Chemical Laboratory & Biological Laboratory
Đơn vị chủ quản:
National Authority for Agro – Forestry – Fishery Quality, Processing and Market Development Center 5
Số VILAS:
104
Tỉnh/Thành phố:
Cà Mau
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 /25
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm nghiệm Hóa học và Phòng Kiểm nghiệm Sinh học
Laboratory: Chemical Laboratory & Biological Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ
quản:
Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 5
Name of Organization: National Authority for Agro – Forestry – Fishery Quality, Processing and Market
Development Center 5
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh, hóa
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Phạm Văn Hiệt
Laboratory manager: Pham Van Hiet
Số hiệu/ Code: VILAS 104
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029
Địa chỉ/ Address: 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Tp Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Địa điểm/Location: 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Tp Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Điện thoại/ Tel: 02903. 567409 Fax: 02903. 830062
E-mail: branch5.nafi@mard.gov.vn Website: nafiqad.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC
CHEMICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/25
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thịt và sản
phẩm thủy
sản
Meat and
fishery
product
Xác định hàm lượng NaCl
Phương pháp chuẩn độ
Determination of NaCl content
Titrimetric method
5.2 CL5/ST 3.1/
2019
(Ref: AOAC
937.09)
2.
Xác định hàm lượng chất béo
Phương pháp khối lượng
Determination of fat content
Gravimetric method
NMKL
No.131:1989
3.
Xác định hàm lượng Nitơ
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Nitrogen content
Titrimetric method
NMKL
No.6:2003
4.
Xác định hàm lượng Sulphite
Phương pháp UV-vis
Determination of Sulfite content
UV-vis method
30 mg/kg NMKL
No.132:1989
5.
Xác định hàm lượng Phospho
Phương pháp UV-vis
Determination of Phosphorus content
UV-vis method
0,23 % (P2O5) NMKL
No.57:1994
6. Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Gravimetric method
5.2 CL5/ST
3.5/2024
(Ref: NMKL
No.173.2rd.ed.2005)
7.
Thủy sản và
sản phẩm
thủy sản
Fishery and
fishery
products
Xác định hàm lượng TVB-N
Phương pháp chuẩn độ
Determination of TVB-N content
Titrimetric method
5 mg/100 g
TCVN 9215:2012;
Commission
Implementing
Regulation (EU)
2019/627
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC
CHEMICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/25
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Thủy sản và
sản phẩm
thủy sản;
nước mắm
(nước chấm)
Fishery and
fishery
products, Fish
sauce
Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Nitrogen ammonia content
Titrimetric method
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Fishery and
fishery
products: 6 mg
NH3/100 g;
Nước mắm
(nước chấm)
Fish sauce 12
mg/100mL
5.2 CL5/ST 3.10/
2019
(Ref: TCVN: 3706-
1990)
9.
Thủy sản và
sản phẩm
thủy sản
Fishery and
fishery
products
Xác định tổng hàm lượng axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acid content
Titrimetric method
TCVN 3702:2009
10.
Xác định dư lượng nhóm Quinolones:
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Quinolones residue:
Oxolinic acid
Flumequine
Sarafloxacine
Difloxacine
Danofloxacine
Ciprofloxacine
Enprofloxacine
HPLC-FLD method
15 μg/kg
Oxolinic acid
Flumequine
Sarafloxacine
Difloxacine
Danofloxacine
9 μg/kg
Ciprofloxacine
Enprofloxacine
Mỗi chất/each
substance
5.2 CL5/ST5.2/
2018
11.
Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of Tetracyclines residue:
Oxytetracycline
Tetracycline
Chlotetracycline
Doxycyline
HPLC-PDA method
30 μg/kg
Mỗi chất/each
substance
5.2 CL5/ST 5.3/
2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC
CHEMICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/25
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
12.
Thủy sản và
sản phẩm
thủy sản
Fishery and
fishery
products
Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of Sulfonamides residue:
Sulfacetamide
Sulfadiazine
Sulfathiazole
Sulfapyridine
Sulfamerazine
Sulfamethazine
Sulfamethoxypyridazine
Sulfachloropyridazine
Sulfamethoxazole
Sulfadoxine
Sulfadimethoxine
Sulfachinoxaline
HPLC-PDA method
30 μg/kg
Mỗi chất/each
substance
5.2 CL5/ST 5.6/
2018
13.
Xác định hàm lượng Trimethoprim
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of Trimethoprim content
HPLC-PDA method
45 μg/kg 5.2 CL5/ST 5.11/
2018
14.
Xác định hàm lượng Praziquantel
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of Praziquantel content
HPLC-PDA method
60 μg/kg 5.2 CL5/ST 5.12/
2018
15.
Xác định hàm lượng Nalidixic acid
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Nalidixic acid content
HPLC-FLD method
30 μg/kg 5.2 CL5/ST 5.13/
2018
16.
Xác định hàm lượng Histamin
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Histamine content
HPLC-FLD method
30 mg/kg 5.2 CL5/ST 5.14 /
2018
17.
Xác định hàm lượng Sulfanilamide
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of Sulfanilamide content
HPLC-PDA method
60 μg/kg 5.2 CL5/ST 5.16/
2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC
CHEMICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/25
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Thủy sản và
sản phẩm
thủy sản
Fishery and
fishery
products
Xác định dư lượng Malachite green (MG),
leucomalachite green (LMG), Crystal violet
(CV), leucocrystal violet (LCV), Basic green
1 (BG1)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Malachite green,
leucomalachite green, Crystal violet,
leucocrystal violet, Basic green 1 residue.
