Binh Minh Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Binh Minh Plastics Joint – Stock Company
Số VILAS: 
1436
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Long An
Lĩnh vực: 
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (NO. 1) (Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/ of BoA Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Bình Minh Bình Dương Laboratory: Binh Minh Binh Duong Laboratory Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh Organization: Binh Minh Plastics Joint – Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Anh Huy Số hiệu/ Code: VILAS 1436 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030 Địa chỉ/ Address: 240 Hậu Giang, phường 9, quận 6, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam Địa điểm/Location: Số 7 đường số 2, Khu công nghiệp Sóng Thần 1, phường Dĩ An, phành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam Điện thoại/ Tel: (+84 28) 38 968 465 (Ext: 131) Fax: (84-650) 3 790 396 E-mail: ptn@binhminhplastic.com.vn Website: binhminhplastic.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (NO. 1) VILAS 1436 Phòng thử nghiệm Bình Minh Bình Dương/ Binh Minh Binh Duong Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Ống PVC-U và phụ tùng PVC-U pipes and fittings Xác định kích thước Determination of dimensions - Đường kính/ Diameter - Độ ôvan/ Out-of-roundness - Bề dày/ Wall thickness - Chiều dài/ Length 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005) 2. Xác định độ bền áp suất bên trong (ở nhiệt độ 20 C). Phương pháp nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure (at temperature 20 C). Water-in-water method 0,1 bar/ Đến/to: 100 bar Đường kính đến/ Diameter to: 630 mm TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) TCVN 6149-2:2007 (ISO 1167-2:2006) TCVN 6149-3:2009 (ISO 1167-3:2007) TCVN 6149-4:2009 (ISO 1167-4:2007) 3. Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of longitudinal reversion 0,1 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005) 4. Xác định độ bền chịu diclometan ở nhiệt độ quy định (DCMT) Determination of dichloromethane resistance at specified temperature (DCMT) - TCVN 7306:2008 (ISO 9852:2007) 5. Ống PE và phụ tùng PE pipes and fittings Xác định kích thước Determination of dimensions - Đường kính/ Diameter - Độ ôvan/ Out-of-roundness - Bề dày/ Wall thickness - Chiều dài/ Length 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005) 6. Xác định độ bền áp suất bên trong (ở nhiệt độ 20 C). Phương pháp nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure (at temperature 20 C). Water-in-water method 0,1 bar/ Đến/to: 100 bar Đường kính đến/ Diameter to: 630 mm TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) TCVN 6149-2:2007 (ISO 1167-2:2006) TCVN 6149-3:2009 (ISO 1167-3:2007) TCVN 6149-4:2009 (ISO 1167-4:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (NO. 1) VILAS 1436 Phòng thử nghiệm Bình Minh Bình Dương/ Binh Minh Binh Duong Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Ống PE và phụ tùng PE pipes and fittings Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of longitudinal reversion 0,1 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005) 8. Nguyên liệu, ống và phụ tùng PE PE material, pipes and fittings Xác định tốc độ chảy khối lượng (MFR) Determination of the melt mass-flow rate (MFR) - ISO 1133-1:2022 9. Ống PP và phụ tùng PP pipes and fittings Xác định kích thước Determination of dimensions - Đường kính/ Diameter - Độ ôvan/ Out-of-roundness - Bề dày/ Wall thickness - Chiều dài/ Length 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005) 10. Xác định độ bền áp suất bên trong (ở nhiệt độ 20 C). Phương pháp nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure (at temperature 20 C). Water-in-water method 0,1 bar/ Đến/to: 100 bar Đường kính đến/ Diameter to: 630 mm TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) TCVN 6149-2:2007 (ISO 1167-2:2006) TCVN 6149-3:2009 (ISO 1167-3:2007) TCVN 6149-4:2009 (ISO 1167-4:2007) 11. Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of longitudinal reversion 0,1 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005) 12. Nguyên liệu, ống và phụ tùng PP PP material, pipes and fittings Xác định tốc độ chảy khối lượng (MFR) Determination of the melt mass-flow rate (MFR) - ISO 1133-1:2022 Chú thích/ Note: - ISO: International Organization for Standardization - Trường hợp Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Binh Minh Plastics Joint – Stock Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (NO. 2) (Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/ of BoA Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Bình Minh Long An Laboratory: Binh Minh Long An Laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh Organization: Binh Minh Plastics Joint – Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Anh Huy Số hiệu/ Code: VILAS 1436 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030 Địa chỉ/ Address: 240 Hậu Giang, phường 9, quận 6, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam Địa điểm/Location: Lô C1-6 đến C1-30, KCN Vĩnh Lộc 2, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An, Việt Nam Điện thoại/ Tel: (+84 28) 38 968 465 (Ext: 131) Fax: (84-650) 3 790 396 E-mail: ptn@binhminhplastic.com.vn Website: binhminhplastic.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (NO. 2) VILAS 1436 Phòng thử nghiệm Bình Minh Long An/ Binh Minh Long An Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Ống PVC-U và phụ tùng PVC-U pipes and fittings Xác định kích thước Determination of dimensions - Đường kính/ Diameter - Độ ôvan/ Out-of-roundness - Bề dày/ Wall thickness - Chiều dài/ Length 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005) 2. Xác định độ bền áp suất bên trong (ở nhiệt độ 20C, 60C). Phương pháp nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure (at temperature 20 C, 60 C). Water-in-water method 0,1 bar/ Đến/to: 100 bar Đường kính đến/ Diameter to: 630 mm TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) TCVN 6149-2:2007 (ISO 1167-2:2006) TCVN 6149-3:2009 (ISO 1167-3:2007) TCVN 6149-4:2009 (ISO 1167-4:2007) 3. Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of longitudinal reversion 0,1 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005) 4. Ống PE và phụ tùng PE pipes and fittings Xác định kích thước Determination of dimensions - Đường kính/ Diameter - Độ ôvan/ Out-of-roundness - Bề dày/ Wall thickness - Chiều dài/ Length 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005) 5. Xác định độ bền áp suất bên trong (ở nhiệt độ 20C, 80C). Phương pháp nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure (at temperature 20C, 80C). Water-in-water method 0,1 bar/ Đến/to: 100 bar Đường kính đến/ Diameter to: 630 mm TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) TCVN 6149-2:2007 (ISO 1167-2:2006) TCVN 6149-3:2009 (ISO 1167-3:2007) TCVN 6149-4:2009 (ISO 1167-4:2007) 6. Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of longitudinal reversion 0,1 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (NO. 2) VILAS 1436 Phòng thử nghiệm Bình Minh Long An/ Binh Minh Long An Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Nguyên liệu, ống và phụ tùng PE PE material, pipes and fittings Xác định tốc độ chảy khối lượng (MFR) Determination of the melt mass-flow rate (MFR) - ISO 1133-1:2022 8. Ống PP và phụ tùng PP pipes and fittings Xác định kích thước Determination of dimensions - Đường kính/ Diameter - Độ ôvan/ Out-of-roundness - Bề dày/ Wall thickness - Chiều dài/ Length 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005) 9. Xác định độ bền áp suất bên trong (ở nhiệt độ 20C, 95C). Phương pháp nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure (at temperature 20C, 95C). Water-in-water method 0,1 bar/ Đến/to: 100 bar Đường kính đến/ Diameter to: 630 mm TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) TCVN 6149-2:2007 (ISO 1167-2:2006) TCVN 6149-3:2009 (ISO 1167-3:2007) TCVN 6149-4:2009 (ISO 1167-4:2007) 10. Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of longitudinal reversion 0,1 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005) 11. Nguyên liệu, ống và phụ tùng PP PP material, pipes and fittings Xác định tốc độ chảy khối lượng (MFR) Determination of the melt mass-flow rate (MFR) - ISO 1133-1:2022 Chú thích/ Note: - ISO: International Organization for Standardization - Trường hợp Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Binh Minh Plastics Joint – Stock Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
20/03/2030
Địa điểm công nhận: 
Số 7 đường số 2, Khu công nghiệp Sóng Thần 1, phường Dĩ An, phành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Lô C1-6 đến C1-30, KCN Vĩnh Lộc 2, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức: 
1436
© 2016 by BoA. All right reserved