Center for Laboratory Quality Assurance and Calibration

Đơn vị chủ quản: 
National Institute of Hygiene and Epidemiology
Số VILAS: 
567
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biological
Measurement - Calibration
Mechanical
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) (Kèm theo quyết định số/attachment with decision: /QĐ – VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/ of BoA Director) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn Laboratory: Center for Laboratory Quality Assurance and Calibration Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương Organization: National Institute of Hygiene and Epidemiology Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý: GS. TS. Phan Trọng Lân Laboratory manager: Prof.Ph.D. Phan Trong Lan Số hiệu/ Code: VILAS 567 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030 Địa chỉ/ Address: Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Địa điểm/Location: Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 3.972.6857 (111) E-mail: nihe@nihe.org.vn Website: https://nihe.org.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 567 Trung tâm Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn/ Center of Laboratory Quality Assurance and Calibration AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích Field of calibration: Volume TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Micropipet 1 μL NV06-ĐBCL01- QT7.5.01 (2025) 0,01 μL 2 μL 0,02 μL 5 μL 0,03 μL 10 μL 0,03 μL 20 μL 0,03 μL 50 μL 0,3 μL 100 μL 0,4 μL 200 μL 0,4 μL 500 μL 0,7 μL 1000 μL 0,7 μL Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Tủ nhiệt(x) Temperature chamber (-80 ~ -40) ºC (-40 ~ -20) ºC (-20 ~ 20) ºC (20 ~ 50) ºC (50 ~ 140) ºC (140 ~ 300) ºC NV06-ĐBCL01- QT7.5.04 (2025) 1,0 ºC 0,8 ºC 1,0 ºC 0,45 ºC 1,5 ºC 2,0 ºC 2 Lò nung(x) Furnaces (200 ~ 600) ºC NV06-ĐBCL01- QT7.5.11 (2025) 3,3 ºC 3 Bể nhiệt(x) Waterbaths (25 ~ 98) ºC NV06-ĐBCL01- QT7.5.10 (2025) 0,67 ºC 4 Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital thermometer (-40 ~ 140) ºC (140 ~ 400) ºC NV06-ĐBCL01- QT7.5.12 (2025) 0,65 ºC 0,90 ºC DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 567 Trung tâm Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn/ Center of Laboratory Quality Assurance and Calibration AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Cân cấp chính xác I(x) Balance class I đến/ Upto 100 mg NV06-ĐBCL01- QT7.5.08 (2025) 0,034 mg 100 mg ~ 1 g 0,054 mg (1 ~ 10) g 0,11 mg (10 ~ 100) g 0,39 mg (100 ~ 200) g 0,59 mg 2 Cân cấp chính xác II(x) Balance class II đến/ Upto 500 g 6 mg (500 ~ 1000) g 31 mg (1000 ~ 2000) g 46 mg Lĩnh vực hiệu chuẩn: Tần số Field of calibration: Frequency TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Tốc độ vòng quay (Máy ly tâm, máy ly tâm lạnh)(x) Rotation speed (Centrifuge/ Refrigerated centrifuge) (100 ~ 18000) rpm NV06-ĐBCL01- QT7.5.09 (2025) 6,1 rpm DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 567 Trung tâm Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn/ Center of Laboratory Quality Assurance and Calibration AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Chú thích/ Notes: - (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện ngoài PTN/ On-site calibration - NV06-ĐBCL01-QT...: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed procedure - (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. Trường hợp Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the National Institute of Hygiene and Epidemiology that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) (Kèm theo quyết định số/attachment with decision: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/ of BoA Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn Laboratory: Center for Laboratory Quality Assurance and Calibration Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương Organization: National Institute of Hygiene and Epidemiology Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý: GS. TS. Phan Trọng Lân Laboratory manager: Prof.Ph.D. Phan Trong Lan Số hiệu/ Code: VILAS 567 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030 Địa chỉ/ Address: Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Địa điểm/Location: Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 3.972.6857 (111) E-mail: nihe@nihe.org.vn Website: https://nihe.org.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 567 Trung tâm Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn Center for Laboratory Quality Assurance and Calibration AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nồi hấp tiệt trùng Autoclave Thử nhiệt độ (x) Temperature test Phạm vi đo/Range: (80 ~ 140) °C Độ phân giải/Res.: 0,01 °C NV06-ĐBCL01-QT7.5.02 (2025) 2. Thử thời gian (x) Time test Phạm vi đo/Range: (10 ~ 3600) s Độ phân giải/Res.: 1s 3. Kiểm tra áp suất (x) Pressure check Phạm vi đo/Range: (0,1 ~ 5) bar Độ phân giải/Res.: 0,01 bar 4. Kiểm tra chỉ thị hóa học (x) Chemical indicator check - 5. Kiểm tra chỉ thị sinh học (x) Biological indicator check - 6. Tủ an toàn sinh học cấp I, II, III; tủ sạch Biological safety cabinet class I, II, III; Clean Bench Thử tốc độ gió (x) Air flow velocity test Phạm vi đo/Range: (0,1 ~ 5,00) m/s Độ phân giải/Res.: 0,01 m/s NSF/ANSI 49-2022 EN 12469:2000 7. Thử rò rỉ HEPA, ULPA (x) HEPA, ULPA leak test Phạm vi đo/Range: (0 ~ 100)% Độ phân giải/Res.: 0,0001 % Môi chất/ Fluid: PAO (polyalpha olefin) 8. Kiểm tra hình thái dòng khí (x) Airflow smoke pattenr check - 9. Thử độ rọi (x) Lighting intensity test Phạm vi đo/Range: (40 ~ 40000) lx Độ phân giải/Res.: (0,1 ~ 10) lx DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 567 Trung tâm Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn Center for Laboratory Quality Assurance and Calibration AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 10. Thử độ ồn (x) Noise level test Phạm vi đo/Range: (35 ~ 130) dB Độ phân giải/Res.: 0,1 dB 11. Thử cường độ ánh sáng tím (x) UV Lighting intensity test Độ phân giải/Res.: 0,1 μw/cm2 Phạm vi đo đo/Range: (0,1 ~ 200) μw/cm2 NV06-ĐBCL01-QT7.5.03 (2025) 12. HEPA, ULPA HEPA, ULPA filter Thử rò rỉ HEPA, ULPA (x) HEPA, ULPA leak test Phạm vi đo/Range: (0 ~ 100) % Độ phân giải/Res.: 0,0001 % Môi chất/Fluid: PAO (polyalpha olefin) NV06-ĐBCL01-QT7.5.05 (2025) 13. Cửa gió cấp, thải của phòng có hệ thống thông gió Air supply, exhaust gate of ventilated rooms Thử lưu lượng gió (x) Air flow volume test Phạm vi đo/Range: (42 ~ 4250) m3/h Độ phân giải/Res.: 1 m3/h NV06-ĐBCL01-QT7.5.06 (2025) 14. Phòng sạch Clean room Thử nồng độ hạt bụi (x) Particle concentration test Phạm vi đo/Range: (1 ~ 3.000.000) p/ft3 Độ phân giải/Res.: 1 p/ft3 Cỡ hạt/ Particle size: (0,3 ~ 10) μm ISO 14644-1:2015 15. Thử rò rỉ HEPA (x) HEPA leak test Phạm vi đo/Range: (0 ~ 100) % Độ phân giải/Res.: 0,0001 % Môi chất/Fluid: PAO (polyalpha olefin) ISO 14644-3:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 567 Trung tâm Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn Center for Laboratory Quality Assurance and Calibration AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 16. Phòng sạch Clean room Thử lưu lượng gió (x) Air flow volume test Phạm vi đo/Range: (42 ~ 4250) m3/h Độ phân giải/Res.: 1 m3/h ISO 14644-3:2019 17. Thử nhiệt độ, độ ẩm (x) Temperature, humidity test Phạm vi đo/Range: (10 ~ 50) °C Độ phân giải/Res.: 0,1 °C Phạm vi đo/Range: (30 ~ 90) %RH Độ phân giải/Res.: 1 % RH ISO 14644-3:2019 Chú thích/Note: - (x) : phép thử thực hiện ở hiện trường/On-site tests. - NV06-ĐBCL01-QT...: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method. - ISO: International Organization for Standardization. - NSF/ANSI: National Sanitation Foundation/ American National Standards Institute. - EN: European Standards. Trường hợp Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the National Institute of Hygiene and Epidemiology that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) (Kèm theo quyết định số/attachment with decision: /QĐ – VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/ of BoA Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Khoa Vi khuẩn Laboratory: Bacteriology Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương Organization: National Institute of Hygiene and Epidemiology Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Mechanical, Biological Người quản lý: GS. TS. Phan Trọng Lân Laboratory manager: Prof.Ph.D. Phan Trong Lan Số hiệu/ Code: VILAS 567 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030 Địa chỉ/ Address: Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Địa điểm/Location: Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 3.972.6857 (111) E-mail: nihe@nihe.org.vn Website: https://nihe.org.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 567 Khoa Vi khuẩn Bacteriology Department AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nước mặt Surface water Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 3 CFU/100 mL TCVN 9717:2013 2. Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. eLOD50: 3 CFU/100 mL SMEWW 9260 E:2023 3. Phát hiện Vibrio cholerae Detection of Vibrio cholerae eLOD50: 3 CFU/100 mL SMEWW 9260 H:2023 Chú thích/Note: - SMEWW: Standard Methods for Water and Wastewater Examination. Trường hợp Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the National Institute of Hygiene and Epidemiology that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) (Kèm theo quyết định số/attachment with decision: /QĐ – VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/ of BoA Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Khoa Côn trùng và Động vật y học Laboratory: Medical Entomology and Zoology Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương Organization: National Institute of Hygiene and Epidemiology Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological Người quản lý: GS. TS. Phan Trọng Lân Laboratory manager: Prof.Ph.D. Phan Trong Lan Số hiệu/ Code: VILAS 567 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030 Địa chỉ/ Address: Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Địa điểm/Location: Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 3.972.6857 (111) E-mail: nihe@nihe.org.vn Website: https://nihe.org.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 567 Khoa Côn trùng và Động vật y học Medical Entomology and Zoology Department AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Chế phẩm xua muỗi Mosquito repellent products Đo tần suất muỗi đậu vào tay Measure the frequency of “probe” of mosquitoes in hand Giới hạn: số muỗi chạm vào tay trong 30 giây/ Limit of quantitation: number of mosquitoes touch forearm in 30 second NV06-CTĐV02-QT7.5.01 (2025) Chú thích/Note: - NV06-CTĐV02-QT…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method Trường hợp Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the National Institute of Hygiene and Epidemiology that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.  
Ngày hiệu lực: 
18/03/2030
Địa điểm công nhận: 
Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
567
© 2016 by BoA. All right reserved