Biochemistry Department
Đơn vị chủ quản:
National Hospital of Endocrinology
Số VILAS MED:
086
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biochemistry
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Số hiệu/ Code: VILAS Med 086
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/2025 đến ngày /02/2030
Địa chỉ/ Address: Nguyễn Bồ, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
Địa điểm/Location: Nguyễn Bồ, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024.6288.5158 - 184
Fax:
E-mail: xetnghiembvnt@gmail.com
Website: www.benhviennoitiet.vn
Tên phòng xét nghiệm:
Khoa Hoá sinh
Medical Laboratory:
Biochemistry Department
Cơ quan chủ quản:
Bệnh viện Nội tiết Trung Ương
Name of applicant Organization: National Hospital of Endocrinology
Lĩnh vực xét nghiệm:
Hóa sinh
Discipline of medical testing:
Biochemistry
Người quản lý: ThS.BS Lương Quỳnh Hoa
Laboratory manager: Dr. Lương Quỳnh Hoa
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 086
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
STT
No
Loại mẫu (chất chống đông - nếu có)
Type of sample (Anticoaggulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
Scope of test
Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm
Principle of test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
1.
Máu/ Blood
(Heparin)
Định lượng Glucose
Determination of Glucose
Enzym đo màu
Enzym colormetric
HS.QTXN.AU5800.01
(2023)
2.
Định lượng Ure máu
Determination of Ure
Động học enzym
Enzym kinetic
HS.QTXN.AU5800.02
(2023)
3.
Định lượng Creatinine
Determination of Creatinine
Động học enzyme
Enzym kinetic
HS.QTXN.AU5800.03
(2023)
4.
Định lượng Aspartat Transaminase (AST) Determination of Aspartat Transaminase (AST)
Động học enzym
Enzym kinetic
HS.QTXN.AU5800.04
(2023)
5.
Định lượng Alanine Aminotransferase (ALT) Determination of Alanine aminotransferase (ALT)
Động học enzyme
Enzym kinetic
HS.QTXN.AU5800.05
(2023)
6.
Định lượng Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT)
Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT)
Động học enzyme
Enzym kinetic
HS.QTXN.AU5800.06
(2023)
7.
Định lượng Cholesterol toàn phần
Determination of total Cholesterol
Động học enzyme
Enzym kinetic
HS.QTXN.AU5800.07
(2023)
8.
Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid
Động học enzyme
Enzym kinetic
HS.QTXN. AU5800.08
(2023)
9.
Định lượng HDL-Cholesterol
Determination of HDL-Cholesterol
Phân cắt miễn dịch
Immunoseparation
HS.QTXN.AU5800.09
(2023)
10.
Định lượng Axit Uric trong máu
Determination of Acid Uric
Enzym đo màu
Enzym colormetric
HS.QTXN.AU5800.10
(2023)
11.
Định lượng TSH
Determination of TSH
Điện hóa phát quang
Electrochemiluminesce-nce Immunoassay
HS.QTXN.E801.01
(2023)
12.
Định lượng Cortisol
Determination of Cortisol
Điện hóa phát quang
Electrochemiluminesce-nce Immunoassay
HS.QTXN.E801.02
(2023)
Ghi chú/ Note:
-
HS.QTXN: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory deverloped method
-
Trường hợp Khoa Hóa sinh máu cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Biochemistry Department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
16/02/2030
Địa điểm công nhận:
Nguyễn Bồ, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
86