LC-MS/MS method
MG, LMG, CV:
0,1 μg/kg
LCV, BG1:
0,2 μg/kg
Mỗi chất/each
substance
5.2 CL5/ST 6.5/
2020
19.
Xác định dư lượng nhóm Quinolones
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Quinolones residue
Oxolinic acid
Flumequine
Enprofloxacine
Sarafloxacine
Difloxacine
Ofloxacine
Norfloxacine
Ciprofloxacine
Danofloxacine
Marbofloxacine
LC-MS/MS method
1 μg/kg
Mỗi
chất/each
substance
Norfloxacine
3 μg/kg
5.2 CL5/ST 6.6/
2019
20.
Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazoles
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitroimidazoles residue:
- Ronidazole (RNZ)
- Metronidazole (MNZ)
- Metronidazole hydroxy (MNZ-OH)
- Dimetridazole (DMZ)
- Dimetridazole hydroxy (HMMNI / DMZOH)
- Ipronidazole (IPZ)
- Ipronidazole hydroxy (IPZ-OH)
- Ternidazole (TNZ)
- Ornidazole (ONZ)
- Carnidazole (CNZ)
LC-MS/MS method
0,8 μg/kg
Mỗi chất/each
substance
5.2 CL5/ST 6.7/
2024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC
CHEMICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/25
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
21.
Thủy sản và
sản phẩm
thủy sản
Fishery and
fishery
products
Xác định dư lượng Cephalexin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Cephalexin residue
LC-MS/MS method
50 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.10/
2018
22.
Xác định dư lượng Spiramycin.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Spiramycin residue
LC-MS/MS method
90 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.12/
2014
23.
Xác định dư lượng nhóm beta Lactam
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of beta Lactam residue
Ampicilline, Cloxacilline, Penicillin G,
Amoxcillin, Cefazoline
LC-MS/MS method
30 μg/kg
Mỗi chất/each
substance
5.2 CL5/ST 6.13/
2014
24.
Xác định dư lượng Erythromycin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Erythromycine residue
LC-MS/MS method
15 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.20/
2016
25.
Xác định dư lượng Nitrovin (Difurazon)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrovin (Difurazon)
residue
LC-MS/MS method
3 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.21/
2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC
CHEMICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/25
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
26.
Thủy sản và
sản phẩm
thủy sản
Fishery and
fishery
products
Xác định dư lượng thuốc thú y
Phương pháp LC-MS/MS
Multi-residue determination of veterinary
drugs:
Tetracycline, Oxytetracycline,
Chlotetracycline, Doxycycline
Sulfacetamide, Sulfadiazine, Sulfamethazine,
Sulfamethoxazole, Sulfachloropyridazine,
Sulfadimethoxine, Sulfathiazole,
Sulfapyridine, Sulfamethoxypyridazine,
Sulfamerazine, Sulfachinoxaline,
Trimethoprim, Praziquantel, Sulfadoxin,
Nalidixic acid, Flumequine, Oxolinic acid,
Ciprofloxacine, Norfloxacine,
Enprofloxacine, Danofloxacine, Difloxacin,
Sarafloxacin, Ofloxacin, Spyramycin
LC-MS/MS method
10 μg/kg
Tetracycline,
Oxytetracycline,
Chlotetracyclin,
Doxycycline
5 μg/kg
Sulfacetamide,
Sulfadiazine,
Sulfamethazine,
Sulfamethoxazole
Sulfachloropyrida
zine,
Sulfadimethoxine
, Sulfathiazole,
Sulfapyridine,
Sulfamethoxypyri
dazine,
Sulfamerazine,
Sulfachinoxaline,
Trimethoprim,
Praziquantel,
Sulfadoxin,
Nalidixic acid,
Flumequine,
Oxolinic acid,
Ciprofloxacine,
Norfloxacine,
Enprofloxacine,
Danofloxacine,
Difloxacin,
Sarafloxacin,
Ofloxacin,
Spyramycin
Mỗi chất/each
substance
5.2CL5/ST 06.23/
2020
27.
Xác định hàm lượng các nguyên tố
Phương pháp ICP/MS
Determination of element content (Pb, Hg,
Cd, As, Cu, Se, Ni, Cr, Ba, Mn, Sb, Sn)
ICP/MS method
15 μg/kg
Mỗi nguyên
tố/each
element
5.2 CL5/ST 8.1/
2018
28.
Xác định hàm lượng Nitơ- axit amin
Determination of Nitrogen amino acid
content
5.2 CL5/ST 3.19/
2018
(Ref: TCVN
3708:1990)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC
CHEMICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/25
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
29.
Thủy sản và
sản phẩm
thủy sản
Fishery and
fishery
products
Xác định hàm lượng Polyphosphate
và Citrat/Citric
Phương pháp IC
Determination of Polyphosphate content
and Citrat/Citric:
Polyphosphate, Monophosphate
Di-polyphosphate, Tri-polyphosphate,
Citrat/citric
IC method
600 mg/kg
Mỗi chất/each
substance
5.2 CL5/ST 8.4/
2018
30.
