Center for hydropower maintenance and technical services

Đơn vị chủ quản: 
A Vuong hydropower jointstock company
Số VILAS: 
858
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Nam
Lĩnh vực: 
Chemical
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/13 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm bảo trì thủy điện và dịch vụ kỹ thuật Laboratory: Center for hydropower maintenance and technical services Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần thủy điện A Vương Organization: A Vuong hydropower jontstock company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử, Hóa Field of testing: Electrical - Electronic, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Hồ Xuân Việt Số hiệu/ Code: VILAS 858 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029 Địa chỉ/ Address: Tổ dân phố Dung, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam Địa điểm/Location: Xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam Điện thoại/ Tel: 0236 2211103 Fax: 0236 2643885 E-mail: avsc.avuong@gmail.com Website: www.avuong.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 858 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/13 Đội Cao thế - Hóa dầu/ High Voltage-Petrochemical Dept Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Máy điện quay Rotating electrical machines Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(100 kΩ~1 TΩ) (250, 500,1000, 2 500, 5 000, 10 000) V IEC 60034-27-4:2018 2. Đo điện trở DC các cuộn dây Measurements of windings resistance by direct-current 1 μΩ/ (10 μΩ ~ 2 kΩ) 0,01 A/ (0,1 ~ 50) A IEEE 62.2-2004 3. Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency 0,1 kV/ (1 ~ 60) kV 0,1 s (1 ~ 300) s TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) 4. Máy biến áp lực (loại ngâm trong dầu và loại khô) Power transformers (oil - immersed type and dry-type) Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance 10 kΩ/(100 kΩ~1 TΩ) (250,500,1000, 2500,5 000, 10 000) V IEEE C57.152-2013 Mục/ Clause 7.2.13 5. Đo điện trở DC các cuộn dây Measurements of windings resistance by Direct-current 1 μΩ/ (10 μΩ ~ 2 kΩ) 0,01 A/ (0,1~50) A IEEE C57.152-2013 Mục/ Clause 7.2.7 6. Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây ở tần số công nghiệp Measurements of Capacitance and Dielectric dissipation factor tgδ of windings by power frequency 0,01 pF/ (1 ~ 1000) pF 0,01%DF/ (0,1~200) %DF 10 V/ (0,5 ~ 12) kV IEEE C57.152-2013 Mục/ Clause 7.2.14 7. Đo tỷ số biến Measurements of ratio 0,1 / (0,8 ~ 9999,9) (10, 40, 100) V IEEE C57.152-2013 Mục/ Clause 7.2.10.2 8. Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency 0,1 kV/ (1 ~ 100) kV 0,1 s (1 ~ 300) s IEC 60076-3: 2018 TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60073-3:2000) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 858 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformers Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance 10 kΩ/(100 kΩ~1 TΩ) (250; 500; 1 000; 2500;5 000;10 000) V QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 28) 10. Đo tỷ số biến và cực tính Measurements of variable ratio and polarity 0,1 / (0,8 ~ 9999,9) (10; 40; 100) V 0,001 % / (1 ~ 210) % TCVN 11845-3: 2017 (IEC 61869-3:2011) (Mục/Clause 5.6) 11. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 3) kV 0,1 s/ (1 ~ 300) s TCVN 11845-1: 2017 (IEC 61869-1:2007) (Mục/Clause 5.2; 7.3.1; Bảng/ Table 2) 12. Đo điện trở DC các cuộn dây Measurements of windings resistance by Direct-current 1 μΩ/ (10 μΩ ~ 2 kΩ) 0,01 A / (0,1~50) A IEEE C57.13-2016 13. Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây bằng tần số công nghiệp Measurements of Capacitance and Dielectric dissipation factor tgδ of windings by power frequency 0,01 pF/ (1 ~ 1000) pF 0,01 %DF/ (0,1 ~ 200) %DF 10 V/ (0,5 ~ 12) kV IEEE C57.13-2016 14. Máy biến điện áp kiểu tụ điện Capacitor voltage transformers Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance 10 kΩ/ (100kΩ~1TΩ) (250;500; 1000; 2 500; 5 000; 10 000) V QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 28) 15. Đo tỷ số biến và cực tính Measurements of variable ratio and polarity 0,1 / (0,8 ~ 9999,9) (10; 40; 100) V 0,001 % / (1 ~ 210) % IEC 61869-5:2011 (Mục/Clause 7.3.5) 16. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 3) kV 0,1 s/ (1 ~ 300) s TCVN 11845-1: 2017 (IEC 61869-1:2007) (Mục/Clause 5.2; 7.3.1; Bảng/ Table 2) 17. Đo điện trở DC các cuộn dây Measurements of windings resistance by Direct-current 1 μΩ/ (10 μΩ ~ 2 kΩ) 0,01 A / (0,1~50) A IEEE C57.13-2016 18. Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây bằng tần số công nghiệp Measurements of Capacitance and Dielectric dissipation factor tgδ of windings by power frequency 0,01 pF/ (1 ~ 1000) pF 0,01 %DF/ (0,1 ~ 200) %DF 10 V/ (0,5 ~ 12) kV TCVN 11845-1:2017 IEC 61869-1: 2023 (Mục/Clause 7.3.10) IEEE C57.13-2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 858 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 19. Máy biến dòng điện Current transformers Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250;500;1 000; 2 500; 5 000; 10 000) V QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 29) IEEE Std C57.13.1-2017 20. Đo tỷ số biến và cực tính Measure variable ratio and polarity 0,1 / (0,8 ~ 9999,9) (10, 40, 100) V IEEE Std C57.13.1-2017 21. Đo điện trở DC các cuộn dây nguội Measurements of windings resistance by Direct-current 1 μΩ/ (10 μΩ ~ 2 kΩ) 0,01 A/ (0,1~50) A IEEE C57.13-2016 22. Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây bằng tần số công nghiệp Measurements of Capacitance and Dielectric dissipation factor tgδ of windings by power frequency 0,01 pF/ (1 ~ 1000) pF 0,01 %DF/ (0,1 ~ 200) %DF 10 V/ (0,5 ~ 12) kV IEEE C57.13-2016 23. Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency 0,1 kV/ (1 ~ 100) kV 0,1 s (1 ~ 300) s TCVN 11845-1:2017 IEC 61869-1: 2023 24. \ Sứ cách điện Insulators Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250; 500; 1 000; 2 500; 5 000; 10 000) V HD.AV.AVSC.4.04.57 (2019) 25. Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp ở trạng thái khô Withstand voltage tests at industrial frequency at dry condition 0,1 kV/ (1 ~ 100) kV 0,1 s (1 ~ 300) s IEC 60168 Ed4.2 2001 TCVN 7998-1:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 858 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 26. Dao cách ly Disconnectors Đo điện trở cách điện một chiều Measurement of DC insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250,500, 1000, 2 500, 5 000, 10 000) V IEC 62271-102: 2012 QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 34) 27. Đo điện trở tiếp xúc DC các tiếp điểm chính Measurement contact resistance DC of main blades 1 μΩ / (10 μΩ ~ 1,99 mΩ) 1 A/ (100, 200) A IEC 62271-1: 2017 28. Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency 0,1 kV/ (1 ~ 100) kV 0,1 s (1 ~ 300) s IEC 62271-102: 2018 29. Máy cắt Circuit breaker Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250, 500, 1000, 2 500, 5 000, 10 000) V QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 30, 31, 32, 33) 30. Đo điện trở tiếp xúc DC các tiếp điểm chính Measurement contact resistance DC of main blades 1 μΩ/ (10 μΩ ~ 1,99 mΩ) 1 A/ (100, 200) A IEC 62271-1: 2017 31. Đo thời gian hoạt động Measurement of operating times (10 ~ 500) ms IEC 62271-100: 2021 Mục/Clause 7.101.1.3 32. Đo hàm lượng ẩm khí SF6 Humidility test of SF6 gas (0,0005 ~ 0,1) %V IEC 62271-4: 2022 Mục/Clause 5.2 33. Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency 0,1 kV/ (1 ~ 100) kV 0,1 s (1 ~ 300) s IEC 62271-1: 2017/2021 34. Chống sét van Surge arrester Đo điện trở cách điện Insulation resistance test 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250, 500,1000, 2 500, 5 000, 10 000) V QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 38) 35. Đo dòng điện và điện áp tham khảo Reference curent and voltage tests 0,1 kV/ (1 ~ 120) kV 5μA/(10 μΩ ~ 10 mA) IEC 60099-4:2014 TCVN 8097-1: 2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 858 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 36. Cáp lực Cable Đo điện trở cách điện ở điều kiện môi trường Insulation resistance test 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250,500, 1000, 2 500, 5 000, 10 000) V QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 18) 37. Đo điện trở một chiều ruột dẫn DC resistance test of conductor 0,05μΩ/ (0,0μΩ ~ 100 kΩ Iđo: 10mA~50A TCVN 6612:2017 38. Thử cao thế đối với thiết bị có điện áp định mức Ur<35kV Withstand voltage tests (with Ur<35kV) 0,1 kV/ (1 ~ 60) kV 1 s (1 ~ 900) s TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-2 :2014 39. Sào cách điện insulated pole Thử độ bền cách điện Withstand voltage tests 0,1 kV/ (1 ~ 120) kV 1 s (1 ~ 600) s TCVN 9628-1:2013 40. Hệ thống tiếp địa Earthing system Đo điện trở suất và điện trở nối đất Resistivity anh Earthing resitance tests 0,01 Ω/ (0,1 Ω ~ 19,99 kΩ) IEEE 81-2012 Mục/Clause 8.2 41. Điểm đấu nối lên lưới điện của Nhà máy điện, Điểm đấu nối từ lưới điện xuống công trình công nghiệp (Chất lượng điện năng) Connection point of power plant up to electrical grid, Connection point of electrical grid down to industrial constructions (Power quality) Đo điện áp Measure voltage 0,1V/ Đến/to 975 V IEC 61000-4-30:2015 Mục/Clause 5.2.1 42. Đo dòng điện Measurement of current 0,1A/ (0,1~6000)A IEC 61000-4-30:2015 Mục/Clause 5.13.2 43. Đo tần số Measurement of frequency 0,001 Hz/ Đến/to 2500Hz IEC 61000-4-30:2015 Mục/Clause 5.1.1 44. Đo công suất biểu kiến, tác dụng, vô công Measurement of apparent power, active power, reactive power Đến/to 900 MVA Đến/to 900MW Đến/to 900 MVAr IEEE 1459: 2010 Mục/Clause 4.6 45. Đo sóng hài điện áp Measurement of voltage harmonics Đến/to 975V IEC 61000-4-30:2015 Mục/Clause 5.8.1 46. Đo sóng hài dòng điện Measurement of current harmonics Đến/to 6000A IEC 61000-4-30:2015 Mục/Clause 5.13.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 858 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 47. Điểm đấu nối lên lưới điện của Nhà máy điện, Điểm đấu nối từ lưới điện xuống công trình công nghiệp (Chất lượng điện năng) Connection point of power plant up to electrical grid, Connection point of electrical grid down to industrial constructions (Power quality) Đo nhấp nháy điện áp ngắn hạn/dài hạn Measurement of short-term and long-term voltage flicker 0,001/ (0,001~100) IEC 61000-4-30:2015 Mục/Clause 5.3.1 48. Đo hệ số công suất Measurement of power factor 0,001/ (0,001~1) IEEE 1459: 2010 Mục/Clause 4.5 49. Đo cân bằng điện áp Measurement of unbalance voltage 0,001%/ (0~100)% IEC 61000-4-30:2015 Mục/Clause 5.7.1 50. Đo xâm nhập dòng điện 1 chiều Measurement of direct current intrusion 0,001%/ (0,001~100)% IEC 61000-4-17:2009 51. Tấm quang điện (PV) Photovoltaic (PV) modul Đo công suất cực đại Pmax Measurement of maximum Power 0,1W/ (0,1~1000)W TCVN 11855-1:2017 TCVN 6781-2:2017 (IEC 61215-2:2016) Mục/Clause 4.2.3 52. Đo điện áp hở mạch Voc Measurement of open circuit voltage 0,1V/ (0,1~1500)V TCVN 11855-1:2017 Mục/Clause 6.4 53. Đo dòng điện ngắn mạch Isc Measurement of short circuit current 0,1A/ (0,1~15)A TCVN 11855-1:2017 Mục/Clause 6.5.2.2 54. Đo đặc tính I-V ở điều kiện bức xạ môi trường thực tế Measurement of I-V characteristics under actual environmental radiation conditions 0,1V/ (0,1-1500)V 0,1A/ (0,1~15)A TCVN 11855-1:2017 Mục/Clause 6.5.3, 7.2 TCVN 6781-2:2017 (IEC 61215-2:2016) Mục/Clause 4.5.