Center for Environmental Technology and Management
Đơn vị chủ quản:
Eurofins ETM Environmental Technology and Management Joint Stock Company
Số VILAS:
327
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 /18
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Công nghệ và Quản lý Môi trường
Laboratory: Center for Environmental Technology and Management
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Công nghệ và Quản lý Môi trường EUROFINS ETM
Organization:
Eurofins ETM Environmental Technology and Management Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Huỳnh Ngọc Phương Mai
Laboratory manager:
Huynh Ngoc Phuong Mai
Số hiệu/ Code: VILAS 327
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029
Địa chỉ/ Address:
Lô T2-6, đường D1, khu Công nghệ cao, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô T2-6, đường D1, khu Công nghệ cao, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028 37332121
Fax: 028 37332126
E-mail: NhuY.DoLam@eurofinsasia.com
Website: www.etmcenter.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 327
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 /18
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1
Không khí xung quanh
Ambient air
Xác định nhiệt độ, độ ẩm, vận tốc gió(x)
Determination of Temperature, Humidity, Speed of winds
Nhiệt độ/temperature:
( 0,1 ~ 60)oC
Độ ẩm/ humidity: (0,1 ~ 100) %RH
Vận tốc gió/speed of wind: (0,6 ~ 40) m/s
TCVN 5508:2009
2
Xác định hướng gió (x)
Determination of Wind direction
Hướng gió/wind direction: (1 ~ 360) o
SOP-KK-HT-LH-8
(2023)
3
Xác định áp suất (x)
Determination of Air pressure
Áp suất/ pressure: (10 ~ 1100) hPa
SOP-KK-HT-LH-10 (2023)
4
Xác định ánh sáng (x)
Determination of Illuminance
Ánh sáng/ Illuminance: (1 ~ 20.000) Lux
TCVN 5176:1990
5
Xác định Tiếng ồn (x)
Determination of Noise
(27~140) dBA
IEC 61672:2013 (Class 1)
TCVN 7878-1:2018
TCVN 7878-2:2018
6
Hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp
Construction works and factories
Xác định Độ rung (x)
Determination of Vibration
(30~120) dB
TCVN 6963:2001
7
Không khí xung quanh
Ambient air
Xác định hàm lượng Tổng bụi lơ lửng (TSP)
Phương pháp khối lượng
Determination of Total suspended particulate matter (TSP)
Weighing method
1 mg/mẫu/ sample
TCVN 5067:1995
8
Xác định hàm lượng PM10
Phương pháp khối lượng
Determination of Particulate matter PM10
Weighing method
0,4 mg/mẫu/ sample
40 CFR Part 50 Method Appendix J (1987)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 327
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9
Không khí xung quanh
Ambient air
Xác định hàm lượng PM2.5
Phương pháp khối lượng
Determination of Particulate matter PM2.5
Weighing method
0,4 mg/mẫu/ sample
40 CFR Part 50 Method Appendix L (2024)
10
Không khí xung quanh (không bao gồm lấy mẫu)
Ambient air
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng SO2
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of SO2 content
Spectrophotometric method
1,1 μg/mẫu/ sample
MASA method 704A (1988)
11
Xác định hàm lượng NO2
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of NO2 content
Spectrophotometric method
0,3 μg/mẫu/ sample
MASA method 406 (1988)
12
Xác định hàm lượng NH3
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of NH3 content
Spectrophotometric method
1 μg/mẫu/ sample
MASA method 401 (1988)
13
Xác định hàm lượng H2S
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of H2S content
Spectrophotometric method
0,6 μg/mẫu
MASA Method 701 (1988)
14
Xác định hàm lượng Cd, Pb
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cd, Pb content
GF-AAS method
Cd: 0,01 μg/mẫu/ sample
Pb: 0,2 μg/mẫu/ sample
NIOSH Method 7303:2003 & SMEWW 3113B:2023
15
Xác định hàm lượng CO
Phương pháp GC-FID
Determination of the mass concentratiom of CO
GC-FID method
5000 μg/mẫu/ sample
TCVN 5972:1995
(ISO 8186:1989)
16
Xác định hàm lượng VOCs
Phương pháp sắc ký khí Determination of VOCs aromatic hydrocarbons.:
Benzene, Toluene, o-Xylene, m,p -Xylene, Styren, Ethylbenzene
Gas chromatographic method
0,1 μg/mẫu/ sample
SOP-KK-HC-1-VOCs (2023)
(Ref NIOSH method 1501:2003 & EPA method 8260D: 2018)
17
Xác định hàm lượng Hydrocacbon (CxHy)
Phương pháp sắc ký khí
