Center of Materials and Failure Analysis - COMFA
Đơn vị chủ quản:
Institute of Materials Science - IMS
Số VILAS:
346
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/7
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Đánh giá hư hỏng vật liệu
Laboratory:
Center of Materials and Failure Analysis - COMFA
Cơ quan chủ quản:
Viện Khoa học Vật liệu
Organization:
Institute of Materials Science - IMS
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa
Field of testing:
Mechanical, Chemical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Hoàng Lâm Hồng
Số hiệu/ Code:
VILAS 346
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Từ ngày /11/2024 đến ngày /11/2029.
Địa chỉ/Address:
Số 18 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
No.18 Hoang Quoc Viet street, Nghia Do ward, Cau Giay district, Ha Noi city
Địa điểm/Location:
Số 18 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
No.18 Hoang Quoc Viet street, Nghia Do ward, Cau Giay district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel:
024 3791 1673
Fax:
024 3791 5239
E-mail:
comfa@ims.vast.ac.vn
Website:
www.comfa.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 346
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Kim loại và hợp kim
Metals and alloys
Phân tích tổ chức tế vi
Microstructure analysis
Độ phóng đại/ Magnification:
(100 ~ 1000) X
- Chuẩn bị mẫu/ Preparation of sample:
ASTM E3-11 (2017)
- Tẩm thực mẫu/ Etching:
ASTM E407-23
- Phương pháp chụp ảnh phản xạ ánh sáng/ Reflected-Light photomicrography: ASTM E883-11(2024)
2.
Xác định tỷ lệ thành phần pha
Determining volume fraction
(0 ~ 100) %
ASTM E562-19
3.
Xác định cấp hạt
Determining average grain size
G00 ~ G14
ASTM E112-24
4.
Phân tích tổ chức tế vi tại hiện trường (kỹ thuật replica) (x)
Standard practice for production and evaluation of field replicas
Độ phóng đại/ Magnification:
(100 ~ 1000) X
ASTM E1351-01 (Reapproved 2020)
5.
Lớp phủ kim loại và lớp phủ oxit
Metals coating and oxide coating
Đo chiều dày lớp phủ kim loại và lớp phủ oxit bằng phương pháp kim tương Measurement metals and oxide coating thickness by microscopical examination
≥ 1 μm
ASTM B487-20
6.
Kim loại và Mối hàn kim loại
Metals and Metallic welds
Phân tích tổ chức thô đại
Macrostructure examination
Độ phóng đại/ Magnification:
(6,5 ~ 50) X
- Chuẩn bị mẫu/ Preparation of sample:
ASTM E3-11 (2017)
- Tẩm thực mẫu/ Etching:
ASTM E340-23
- Phương pháp chụp ảnh phản xạ ánh sáng/ Reflected-Light photomicrography: ASTM E883-11(2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 346
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Thép
Steel
Xác định và đánh giá hàm lượng tạp chất sunfua bằng phương pháp ảnh cấu trúc tế vi
Determination and evaluation of content of sulfide inclusions by micrographic method
≥ 1 μm
ISO 4967:2013
8.
Vật liệu kim loại
Metallic materials
Phân tích hình thái học bề mặt và đo kích thước trên kính hiển vi điện tử quét
Analyzing the morphology and measuring the dimension by Scanning electron microscope (SEM)
Độ phóng đại/ Magnification:
(20 ~ 5000) X
ISO/TS 21383:2021
9.
Vật liệu kim loại và sản phẩm kim loại
Metallic materials and products
Đo độ cứng Rockwell B
Rockwell B hardness measurement
(20 ~ 100) HRB
TCVN 257-1:2007
ASTM E18-24
10.
Đo độ cứng Rockwell C Rockwell C hardness measurement
(20 ~ 70) HRC
TCVN 257-1:2007
ASTM E18-24
11.
Đo độ cứng Vicker
Vicker hardness measurement
(1 ~ 3000) HV
TCVN 258-1:2007
ISO 9015-1:2001
ISO 9015-2:2016
12.
Vật liệu kim loại và hợp kim Metallic materials and Alloys
Thử kéo/Tensile test:
- Giới hạn chảy/ Yield strength
- Giới hạn bền/ Tensile strength
- Độ giãn dài tương đối/ Pecentage elongation
- Độ thắt tương đối/ Pecentage reduction area
(10 ~ 540) kN
TCVN 197-1:2014
ASTM E8/8M-24
13.
Thử uốn
Bending test
Chiều dày đến/ Thickness up to:
40 mm
TCVN 198:2008
ASTM E290-22
14.
Mối hàn kim loại Metallic Welded Joints
Thử kéo/Tensile test:
- Giới hạn chảy/ Yield strength
- Giới hạn bền/ Tensile strength
- Độ giãn dài tương đối/ Pecentage elongation
(10 ~ 540) kN
TCVN 197-1:2014
TCVN 8310:2010
15.
