AGRICULTURE DEPARTMENT (AGRI) BUREAU VERITAS VIETNAM CO. LTD
Số VIAS:
014
Tỉnh/Thành phố:
Cần Thơ
TP Hồ Chí Minh
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/6
Tên tổ chức giám định /
PHÒNG NÔNG NGHIỆP (AGR) CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS VIỆT NAM
Name of Inspection Body:
AGRICULTURE DEPARTMENT (AGRI) BUREAU VERITAS VIETNAM CO. LTD
Mã số công nhận /
Accreditation Code:
VIAS 014
Địa chỉ trụ sở chính /
Số 36 – 38 Nguyễn Văn Trỗi, phường 15, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
Head office address:
No. 36 – 38 Nguyen Van Troi Street, Ward 15, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Địa điểm công nhận /
Accredited locations:
A)
Số 36 – 38 Nguyễn Văn Trỗi, phường 15, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
No. 36 – 38 Nguyen Van Troi Street, Ward 15, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
B)
210 đường Vũ Tông Phan, phường An Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
210 Vu Tong Phan Street, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
C)
Lô H2 40-42 đường Bùi Quang Trinh, khu dân cư Phú An, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ
Lot H2 40-42 Phu An Residence Area, Bui Quang Trinh St., Cai Rang Dist., Can Tho City
D)
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, khu dân cư Huỳnh Châu, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
Nguyen Huu Canh Street, Huynh Chau Resident Park, Thot Not District, Can Tho City
Điện thoại/ Tel: (84.28) 38122196
Email:
yen-phi.ho@bureauveritas.com Website:
wwww.bureauvieritas.com
Loại tổ chức giám định/
Type of Inspection:
Loại A
Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Nguyễn Tuyết Nga
Hiệu lực công nhận đến /
Period of Validation:
Kể từ ngày / 11 / 2024 đến ngày 26 / 08 / 2026
PHAM VI GIÁM ĐỊNH CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 014
AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 2/6
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Nông sản
Bông, gạo, ngô, sắn lát, trái cây sấy, cà phê, điều, đậu nành, tiêu, …
Agriculture products
Cotton, rice, yellow maize, tapioca chips, dried fruits, coffee, cashew nut, soya bean, pepper, …
- Lấy mẫu
- Giám định chất lượng (các đặc tính cơ, lý, ngoại quan)
- Giám định khối lượng qua cân, khối lượng qua mớn nước, số lượng, kiểm đếm
- Giám sát xếp/ dỡ
- Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng/ Container/ Phương tiện vận chuyển
IT AG QT 17-12*
IT AG QT 09-02
IT AG QT 02-01
IT AG QT 06-02*
IT AG QT 07-01*
IT AG QT 08-03
IT AG QT 01-02*
IT AG QT 10-00
IT SF QT 05-01
IT MA QT 02-03*
IT MA QT 06-04*
(A , B)
Nhóm Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Team
- Sampling
- Quality (mechanical, physical, visual characteristics) Weighing by scale, weighing by draft survey, quantity, tally
- Loading / discharging supervision
- Hold/ Container/ Transportation cleanliness survey
Nông sản:
Gạo, ngô, sắn lát, đậu nành, lúa mì
Agriculture products:
Rice, yellow maize, tapioca chips, soya bean, wheat
Lấy mẫu
Sampling
IT AG QT 17-12*
IT AG QT 06-02*
IT AG QT 07-01*
IT AG QT 01-02*
Và GAFTA Rules
No. 124: 2023**
(A , B)
Nhóm Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Team
Định lượng hàng hóa
Determination of quantity
- Giám định khối lượng qua cân, khối lượng qua mớn nước
Weighing by scale, weighing by draft survey
IT MA QT 02-03*
IT MA QT 06-04*
Và GAFTA Rules
No. 123:2022**
(A , B, D)
Nhóm Hồ Chí Minh và Mekong Delta
Ho Chi Minh & Mekong Delta Team
PHAM VI GIÁM ĐỊNH CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 014
AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 3/6
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Thức ăn chăn nuôi
Nguyên liệu và thành phẩm
Animal Feed
Animal raw feed materials & finish products
- Lấy mẫu
- Giám định chất lượng (các đặc tính cơ, lý, ngoại quan)
- Giám định khối lượng qua cân, khối lượng qua mớn nước, số lượng
- Giám sát xếp / dỡ
- Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng / container / phương tiện vận chuyển
IT AG QT 12-03*
IT MA QT 02-03*
Và GAFTA Rules
No. 124: 2023**
(A , B)
Ho Chi Minh Team
Nhóm Hồ Chí Minh
- Sampling
- Quality ( mechanical, physical, visual characteristics)
- Weighing by scale, weighing by draft survey, quantity, tally Loading/discharging supervision
- Hold / container / transportation cleanliness survey
Phân bón
Phân vô cơ
Fertilizer
Inorganic fertilizer
- Lấy mẫu
- Giám định chất lượng (các đặc tính cơ, lý, ngoại quan)
- Giám định khối lượng qua cân, khối lượng qua mớn nước, số lượng, kiểm đếm
- Giám sát xếp/ dỡ
- Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng / container / phương tiện vận chuyển
IT AG QT 11-00
IT MA QT 02-01
(A , B)
Nhóm Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Team
- Sampling
- Quality ( mechanical, physical, visual characteristics)