Determination of Hydrocarbons (CxHy):
n-heptane, n-hexane, n-octane, n-pentane, n-undecane, n-decane
n-dodecane, n-nonane, cyclohexane, cyclohexene, Methylcyclohexane
Gas chromatographic method
2 μg/mẫu/ sample
NIOSH Method 1500 (2003)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 327
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
18
Không khí xung quanh (không bao gồm lấy mẫu)
Ambient air
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng H3PO4, H2SO4
Phương pháp sắc ký ion IC
Determination of H3PO4, H2SO4
Ion chromatography (IC) mehtod
H3PO4 :10 μg/mẫu/ sample
H2SO4 :10 μg /mẫu/ sample (1 giờ/hour)
H2SO4 :0,5 μg /mẫu/ sample (24 giờ/hour)
NIOSH Method 7908 (2014)
19
Xác định hàm lượng HNO3, HCl
Phương pháp sắc ký ion IC
Determination of HNO3, HCl content
Ion chromatography (IC) mehtod
5 μg/mẫu/ sample
NIOSH Method 7907 (2014)
20
Xác định hàm lượng CH4
Phương pháp GC-FID
Determination of CH4 content
GC-FID method
5 μg/mẫu/ sample
MASA Method 101 (1988)
21
Khí thải
Emissions
Xác định Nhiệt độ (x)
Determination of Temperature
Đến/to: 1000oC
SOP-KT-HT-LH-8
(2020)
22
Xác định Vận tốc (x)
Determination of Speed
(0,1 ~ 40) m/s
US.EPA method 2
(2017)
23
Xác định NOx, NO (quy theo NO2) , SO2, CO, CO2, O2 (x)
Determination of NOx, NO (calculated NO2) , SO2, CO, CO2, O2
NO: (1 ~ 4000) ppm
(1,23 ~ 4920 mg/Nm3)
NO2: (0,1 ~ 500) ppm
(0,188 ~ 940 mg/Nm3)
SO2: (1 ~ 5000) ppm
(2,62 ~ 13100 mg/Nm3)
CO: (1 ~ 10000) ppm
(1,14 ~ 11400 mg/Nm3)
CO2-IR: (0,01 ~ 50) vol. %
O2: (0,01 ~ 25) vol. %
SOP-KT-HT-LH-4
(2020)
24
Xác định Hàm ẩm (x)
Determination of Moisture content
(0,1~100)%
US EPA method 4 (2017)
25
Xác định hàm lượng Bụi tổng
Phương pháp khối lượng
Determination of Total dust
Weighing method
50 mg/mẫu/ sample
US EPA method 5 (2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 327
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
26
Khí thải
(Không bao gồm lấy mẫu)
Emissions
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng HCl
Phương pháp sắc ký ion IC
Determination of HCl content
Ion chromatography (IC) method
10 mg/mẫu/ sample
US EPA method 26A
(2019)
27
1 mg/mẫu/ sample
US EPA method 26
(2019)
28
Xác định hàm lượng HF
Phương pháp sắc ký ion IC
Determination of HF content
Ion chromatography (IC) method
1 mg/mẫu/ sample
US EPA method 26A
(2019)
29
0,1 mg/mẫu/ sample
US EPA method 26
(2019)
30
Xác định hàm lượng H2SO4
Phương pháp chuẩn độ
Determination of sulfuric acid and sulfur dioxide emissions
Titrimetric method
2,5 mg/mẫu/ sample
US EPA method 8 (2019)
31
Xác định hàm lượng NH3
Phương pháp sắc ký ion IC
Determination of NH3 content
Ion chromatography (IC) method
0,2 mg/mẫu/ sample
JIS K 0099:2020
32
Nước mặt, nước biển, nước mưa, nước dưới đất, nước thải
Surface water, sea water, rain water, ground water, wastewater
Xác định pH (x)
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
33
Xác định TDS (x)
Determination of TDS
0,1 mg/L ~ 199,9g/L
SOP-HTN06 (2023)
34
Xác định độ dẫn điện (EC) (x)
Determination of conductivity (EC)
0,01 μS/cm ~ 100mS/cm
SMEWW 2510B:2023
35
Xác định hàm lượng oxy hòa tan DO (x)
Determination of dissolved oxygen content
(0,1 ~ 16) mg/L
SMEWW 4500-O.G:2023
36
Xác định Độ đục (x)
Phương pháp đo độ đục
Determination of Turbidity
Nephelometric method
(0,1~1000) NTU
SMEWW 2130B:2023
37
Xác định Độ muối (x)
Determination of Salt
(0,1~70) ‰
SMEWW 2520B:2023
38
Xác định Độ màu
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of Color
Spectrophotometric method
10 Pt-Co
SMEWW 2120C:2023
39
Xác định Clo dư (x)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of Total chlorine
Spectrophotometric method
(0,01 ~5,00) mg/L
SOP-HTN08 (2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 327
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
40
Nước mặt, nước mưa, nước dưới đất, nước thải
Surface water, rain water, ground water, wastewater
Xác định các ion Nitrit, Nitrat, Sunfat, Photphat, Florua, Clorua
Phương pháp sắc ký ion IC
Determination of anion dissolved: Nitrite, Nitrate, Phosphate, Fluoride, Chloride
Ion chromatography (IC) method
N-NO2 -: 0,015 mg/L
NO2 -: 0,05 mg/L
SO42-:1,0 mg/L
N-NO3 -: 0,3 mg/L
NO3 -: 1,5 mg/L
P-PO43-: 0,1 mg/L
PO43-: 0,3 mg/L
F-: 0,1 mg/L