Nước nuôi
trồng thủy
sản, thủy sản
và sản phẩm
thủy sản
Aquaculture
water, Fishery
and fishery
products
Xác định hàm lượng Chloramphenicol,
Flophenicol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chloramphenicol,
Flophenicol content
LC-MS/MS method
0,1 μg/kg
(0,1 μg/L)
mỗi chất
/each
substance
5.2 CL5/ST 6.1/
2018
31.
Xác định hàm lượng nhóm Nitrofuran
(furazolidone (AOZ), furaltadone (AMOZ),
nitrofurantoin (AHD), nitrofurazone (SEM),
nifursol (DNSH)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran (furazolidone
(AOZ), furaltadone (AMOZ), nitrofurantoin
(AHD), nitrofurazone (SEM), nifursol
(DNSH) content
LC-MS/MS method
Thủy sản, sản
phẩm thủy sản/
Fishery and
fishery products
DNSH
0,4 μg/kg
5.2 CL5/ST 6.2/
2022
Thủy sản, sản
phẩm thủy sản/
Fishery and
fishery products
AOZ, AMOZ,
AHD, SEM
0,5 μg/kg
Mỗi chất/each
substance
Nước nuôi
trồng thủy sản/
Aquaculture
water
AOZ, AMOZ,
AHD, SEM 0,5
μg/L Mỗi
chất/each
substance
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC
CHEMICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/25
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
32.
Thịt, thức ăn
chăn nuôi,
thủy sản,
nước tiểu
Meat, Feed,
Fishery and
urine
Xác định dư lượng nhóm beta agonist
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of beta agonist residue:
Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamin
LC-MS/MS method
Thịt; Thủy
sản/meat;
fishery:
0,6 μg/kg
5.2 CL5/ST 6.4/
2018
Nước
tiểu/urine:
1,5 μg/L
Thức ăn chăn
nuôi/feed:
15 μg/kg
Mỗi chất/each
substance
33.
Thức ăn chăn
nuôi, ngũ cốc
Animal feed,
cereal
Xác định hàm lượng Aflatoxins (G1, B1,
G2, B2)
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxins (G1, B1, G2,
B2) content
HPLC-FLD method
Thức ăn chăn
nuôi /animal
feed:
G1: 1,8 μg/kg
B1: 0,9 μg/kg
G2: 1,5 μg/kg
B2: 0,6 μg/kg
5.2 CL5/ST 5.10/
2010
34.
Ngũ
cốc/cereal:
0,9 μg/kg
Mỗi chất/each
substance
5.2 CL5/ST 5.15/
2012
35.
Rau, củ, quả
Vegetables,
tubers, fruits
Xác định hàm lượng Imidacloprid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Imidacloprid content
LC-MS/MS method
15 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.8/
2018
36.
Xác định hàm lượng Aldicarb
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aldicarb content
LC-MS/MS method
15 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.9/
2018
37.
Xác định hàm lượng Methomyl
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Methomyl content
LC-MS/MS method
50 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.16/
2018
38.
Xác định hàm lượng Methidathion
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Methidathion content
LC-MS/MS method
50 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.17/
2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC
CHEMICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/25
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
39. Thực phẩm
Food
Phát hiện axít boric và muối borat.
Detection of acid boric and borate
POD: 0,1 % TCVN 8895:2012
40.
Tôm nguyên
liệu và các sản
phẩm của tôm
Shrimp and
shrimp
products
Phát hiện agar
Detection of Agar
POD: 0,1 %
TT 07/2018-
BNNPTNT
41.
Phát hiện tạp chất tinh bột, PVA, Gelatin
Detection of Starch, PVA (Poly vinyl
alcohol), Gelatin
POD:
Tinh bột/
Starch: 0,03 %
PVA: 0,03 %
Gelatin: 0,1 %
42.
Phát hiện tạp chất CMC
Detection of CMC (Cacboxy methyl
cellulose)
POD: 0,2 %
43. Phát hiện agar
Detection of Agar
POD: 0,2 %
44. Thịt tôm
Shrimp meat
Phát hiện agar
Detection of Agar
POD: 0,2 % TT 07/2018-
BNNPTNT
45.
Thức ăn chăn
nuôi,
sữa,
thủy sản
Animal feed,
milk,
fishery
Xác định hàm lượng Melamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Melamine content
LC-MS/MS method
Thức ăn chăn
nuôi / animal
feed:
750 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.3/
2017
Thủy sản; sữa
/ fishery, milk
150 μg/kg
46.
Thức ăn chăn
nuôi,
thịt,
rau quả
Animal feed,
meat,
vegetable and
fruit
Xác định hàm lượng Auramin O
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Auramine O content
LC-MS/MS method
3 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.19/
2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC
CHEMICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/25
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
47.
Thủy sản và
sản phẩm
thủy sản; rau
quả, nước bề
mặt
Fishery and
fishery
products,
vegetable and
fruit, surface
water
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
(phụ lục 1)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of pesticide residue
(appendix 1)
GC-MS/MS method
6 μg/kg
(6 μg/L)
Mỗi chất/each
substance
5.2 CL5/ST 7.12/
2018
48.
Thủy sản,
thức ăn chăn
nuôi
Fishery,
animal feed
Xác định dư lượng Trifluralin, Ethoxyquin
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Trifluraline, Ethoxyquin
residue
GC-MS/MS method
Trifluraline:
1,5 μg/kg
Ethoxyquin:
3 μg/kg
5.2 CL5/ST 7.13/
2018
49.
Nước sạch
Domestic
water
Xác định độ cứng tổng Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA.
