Biochemistry Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Vietnam Superintendence and Inspection of coffee and Products for Export and Import Joint Stock company - Cafecontrol
Số VILAS:
851
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 744.2021/QĐ -VPCNCL ngày 20 tháng 12 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Sinh Hóa
Laboratory: Biochemistry Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Giám định Cà phê và Hàng hóa Xuất Nhập Khẩu
- Cafecontrol
Organization: Vietnam Superintendence and Inspection of coffee and Products
for Export and Import Joint Stock company - Cafecontrol
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thanh Toàn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Thanh Toàn
Các phép thử được công nhận
Accredited tests 2. Pham Đưc Hậu
3. Trịnh Thê Thiên
Số hiệu/ Code: VILAS 851
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/12/2024
Địa chỉ/ Address:
228A Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh
228A Pasteur Street, Ward Vo Thi Sau, District 3, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location:
228A Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh
228A Pasteur Street, Ward Vo Thi Sau, District 3, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: (+84) 028 38207552 Fax: (+84) 028 38207554
E-mail: cafecontrol@hcm.fpt.vn Website: www.cafecontrol.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 851
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới han định
lượng (nêu có)/
Pham vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Ngũ cốc
Cereals
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật màng khô có thể hoàn nguyên
nước(phương pháp PETRIFILM TM)
Enumeration of yeast and mold
Dry rehydratable film method (PetrifilmTM
technique
<10 cfu/g
TCVN
7852:2008
(AOAC 997.02)
2.
Định lượng Coliforms và Escherichia coli
Phương pháp sử dụng đĩa đếm PETRIFILM
TM
Enumeration of Coliforms and Escherichia
coli
UsingPetrifilmTM count plate method
<10 cfu/g TCVN
9975:2013
(AOAC 991.14)
3.
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Phương pháp dụng đĩa đếm PETRIFILM TM.
Enumeration of aerobic plate count
UsingPetrifilmTM count plate method
<10 cfu/g TCVN
9977:2013
(AOAC 990.12)
4. Bột béo
Whey powder
Định lượng Staphylococcus aureus
Phương pháp sử dụng đĩa đếm PETRIFILM
TM
Enumeration of Staphylococcus aureus
UsingPetrifilmTM count plate method
<10 cfu/g AOAC 2003.08
Ghi chú/note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- ISO: International Organization for Standardization
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 851
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới han định lượng
(nêu có)/ Pham vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Cà phê nhân
Green coffee
Xác định sự hao hụt khối lượng ở 105 0C
Determination of loss in mass at 105 0C
-
ISO 6673: 2003
TCVN
6928:2007
2.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC – FLD
Determination Ochratoxin A content
HPLC-FLD method
0,8 μg/kg
QT-OCHR02-
CAFE: 2021
(Ref.
AOAC2004.10)
3. Hat có dầu
Oil seeds
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi
Determination of moisture and volatile
matter content
- ISO 665 : 2020
TCVN
8949 :2011
4.
Hat điều và
ngũ cốc
Cashew nuts
and cereals
Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng, B1, B2,
G1, G2.
Phương pháp HPLC – FLD
Determination Total Aflatoxin, B1, B2, G1,
G2 content
HPLC-FLD method
Afla B1 :
0,8 μg/kg
Afla B2 : 0,3
μg/kg
Afla G1 :
0,8μg/kg
Afla G2 : 0,3
μg/kg
QT-AFLA01-
CAFE: 2021
(Ref.AOAC
991.31)
Ghi chú/note:
- QT-AFLA01-CAFE: phương pháp nội bộ/ laboratory developed method
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- ISO: International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực:
24/12/2024
Địa điểm công nhận:
228A Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
851