Cl-: 1 mg/L
SMEWW 4110B:2023
41
Nước mặt, nước biển, nước dưới đất, nước thải
Surface water, sea water, ground water, wastewater
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-)
Phương pháp quang phồ so màu
Determination of Nitrite (NO2-) comtent
Spectrophotometric method (Colorimetric method)
0,10 mg NO2-/L
0,025 mg N-NO2-/L
SMEWW 4500-NO2-.B:2023
42
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-)
Phương pháp quang phồ so màu
Determination of Nitrate (NO3-) comtent
Spectrophotometric method (Cadmium reduction method)
2,0 mg NO3-/L
0,5 mg N-NO3-/L
SMEWW 4500-NO3-.E:2023
43
Xác định hàm lượng Phosphat (PO43-)
Phương pháp quang phồ so màu
Determination of Phosphate (PO43-) comtent
Spectrophotometric method
0,3 mg PO43-/L
0,1 mg P-PO43-/L
SMEWW 4500-P.D:2023
44
Xác định hàm lượng F-
Phương pháp quang phồ so màu
Determination of Fluoride (F-) comtent
Spectrophotometric method
0,1 mg/L
SMEWW 4500-F-.B&D:2023
45
Xác định hàm lượng Cl-
Phương pháp chuẩn độ điện thế
Determination of Chloride (Cl-) comtent
Amperometric titration method
20 mg/L
SMEWW 4500-Cl-.D:2023
46
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng (TSS)
Phương pháp khối lượng
Determination of suspended solids (TSS)
Weighing method
5 mg/L
SMEWW 2540D:2023
47
Nước thải
Wastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determine of chemical oxygen demand (COD)
Titrimethic method
40 mg O2/L
SMEWW 5220C:2023
48
Nước mặt
Surface water
5 mg O2/L
SMEWW 5220B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 327
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
49
Nước mặt, nước biển, nước dưới đất, nước thải
Surface water, sea water, ground water, wastewater
Xác định hàm lượng nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5)
Determination of biochemical oxygen demand (BOD5)
2 mg/L
SMEWW 5210B:2023
50
Xác định hàm lượng Amoni (N-NH4+)
Phương pháp quang phồ so màu
Determination of Ammonium (N-NH4+)
Spectrophotometric method (Phenate method)
0,09 mg/L
SMEWW 4500-NH3.B&F:2023
51
Xác định hàm lượng Amoni (N-NH4+)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Ammonium (N-NH4+)
Titrimethic method
2 mg/L
SMEWW 4500-NH3.B&C:2023
52
Xác định hàm lượng Tổng P
Phương pháp quang phồ so màu
Determination of Total phosphorus content
Spectrophotometric method
0,06 mg/L
SMEWW 4500-P. B&D:2023
53
Xác định hàm lượng Tổng N
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Total nitrogen content
Titrimethic method
2 mg/L
TCVN 6638:2000
54
Xác định hàm lượng CN-
Phương pháp quang phồ so màu
Determination of Cyanide (CN-)
Spectrophotometric method
0,005 mg/L
SMEWW 4500-CN-.C&E:2023
55
Xác định hàm lượng Sunfua (S2-)
Phương pháp quang phồ so màu
Determination of Sulfide (H2S) content
Spectrophotometric method
0,15 mg/L
SMEWW 4500-S2-.B&D:2023
56
Nước mặt, nước biển, nước dưới đất
Surface water, sea water, ground water
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium (Cd), Lead (Pb)
GF-AAS method
Cd: 0,0025 mg/L
(Nước mặt, nước dưới đất/surface water, ground water)
Cd: 0,001 mg/L (Nước biển/sea water)
Pb: 0,005 mg/L
(Nước mặt, nước dưới đất/surface water, ground water)
Pb: 0,0025 mg/L (Nước biển/sea water)
SMEWW 3113B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 327
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
57
Nước mặt, nước biển, nước dưới đất, nước thải
Surface water, sea water, ground water, wastewater
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kết hợp kĩ thuật Hydride (H-AAS)
Determination of Arsenic (As) content
Hydride-AAS Method
0,0025 mg/L
SMEWW 3114C:2023
58
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kết hợp kĩ thuật Hydride (H-AAS)
Determination of Mercury (Hg) content
Hydride-AAS Method
0,001 mg/L
SMEWW 3112B:2023
59
Xác định hàm lượng Cr (VI)
Phương pháp quang phồ so màu
Determination of Chromium (VI) content
Spectrophotometric method
0,01 mg/L
(Nước mặt, nước dưới đất, nước biển/surface water, ground water, sea water)
0,025 mg/L (Nước thải/ wastewater)
SMEWW 3500Cr.B:2023
60
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải
Surface water, ground water, wastewater
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ
Phương pháp sắc kí khí ghép khối phổ.