Determination of total Calcium and
Magnesium
EDTA titrimetric method
0.05 mmol/L TCVN 6224:1996
50. Xác định chỉ số Pecmanganat
Determination of Permanganate index TCVN 6186:1996
51. Xác định pH
Determination of pH 2 ~ 12 5.2 CL5/ST 3.29/
2019
52. Xác định độ dẫn điện
Determination of conductivity 0.001 μS/cm 5.2 CL5/ST 3.23/
2019
53. Xác định hàm lượng Nitơ
Determination of Nitrogen content 3 mg/L TCVN 6638:2000
54.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp UV-vis
Determination of iron content
UV-vis method
0,01 mg/L TCVN 6177:1996
55.
Xác định hàm lượng các nguyên tố (Pb, Hg,
Cd, As, Cu, Se, Al, Fe, Zn, Na, Mn, Cr, Ni,
Ba, Sb, B, U, Mo, Ag, Be, Sn)
Phương pháp ICP/MS
Determination of element content
ICP/MS method
(Pb, Hg, Cd, As, Cu, Se, Al, Fe, Zn, Na, Mn,
Cr, Ni, Ba, Sb, B, U, Mo, Ag, Be, Sn)
B:75 g/L;
Na: 15 mg/L;
Al, Mn, Fe, Zn,
Cu, Se, Ba, Cr,
Ni, Mo, Ag, Sn,
U: 3 μg/L ;
Be, As, Cd, Hg,
Pb, Sb:
0,3 μg/L
5.2 CL5/ST 8.2/
2024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC
CHEMICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/25
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
56.
Nước sạch,
nước bề mặt
Domestic
water, surface
water
Xác định hàm lượng Anion
Phương pháp IC
Determination of Anion content
Chloride (Cl-), Fluoride (F-), Nitrate (NO3-),
Bromide (Br-), Nitrite (NO2-), Phosphate
(PO43-), Sulfate (SO42-)
IC method
NO2-
0,1 mg/L
(N-NO2- : 0,03
mg/L)
5.2 CL5/ST 8.6/
2024
Cl-, F-, NO3-,
Br-, PO43-, SO42-
0,3 mg/L
Mỗi chất/each
substance
(N-NO3-: 0,068
mg/L)
57.
Nước sạch,
nước bề mặt
Domestic
water, surface
water
Xác định hàm lượng Cation
Phương pháp IC
Determination of Cation content
Amonium ion (NH4+), Calcium ion (Ca2+),
Magnesium ion (Mg2+), Sodium ion (Na+),
Potassium ion (K+)
IC method
Ca2+, Mg2+,
Na+, K+_
0,6 mg/L
Mỗi chất/each
substance
NH4+: 0,2
mg/L
(N-NH4+: 0,16
mg/L)
5.2 CL5/ST 8.5/
2024
58.
Nước sạch,
thủy sản và
sản phẩm
thủy sản
Domestic
water, fishery
and fishery
products
Xác định hàm lượng Chlorate và Perchlorate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chlorate and Perchlorate
content
LC-MS/MS method
10 μg/kg
(10 μg/L)
Mỗi chất/each
substance
5.2 CL5/ST 6.24/
2020
59.
Thúc ăn chăn
nuôi, thủy sản
và sản phẩm
thủy sản
Animal feed,
fishery and
fishery
products
Xác định dư lượng Ethoxyquin
Phương pháp GC/MS
Determination of Ethoxyquin residue
GC/MS method
Thức ăn chăn
nuôi /Animal
feed:
30 μg/kg
5.2 CL5/ST 7.5/
2015
(Ref: AOAC
2007.01)
Thủy sản và
sản phẩm thủy
sản / Fishery
and fishery
products:
3μg/kg
5.2 CL5/ST 7.4/
2015
(Ref: AOAC
2007.01)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC
CHEMICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/25
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
60.
Thủy sản và
sản phẩm
thủy sản
Fishery and
fishery
products
Xác định dư lượng Trifluralin
Phương pháp GC/MS
Determination of Trifluralin residue
GC/MS method
1,5 μg/kg 5.2 CL5/ST 7.1/
2015
61.
Xác định hàm lượng trichlofon
Phương pháp GC/MS
Determination of Trichlofon content
GC/MS method
30 μg/kg
5.2 CL5/ST 7.3/
2012
(Ref: AOAC
2007.01)
62.
Xác định dư lượng Nitrofuran (AOZ,
AMOZ).
Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA
Determination of Nitrofuran (AOZ, AMOZ)
residue
Screening test by ELISA technique
0,2 μg/kg
Mỗi chất/each
substance
5.2 CL5/ST 4.2/
2020
(Elisa -TABP Code:
101023G –AMOZ)
5.2 CL5/ST 4.2/
2020
(Elisa -TABP Code:
101102B AOZ)
63.
Thủy sản và
sản phẩm
thủy sản
Fishery and
fishery
products
Xác định dư lượng Chloramphenicol.
Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA
Determination of Chloramphenicol residue
Screening test by ELISA technique
0,1 μg/kg
5.2 CL5/ST 4.1/
2020
(Elisa – TABP
Code:101011G)
64.
Xác định hàm lượng Per- polyfluoroalkyl
(PFAS)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Per- polyfluoroalkyl
(PFAS) content
LC-MS/MS method
Perfluorooctanoic acid (PFOA),
Perfluorooctane sulfonic acid (PFOS),
Perfluorononaoic acid (PFNA),
Perfluorohexane sulfonic acid (PFHxS)
0,1 μg/kg
Mỗi chất/each
substance
05.2 CL5/ST
06.28/2023
65.
