Chemical Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Vietnam High Technology Analysis and Testing company Limited
Số VILAS:
779
Tỉnh/Thành phố:
Long An
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/11
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Hóa học
Laboratory: Chemical Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Thử nghiệm và Phân tích công nghệ cao Việt Nam
Organization:
Vietnam High Technology Analysis and Testing company Linited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Phạm Thụy Thái Châu
Số hiệu / Code: VILAS 779
Hiệu lực công nhận kể từ ngày /01/2024 đến ngày /01/2027
Địa chỉ / Address: 114 Đường TX 52, khu phố 4, phường Thạnh Xuân, quận 12,
thành phố Hồ Chí Minh
Đia điểm / Location: Lô E4-1, đường số 3, KCN Hồng Đạt - Đức Hòa 3, xã Đức Lập Hạ,
huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Điện thoại / Tel: 0272 3778 150 Fax: 0272 3778 152
E-mail: phamthuythaichau@yahoo.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 779
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/11
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticide
Xác định hàm lượng Paclobutrazol
Phương pháp GC-FID
Determination of Paclobutrazol content
GC-FID method
0.1%
TC 14/CL:2006/ BVTV
2.
Xác định hàm lượng Azoxystrobin
Phương pháp GC-FID
Determination of Azoxystrobin content
GC-FID method
0.1%
TCVN 10986:2016
3.
Xác định hàm lượng Butachlor
Phương pháp GC-FID
Determination of Butachlor content
GC-FID method
0.1%
TCVN 11735:2016
4.
Xác định hàm lượng Chlorfenapyr
Phương pháp HPLC - UV
Determination of Chlorfenapyr content
HPLC-UV method
0.1%
TCVN 12475:2018
5.
Xác định hàm lượng Pyraclostrobin
Phương pháp HPLC - UV
Determination of Pyraclostrobin content
HPLC-UV method
0.1%
TCCS 44:2012/ BVTV
6.
Xác định hàm lượng Dimethomorph
Phương pháp HPLC - UV
Determination of Dimethomorph content
HPLC-UV method
0.1%
TC 11/CL:2006/ BVTV
7.
Xác định hàm lượng Propargite
Phương pháp GC-FID
Determination of Propargite content
GC-FID method
0.1%
TCVN 9479:2012
8.
Xác định hàm lượng Thidiazuron
Phương pháp HPLC - UV
Determination of Thidiazuron content
HPLC-UV method
0.1%
VNT-196:2020
9.
Xác định hàm lượng Abamectin
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Abamectin content
HPLC-UV method
1%
VNT-01:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 779
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticide
Xác định hàm lượng Gibberellic acid
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Gibberellic acid content
HPLC –UV method
1%
VNT-02:2013
11.
Xác định hàm lượng Hexaconazole
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Hexaconazole content
HPLC-UV method
1%
VNT-03:2013
12.
Xác định hàm lượng Alpha Cypermethrin
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Ditermination of Alpha Cypermethrin content
GC-FID method
1%
VNT-06:2013
13.
Xác định hàm lượng Fenoxanil
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Ditermination of Fenoxanil content
GC-FID method
1%
VNT-13:2013
14.
Xác định hàm lượng Fipronil
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Fipronil content
HPLC-UV method
1%
VNT-18:2013
15.
Xác định hàm lượng Flonicamid
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Flonicamid content
HPLC-UV method
1%
VNT-19:2013
16.
Xác định hàm lượng 1-Naphthaleneacetic acid (NAA)
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Determination of 1-Naphthaleneacetic acid content
HPLC-UV method
1%
VNT-20:2013
17.
Xác định hàm lượng Cypermethrin
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Ditermination of Cypermethrin content
GC-FID method
1%
VNT-23:2013
18.
Xác định hàm lượng Difenoconazole
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Ditermination of Difenoconazole content
GC-FID method
1%
VNT-27:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 779
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
19.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticide
Xác định hàm lượng Cyhalofop butyl
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Cyhalofop butyl content
HPLC-UV method
1%
VNT-29:2013
20.
Xác định hàm lượng Ethoxysulfuron
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Ethoxysulfuron content
HPLC-UV method
1%
VNT-30:2013
21.
Xác định hàm lượng Dinotefuran
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Dinotefuran content
HPLC-UV method
1%
VNT-32:2013
22.
Xác định hàm lượng Propiconazole
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Propiconazole content
HPLC-UV method
1%
VNT-35:2013
23.
Xác định hàm lượng Indoxacarb
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Indoxacarb content
HPLC-UV method
1%
VNT-36:2013
24.