Determination of Organochlorine pesticides
Gas chromatographic-Mass Spectrometric method
Phụ lục 1/ appemdix 1
US EPA method 3510C (1996) +
US EPA method 3620C (2014) +
US EPA method 8270D (2014)
61
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật phốt pho hữu cơ
Phương pháp sắc kí khí ghép khối phổ.
Determination of Organophosphorus pesticides content
Gas Chromatographic-Mass Spectrometric method
Phụ lục 2/ appemdix 2
US EPA method 3510C (1996) +
US EPA method 3620C (2014) +
US EPA method 8270D (2014)
62
Xác định hàm lượng Tổng polyclobiphenyl (PCBs): PCB28, PCB52, PCB101, PCB118, PCB138, PCB153, PCB180
Phương pháp sắc kí khí ghép khối phổ.
Determination of polyclobiphenyl (PCBs): PCB28, PCB52, PCB101, PCB118, PCB138, PCB153, PCB180 content
Gas chromatographic-Mass Spectrometric method
0,005 μg/L
US EPA Method 8270D (2014) +
US EPA Method 3510C (1996) +
US EPA Method 3630C (1996) +
US.EPA Method 3665 A (1996)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 327
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
63
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng 2,4-Dichlorophenoxyacetic acid (2,4-D) và 2,4,5-Trichlorophenoxyacetic acid (2,4,5 -T)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of 2,4-Dichlorophenoxyacetic acid (2,4-D) & 2,4,5-Trichlorophenoxyacetic acid (2,4,5 -T)
LC/MS/MS method
0,2 μg/L
US EPA Method 8321B (2007)
64
)
Xác định hàm lượng Cr, Cu, Zn, Ni, Fe, Mn, Na, K, Ca, Mg
Phương pháp quang phổ phát xạ plasma (ICP-OES).
Determination of Cr, Cu, Zn, Ni, Fe, Mn, Na, K, Ca, Mg
Inductively coupled plasma (ICP- OES) method
Phụ lục 3.2/appendix 3.2
SMEWW 3120B:2023
65
Nước mưa
Rain water
Xác định hàm lượng Na, K, Ca, Mg
Phương pháp quang phổ phát xạ plasma (ICP-OES).
Determination of Na, K, Ca, Mg
Inductively coupled plasma (ICP- OES) method
Phụ lục 3.3 appendix 3.3
SMEWW 3120B:2023
66
Nước biển
Sea water
Xác định hàm lượng Ba, Cd, Cr, Cu, Zn, Mn
Phương pháp ICP-MS
Determination of Ba, Cd, Cr, Cu, Zn, Mn
ICP-MS method
Phụ lục 4 appendix 4
SMEWW 3125B:2023
67
Nước dưới đất
Ground water
Xác định hàm lượng chỉ số Pemanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Permanganate index
Titrimethic method
1,57 mg/L
TCVN 6186:1996
68
Xác định hàm lượng Cr, Cu, Zn, Ni, Fe, Mn, Co, Al, Na, K, Ca, Mg
Phương pháp quang phổ phát xạ plasma (ICP-OES)
Determination of Cr, Cu, Zn, Ni, Fe, Mn, Co, Al, Na, K, Ca, Mg
Inductively coupled plasma (ICP- OES) method
Phụ lục 3.1/ appendix 3.1
SMEWW 3120B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 327
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
69
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Cd, Cr, Cu, Zn, Pb, Ni, Fe, Mn, Sn
Phương pháp quang phổ phát xạ plasma (ICP-OES).