Nước sạch
Domestic
water
Xác định hàm lượng Haloacetic acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Haloacetic acid content
LC-MS/MS method
Monochloroacetic acid (MCAA),
Monobromoacetic acid (MBAA),
Dichloroacetic acid (DCAA), Dibromoacetic
acid (DBAA), Trichloroacetic acid (TCAA)
10 μg/L
Mỗi chất/each
substance
05.2 CL5/ST
06.29/2024
66.
Xác định hàm lượng Bisphenol A
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Bisphenol A content
LC-MS/MS method
2,5 μg/L
05.2 CL5/ST
6.30/2024
(Ref. ASTM
D7574-23)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC
CHEMICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/25
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
67.
Thủy sản và
sản phẩm
phủy sản
Fishery and
fishery
products
Xác định hàm lượng Abamectin và
Ivermectin
Phương pháp LC MS/MS
Determination of Abamectin, Ivermectin
content
LC-MS/MS method
3 μg/kg
Mỗi chất/each
substance
05.2 CL5/ST
06.26/2022
68.
Nước sạch
Domestic
water
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of pesticide residue
GC-MS/MS method
(Aldrin; Bifenthrin; Chlorpyrifos;
Chlorpyrifos-metyl; cis-Chlordane; cis-
Permethrin; Cyfluthrin; Cypermethrin;
DDT–o,p'; DDE–p,p'; DDT–p,p';
Deltamethrin; Diazinon; Dichloran;
Dichlorvos; Dieldrin; Dimethoate;
Edifenphos; Endrin; Ethoprophos;
Fenchlorphos; Fenitrothion; Fenpropathrin;
Fenvalerate; Heptachlor; Heptachlor-exoepoxide
B; Hexachlorobenzen (HCB);
Iprobenphos; lambda-Cyhalothrin;
Malathion; Methacrifos; Methidathion;
Molinate; Parathion; Parathion-metyl;
Pendimethalin; Phenthoat; Phorate;
Phosmet; Profenophos; Trifluralin; trans-
Chlordane; trans-Permethrin; Triazophos;
Trichlorfon; α-Endosulfan; α-HCH; β-
Endosulfan; β-HCH; γ-HCH (Lindan))
0,02 μg/L
05.2 CL5/ST 7.14
/2023 (Ref. US EPA
3510C & US EPA
8270E)
69.
Thủy sản và
sản phẩm
thủy sản
Fishery and
fishery
products
Xác định hàm lượng Histamin
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of Histamin content
HPLC-PDA method
25 mg/kg ISO 19343:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC
CHEMICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/25
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
70.
Nước nuôi
trồng thủy
sản; thủy sản;
sản phẩm
thủy sản
Aquaculture
water, Fishery
and fishery
products
Xác định hàm lượng Benzalkonium chloride
(BAC, BKC, BZK, BAK)
Phưng pháp LC-MS/MS
Determination of Benzalkonium chloride
(BAC, BKC, BZK, BAK) content
LC-MS/MS method
Benzyldimethyloctyl-ammonium chloride;
Benzyl-dimethyldecyl-ammonium chloride;
Benzyldimethyl-dodecylammonium chloride;
Benzyldimethyl-tetradecylammonium
chloride; Benzyldimethylhexadecylammonium
chloride;
Benzyldimethyl-octadecylammonium
chloride
1 μg/kg
(1 μg/L)
Mỗi chất/each
substance
05.2 CL5/ST
06.27/2023
71.
Thủy sản và
sản phẩm
thủy sản
Fishery and
fishery
products
Xác định hàm lượng Sulphite
Phương pháp sắc ký ion (IC)
Determination of Sulphite content
IC method
25 mg/kg 05.2 CL5/ST
8.8/2024
72.
Nước sạch
Domestic
water
Xác định hàm lượng Chlorite (ClO2-) và
Bromate (BrO3-).
Phương pháp sắc ký ion (IC).
Determination of Chlorite (ClO2-) and
Bromate (BrO3-) content.
IC method
Bromate: 6
μg/L
Chlorite: 12
μg/L
05.2 CL5/ST
8.9/2024
(ref: EPA 300.0;
TCVN 9243:2012;
ISO 15061:2001)
73.
Thủy sản và
sản phẩm
thủy sản
Fishery and
fishery
products
Xác định hàm lượng Arsen vô cơ và Arsen
hữu cơ (DMA và MA).
Phương pháp IC-ICP-MS
Determination of inorganic Asenic, organic
Arsenic (DMA and MA) content
IC-ICP/MS method
5 μg/kg
mỗi chất/each
compound?
05.2 CL5/ST
8.10/2024
(ref: TCVN
12346:2018 (EN
16802:2016))
74. Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp khối lượng.
