Centre of analysis environment water (CAEW)
Đơn vị chủ quản:
Hanoi Sewarge and Drainage Company Ltd
Số VILAS:
353
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm thử nghiệm môi trường nước
Laboratory:
Centre of analysis environment water (CAEW)
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH MTV Thoát nước Hà Nội
Organization:
Hanoi Sewarge and Drainage Company Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Minh Hiền
Số hiệu/ Code: VILAS 353
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029.
Địa chỉ /Address:
Số 65 phố Vân Hồ 3, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
No. 65 Van Ho 3 street, Hai Ba Trung district, Hanoi city
Địa điểm / Location:
Số 65 phố Vân Hồ 3, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
No. 65 Van Ho 3 street, Hai Ba Trung district, Hanoi city
Điện thoại/ Tel: (+84) 0243.9780741 Fax: (+84) 0243.9745138
Email: vilas353@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 353
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
1
Nước mặt,
nước thải
Surface water
Wastewater
Xác định pH
Determination of pH
(2~12)
TCVN 6492:2011
2.
2
Xác định độ oxy hòa tan
Determination of DO
Đến/to:
16 mg/L
TCVN 7325:2016
3.
3
Xác định độ dẫn điện COND
Determination of COND
Đến/to:
200 mS/cm
SMEWW 2510B:2023
4.
4
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng
Phương pháp trọng lượng
Determination of total suspended solids Gravimetric method
7 mg/L
TCVN 6625:2000
(ISO 11923:1997)
5.
5
Xác định hàm lượng Sulphat (SO42-)
Phương pháp quang phổ
Determination of Sunfat content Spectrometric method
10 mg/L
HACH
Method 8051:2012
6.
6
Xác định hàm lượng Phophat (PO43-)
Phương pháp quang phổ
Determination of Photphat content Spectrometric method
0,10 mg/L
HACH
Method 8048:2012
7.
7
Xác định hàm lượng Phophat (PO43-)
Phương pháp đo phổ dùng Amoni Molipdat
Determination of Total Phophat content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,03 mg/L
TCVN 6202:2008
(ISO 6878:2004)
8.
8
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda
Determination of total nitrogen content
Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy method
5,5 mg/L
TCVN 6638:2000
9.
9
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp quang phổ
Determination of total nitrogen content Spectrometric method
4,0 mg/L
HACH
Method 10071:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 353
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
10
Nước mặt,
nước thải
Surface water
Wastewater
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-)
Phương pháp quang phổ
Determination of Nitrite (NO2-) content
Spectrometric method
0,014 mg/L
HACH
Method 8507:2012
11.
. 11
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-)
Phương pháp quang phổ
Determination of Nitrit content Spectrometric method
0,015 mg/L
SMEWW
4500-NO2-.B:2023
12.
12
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-)
Phương pháp quang phổ
Determination of Nitrate content
Spectrometric method
0,02 mg/L
TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1988(E))
13.
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-)
Phương pháp quang phổ
Determination of Nitrat content Spectrometric method
1,2 mg/L
HACH
Method 8039:2012
14.
Xác định hàm lượng phốt pho tổng số
Phương pháp quang phổ
Determination of Total Phosphorus content Spectrometric method
0,02 mg/L
HACH
Method 8190:2012
15.
Xác định hàm lượng phốt pho tổng số Phương pháp đo phổ dùng Amino Molipdat
Determination of Total Phosphorus content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,07 mg/L
TCVN 6202:2008
16.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Phương pháp chuẩn độ AgNO3 với chỉ thị Cromat (Phương pháp Mo)
Determination of Chloride (Cl-) content
Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method)
10,0 mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989 (E))
17.
Xác định hàm lượng Clo dư (Cl2)
Pương pháp chuẩn độ Iot
Determination of total chlorine Iodometric titration method
0,04 mg/L
TCVN 6225-3:2011
(ISO 7393-3:1990)
HACH method 8021:2012
18.
Xác định hàm lượng sắt tổng (Fe)
Phương pháp quang phổ
Determination of Total Iron content Spectrometric method
0,03 mg/L
HACH
Method 8008:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 353
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Nước mặt,
nước thải
Surface water
Wastewater
Xác định hàm lượng sắt tổng (Fe)
Phương pháp trắc phổ dùng 1.10- phenantrolin
Determination of Total Iron content Spectrometric method using 1.10- phenantrolin
0,03 mg/L
TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988)
20.
Xác định nhu cầu oxy sinh học (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy bổ sung Alllythiourea
Allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5)
Dilution and seeding method with allylthiourea addition
4,0 mg/L
TCVN 6001-1:2021
(ISO 5815-1:2019)
21.
Xác định nhu cầu oxy hoá học COD
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chemical oxygen
Titrimetric Method.
40,0 mg/L
SMEWW
5220C:2023
6,0 mg/L
SMEWW
5220B:2023
22.
Xác định nhu cầu oxy hoá học COD
Phương pháp quang phổ
Determination of Chemical oxygen demand
Spectrometric method
16 mg/l
HACH
Method 8000:2012
23.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp quang phổ
Determination of Copper content (Cu) Spectrometric method
0,13 mg/L
HACH
Method 8506:2012
24.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp quang phổ
Determination of Manganese content (Mn) Spectrometric method
1,0 mg/L
HACH
Method 8034:2012
25.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp quang phổ
Determination of Zinc content (Ni) Spectrometric method
0,2 mg/L
HACH
Method 8009:2012
26.
Xác định hàm lượng Phenol
Phương pháp quang phổ
Determination of Phenol content Spectrometric method
0,008 mg/L
HACH
Method 8047:2012
27.
Xác định hàm lượng amoni
Phương pháp quang phổ Determination of ammonium content Spectrometric method
0,02 mg/L
HACH
Method 8038:2012 TCVN 6179-1:1996
(ISO 7150-1:1984)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 353
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
1
Nước mặt,
nước thải
Surface water Wastewater
Định lượng Coliforms
Phương pháp nhiều ống
Enumeration of Coliforms
Multiple tube (most probable number) method
SMEWW
9221B: 2023
Ghi chú/ Note:
−
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
−
HACH: phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ The method of device manufacturer
−
TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia/Vietnamese Standard
Trường hợp Trung tâm thử nghiệm môi trường nước cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm thử nghiệm môi trường nước phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Centre of analysis environment water (CAEW) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
11/12/2029
Địa điểm công nhận:
Số 65 phố Vân Hồ 3, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
353