Determination of Cd, Cr, Cu, Zn, Pb, Ni, Fe, Mn, Sn
ICP- OES method
Phụ lục 3.4 appendix 3.4
SMEWW 3120B:2023
70
Xác định hàm lượng Dầu, mỡ động thực vật
Determination of plamt and animal Grease, oil
10 mg/L
SMEWW 5520B&F:2023
71
Xác định hàm lượng PFAS (Per-and polyfluoroalkyl substances)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination PFAS (Per-and polyfluoroalkyl substances)
LC/MS/MS mehtod
Phụ lục 5/ appendix 5
SOP-N-HCR-10-PFAS (2023)
(Ref: DIN 38407-42:2010 +
ISO 25101:2009 +
EPA 8327:2021)
72
Bùn thải, đất, trầm tích, chất thải
(tro xỉ, mùn khoan)
Sludges, Soilds, Sediment, Waste (ash, drilling mud)
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc Clo hữu cơ: alpha-BHC; beta-BHC; Delta-BHC; gamma-BHC; Heptachlor; Aldrin; Heptachlor epoxide; alpha-chlordane; gamma- chlordane; Endosulfan II; 4,4’- DDE; Dieldrine; Endrin; 4,4’- DDD; Endosulfan I; Endrine aldehyde; 4,4’- DDT; Endosulfan sulfate; Endrine ketone; Methoxychlor.
Phương pháp sắc kí khí ghép khối phổ.
Determination of organochlorine pesticide residue
Gas chromatographic-Mass Spectrometric method
5,5 μg/kg
US.EPA method 3550C (2007) +
US.EPA method 3620C (1996) +
US.EPA method 8270D (2014)
73
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc Phospho hữu cơ: Dimethoate, Methylparathione, Parathion, Thionazine (Zinophos), Sulfotep (Tetraethyldithiopyrophosphate), Phorate
Disulfoton, Malathion, Famfur
Phương pháp sắc kí khí ghép khối phổ.
Determination of Organophosphorus pesticides
Gas Chromatographic-Mass Spectrometric method
11,2 μg/kg
US.EPA method 3550C (2007) +
US.EPA method 3620C (1996) +
US.EPA method 8270D (2014)
74
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử-kĩ thuật Hydride (H-AAS)
Determination of Arsenic (As) content.
Hydride-AAS method
1,5 mg/kg
US EPA method 3051A (2007) +
TCVN 8467:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 327
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
75
Bùn thải, đất, trầm tích, chất thải
(tro xỉ, mùn khoan)
Sludges, Soilds, Sediment, Waste (ash, drilling mud)
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử-kĩ thuật Hydride (H-AAS)
Determination of Mercury content (Hg).
Hydride-AAS Method.
0,5 mg/kg
US EPA method 3051A (2007) +
US EPA method 7471B (2007)
76
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium content (Cd).
GF-AAS Method
1 mg/kg
US EPA method 3051A (2007) +
US EPA method 7010 (2007)
77
Bùn thải, trầm tích, chất thải
(tro xỉ)
Sludges, Sediment, Waste (ash)
Xác định hàm lượng Xianua (CN-).
Determination of Cyanide content.
5 mg/kg
US EPA method 9010C (2004) + US EPA method 9013A (2014) +
US EPA method 9014 (2014)
78
Xác định pH.
Determination of pH value
Đến/to: 14
US EPA method 9045D (2004) +
US EPA method 9040C (2004)
79
Bùn thải, chất thải
Sludges, waste (ash)
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp ngâm chiết độc tính TCLP.
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử-kĩ thuật Hydride (H-AAS)
Determination of Mercury (Hg) metal content.
TCLP Method Toxicity characteristic leaching procedure.
Hydride-AAS method
0,015 mg/L
US EPA Method 1311 (1992) +
US EPA method 7471B (2007)
80
Xác định hàm lượng Cr6+
Phương pháp ngâm chiết độc tính TCLP.
Phương pháp so màu bằng thiết bị quang phổ.
Determination of Crom VI (Cr6+) content.
TCLP Method Toxicity characteristic leaching procedure.
Colorimetric method.
0,1 mg/L
US EPA method 1311 (1992) +
US EPA method 7196A (1992)
81
Xác định hàm lượng Cr6+
Phương pháp so màu.
Determination of Crom VI (Cr6+) content.
Colorimetric method.
10 mg/kg
US EPA method 3060A (1996) +
US EPA method 7196A (1992)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 327
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
82
Bùn thải
Sludge
Xác định hàm lượng: Ba, Ag, Pb, Co, Cr, Zn, Ni, Cu
Phương pháp quang phổ phát xạ plasma (ICP-OES).
Determination of metals: Ba, Ag, Pb, Co,, Cr, Zn, Ni, Cu
Inductively coupled plasma (ICP- OES) method.
