Center of Natural Resources and Environment Monitoring
Đơn vị chủ quản:
Quang Ninh Department of Agriculture and Environment
Số VILAS:
396
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ – VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 5
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường
Laboratory: Center of Natural Resources and Environment Monitoring
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Quảng Ninh
Organization:
Quang Ninh Department of Agriculture and Environment
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Quốc Anh
Laboratory manager:
Nguyen Quoc Anh
Số hiệu/ Code: VILAS 396
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2025 đến ngày 21/04/2030
Địa chỉ/ Address: phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Địa điểm/Location: phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Điện thoại/ Tel: 033 3833302
E-mail: ttqtvptmt.stnvmt@quangninh.gov.vn
Website: www.quantracquangninh.gov.vn/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 396
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Không khí xung quanh Ambient air
Xác định độ ồn (x) Determination of noisy
(28~130) dB
TCVN7878-2:2018
2.
Xác định hàm lượng bụi (x)
Phương pháp khối lượng Determination of dust content
Weight method
24 μg/m3
TCVN 5067:1995
3.
Rung động và chấn động
Vibration and shock
Xác định độ rung (x) Determination of Vibration
(30 ~ 120) dB
TCVN 6963:2001
4.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển
Surface water, ground water, waste water
Xác định pH (x) Determination of pH value
2~12
TCVN 6492:2011
5.
Xác định oxy hòa tan (x)
Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved oxygen Electrochemical probe method
Đến/to: 16 mg/L
TCVN 7325:2016
6.
Nước mặt, nước thải, nước biển Surface water, waste water, sea water
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng Determination of total suspended solids (TSS) content
15 mg/L
SMEWW2540D:2023
7.
Nước mặt, nước thải
Surface water, waste water
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD)
40 mg/L
SMEWW 5220C:2023
8.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, underground water, waste water
Xác định hàm lượng amoni
Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of ammonium content Manual spectrometric method
0,3 mg/L
TCVN 6179-1:1996
9.
Nước thải Waste water
Xác định hàm lượng amoni
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of ammonium content Distillation and titration method
1,5 mg/L
TCVN 5988:1995
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 396
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, waste water
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method
0,012 mg/L
TCVN 6178:1996
11.
Xác định hàm lượng Nitơ
Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of nitrogen content Catalytic degestion after reduction with Devarda's Alloy
15,0 mg/L
TCVN 6638:2000
12.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Determination of chloride content
Silver nitrate titriation with chromate indicator
6 mg/L
TCVN 6194:1996
13.
Nước thải Waste water
Xác định hàm lượng photpho
Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphorus content
Spectrometric method using ammonium molypdate
0,06 mg/L
TCVN6202:2008
14.
Nước mặt, nước dưới đất Surface water, ground water
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitrate content
Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,045 mg/L
TCVN6180:1996
15.
Nước thải, nước biển Waste water, sea water
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ Determination of nitrate content
Spectrometric method
0,09 mg/L
US EPA Method 352.1:1971
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 396
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
16.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Surface water, ground water, waste water, sea water
Xác định hàm lượng Asen (As), Chì (Pb), Cadimi (Cd), Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Niken (Ni), Mangan (Mn), Sắt (Fe), Selen (Se), Crom (Cr).
Phương pháp khối phổ cao tần cảm ứng plasma (ICP-MS). Determination of Arsenic (As), Lead (Pb), Cadmium (Cd), Copper (Cu), Zinc (Zn), Nickel (Ni), Manganese (Mn), Iron (Fe), Selenium (Se), Chromium (Cr) Inductively coupled plasma – mass spectrometry method
As: 1,2 μg/L
US EPA Method 6020B:2014
Pb: 1,4 μg/L
Cd: 1,1 μg/L
Cu: 3,7 μg/L
Zn: 31,4 μg/L
Ni: 1,7 μg/L
Mn: 5,8 μg/L
Fe: 32,4 μg/L
17.
Nước dưới đất
Ground water
Xác định hàm Selen (Se).
Phương pháp khối phổ cao tần cảm ứng plasma (ICP-MS). Determination of Selenium (Se)
Inductively coupled plasma – mass spectrometry method
Se: 1,7 μg/L
US EPA Method 6020B :2014
18.
Nước mặt, nước thải, nước biển
Surface water, waste water, sea water
Xác định hàm lượng Crom (Cr).
Phương pháp khối phổ cao tần cảm ứng plasma (ICP-MS). Determination of Chromium (Cr) Inductively coupled plasma – mass spectrometry method
Cr: 1,2 μg/L
US EPA Method 6020B :2014
19.
Đất, trẩm tích
Soil, sediment
Xác định pH Determination of pH value
1~14
TCVN5979:2021
20.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Crom (Cr), Đồng (Cu), Kẽm (Zn) Phương pháp phá mẫu vi sóng kết hợp kết hợp quang phổ cao tần cảm ứng Plasma (ICP-MS) Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd), Chromium (Cr), Copper (Cu), Zinc (Zn) Microwave extraction with ICP-MS method
Pb: 1,21 mg/kg
US EPA Method 3051A:2007
Xử lý mẫu/sample extract +
US EPA Method 6020B:2014
Phân tích mẫu/analyse
Cd: 1,02 mg/kg
Cr: 1,42 mg/kg
Cu: 4,57 mg/kg
Zn: 3,93 mg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 396
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 / 5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
21.
Bùn
Sludges
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Niken (Ni) Phương pháp phá mẫu vi sóng kết hợp kết hợp quang phổ cao tần cảm ứng Plasma (ICP-MS) Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd), Chromium (Cr), Copper (Cu), Zinc (Zn), Nickel (Ni) Microwave extraction with ICP-MS method
Pb: 1,1 mg/kg
US EPA Method 3051A:2007
Xử lý mẫu/sample extract +
US EPA Method 6020B:2014
Phân tích mẫu/analyse
Cd: 1,27 mg/kg
Ni: 1,62 mg/kg
Cu: 8,1 mg/kg
Zn: 7,99 mg/kg
22.
Trầm tích Sediment
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Crom (Cr), Đồng (Cu), Kẽm (Zn) Phương pháp phá mẫu vi sóng kết hợp kết hợp quang phổ cao tần cảm ứng Plasma (ICP-MS) Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd), Chromium (Cr), Copper (Cu), Zinc (Zn) Microwave extraction with ICP-MS method
Pb: 0,82 mg/kg
US EPA Method 3051A:2007
Xử lý mẫu/sample extract +
US EPA Method 6020B:2014
Phân tích mẫu/analyse
Cd: 0,84 mg/kg
Cr: 0,87mg/kg
Cu: 4,84 mg/kg
Zn: 5,05 mg/kg
23.
Chất thải
Waste
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Kẽm (Zn), Niken (Ni). Phương pháp phá mẫu vi sóng kết hợp kết hợp quang phổ cao tần cảm ứng Plasma (ICP-MS). Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd), Zinc (Zn), Nickel (Ni) Microwave extraction with ICP-MS method
Pb: 2,03 mg/kg
US EPA Method 3051A:2007
Xử lý mẫu/sample extract +
US EPA Method 6020B:2014
Phân tích mẫu/analyse
Cd: 0,84 mg/kg
Ni: 1,15 mg/kg
Zn: 7,87 mg/kg
Ghi chú/Note:
- x: Phép đo thực hiện tại hiện trường/ onsite tests.
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
- US EPA: United States Environmental Protection Agency
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Wate
Trường hợp Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Center of Natural Resources and Environment Monitoring that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
21/04/2030
Địa điểm công nhận:
phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
396