Determination of Moisture content
Gravimetric method
05.2
CL5/ST.03.67/2024
(Ref: AOAC 950.46 )
Ghi chú/ Note:
US.FDA Bacteriological Analytical Manual. United States. Food and Drug Administration
AOAC Association of Official Analytical Chemists
NMKL Nordic Committee Analysis on Food
ISO International Standardization Organization
NHS – W5 National Health Service – Water
Ref. Phương pháp tham chiếu/reference method
5.2CL5/ST Phương pháp nội bộ/ Laboratory’s developed method
TT 07/2018 -BNNPTNT Thông tư của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn/ Circular No. 07/2018-BNNPTNT
POD Xác suất phát hiện/ probability of detection
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC
CHEMICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/25
Phụ lục a- Danh mục các chỉ tiêu đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật 49 chất (Phương pháp GC-MS/MS 5.2
CL5/ST 7.12)/ Appendix a - 49 pesticles multi-residues (GC-MS/MS 5.2 CL5/ST 7.12 method)
STT/No. Tên/Name Thiết bị phân tích/Instrument
1 Aldrin GC-MS/MS
2 Aziphos-methyl GC-MS/MS
3 Bifenthrin GC-MS/MS
4 Chlorpyrifos GC-MS/MS
5 Chlorpyrifos-methyl GC-MS/MS
6 Cis-Chlordan GC-MS/MS
7 Cis-Permrthrin GC-MS/MS
8 Cyfluthrin GC-MS/MS
9 Cypermethrin GC-MS/MS
10 DDE GC-MS/MS
11 Deltamethrin GC-MS/MS
12 Diazinon GC-MS/MS
13 Dichloran GC-MS/MS
14 Dichlorvos GC-MS/MS
15 Dieldrin GC-MS/MS
16 Dimethoate GC-MS/MS
17 Edifenphos GC-MS/MS
18 Endrin GC-MS/MS
19 Ethrophos GC-MS/MS
20 Fenchlorphos GC-MS/MS
21 Fenitrothion GC-MS/MS
22 Fenpropathrin GC-MS/MS
23 Fenvalerate GC-MS/MS
24 Heptachlor GC-MS/MS
25 Heptachlor-exo-epoxide GC-MS/MS
26 Hexachlorobenzen (HCB) GC-MS/MS
27 Iprobenphos GC-MS/MS
28 L-Cyhalothrin GC-MS/MS
29 Malathion GC-MS/MS
30 Methacrifos GC-MS/MS
31 o.p’-DDT GC-MS/MS
32 p,p’-DDT GC-MS/MS
33 Parathion GC-MS/MS
34 Parathion-methyl GC-MS/MS
35 Phenthoat GC-MS/MS
36 Phorate GC-MS/MS
37 Phosmet GC-MS/MS
38 Profenophos GC-MS/MS
39 Trans-Chlordan GC-MS/MS
40 Trans-Permethrin GC-MS/MS
41 Triazophos GC-MS/MS
42 Trichlorfon GC-MS/MS
43 Trifluralin GC-MS/MS
44 Alpha – Endosulfan GC-MS/MS
45 Alpha – HCH (Lindan) GC-MS/MS
46 Beta- Endosulfan GC-MS/MS
47 Beta- HCH (Lindan) GC-MS/MS
48 Gama-HCH (Lindan) GC-MS/MS
49 Indoxacarb GC-MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM SINH HỌC
BIOLOGICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/25
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi
đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch, nước
sản xuất, nước
dưới đất,
nước mặt
Domestic water,
industrial water,
ground water,
surface water
Định lượng Coliforms, E. coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliforms, E. coli
Membrane filtration method.
ISO 9308-1: 2014,
Amd 1:2016
2.
Định lượng Enterococci
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Enterococci
Membrane filtration method.
ISO 7899-2: 2000
3.
Định lượng Clostridia
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Clostridia
Membrane filtration method.
ISO 6461-2: 1986
4.
Định lượng Clostridium perfringens
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Clostridium perfringens
Membrane filtration method.
ISO 14189: 2013
5.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method.
ISO 16266: 2006
6.
Nước sạch, nước
sản xuất, nước
dưới đất,
nước mặt, nước
thải
Domestic water,
industrial water,
ground water,
surface water,
waste water
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí
Enumeration of total aerobic plate count
ISO 6222: 1999
7.
Phát hiện Samonella spp.
Detection of Salmonella spp.
LOD50:
4 CFU/100 mL ISO 19250: 2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM SINH HỌC
BIOLOGICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi
đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Thực phẩm,
thức ăn chăn
nuôi, mẫu bề
mặt tiếp xúc
thực phẩm trong
môi trường chế
biến thực phẩm
Food, animal
feeding stuffs,
Surface sample
in contact with
food in the food
chain
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí ở
30oC; 37oC
Enumeration of total aerobic
enumeration at 30oC; 37oC
NMKL 86 5thed:
2013
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí ở
30oC
Enumeration of total aerobic
enumeration at 30oC
ISO 4833-1&2:
2013, Amd 1: 2022
9.
Định lượng Coliforms
Phương pháp đếm đĩa
Enumeration of Coliforms
Colony count technicque
NMKL 44 6thed:
2004
ISO 4832: 2006
10.
Định lượng E. coli giả định
Phương pháp MPN.
Enumeration of presumptive Escherichia
coli
MPN technique.
ISO
7251:2005/Amd1:2
023
11.
Định lượng Coliforms
Phương pháp MPN
Enumeration of Coliforms
MPN technique
ISO 4831: 2006
12.