- Weighing by scale, weighing by draft survey, quantity, tally
- Loading / discharging supervision
- Hold / container / transportation cleanliness survey
PHAM VI GIÁM ĐỊNH CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 014
AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 4/6
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Thủy sản
Thủy sản đông lạnh và thủy sản đã qua chế biến
Aquatic products
Frozen and processed aquatic products
- Lấy mẫu
- Giám định chất lượng trước khi xuất (các đặc tính cơ, lý, ngoại quan)
- Giám định khối lượng qua cân, số lượng, kiểm đếm
- Giám sát xếp hàng
- Kiểm tra sạch sẽ container
IT SF QT 01-07
IT SF QT 02-06
IT SF HD 01-01
(C)
Nhóm thuỷ sản
Seafood Team
- Sampling
- Quality pre - export ( mechanical, physical, visual characteristics)
- Weighing by scale, quantity, tally
- Loading supervision
- Container cleanliness survey
Nông sản:
Gạo
Agriculture products:
Rice
- Lấy mẫu
- Giám định chất lượng (các đặc tính cơ, lý, ngoại quan)
- Giám định khối lượng qua cân, khối lượng qua mớn nước, số lượng
- Giám sát xếp hàng
- Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng / container / phương tiện vận chuyển
IT AG QT 17-12*
Và GAFTA Rules No. 124: 2023**
(D)
Nhóm Mekong Delta
Mekong Delta Team
- Sampling
- Quality ( mechanical, physical, visual characteristics)
- Weighing by scale, weighing by draft survey, quantity, tally
- Loading supervision
- Hold / container / transportation cleanliness survey
Ghi chú/ Note:
- IT MA QTxxxx, IT MA HDxxxx, IT AG QTxxxx : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
- GAFTA Rules : the GRAIN AND FEED TRADE ASSOCIATION
PHAM VI GIÁM ĐỊNH CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 014
AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 5/6
- (*) Cập nhật phương pháp, quy trình giám định / Update version inspection method(s), procedure(s)
- (**) Công nhận mở rộng tháng 11/2024/ Extended accreditation in November, 2024
- Trường hợp Phòng Nông nghiệp ( ARG) - Công ty TNHH Bureau Veritas Việt Nam cung cấp dịch vụ giám định thì Phòng Nông nghiệp ( ARG) - công ty TNHH Bureau Veritas Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Agriculture Department ( ARG) – Bureau Veritas Vietnam Co.Ltd, that provides the inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
PHAM VI GIÁM ĐỊNH CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 014
AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 6/6
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giám định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định
Code of inspection methods/ procedures
Gạo / Rice
IT AG QT 17-12 (Version: 12- Date: 06/11/2024)
Sắn lát / Tapioca chips
IT AG QT 06-02 (Version: 02 – Date 06/09/2024)
Đậu nành / Soya beans
IT AG QT 07-01 (Version: 01 – Date 06/09/2024)
Thức ăn chăn nuôi nguyên liệu và thành phẩm Animal raw feed materials & finish products
IT AG QT 12-03 (Version: 03 – Date 06/09/2024)
Hướng dẫn giám định số lượng, khối lượng, bao bì
Instruction for quantity, weigh, packing
IT MA QT 06-04 (Version: 04 – Date 06/11/2024)
Mớn nước / Draft survey
IT MA QT 02-03 (Version: 03 – Date 06/09/2024)
Quy trình lấy mẫu hàng hoá theo quy tắc Gafta No.124
GAFTA - Sampling Rules No.124
IT AG QT 15-01 (Version: 01 – Date 06/09/2024)
Quy trình cân theo quy tắc Gafta No.123
GAFTA – Weighing Rules No.123
IT AG QT 16-02 (Version: 02 – Date 06/11/2024)
Nông sản/ Cereal
IT AG QT 01-02 (Version: 02 – Date 06/09/2024)
Cà phê/ Coffee
IT AG QT 09-02 (Version: 02 – Date 01/07/2020)
Lấy mẫu nông sản/ Cereal Sampling
IT AG QT 02-01 (Version: 01 – Date 21/12/2018)
Hạt điều/ Cashew nuts
IT AG QT 08-03 (Version: 03 – Date 26/12/2021)
Bông/ Cotton
IT AG QT 10-00 (Version: 00 – Date 15/04/2020)
Phân bón vô cơ/ Fertilizer
IT AG QT 11-00 (Version: 00 – Date 15/04/2020)
Trái cây/ Fruit
IT SF QT 05-01 (Version: 01 – Date 06/12/2022)
Thủy sản / Aquatic products
IT SF QT 01-07 (Version: 07 – Date 10/01/2023)
Lấy mẫu và gửi mẫu / Sampling and Sending sample
IT SF QT 02-06 (Version: 06 – Date 27/09/2022)
Hướng dẫn kiểm tra khuyết tật vật lý cho cá tra / Checking physical defects for pangasius
IT SF HD 01-01 (Version: 01 – Date 06/12/2022)
Ngày hiệu lực:
26/08/2026
Địa điểm công nhận:
Số 364 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
210 Đường Vũ Tông Phan, Phường An Phú, TP. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Lô H2-40, H2-42 Đường Bùi Quang Trinh, khu dân cư Phú An, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Khu dân cư Huỳnh Châu, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ
210 Đường Vũ Tông Phan, Phường An Phú, TP. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Lô H2-40, H2-42 Đường Bùi Quang Trinh, khu dân cư Phú An, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Khu dân cư Huỳnh Châu, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức:
14