Biochemistry Hematology Department

Đơn vị chủ quản: 
Blood Transfusion Hematology Hospital
Số VILAS MED: 
059
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biochemistry
Hematology
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/3 Tên phòng xét nghiệm: Khoa Huyết Sinh học Medical Laboratory: Biochemistry Hematology Department Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Truyền máu Huyết học Organization: Blood Transfusion Hematology Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học Field of medical testing: Biochemistry, Hematology Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Hữu Nhân Nguyen Huu Nhan Số hiệu/ Code: VILAS Med 059 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /10/2024 đến/to: 21/4/2027 Địa chỉ/ Address: Số 1 Trần Hữu Nghiệp, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh Địa điểm/ Location: Số 1 Trần Hữu Nghiệp, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 02838397535 ext 141 Email: bvtmhh@tphcm.gov.vn Website: www.bth.org.vn DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 059 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/3 Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm (Principle/ Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Đếm số lượng Hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) Đo quang Colorimetric QT-HSH-130 (2023) (Advia 2120i-1,2) Điện trở kháng Impedance QT-HSH-174 (2023) (XN 2000) 2. Xác định lượng Huyết sắc tố (HGB) Determination of Hemoglobin (HGB) Đo quang Colorimetric QT-HSH-133 (2023) (Advia 2120i-1,2) QT-HSH-172 2023 (XN 2000) 3. Huyết tương (Citrate) Plasma (Citrate) Xác định thời gian Thromboplastin (PT) Determination of Thromboplastin time (PT) Đo từ Chronometric measurement QT-HSH-09 (2023) (Sta Max) Đo điểm đông Clotting method QT-HSH-172 (2023) (CS2500) 4. Xác định thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hoá (APTT) Determination of Activated partial thromboplastin time (APTT) Đo từ Chronometric measurement QT-HSH-10 (2023) (Sta Max) Đo điểm đông Clotting method QT-HSH-177 (2023) (CS2500) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 059 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 3/3 Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Huyết thanh, huyết tương (heparin) Serum, Plasma (Heparin) Xác định hoạt độ ALT (GPT) Determination of ALT(GPT) Đo quang Colorimetric QT-HSH-246 (2023) (AU DxC700) 2. Xác định hoạt độ AST (GGT) Determination of ALT(GPT) QT-HSH-2477 (2023) (AU DxC700) Ghi chú/ Note: - QTKT: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory developed method - Trường hợp Khoa Huyết Sinh học cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Biochemistry Hematology department type that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
21/04/2027
Địa điểm công nhận: 
Số 1 Trần Hữu Nghiệp, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
59
© 2016 by BoA. All right reserved