Xác định hàm lượng Tebuconazole
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Ditermination of Tebuconazole content
GC-FID method
0.1%
TCVN 9482:2012
25.
Xác định hàm lượng Emamectin benzoate
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Emamectin benzoate content
HPLC-UV method
1%
VNT-39:2013
26.
Xác định hàm lượng Kasugamycin
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Kasugamycin content
HPLC-UV method
1%
VNT-40:2013
27.
Xác định hàm lượng Oxolinic acid
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Oxolinic acid content
HPLC-UV method
1%
VNT-42:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 779
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
28.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticide
Xác định hàm lượng Forchlorfenuron
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Forchlorfenuron content
HPLC-UV method
1%
VNT-43:2013
29.
Xác định hàm lượng Tebufenozide
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Tebufenozide content
HPLC-UV method
1%
VNT-45:2013
30.
Xác định hàm lượng Metconazole
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Ditermination of Metconazole content
GC-FID method
1%
VNT-46:2013
31.
Xác định hàm lượng Flufiprole
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Flufiprole content
HPLC-UV method
1%
VNT-48:2013
32.
Xác định hàm lượng Trifloxystrobin
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Ditermination of Trifloxystrobin content
GC-FID method
1%
VNT-52:2013
33.
Xác định hàm lượng Triflumizole
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Determination of Triflumizole content
HPLC-UV method
1%
VNT-53:2013
34.
Xác định hàm lượng Fenobucarb
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Fenobucarb content
HPLC-UV method
1%
VNT-55:2015
35.
Xác định hàm lượng Permethrin
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Ditermination of Permethrin content
GC-FID method
1%
VNT-57:2015
36.
Xác định hàm lượng Propanil
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Ditermination of Propanil content
GC-FID method
1%
VNT-59:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 779
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
37.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticide
Xác định hàm lượng Thiamethoxam
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Thiamethoxam content
HPLC-UV method
1%
VNT-61:2015
38.
Xác định hàm lượng Isoprothiolane
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Isoprothiolane content
HPLC-UV method
1%
VNT-66:2015
39.
Xác định hàm lượng Hexythiazox
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Hexythiazox content
HPLC-UV method
1%
VNT-67:2016
40.
Xác định hàm lượng Acetamiprid
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Acetamiprid content
HPLC-UV method
0.1%
TC 07/2001-CL
41.
Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspensibility
TCVN 8050:2016
42.
Xác định độ mịn (rây ướt) Determination of Particulate property (wet sieve test)
TCVN 8050:2016
43.
Xác định độ pH Determination of pH value
CIPAC Handbook, Vol.F, 1995(p.205)
44.
Xác định hàm lượng Lambda cyhalothrin
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Ditermination of Lambda cyhalothrin content
GC-FID method
1%
VNT-73:2016
45.
Xác định hàm lượng Deltamethrin
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Ditermination of Deltamethrin content
GC-FID method
1%
VNT-75:2016
46.
Xác định hàm lượng Pretilachlor
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Ditermination of Pretilachlor content
GC-FID method
1%
VNT-76:2016
47.
Xác định hàm lượng Etofenprox
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Ditermination of Etofenprox content
GC-FID method
1%
VNT-77:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 779
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
48.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticide
Xác định hàm lượng Myclobutanil
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Myclobutanil content
HPLC-UV method
1%
VNT-79:2016
49.
Xác định hàm lượng Metaldehyde
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Ditermination of Metaldehyde content
GC-FID method
1%
VNT-81:2016
50.
Xác định hàm lượng Pyridaben
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Ditermination of Pyridaben content
GC-FID method
1%
VNT-82:2016
51.
Xác định hàm lượng Carbaryl
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Carbaryl content
HPLC-UV method
1%
VNT-84:2016
52.
Xác định hàm lượng Nereistoxin
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Nereistoxin content
HPLC-UV method
1%
VNT-87:2016
53.
Xác định hàm lượng Niclosamide
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Niclosamide content
HPLC-UV method
0.1%
TC 05/CL:2005
54.
Xác định hàm lượng Iprodione
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Ditermination of Iprodione content
GC-FID method
0.1%
TCVN 10980:2016
55.
Xác định hàm lượng Clothianidin
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Ditermination of Clothianidin content
HPLC-UV method
1%
VNT-91:2017
56.
Xác định hàm lượng Benfuracarb
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Determination of Benfuracarb content
GC-FID method
1%
VNT-93:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 779
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
57.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticide
Xác định tính chất lý hóa: độ tạo bọt, độ bền nhũ tương, tỷ trọng, pH
Determination of foaming, emulsion strength, density, pH
Physical and chemical properties method
1%
VNT-97:2017
58.
