CENTER FOR TECHNICAL SAFETY INSPECTION ZONE 1
Số VICAS:
041
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
PRO
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 4.24 1/3
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHU VỰC I
Tiếng Anh/ in English:
CENTER FOR TECHNICAL SAFETY INSPECTION ZONE I
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 041 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Tầng 17 Nhà làm việc LCQ Bộ LĐTBXH, Số 3, ngõ 7 phố Tôn Thất Thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
TT5A, Tổ 6, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Tel: +84 39438049
Website: https://kiemdinh1.vn/
Email: ttkdatktkv1@molisa.gov.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ ngày/ from /12/2024 đến ngày/ to 08/11/2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 4.24 2/3
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1a, 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 5, 7, 8 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Product certification in accordance with scheme type 1a, 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to system 5, 7, 8 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Nồi hơi, thiết bị áp lực/ Boiler, pressure equipments
TT
No
Tên sản phẩm
Product name
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme
1.
Nồi hơi nhà máy điện (Boilers of power station)
QCVN:01/2008/BLĐTBXH
TCVN 12728:2019
QTCN:07A-2020/KĐI
7, 8
2.
Nồi hơi có áp suất trên 0,7 bar (Boilers with pressure above 0,7 bar)
QCVN:01/2008/BLĐTBXH
TCVN 12728:2019
QTCN:07B-2020/KĐI
5, 7, 8
3.
Nồi đun nước nóng (Hot water boilers)
QCVN:01/2008/BLĐTBXH
QTCN:07C-2020/KĐI
5, 7, 8
4.
Bình chịu áp lực (Pressure vessel)
QCVN:01/2008/BLĐTBXH
TCVN 8366:2010
QTCN:07D-2020/KĐI
5, 7, 8
5.
Bồn chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (Liquefied Petroleum Gas Tank)
QCVN 02:2020/BCT
QTCN: 07E-2020/KĐI
8
6.
Chai chứa khí dầu mỏ hóa lỏng LPG ( LPG cylinders)
QCVN:04/2013/BCT
QTCN:05-2013/KĐI
5, 7, 8
7.
Chai chứa khí (Gas cylinders)
QCVN:01/2008/BLĐTBXH
QTCN:01-2013/KĐI
5, 7, 8
8.
Trạm nạp khí dầu mỏ hóa lỏng (Plant of Liquefied Petroleum Gas)
QCVN 02:2019/BCT
QTCN: 08A-2020/KĐI
8
9.
Trạm cấp khí dầu mỏ hóa lỏng (Supply of Liquefied Petroleum Gas)
QCVN 10:2012/BCT
QTCN: 08B-2020/KĐI
8
10.
Hệ thống lạnh (Refrigeration system)
QCVN21:2015/BLĐTBXH
QTCN:06-2019/KĐI
8
11.
Đường ống dẫn hơi nước và nước nóng (Pipelines for steam and hot water of power plant)
QCVN 04:2014/BCT
QTCN: 09A-2020/KĐI
8
12.
Đường ống dẫn khí đốt bằng kim loại (Gas pipelines made of metal)
QCVN 04:2016/BCT
QTCN:09B-2020/KĐI
8
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 4.24 3/3
Thang máy, thiết bị nâng/ Lifting and handling equipments
TT
No
Tên sản phẩm
Product name
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme
1.
Thiết bị nâng (Lift appliances)
QCVN07:2012/BLĐTBXH
QTCN:03-2013/KĐI
5, 7, 8
2.
Sàn thao tác treo (Raised floor manipulation hang)
QCVN12:2013/BLĐTBXH
QTCN:03-2013/KĐI
5, 7, 8
3.
Pa lăng điện (Electric powered chain/ wire rope hoist)
QCVN13:2013/BLĐTBXH
QTCN:03-2013/KĐI
5, 7, 8
4.
Máy vận thăng nâng hàng kèm người, máy vận thăng nâng người (Hoists lifting with people, hoists lift people)
QCVN16:2013/BLĐTBXH
QTCN:03-2013/KĐI
5, 7, 8
5.
Xe nâng hàng (Forklift)
QCVN25:2015/BLĐTBXH
QTCN:03-2013/KĐI
5, 7, 8
6.
Thang máy gia đình ( Home lift)
QCVN 32: 2018/ BLĐTBXH
QTCN:02-2013/KĐI
5, 7, 8
7.
Thang máy (Electric lift)
QCVN 02: 2019/ BLĐTBXH
QTCN:02-2013/KĐI
5, 7, 8
8.
Thang cuốn, băng tải chở người (Escalators and passen for conveyars)
QCVN11:2012/BLĐTBXH
QTCN:04-2013/KĐI
5, 7, 8
9.
Hệ thống cáp treo chở người (Passenger cable car system)
QCVN19:2014/BLĐTBXH
QTCN:03-2013/KĐI
5, 7, 8
10.
Sàn nâng dùng để nâng người (Raised floor to lift people)
QCVN20:2015/BLĐTBXH
QTCN:03-2013/KĐI
5, 7, 8
11.
Cần trục (Cranes)
QCVN29:2016/BLĐTBXH
QTCN:03-2013/KĐI
5, 7, 8
12.
Cầu trục, cổng trục (Overhead; Gantry Cranes)
QCVN30:2016/BLĐTBXH
QTCN:03-2013/KĐI
5, 7, 8
Ghi chú/ Note:
Trường hợp Trung tâm Kiểm định Kỹ thuật An toàn Khu vực I cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Trung tâm Kiểm định Kỹ thuật An toàn Khu vực I phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case the Center for Technical Safety Inspection Zone I provides certification services, the Center for Technical Safety Inspection Zone 1 must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
08/11/2026
Địa điểm công nhận:
TT5A, Tổ 6, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
41