Biochemistry Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Vietnam Superintendence and Inspection of coffee and Products for Export and Import Joint Stock company - Cafecontrol
Số VILAS: 
851
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Sinh Hóa Laboratory: Biochemistry Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Giám định Cà phê và Hàng hóa Xuất Nhập Khẩu - Cafecontrol Organization: Vietnam Superintendence and Inspection of coffee and Products for Export and Import Joint Stock company - Cafecontrol Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thanh Toàn Số hiệu/ Code: VILAS 851 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 19/12/2029 Địa chỉ/ Address: 228A Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh 228A Pasteur Street, Ward Vo Thi Sau, District 3, Ho Chi Minh City Địa điểm/ Location: 228A Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh 228A Pasteur Street, Ward Vo Thi Sau, District 3, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: (+84) 028 38207552 Fax: (+84) 028 38207554 E-mail: cafecontrol@hcm.fpt.vn Website: www.cafecontrol.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 851 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Cà phê nhân Green coffee Xác định sự hao hụt khối lượng ở 105 0C Determination of loss in mass at 105 0C - TCVN 6928:2007 (ISO 6673:2003) 2. Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC – FLD Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method 0,8 μg/kg QT-OCHR02-CAFE (2020) (Ref. AOAC 2004.10) 3. Hạt có dầu Oil seeds Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content - TCVN 8949:2011 ISO 665:2020 4. Hạt điều và ngũ cốc Cashew nuts and cereals Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng, Aflatoxin B1, Aflatoxin B2, Aflatoxin G1, Aflatoxin G2. Phương pháp HPLC – FLD Determination of Total Aflatoxin, Aflatoxin B1, Aflatoxin B2, Aflatoxin G1, Aflatoxin G2 content HPLC-FLD method Aflatoxin B1: 0,8 μg/kg Aflatoxin B2: 0,3 μg/kg Aflatoxin G1: 0,8μg/kg Aflatoxin G2: 0,3 μg/kg QT-AFLA01-CAFE (2021) (Ref. AOAC 991.31) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 851 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Ngũ cốc Cereals Định lượng nấm men và nấm mốc Phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Enumeration of yeast and mold PetrifilmTM count plate method TCVN 7852:2008 (AOAC 997.02) 2. Định lượng Coliforms và E. coli Phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Enumeration of Coliforms and E. coli PetrifilmTM count plate method TCVN 9975:2013 (AOAC 991.14) 3. Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí Phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Enumeration of aerobic plate count PetrifilmTM count plate method TCVN 9977:2013 (AOAC 990.12) 4. Bột béo Whey powder Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Enumeration of Staphylococcus aureus PetrifilmTM count plate method AOAC 2003.08 Ghi chú/Note: − TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam − QT-AFLA01-CAFE: phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method − ISO: the International Organization for Standardization − AOAC: Association of Official Analytical Chemists − Trường hợp Công ty Cổ phần Giám định Cà phê và Hàng hóa Xuất Nhập Khẩu - Cafecontrol cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần Giám định Cà phê và Hàng hóa Xuất Nhập Khẩu - Cafecontrol phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Vietnam Superintendence and Inspection of coffee and Products for Export and Import Joint Stock company - Cafecontrol that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
19/12/2029
Địa điểm công nhận: 
228A Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
851
© 2016 by BoA. All right reserved