Biochemistry Department - Laboratory Department

Đơn vị chủ quản: 
Hospital For Tropical Diseases
Số VILAS MED: 
004
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biochemistry
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Hoá sinh – Khoa xét nghiệm Laboratory: Biochemistry Department - Laboratory Department Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Organization: Hospital For Tropical Diseases 10Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá sinh Field of testing: Biochemisty Người quản lý: Ths BS Đinh Nguyễn Huy Mẫn Laboratorymanager: Dr. Dinh Nguyen Huy Man Số hiệu/ Code:Vilas Med 004 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /10/2024 đến/to: 23/08/2025 Địa chỉ/ Address: 764 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: 764 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 02839298704 Fax: 02839236943 E-mail:bvbnhietdoi@tphcm.gov.vn Website: www.bvbnd.vn DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 004 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Field of medical testing: Biochemistry STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Xác định hàm lượng Albumin Determination of Albumin So màu tự động Colormetric Automatic QTSH 43-17 (AU 5800) QTSH-01-17 (Cobas C501-2) Đo động học (Kinetic) Kinetic Automatic QTSH 49-17 (AU 5800) 2. Xét nghiệm hàm lượng Creatinin Determination of Creatinine Kỹ thuật đo động học Jaffé không khử protein Buffered kinetic Jaffé reaction without deproteinization QTSH-12-17 (Cobas C501-2) 3. Huyết tương/ Plasma (Heparin) Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose Đo điểm cuối Measurement of end point QTSH 51-17 (AU 5800) QTSH-14-17 (Cobas C501-2) 4. Xác định hàm lượng Urê Determination of Urea Đo động học (Kinetic) Measurement of Kinetic QTSH 48-17 (AU 5800) QTSH-29-17 (Cobas C501-2) 5. Xác định hoạt độ enzym Gamma GT Determination of Gamma GT Động học enzym Enzymatic kinetic QTSH 50-17 (AU 5800) QTSH-15-17 (Cobas C501-2) 6. Xác định hoạt độ enzym AST/GOT Determination of enzyme AST/GOT QTSH 45-17 (AU 5800) QTSH-03-17 (Cobas C501-2) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 004 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 STT No. Loại mẫu (chất chống đông- nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) QTSH 58-17 7. Xác định hoạt độ enzym ALT Determination of ALT Động học enzym Enzymatic kinetic (AU 5800) QTSH-02-17 (Cobas C501-2) 8. Xác định hàm lượng Bilirubin trực tiếp So màu QTSH 47-17 (AU 5800) Determination of Bilirubin direct Colorimetric QTSH-06-17 (Cobas C501-2) 9. Xác định hàm lượng Bilirubin toàn phần Determination of Bilirubin total content So màu Colorimetric QTSH 46-17 (AU 5800) QTSH-05-17 (Cobas C501-2) 10. Huyết tương/ Plasma (Heparin) Xác định hàm lượng Cholesterol Determination of Cholesterol So màu enzym Enzymatic colorimetric QTSH 56-17 (AU 5800) QTSH-09-17 (Cobas C501-2) 11. Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Trigrycerid So màu enzym Enzymatic colorimetric QTSH 59-17 (AU 5800) QTSH-30-17 (Cobas C501-2) 12. Xác định hàm lượng HDL-C Determination of HDL-C So màu enzyme Enzymatic colorimetric QTSH 52-17 (AU 5800) QTSH-16-17 (Cobas C501-2) QTSH 55-17 (AU 5800) 13. Xác định hàm lượng LDL-C Determination of LDL-C So màu enzyme Enzymatic colorimetric QTSH-21-17 (Cobas C501-2) 14. Xác định hàm lượng Magnesium Determination of Mg So màu Colorimetric QTSH-23-17 (Cobas C501-2) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 004 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 15. Huyết tương/ Plasma (Heparin) Xác định hàm lượng Protein toàn phần Determination of Total Protein So màu Colorimetric QTSH-24-17 (Cobas C501-2) 16. Xác định hàm lượng Uric Acid Determination of Uric Acid QTSH-31-17 (Cobas C501-2) 17. Xác định hàm lượng Calcium Determination of Calcium So màu tạo phức với cresolphthalein Colorimetric assay based on cresolphthalein QTSH-08-17 (Cobas C501-2) 18. Đo hoạt độ enzym LDH Measurement of LDH Động học enzym Enzymatic kinetic QTSH-20-17 (Cobas C501-2) 19. Đo hoạt độ enzym Creatine kinase Measurement of CK QTSH-11-17 (Cobas C501-2) 20. Xác định hàm lượng L- Lactate Determination of L-LAC So màu Colorimetric QTSH-22-17 (Cobas C501-2) 21. Xác định hàm lượng các Ion (Ion đồ: Na+/K+/Cl-) ISE (Na+/K+/Cl-) test Điện cực chọn lọc ISE ISE (Ion Selective Electrode) QTSH-17-17 (Cobas C501-2) 22. Đo hoạt độ enzym Amylase Measurement of Amylase So màu Colormetric QTSH-04-17 (Cobas C501-2) 23. Nước tiểu/ Urine Đo hoạt độ enzym Amylase Measurement of Amylase So màu Colormetric QTSH-04-17 (Cobas C501-2) 24. Xác định hàm lượng Ure Determination of Urea Đo động học (Kinetic) - Tự động Kinetic-Automatic QTSH-29-17 (Cobas C501-2) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 004 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 STT No. Loại mẫu (chất chống đông- nếu có) Type of sample (anticoaggulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 25. Nước tiểu/ Urine Xác định hàm lượng Creatinin Determination of Creatinine Kỹ thuật đo động học Jaffé không khử protein Buffered kinetic Jaffé reaction without deproteinization QTSH-12-17 (Cobas C501-2) 26. Xác định hàm lượng các Ion (Ion đồ: Na+/K+/Cl-) Determination of ISE (Na+/K+/Cl-) Điện cực chọn lọc ISE ISE (Ion Selective Electrode) QTSH-17-17 (Cobas C501-2) 27. Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose Phương pháp đo điểm cuối Measurement of End-point QTSH-14-17 (Cobas C501-2) 28. Dịch não tuỷ/ CSF Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose Phương pháp đo điểm cuối Measurement of End-point QTSH-14-17 (Cobas C501-2) 29. Máu toàn phần/ Whole blood (Heparin) Xét nghiệm khí máu động mạch Blood Gas test Nguyên lý Clak Nguyên lý Severinghouse Clark principle Severinghouse principle QTSH-19-17 (Easyblood gas, Medica) Ghi chú/ Note: - QTHS…: Phương pháp nội bộ / Labratory developed method - Trường hợp phòng hoá sinh – khoa xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the biochemistry department - laboratory department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
23/08/2025
Địa điểm công nhận: 
764 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
4
© 2016 by BoA. All right reserved