Phát hiện Coliforms
Detection of Coliforms
eLOD50:
3 CFU/g,
mẫu bề mặt tiếp
xúc thực phẩm
trong môi trường
chế biến thực
phẩm / Surface
sample in
contact with food
in the food
chain:
eLOD50:
3 CFU/sample
ISO 4831: 2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM SINH HỌC
BIOLOGICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi
đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Thực phẩm,
thức ăn chăn
nuôi, mẫu bề
mặt tiếp xúc
thực phẩm trong
môi trường chế
biến thực phẩm
Food, animal
feeding stuffs,
Surface sample
in contact with
food in the food
chain
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
- thực
phẩm/food:
eLOD50:
5 CFU /g, 25 g
- mẫu bề mặt
tiếp xúc thực
phẩm trong môi
trường chế biến
thực phẩm /
Surface sample
in contact with
food in the food
chain:
eLOD50:
3 CFU/ sample
ISO 6579-1:2017,
Amd 1: 2020
TCVN
10780-1:2017
eLOD50 :
4CFU/25 g
NMKL 71 5thed:
1999
14.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Fish and
Fisheries
products
Phát hiện vi khuẩn Salmonella spp.
Phương pháp Real-time PCR
Detection of Salmonella spp.
Realtime PCR method
40 chu
kỳ/cycles;
5 copies/phản
ứng/reaction
LOD50:
1 CFU/25 g
04.5CL5/ST 2.22
(2024) (kit
SureFast®
Salmonella ONE)
15.
Thực phẩm,
thức ăn chăn
nuôi, mẫu bề
mặt tiếp xúc
thực phẩm trong
môi trường chế
biến thực phẩm
Food, animal
feeding stuffs,
Surface sample
in contact with
food in the food
chain
Phát hiện E. coli giả định.
Detection of presumpitve Escherichia
coli.
eLOD50:
3 CFU/ g, 25 g
ISO
7251:2005/Amd1:2
023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM SINH HỌC
BIOLOGICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi
đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Thực phẩm,
thức ăn chăn
nuôi, mẫu bề
mặt tiếp xúc
thực phẩm trong
môi trường chế
biến thực phẩm
Food, animal
feeding stuffs,
Surface sample
in contact with
food in the food
chain
Định lượng Staphylococci dương tính
coagulase và Staphylococus aureus
Enumeration of coagulase positive
Staphylococci and Staphylococus aureus
NMKL 66 5thed:
2009
ISO 6888-1:2021,
Amd 1:2023
17.
Định lượng Clostridium perfringens
Enumeration of Clostridium perfringens ISO 15213-2:2023
18.
Định lượng tổng số nấm men, mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm
có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of Mold and Yeast
Colony count technique in products with
water activity greater than 0.95
ISO 21527-1: 2008
19.
Thực phẩm,
thức ăn chăn
nuôi, mẫu bề
mặt tiếp xúc
thực phẩm trong
môi trường chế
biến thực phẩm
Food, feeding
stuffs, Surface
sample in contact
with food in the
food chain
Định lượng tổng số nấm men và mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm
có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95
Enumeration of Mold and Yeast
Colony count technique in products with
water activity less than or equal to 0.95
ISO 21527 - 2:
2008
20.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection Listeria monocytogenes.
- thực
phẩm/food:
eLOD50:
5 CFU/ g, 25 g
- mẫu bề mặt
tiếp xúc thực
phẩm trong môi
trường chế biến
thực phẩm /
Surface sample
in contact with
food in the food
chain
eLOD50:
3 CFU/sample
ISO 11290-1: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM SINH HỌC
BIOLOGICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi
đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Thực phẩm,
mẫu bề mặt tiếp
xúc thực phẩm
trong môi
trường chế biến
thực phẩm
Food, Surface
sample in contact
with food in the
food chain
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus,
Vibrio cholerae (bao gồm nhóm O1,
O139) và Vibrio vulnificus
Detection of Vibrio parahaemolyticus,
Vibrio cholerae (include O1, O139
serovars) and Vibrio vulnificus
- thực
phẩm/food:
eLOD50:
4 CFU/g, 25 g
- mẫu bề mặt
tiếp xúc thực
phẩm trong môi
trường chế biến
thực phẩm /
Surface sample
in contact with
food in the food
chain:
eLOD50:
3 CFU/sample
ISO: 21872-1:
2017, Amd 1: 2023
LOD50:
4CFU/25g FDA, BAM 2004
22.
Thực phẩm,
thức ăn chăn
nuôi, mẫu bề
mặt tiếp xúc
thực phẩm trong
môi trường chế
biến thực phẩm
Food, feeding
stuffs, surface
sample in contact
with food in the
food chain
Định lượng Staphylococcus aureus
Phương pháp MPN
Enumeration of Staphylococcus aureus
MPN technique
ISO 6888-3: 2003
TCVN 4830-3:
2005
23.
Thực phẩm,
mẫu bề mặt tiếp
xúc thực phẩm
trong môi
trường chế biến
thực phẩm
Food, surface
sample in contact
with food in the
food chain
Phát hiện Staphylococci có phản ứng
dương tính với coagulase
(Staphylococcus aureus và các loài khác)
Detection of coagulase-positive
staphylococci (Staphylococcus aureus
and other species)
eLOD50:
3 CFU/ g, 25 g
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM SINH HỌC
BIOLOGICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi
đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Thực phẩm,
thức ăn chăn
nuôi, mẫu bề
mặt tiếp xúc
thực phẩm trong
môi trường chế
biến thực phẩm
Food, feeding
stuffs, surface
sample in contact
with food in the
food chain
Định lượng Clostridium spp. khử sulphite
Enumeration of Sufite-reducing
Clostridium spp.
