An Binh environment technical and consultancy joint stock company (An Binh Tec., JSC)

Đơn vị chủ quản: 
An Binh environment technical and consultancy joint stock company (An Binh Tec., JSC)
Số VILAS: 
538
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: Công ty cổ phần tư vấn và kỹ thuật môi trường An Bình Laboratory: An Binh environment technical and consultancy joint stock company (An Binh Tec., JSC) Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần tư vấn và kỹ thuật môi trường An Bình Organization: An Binh environment technical and consultancy joint stock company (An Binh Tec., JSC) Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Nguyễn Hồng Ngọc Laboratory manager: Nguyen Hong Ngoc Số hiệu/ Code: VILAS 538 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /08/2024 đến ngày /08/2029. Địa chỉ/ Address: Số 10 ngõ 81 Mễ trì Thượng, Phường Mễ trì, Quận Nam Từ Liêm No 10 Alley 81 Me Tri Thuong, Me Tri Ward, Nam Tư Liem District, Ha Noi Địa điểm/Location: Số 10 ngõ 81 Mễ trì Thượng, Phường Mễ trì, Quận Nam Từ Liêm No 10 Alley 81 Me Tri Thuong, Me Tri Ward, Nam Tư Liem District, Ha Noi Điện thoại/ Tel: 02437955880 Fax: 02437955880 E-mail: moitruonganbinhjsc@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 538 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 2. Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids by filtration through glass-fibre filters 15 mg/L TCVN 6625:2000 3. Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp điện cực chọn lọc Determination of Ammonia content Selective electrode method 0,12 mg/L SMEWW 4500-NH4+E:2023 4. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp điện cực Nitrat Determination of Nitrate content Nitrate electrode method 0,3 mg/L SMEWW 4500-NO3-D:2023 5. Xác định độ cứng tổng số Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total hardness EDTA titrimetric method 4,1 mg/L SMEWW 2340 Hardness-C:2023 6. Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content SPADNS method 0,29 mg/L SMEWW 4500F-D:2023 7. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr’s method) 10 mg/L TCVN 6194:1996 8. Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp so màu độ đục Determination of Sulfate content Turbidimetric method 10 mg/L SMEWW 4500SO42-E:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 538 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp so màu Determination of Nitrite content Colorimetric method 0,02 mg/L SMEWW 4500NO2-B:2023 10. Xác định tổng chất rắn hòa tan ở 1800C Determination of total dissolved solids dried at 1800C 10 mg/L SMEWW 2540 C:2023 11. Xác định hàm lượng sunfit Phương pháp metylen xanh Determination of Sulfide content Methylene blue method (0,027 ~ 2,0) mg/L SMEWW 4500S2- D:2023 12. Xác định màu sắc Determination of colour 4,2 Pt-Co TCVN 6185:2015 13. Xác định hàm lượng Clo tự do Phương pháp đo màu sử dụng N,N dietyl-1,4- phenylenediamine Determination of free chlorine content Colorimetric method using N,N- dietyl-1,4- phenylenediamine (0,03 ~ 5,0) mg/L TCVN 6225-2:2012 14. Xác định hàm lượng Borat Phương pháp đo phổ dùng azometin-H Determination of Borate content Spectrometric method using azomethine- H 0,15 mg/L TCVN 6635:2000 15. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 Phenanthroline 0,15 mg/L TCVN 6177:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 538 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Nước sạch, nước dưới đất, nước thải sau xử lý Domestic water, ground water, wastewater after treatment Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of Chromium (VI) content Colorimetric method 0,05 mg/L SMEWW 3500-Cr.B:2023 17. Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater Xác định nhu cầu oxi sinh học sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with allylthiourea addition (3 ~ 6000) mgO2/L TCVN 6001-1:2021 18. Nước sạch, nước dưới đất Domestic water, ground water Xác định chỉ số Permanganat Determination of Permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 19. Nước thải Wastewater Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) 50 mg/L SMEWW 5220D:2023 20. Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp axit ascorbic Determination of Phosphorus content Ascorbic acid method 0,1 mg/L SMEWW 4500P-E:2023 21. Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Arsenic content Electrothermal atomic absorption spectrometric method 3 μg/L SMEWW 3113B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 538 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Lead content Electrothermal atomic absorption spectrometric method 2 μg/L SMEWW 3113B:2023 23. Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometric method 0,2 μg/L SMEWW 3113B:2023 24. Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Crom Phương pháp F-AAS Determination of Chromium content F-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2023 25. Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2023 26. Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2023 27. Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method 0,02 mg/L SMEWW 3111B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 538 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 28. Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Coban Phương pháp F-AAS Determination of Cobalt content F-AAS method 0,2 mg/L SMEWW 3111B:2023 29. Xác định hàm lượng Cyanua Phương pháp điện cực chọn lọc Ion Determination of Cyanide content Ion selective electrode method 0,0025 mg/L SMEWW 4500 CN-F:2023 Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater. - ISO: International Organization for Standardization. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 538 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch Domestic water Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 2. Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 3. Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water wastewater Định lượng Coliforms và Escherichia coli Phương pháp MPN Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria MPN method SMEWW 9221B:2023 Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater. - ISO: International Organization for Standardization. - Trường hợp Công ty cổ phần tư vấn và kỹ thuật môi trường An Bình cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty cổ phần tư vấn và kỹ thuật môi trường An Bình phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the An Binh environment technical and consultancy joint stock company (An Binh Tec., JSC) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
26/08/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 10 ngõ 81 Mễ trì Thượng, Phường Mễ trì, Quận Nam Từ Liêm
Số thứ tự tổ chức: 
538
© 2016 by BoA. All right reserved