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 858 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 55. Tấm quang điện (PV) Photovoltaic (PV) modul Đo đặc tính I-V của tấm pin quy về điều kiện tiêu chuẩn Measurement of I-V characteristics of panels at STC 0,1V/ (0,1~1500)V 0,1A/ (0,1~15)A TCVN 11855-1:2017 Mục/Clause 6.5.3, 7.2 TCVN 6781-2:2017 (IEC 61215-2:2016) Mục/Clause 4.6.3 56. Đo hiệu suất chuyển đổi Measurement of conversion performance 0,1%/ (0,1~100)% TCVN 11855-1:2017 TCVN 6781-2:2017 (IEC 61215-2:2016) Mục/Clause 4.6.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 858 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/13 Đội Rơ le – Điều khiển/ Relay - Control Dept Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1 Rơle quá/ thấp dòng điện xoay chiều tần số công nghiệp Over/under alternate current relays power frequency Thử dòng điện tác động/ trở về và thời gian tác động Pick-up/Drop-off current and pick-up time tests 0,1 A/ (1 ~ 30) A 0,01s/(0,01 ~ 9999,99)s IEC 60255-151: 2009 2 Rơle quá/ thấp điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Over/under alternate Voltage relays power frequency Thử điện áp tác động/ trở về và thời gian tác động Pick-up/Drop-off voltage and pick-up time tests 0,1 V/ (1 ~ 250) V 0,01s/(0,01~9999,99)s IEC 60255-127: 2010 3 Rơle quá/ thấp tần số Over/under Frequency relays Thử tần số tác động/ trở về và thời gian tác động Pick-up/Drop-off frequency and pick-up time tests 0,1 Hz/(1 ~ 1000) Hz 0,1 V/ (1 ~ 250) V 0,01 s/(0,01~ 9999,99)s IEC 60255-181: 2019 4 Rơle tổng trở Impedance measuring relays Thử tổng trở tác động/ trở về và thời gian tác động Pick-up/Drop-off impedance and pick-up time tests 0,1 Ω/ (0,1 ~ 200) Ω 0,1 V/ (1 ~ 250) V 0,1 A/ (1 ~ 30) A 0,1 / (0 ~ 360) 0,01s/(0,01~ 9999,99)s IEC 60255-121: 2014 5 Rơle quá dòng có hướng, công suất Directional relay and power relays Thử điện áp, dòng điện, góc pha tác động/ trở về và thời gian tác động Pick-up/Drop-off of Voltage, current, angle phase and pick-up time tests 0,1 V/ (1 ~ 250) V 0,1 A/ ( 1 ~ 30) A 0,1 / (0,5 ~ 360) 0,01s/(0,01 ~ 9999,99)s IEC 60255-12: 1980 6 Rơle so lệch dòng điện Biased differential relays Thử dòng điện tác động/ trở về và thời gian tác động Pick-up/Drop-off current and pick-up time tests 0,1 A/ (1 ~ 30) A 0,1 / (0,5 ~ 360) 0,01s/(0,01~ 9999,99)s IEC 60255-13: 1980 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 858 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/13 Đội Tự động – Đo lường/ Automation - Measurement Dept Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1 Đồng hồ đo điện áp một chiều/xoay chiều (45 ~ 65) Hz Volmeters AC/DC (45~65) Hz Kiểm tra sai số đo Checking of measurement error 0,1 V/ (12 ~ 250) V Cấp/độ chính xác đến Accuracy/ Accuracy class to: 0,5% HD.AV.AVSC.4.02.51 (2024) 2 Đồng hồ đo dòng điện xoay chiều (45 ~ 65) Hz Ampemeters AC (45~65) Hz Kiểm tra sai số đo Checking of measurement error 0,1 A/ (1 ~ 30) A Cấp/độ chính xác đến Accuracy/ Accuracy class to: 0,5% HD.AV.AVSC.4.02.52 (2024) 3 Áp kế kiểu lò xo và hiện số Pressure gauge with digital and dial indicating Kiểm tra sai số đo Checking of measurement error 0,01 bar/ (0,1 ~ 300) bar Cấp/độ chính xác đến Accuracy/ Accuracy class to: 0,5% HD.AV.AVSC.4.03.51 (2024) 4 Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analog