Phụ lục 6.1/ appendix 6.1
US EPA method 3051A (2007) +
US EPA method 6010D (2018)
83
Xác định hàm lượng: Ba, As, Ag, Pb, Co, Cr, Zn, Ni, Cu
Phương pháp ngâm chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of metals: Ba, As, Ag, Pb, Co, Cr, Zn, Ni, Cu
Method Toxicity characteristic leaching procedure
ICP- OES method
Phụ lục 7.1/ appendix 7.1
US EPA Method 1311 (1992) +
US EPA method 6010D (2018)
84
Chất thải (tro)
Waste (ash)
Xác định hàm lượng: Sb, Ba, Ag, Pb, Co, Cr, Zn, Mo, Ni, Tl, V
Phương pháp ICP-OES
Determination of metals: Sb, Ba, Ag, Pb, Co, Cr, Zn, Mo, Ni, Tl, V
ICP- OES method
Phụ lục 6.2/ appendix 6.2
US EPA method 3051A (2007) +
US EPA method 6010D (2018)
85
Xác định hàm lượng: Sb, As, Ba, Ag, Cd, Pb, Co, Cr, Zn, Mo, Ni, Tl, V, Cu
Phương pháp ngâm chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of metals: Sb, As, Ba, Ag, Cd, Pb, Co, Cr, Zn, Mo, Ni, Tl, V, Cu
Method Toxicity characteristic leaching procedure
ICP- OES method
Phụ lục 7.2/ appendix 7.2
US EPA Method 1311 (1992) +
US EPA method 6010D (2018)
86
Đất
Soil
Xác định pH (H2O; KCl)
Determination of pH (H2O; KCl).
(2~12)
TCVN 5979:2021
87
Xác định hàm lượng: Pb, Cd, Cr, Cu, Zn, Ni, K
Phương pháp ICP-OES
Determination of metals: Pb, Cd, Cr, Cu, Zn, Ni, K
ICP- OES method
Phụ lục 6.3 appendix 6.3
US EPA method 3051A (2007) +
US EPA method 6010D (2018)
88
Trầm tích
Sediment
Xác định hàm lượng: Cd, Pb, Zn, Cr, Cu, Fe, Ni, Ba
Phương pháp ICP-OES
Determination of metals: Cd, Pb, Zn, Cr, Cu, Fe, Ni, Ba
ICP- OES method
Phụ lục 6.4 appendix 6.4
US EPA method 3051A (2007) +
US EPA method 6010D (2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 327
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
89
Chất thải rắn
Solid waste
Xác định thành phần của chất thải rắn đô thị chưa xử lý
Determination of the composition of unprocessed municipal solid waste - TCVN 9461:2012 (ASTM D5231-92)
90
Xác định tỷ trọng riêng.
Determination of the bulk density. - ASTM E1109-86 (2009)
91
Xác định giá trị tỏa nhiệt toàn phần.
Phương pháp bom đo nhiệt lượng.
Determination of gross calorific value
Bomb calorimetric method. 600 Cal/g TCVN 200:2011 (ISO 1928:2009)
92
Máu
Blood
Xác định dư lượng Cadimi (Cd).
Phương pháp ICP-MS.
Determination of Cadimi (Cd) residue.
ICP-MS Method.
0,8 μg/L
SOP-N-KL-6 -Máu (2023)
93
Xác định dư lượng Chì (Pb)
Phương pháp ICP- MS.
Determination of Lead (Pb) residue
ICP-MS Method.
20 μg/L
SOP-N-KL-6 -Máu (2023)
94
Nước tiểu
Urine
Xác định dư lượng Cadimi.
Phương pháp ICP - MS.
Determination of Cadimi (Cd) residue.
ICP-MS method.
0,5 μg/L
SOP-N- KL-7-Urine (2023)
95
Xác định dư lượng Chì (Pb).
Phương pháp ICP - MS.
Determination of Lead (Pb) residue.
ICP-MS method.
