance of connection of earthing terminal
(1 ~ 650) mΩ
TCVN 10688:2015
Mục/Clause 11
IEC 61537:2023 Mục/Clause 11
6.
Đo trở kháng của nắp với thân
Measurement of impedance of connection of cover and body tray
(1 ~ 650) mΩ
TCVN 10688:2015
Mục/Clause 11
IEC 61537:2023 Mục/Clause 11
Ghi chú/ Notes:
- ISO: Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế/ International Organization for Standardization
- IEC: Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard
- ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials
- NEMA: Hiệp hội các nhà sản xuất thiết bị điện Quốc gia (Mỹ)/ National Electrical Manufacturers Association
- Trường hợp Phòng thử nghiệm thang máng cáp Bestray cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm thang máng cáp Bestray phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Bestray cable tray testing laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
27/01/2030
Địa điểm công nhận:
180/7B, ấp Tân Thới 3, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1565