thermometers Kiểm tra sai số đo Checking of measurement error 0,1 oC/ (40 ~ 50) oC Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,2°C HD.AV.AVSC.4.03.52 (2024) 0,1 oC/ (50 ~ 300) oC Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,5°C 5 Thiết bị đặt mức áp suất Pressure switchs Kiểm tra sai số đo Checking of measurement error 0,01 bar/ (0,1 ~ 300) bar Cấp/độ chính xác đến Accuracy/ Accuracy class to: 0,5% HD.AV.AVSC.4.03.53 (2024) 6 Thiết bị đặt mức nhiệt độ Temperature switchs Kiểm tra sai số đo Checking of measurement error 0,1 oC/ (40 ~ 50) oC Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,2°C HD.AV.AVSC.4.03.54 (2024) 0,1 oC/ (50 ~ 300) oC Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,5°C DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 858 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/13 Đội Cao thế - Hóa dầu/ High Voltage - Petrochemical Dept Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1 Dầu cách điện Insulation oil Phân tích khí hòa tan trong dầu (H2, O2, N2, CH4, CO, CO2, C2H2, C2H4, C2H6, C3H8) Phương pháp GC Dissolved gas analysis (H2, O2, N2, CH4, CO, CO2, C2H2, C2H4, C2H6, C3H8) GC method H2: 1 ppm ASTM D3612-02(2017) O2: 15 ppm N2: 15 ppm CH4: 1 ppm CO: 1 ppm CO2: 1 ppm C2H2: 1 ppm C2H4: 1 ppm C2H6: 1 ppm 2 Đo điện áp đánh thủng Measurement of breakdown voltage 0,1 kV (1 ~ 95) kV IEC 60156: 2018 3 Đo hàm lượng nước Measurement of water content 0,1μgH2O/ 10μgH2O÷200mgH2O IEC 60814: 1997 4 Đo nhiệt độ chớp cháy cốc kín Measurement of flash point (opened cup) 0,1 ºC/ (60 ~ 300) ºC ASTM D93-20 5 Xác định hàm lượng tạp chất cơ học Determination of mechanical impurity content (1 ~ 1 000 000) IEC 60970:2007 ISO 4406:2021 6 Xác định hệ số tổn thất điện môi (tan δ) ở 90 C; 50 Hz Determination of dielectric dissipation factor (tan δ) at 90 C; 50 Hz (0,01 ~ 7) % IEC 60247:2004 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 858 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7 Dầu cách điện Insulation oil Xác định trị số axit. Chuẩn độ điện thế. Phương pháp A Determination of acid index. Potentiometric Titration. Method A (0,1 ~ 3) mg/g KOH ASTM D664-24 8 Xác định Furfural và các hợp chất Furanic. Phương pháp Sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Furfural and Furanic compounds. HPLC method 5MHF: 0,05 ppm/ (0,05~100) ppm IEC 61198:1993 ASTM 5837-15(2023) 2FOL: 0,05 ppm/ (0,05~100) ppm 2FAL: 0,05 ppm/ (0,05~100) ppm 2ACF: 0,05 ppm/ (0,05~100) ppm 5MEF:0,05 ppm/ (0,05~100) ppm 9 Dầu thủy lực Hydraulic oil Đo hàm lượng nước Measurement of water content 0,1μgH2O/ 10μgH2O~200mgH2O IEC 60814: 1997 10 Đo nhiệt độ chớp cháy cốc hở Measurement of Flash point (opened cup) 0,1 ºC/ (79 ~ 350) ºC ASTM D92-18 11 Xác định hàm lượng tạp chất cơ học Determination of mechanical impurity content (1 ~ 1 000 000) ISO 4406:2021 12 Xác định độ nhớt động học ở 40 C Determination of kinematic viscosity at 40 C 0,01/ (5 ~ 64) mm2/s ASTM D445-23 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 858 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/13 Chú thích/ Note: - IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers - IEC: International Electrotechnical Commission - ASTM: American Society for Testing and Materials - Trường hợp Trung tâm bảo trì thủy điện và dịch vụ kỹ thuật cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm bảo trì thủy điện và dịch vụ kỹ thuật phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Center for hydropower maintenance and technical services that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
30/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Số thứ tự tổ chức: 
858
© 2016 by BoA. All right reserved