2,0 μg/L
SOP-N- KL-7-Urine (2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 327
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14 /18
PHỤ LỤC 1/APPENDIX 1: Các chất thuốc bảo vệ thực vật gốc clo hữu cơ trong nền nước/ Determination of Organochlorine pesticides in water
Nền mẫu / matrix
STT
Giới hạn định lượng / Limit of quantitation
Chất/compound
LOQ (μg/L)
Nước mặt, nước thải, nước biển, nước dưới đất/ Surface water, wastewater, sea water, ground water
1
a-BHC
0,05
2
b-BHC
0,05
3
g-BHC (Lindane)
0,05
4
d-BHC
0,05
5
Heptachlor
0,05
6
Aldrine
0,05
7
Heptachlor epoxide
0,05
8
g-Chlordane
0,05
9
a-Chlordane
0,05
10
Endosulfan II
0,05
11
Endrine aldehyde
0,05
12
4,4'-DDT
0,05
13
Endosulfan sulfate
0,05
14
Endrin ketone
0,05
15
Methoxychlor
0,05
16
Endosulfan I
0,05
17
4,4'-DDE
0,05
18
Dieldrine
0,05
19
Endrine
0,05
20
4,4'-DDD
0,05
PHỤ LỤC 2/APPENDIX 2: Các chất thuốc bảo vệ thực vật gốc phospho hữu cơ trong nền nước/ Determination of Organophosphorus pesticides in water
Nền mẫu / matrix
STT
Giới hạn định lượng / Limit of quantitation
Chất/compound
LOQ (μg/L)
Nước mặt, nước thải, nước biển, nước dưới đất/ Surface water, wastewater, sea water, ground water
1
Thionazine
0,2
2
Sulfotep
0,2
3
Phorate
0,2
4
Dimethoate
0,2
5
Disulfoton
0,2
6
Methylparathione
0,2
7
Malathion
0,2
8
Parathion
0,2
9
Famfur
0,2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 327
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15 /18
PHỤ LỤC 3/ APPENDIX 3: Xác định hàm lượng các kim loại trong nước (ICP-OES method)/ Determination of metal content in water (ICP-OES method)
TT
Nền mẫu
matrix
Giới hạn định lượng/Limit of quantitation
Nguyên tố/element
LOQ (mg/L)
Nguyên tố/element
LOQ (mg/L)
1
Nước dưới đất, Ground water,
Cr
0,065
Co
0,05
Cu
0,1
Al
0,1
Zn
0,1
Na
1
K
1
Ni
0,01
Ca
1
Fe
0,1
Mg
0,1
Mn
0,1
2
Nước mặt, Surface water,
Cr
0,05
Mn
0,1
Cu
0,1
Na
1
Zn
0,1
K
1
Ni
0,1
Ca
1
Fe
0,1
Mg
1
3
Nước mưa
Rain water
Na
1,0
Ca
1,0
K
1,0
Mg
0,1
4
Nước thải
Wastewater
Cd
0,05
Ni
0,1
Cr
0,05
Fe
0,1
Cu
0,1
Mn
0,1
Zn
0,1
Sn
0,1
Pb
0,1
PHỤ LỤC 4/APPENDIX 4: Các kim loại trong nước biển (ICP-MS method)/ Determination of metal content in sea water (ICP-MS method)
Nền mẫu
matrix
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation
Nguyên tố/element
LOQ (μg/L)
Nguyên tố/element
LOQ (μg/L)
Nước biển
Sea water
Ba
25
Cu
5
Cd
0,5
Zn
10
Cr
20
Mn
50
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 327
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16 /18
PHỤ LỤC 5/APPENDIX 5: Các chất PFAS/ Determination PFAS (Per-and poly-fluoroalkyl substances)
Nền mẫu / matrix
STT
Giới hạn định lượng / Limit of quantitation
Chất/compound
Case number
LOQ (μg/L)
Nước thải Waste water
1
Perfluoro-n-pentanoic acid (PFPeA)
2706-90-3
0,02
2
Perfluoro-n-hexanoic acid (PFHxA)
307-24-4
0,01
3
Perfluoro-n-heptanoic acid (PFHpA)
375-85-9
0,01
4
Perfluoro-n-octanoic acid (PFOA)
335-67-1
0,01
5
Perfluoro-n-nonanoic acid (PFNA)
375-95-1
0,01
6
Perfluoro-n-decanoic acid (PFDA)
335-76-2
0,01
7
Perfluoro-n-undecanoic acid (PFUdA)
2058-94-8
0,01
8
Perfluoro-n-tridecanoic acid (PFTrDA)
72629-94-8
0,01
9
Perfluoro-n-tetradecanoic acid (PFTeDA)
376-06-7
0,01
10
Perfluorobutane-1-sulfonic acid (PFBS)
375-73-5
0,01
11
Perfluoropentanesulfonic acid (PFPeS)
2706-91-4
0,01
12
Perfluorohexane-1-sulfonic acid (PFHxS)
355-46-4
0,01
13
Perfluoroheptanesulfonic acid (PFHpS)
375-92-8
0,01
14
Perfluorooctane-1-sulfonic acid (PFOS)
1763-23-1
0,01
15
Perfluorononanesulfonic acid (PFNS)
68259-12-1
0,01
16
Perfluorodecane-1-sulfonic acid (PFDS)
335-77-3
0,01
17
Perfluorododecanesulfonic acid (PFDoS)
79780-39-5
0,01
18
1H,1H,2H,2H-Perfluorohexanesulfonic acid (4:2FTS)
757124-72-4
0,05
19