Xác định hàm lượng Molinate
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Determination of Molinate content
GC-FID method
1%
VNT-99:2017
59.
Xác định hàm lượng Metolachlor
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Determination of Metolachlor content
GC-FID method
1%
VNT-100:2018
60.
Xác định hàm lượng Profenofos
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Determination of Profenofos content
GC-FID method
1%
VNT-102:2018
61.
Xác định hàm lượng Fluazinam
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Determination of Fluazinam content
HPLC-UV method
1%
VNT-103:2018
62.
Xác định hàm lượng 6- Benzylaminopurine
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Determination of 6- Benzylaminopurine content
HPLC-UV method
0.1%
VNT-107:2018
63.
Xác định hàm lượng Fenclorim
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Determination of Fenclorim content
HPLC-UV method
1%
VNT-109:2018
64.
Xác định hàm lượng Validamycin A
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Determination of Validamycin A content
HPLC-UV method
1%
VNT-110:2018
65.
Xác định hàm lượng Pendimethalin
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Determination of Pendimethalin content
GC-FID method
1%
VNT-119:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 779
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
66.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticide
Xác định hàm lượng Matrine
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Determination of Matrine content
GC-FID method
0.1%
VNT-122:2018
67.
Xác định hàm lượng Picoxystrobin
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Determination of Picoxystrobin content
HPLC-UV method
1%
VNT-127:2018
68.
Xác định hàm lượng Kresoxim methyl
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Determination of Kresoxim methyl content
HPLC-UV method
1%
VNT-130:2018
69.
Xác định hàm lượng Boscalid
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Determination of Boscalid content
HPLC-UV method
1%
VNT-131:2018
70.
Xác định hàm lượng Sodium P-Nitrophenolate
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Determination of Sodium P-Nitrophenolate content
HPLC-UV method
0.1%
VNT-156:2019
71.
Xác định hàm lượng Bismerthiazol
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Bismerthiazol content
Titration method
1%
TCCS 37:2012/ BVTV
72.
Xác định hàm lượng Mancozeb
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Mancozeb content
Titration method
1%
TCCS 2:2009/ BVTV
73.
Xác định hàm lượng Diafenthiuron
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Determination of Diafenthiuron content
HPLC-UV method
1%
TCCS 223:2014/ BVTV
74.
Xác định hàm lượng Tricyclazole
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Determination of Tricyclazole content
HPLC-UV method
1%
TC:08/2002-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 779
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
75.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticide
Xác định hàm lượng Nitenpyram
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Determination of Nitenpyram content
HPLC-UV method
1%
TCCS 74:2013/ BVTV
76.
Xác định hàm lượng Imidacloprid
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Determination of Imidacloprid content
HPLC-UV method
1%
TCVN 11730:2016
77.
Xác định hàm lượng Pymetrozine
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV
Determination of Pymetrozine
HPLC-UV method
1%
TCCS 13:2010/BVTV
78.
Xác định hàm lượng Buprofezin
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Determination of Buprofezin content
GC-FID method
1%
TCVN 9477:2012
79.
Xác định hàm lượng Zineb
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Zineb content
Titration method
1%
TCVN 9478:2012
80.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng B, Fe, Cu, Mg, Mn, Ca, Zn, Na, Mo
Phương pháp quang phổ phát xạ plasma
Determination of B, Fe, Cu, Mg, Mn, Ca, Zn, Na, Mo content
MP AES method
mg/kg
B 45
Fe 46
Cu 38
Mg 16
Mn 29
Ca 78
Zn 21
Na 978
Mo 50
VNT-44:2013
81.
Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu
Phương pháp trắc quang (UV-vis)
Determination of available Phosphorus content
UV-VIS method
1%
TCVN 8559:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 779
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
82.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu
Phương pháp quang phổ phát xạ plasma
Ditermination of available Potassium content
MP-AES method
100 mg/kg
VNT-64:2015
83.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total N content
Kjeldahl method
1%
TCVN 8557:2010
84.
Xác định hàm lượng Nitơ-nitrat (N-NO3-)
Phương pháp Kjeldahl
Determination of N-NO3- content
Kjeldahl method
1%
TCVN 10682:2015
Chú thích/Note:
- TCCS, TC: Tiêu chuẩn cơ sở Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn/ Method issued by Ministry of Agriculture and Rural Development
- VNT: Phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory developed method
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
Ngày hiệu lực:
23/01/2027
Địa điểm công nhận:
Lô E4-1, đường số 3, KCN Hồng Đạt - Đức Hòa 3, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
779