Biochemistry Department
Đơn vị chủ quản:
National Hospital of Pediatrics
Số VILAS MED:
036
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biochemistry
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Hóa Sinh |
Medical Testing Laboratory | Biochemistry Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh Viện Nhi Trung Ương |
Organization: | National Hospital of Pediatrics |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Trần Thị Chi Mai | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Vũ Thị Tú Uyên | |
|
Trần Thị Thu Trang | |
|
Đặng Minh Hoài | Các xét nghiệm được công nhận ngoại trừ sàng lọc RLCH bẩm sinh bằng MSMS Accredited medical tests except newborn screening programs detect disorders in infants for by MS/MS |
|
Hoàng Trung Kiên | |
|
Nguyễn Thị Huệ | |
|
Phạm Thu Hiền | |
|
Nguyễn Đình Tuấn | |
|
Đào Thị Lan Dung | |
|
Trần Văn Thơ | |
|
Nguyễn Đức Thái | |
|
Nguyễn Anh Mỹ | |
|
Lê Thị Ngọc Lan | |
|
Nguyễn Kiều Hoài Linh | |
|
Lương Huệ Quyên | |
|
Lê Kim Dung | |
|
Thế Thị Thùy Phương | |
|
Nguyễn Thị Thảo | |
|
Nguyễn Thị Huyền Minh |
STT No | Loại mẫu (chất chống đông- nếu có) Type of sample (anticoaggulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết tương (heparin) Plasma (heparine) | Xác định lượng Albumin Determination of Albumin | Đo quang Photometric colour | QTXN.HS.4.3 (2021) (AU5800, AU680) |
|
Xác định lượng Alanin Transaminase (ALT) Determination of Alanin Transaminase (ALT) | UV động học Kinetic UV | QTXN.HS.37.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
|
Xác định lượng Aspartate Transaminase (AST) Determination of Aspartate Transaminase (AST) | UV động học Kinetic UV | QTXN.HS.36.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
|
Xác định lượng Bilirubin toàn phần Determination of Total bilirubin | Đo quang Photometric colour | QTXN.HS.10.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
|
Xác định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct bilirubin | Đo quang Photometric colour | QTXN.HS.11.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
|
Xác định lượng Cholesterol toàn phần Determination of total Cholesterol | Enzym đo quang Enzymatic colour | QTXN.HS.19.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
|
Xác định lượng Creatinin Determination of Creatinine | Đo màu động học Jaffe Kinetic colour | QTXN.HS.22.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
|
Xác định lượng Điện giải đồ (Natri, Kali, Clo) Determination of Electrolytes (Sodium, Potassium, Chloride) | Điện cực chọn lọc ion gián tiếp Indirect Ion Selective Electrode | QTXN.HS.1.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
|
Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | UV enzyme Hexose kinase | QTXN.HS.35.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
|
Xác định lượng Protein toàn phần Determination of Total protein | Đo quang Photometric colour | QTXN.HS.72.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
|
Huyết tương (heparin) Plasma (heparine) | Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride | Enzym đo quang Enzymatic colour | QTXN.HS.73.3 (2021) (AU5800, AU680) |
|
Xác định lượng Urê Determination of Urea | Động học UV Kinetic UV | QTXN.HS.75.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
|
Xác định lượng Sắt Determination of Iron | Đo quang Photometric colour | QTXN.HS.68.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
|
Xác định lượng CRP Determination of C- reactive protein | Miễn dịch đo độ đục Immuno-turbidimetric test | QTXN.HS.132.3 (2021) (AU5800, AU680) | |
|
Máu thấm khô Dried blood spot | Sàng lọc RLCH bẩm sinh bằng MS/MS Newborn screening programs detect disorders in infants for by MS/MS | Sắc ký khối phổ song song The incorporation of tandem mass spectrometry | QTXN.HS.157.3 (2023) (LCMS 8040) |
|
Sàng lọc thiếu G6PD Screening detects G6PD deficiency disease | Đo huỳnh quang The fluorescence | QTXN.HS.172.2 (2023) (Victor2D) | |
|
Sàng lọc tăng sản thượng thận bẩm sinh Screening for congenital adrenal hyperplasia | Miễn dịch huỳnh quang Fluoroimmunoassay | QTXN.HS.170.2 (2023) (Victor2D) | |
|
Sàng lọc suy giáp bẩm sinh Screening for congenital hypothyroidism | Miễn dịch huỳnh quang Fluoroimmunoassay | QTXN.HS.171.2 (2023) (Victor2D) | |
|
Xét nghiệm sàng lọc Galactosemia Galactosemia screening | Đo huỳnh quang The fluorescence | QTXN.HS.177.2 (2023) (Victor2D) | |
|
Xét nghiệm sàng lọc thiếu Biotinidase Screening for biotinidase deficiency | Đo huỳnh quang The fluorescence | QTXN.HS.176.2 (2023) (Victor2D) |
STT/No. | Tên xét nghiệm/ Analyte name | Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation |
1 | Alanine (ala) | 7.2 |
2 | Arginine (Arg) | 0.9 |
3 | Aspartic (Asp) | 4.0 |
4 | Citruline (Cit) | 1.1 |
5 | Glutamic acid (Glu) | 3.9 |
6 | Glycine (Gly) | 17.1 |
7 | Leucine (Leu) | 4.6 |
8 | Lysine (Lys) | 2.4 |
9 | Methionine (Met) | 2.6 |
10 | Ornithine (Orn) | 2.5 |
11 | Phenylalanine (Phe) | 1.7 |
12 | Proline (Pro) | 5.9 |
13 | Serine (Ser) | 6.4 |
14 | Tyrosine (Tyr) | 2.7 |
15 | Valine (Val) | 3.7 |
16 | Free carnitine (C0) | 0.8 |
17 | Acetylcarnitine (C2) | 0.6 |
18 | Propionylcarnitine (C3) | 0.1 |
19 | Butyrylcarnitine (C4) | 0.01 |
20 | Isovalerycarnitine (C5) | 0.01 |
21 | Hexanoylcarnitine (C6) | 0.01 |
22 | Octanoylcarnitinine (C8) | 0.03 |
23 | Decanoylcarnitine (C10) | 0.04 |
24 | Dodecanoylcarnitine (C12) | 0.02 |
25 | Tetradecanoylcarnitine (C14) | 0.01 |
26 | Hexadecanoylcarnitine (C16) | 0.11 |
27 | Octadecanonylcarnitine (C18) | 0.05 |
Ngày hiệu lực:
24/12/2026
Địa điểm công nhận:
Tầng 3, nhà A, số 18/879, La Thành, Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
36