1H,1H,2H,2H-Perfluorooctane sulfonic acid (6:2FTS)
27619-97-2
0,05
20
1H,1H,2H,2H-Perfluorodecanesulfonic acid (8:2FTS)
39108-34-4
0,05
21
Perfluorooctane sulfonamide (FOSA/PFOSA)
754-91-6
0,01
22
N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamide (N-Methylheptadecafluorooctane sulphonamide) (NMeFOSA)
31506-32-08
0,01
23
Sulfluramid (N-Ethylperfluorooctanesulfonamide) (N-Ethylheptadecafluorooctane sulphonamide) (NEtFOSA)
4151-50-2
0,01
24
N-methylperfluoro-1-octanesulfonamidoacetic acid (NMeFOSAA)
2991-50-6
0,01
25
N-ethylperfluoro-1-octanesulfonamidoacetic acid (NEtFOSAA)
2355-31-9
0,01
26
N-Methylperfluoro-octanesulfonamidoethanol (NMeFOSE /N-Me-FOSE alcohol)
24448-09-7
0,01
27
N-Ethyl-N-(2-hydroxyethyl)perfluorooctylsulphonamide (NEtFOSE /N-Et-FOSE alcohol)
1691-99-2
0,01
28
4,8-Dioxa-3H-perfluorononanoic acid (ADONA)
919005-14-4
0,002
29
Nonafluoro-3,6-dioxaheptanoic acid (NFDHA)
151772-58-6
0,002
30
9-Chlorohexadecafluoro-3-oxanone-1-sulfonic acid (9Cl-PF3ONS)
756426-58-1
0,01
31
11-Chloroeicosafluoro-3-oxaundecane-1-sulfonic acid (11Cl-PF3OUdS)
763051-92-9
0,01
32
Perfluoro(2-ethoxyethane)sulphonic acid (PFEESA)
113507-82-7
0,01
33
3-Perfluoropropyl propanoic acid (3:3FTCA)
356-02-5
0,02
34
2H,2H,3H,3H-Perfluorooctanoic acid (5:3FTCA)
914637-49-3
0,1
35
2H,2H,3H,3H-Perfluorodecanoic acid (7:3FTCA)
812-70-4
0,1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 327
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17 /18
PHỤ LỤC 6/APPENDIX 6: Các kim loại trong nền rắn/ Determination of metal content in solid waste
STT
Nền mẫu
matrix
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation
Chất/compound
LOQ (mg/kg)
Chất/compound
LOQ (mg/kg)
1
Bùn
Sludge
Ba
5
Cr
5
Ag
5
Zn
5
Pb
5
Ni
5
Co
5
Cu
5
2
Chất thải
Waste
Sb
5
Zn
5
Ba
5
Mo
5
Ag
5
Ni
5
Pb
5
Tl
10
Co
5
V
30
Cr
5
3
Đất
Soil
Pb
5
Zn
5
Cd
1,25
Ni
5
Cr
5
K
15
Cu
5
4
Trầm tích
Sediment
Cd
5
Cu
5
Pb
5
Fe
5
Zn
5
Ni
5
Cr
5
Ba
5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 327
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18 /18
PHỤ LỤC 7/APPENDIX 7: Các kim loại trong nền rắn (Phương pháp ngâm chiết độc tính)/ Determination of metal content in solid waste (Method Toxicity characteristic leaching procedure)
STT
Nền mẫu
matrix
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation
Chất/compound
LOQ (mg/L)
Chất/compound
LOQ (mg/L)
1
Bùn/Sludge ngâm chiết
(Toxicity characteristic leaching procedure)
Ba
1
Cr
0,5
As
1
Zn
1
Ag
0,5
Ni
0,5
Pb
0,5
Cu
0,5
Co
0,5
2
Chất thải/Waste ngâm chiết
(Toxicity characteristic leaching procedure)
Sb
0,5
Cr
0,5
As
1
Zn
0,5
Ba
0,5
Mo
0,5
Ag
0,5
Ni
0,5
Cd
0,5
Tl
0,5
Pb
0,5
V
0,5
Co
0,5
Cu
0,5
Chú thích/ Note:
-
SOP: phương pháp nội bộ PTN/ laboratory developed method
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
-
SMEWW: Standard method for examination of water and waste water.
-
NIOSH: The National Institute for Occupational Safety and Health.
-
EPA: United State Environmental Protection Agency.
-
MASA: Methods of air sampling and analysis.
-
(x): Phép thử có thực hiện ở hiện trường/onsite tests.
-
Trường hợp, Trung tâm Công nghệ và Quản lý Môi trường (Công ty Cổ phần Công nghệ và Quản lý Môi trường EUROFINS ETM) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Trung tâm Công nghệ và Quản lý Môi trường (Công ty Cổ phần Công nghệ và Quản lý Môi trường EUROFINS ETM) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Center for Environmental Technology and Management (Eurofins ETM Environmental Technology and Management Joint Stock Company) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
31/07/2029
Địa điểm công nhận:
Lô T2-6, đường D1, khu Công nghệ cao, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
327