Thử uốn
Bending test
Chiều dày đến/ Thickness up to:
40 mm
TCVN 5401:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 346
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Ống kim loại
Metallic Pipes
Thử kéo/Tensile test:
- Giới hạn chảy/ Yield strength
- Giới hạn bền/ Tensile strength
- Độ giãn dài tương đối/ Pecentage elongation
(10 ~ 540) kN
TCVN 197-1:2014
TCVN 314:2008
17.
Thử nén bẹp
Flatting test
(D10 ~ D400) mm
TCVN 1830:2008
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thép hợp kim thấp
Low-alloy steels
Xác định thành phần hóa học
Phương pháp quang phổ phát xạ (x)
Analyse chemical compositions
Optical Emission Vacuum Spectrometric method
Al : (0,006 ~ 0,093)%
ASTM E415-21
C : (0,02 ~ 1,10)%
Co : (0,006 0,20)%
Cr : (0,007 ~ 8,14)%
Cu : (0,006 ~ 0,5)%
Mn : (0,03 ~ 2,0)%
Mo : (0,007 ~ 1,3)%
Ni : (0,006 ~ 5,0)%
P : (0,006 ~ 0,085)%
S : (0,001 ~ 0,055)%
Si : (0,02 ~ 1,54)%
Ti : (0,001 ~ 0,2)%
V : (0,003 ~ 0,3)%
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 346
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
2.
Thép không gỉ austenitic
Austenitic stainless steel
Xác định thành phần hóa học
Phương pháp quang phổ phát xạ (x)
Analyse chemical compositions
Optical Emission Vacuum Spectrometric method (x)
C : (0,005 ~ 0,25)%
ASTM E1086-22
Cr : (17,0 ~ 23,0)%
Cu : (0,01 ~ 0,3)%
Mn : (0,01 ~ 2,0)%
Mo : (0,01 ~ 3,0)%
Ni : (7,5 ~ 13,0)%
P : (0,003 ~ 0,15)%
S : (0,003 ~ 0,065)%
Si : (0,01 ~ 0,90)%
3.
Nhôm và hợp kim nhôm
Aluminium and aluminium alloys
Xác định thành phần hóa học
Phương pháp quang phổ phát xạ (x)
Analyse chemical compositions
Spark optical emission spectrometric method (x)
Bi : (0,03 ~ 0,6)%
ASTM E1251-17a
Co : (0,4 ~ 2,0)%
Cr : (0,002 ~ 0,23)%
Cu : (0,001 ~ 5,5)%
Fe : (0,2 ~ 0,5)%
Ga : (0,02 ~ 0,14)%
Mg : (0,03 ~ 5,4)%
Mn : (0,001 ~ 1,2)%
Ni : (0,005 ~ 2,6)%
Pb : (0,04 ~ 0,6)%
Si : (0,07 ~ 16,0)%
Sn : (0,03 ~ 24,0)%
Ti : (0,003 ~ 0,12)%
Zn : (0,005 ~ 5,7)%
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 346
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
4.
Đồng và hợp kim đồng
Cooper and cooper alloys
Xác định thành phần hóa học
Phương pháp quang phổ phát xạ (x)
Analyse chemical compositions
Spark optical emission spectrometric method (x)
Zn : (0,015 ~ 50,0)%
BS EN 15079:2015
Pb : (0,004 ~ 20,0)%
Sn : (0,002 ~ 17,7)%
P : (0,003 ~ 1,0)%
Mn : (0,004 ~ 6,0)%
Fe : (0,008 ~ 7,45)%
Ni : (0,008 ~ 40,2)%
Si : (0,004 ~ 6,0)%
Mg : (0,005 ~ 0,20)%
Cr : (0,003 ~ 2,85)%
Sb : (0,010 ~ 2,0)%
Cd : (0,003 ~ 0,12)%
Bi : (0,008 ~ 0,50)%
Ag : (0,0015 ~ 1,85)%
Co : (0,0045 ~ 2,0)%
Al : (0,003 ~ 12,0)%
S : (0,002 ~ 0,25)%
Be : (0,001 ~ 3,0)%
5.
Lớp phủ kim loại - Lớp phủ kẽm nhúng nóng trên vật liệu chứa sắt
Metallic coatings - Hot dip galvanized coatings on ferrous materials
Xác định khối lượng lớp mạ trên đơn vị diện tích
Gravimetric determination of the mass per unit area
-
TCVN 7665:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 346
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/7
Ghi chú/ Notes:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard
- ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials
- ISO: Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế/ International Organization for Standardization
- BS EN: Tiêu chuẩn Anh Tiêu chuẩn Châu Âu/ British Standard European Norm
- (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On - site tests
- Trường hợp Trung tâm Đánh giá hư hỏng vật liệu cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Đánh giá hư hỏng vật liệu phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Center of Materials and Failure Analysis - COMFA that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
05/11/2029
Địa điểm công nhận:
Số 18 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
346