ISO 15213-1: 2023
25.
Định lượng Coliforms chịu nhiệt và E.
coli
Phương pháp đếm khuẩn lạc
Enumeration of thermotolerant coliforms
and E. coli.
Colony count method
NMKL 125 5thed:
2024
26.
Thực phẩm,
mẫu bề mặt tiếp
xúc thực phẩm
trong môi
trường chế biến
thực phẩm
Food, surface
sample in contact
with food in the
food chain
Định lượng Coliforms, Coliforms chịu
nhiệt và E. coli
Phương pháp MPN
Enumeration of Coliforms,
Thermotolerant coliforms and E. coli
MPN method
NMKL 96 4th ed:
2009
27. Định lượng Enterococcus
Enumeration of Enterococcus
NMKL 68 5th ed. :
2011
28.
Định lượng Enterobacteriaceae
Phương pháp đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count method
NMKL144 3rd ed:
2005
ISO 21528-2: 2017
29. Thực phẩm
Food
Định lượng Bacillus cereus giả định
Enumeration method of presumptive
Bacillus cereus
ISO
7932:2004/Amd1:2
020
TCVN 4992: 2005
30.
Thực phẩm,
mẫu bề mặt tiếp
xúc thực phẩm
trong môi
trường chế biến
thực phẩm
Food, surface
sample in contact
with food in the
food chain
Định lượng Bacillus cereus giả định
Phương pháp MPN
Enumeration of presumptive Bacillus
cereus
MPN method.
ISO 21871: 2006
Phát hiện Bacillus cereus giả định
Detection of presumptive Bacillus cereus
eLOD50:
3 CFU/g
31.
Định lượng Enterobacteriaceae
Phương pháp MPN.
Enumeration of Enterobacteriaceae
MPN method. ISO 21528-1: 2017
32. Phát hiện Enterobacteriaceae.
Detection of Enterobacteriaceae.
eLOD50:
2 CFU/g, 10 g
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM SINH HỌC
BIOLOGICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi
đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
33.
Thực phẩm,
mẫu bề mặt tiếp
xúc thực phẩm
trong môi
trường chế biến
thực phẩm
Food, surface
sample in contact
with food in the
food chain
Định lượng Listeria monocytogenes
Enumeration of Listeria monocytogenes ISO 11290-2:2017
34. Phát hiện Shigella spp.
Detection of Shigella spp.
- thực
phẩm/food:
LOD50:
5 CFU/g, 25 g
- mẫu bề mặt
tiếp xúc thực
phẩm trong môi
trường chế biến
thực phẩm /
surface sample
in contact with
food in the food
chain:
LOD50:
7 CFU/mẫu/
sample
ISO 21567: 2004
35. Đinh lượng Vibrio spp.
Enumeration of Vibrio spp. NMKL 156: 1997
36.
Định lượng E. coli dương tính với β-
glucuronidase
Phương pháp đổ đĩa
Enumeration of β-glucuronidase -
positive E. coli.
Colony count method.
ISO 16649-2: 2001
37.
Thực phẩm
Food
Định lượng E. coli dương tính với β-
glucuronidase.
Phương pháp MPN
Enumeration of β-glucuronidase -
positive E. coli.
MPN method. ISO 16649-3: 2015
38.
Phát hiện E. coli dương tính với β-
Glucuronidase
Detection of β-Glucuronidase - positive
E. coli
eLOD50:
1 CFU/
mẫu/sample
39. Thịt và thủy sản
Meat and fishery
Định lượng Pseudomonas spp. giả định
Enumeration of presumptive
Pseudomonas spp.
ISO 13720: 2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM SINH HỌC
BIOLOGICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi
đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
40.
Tôm và sản
phẩm của tôm
Shrimp and
Shrimp products
Phát hiện virus đốm trắng WSSV
Phương pháp Realtime PCR
Detection of WSSV
Real time PCR method
LOD:
45 chu kỳ/
cycles:
17 copies/
Reaction
40 chu kỳ/
cycles:
19 copies/
Reaction
04.5CL5/ST 2.12
(2023)
41.
Phát hiện virus gây bệnh đầu vàng
(YHV) Phương pháp Realtime PCR
Detection of YHV
Real time PCR method
LOD:
45 chu kỳ/
cycles:
10 copies/
Reaction
40 chu kỳ/
cycles:
23 copies/
Reaction
04.5CL5/ST
2.13(2023)
42.
Phát hiện virus hoại tử dưới vỏ và cơ
quan tạo máu IHHNV
Phương pháp Realtime PCR
Detection of IHHNV
Real time PCR method
LOD:
40 chu kỳ/
cycles:
12 copies/
Reaction
04.5CL5/ST 2.14
(2023)
43.
Phát hiện virus gây bệnh Taura (TSV)
Phương pháp Realtime PCR
Detection of Taura (TSV)
Real time PCR method
LOD
40 chu kỳ/
cycles:
11 copies/
Reaction
04.5CL5/ST 2.15
(2023)
44.
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ
(IMNV).
Phương pháp Realtime PCR
Detection of IMNV
Real time PCR method
LOD:
40 chu kỳ/
cycles:
15 copies/
Reaction
04.5CL5/ST 2.16
(2023)
45.
Phát hiện virus gây bệnh Decapod
Iridescent (DIV1)
Phương pháp Realtime PCR
Detection of DIV1
Real time PCR method
LOD:
40 chu kỳ/
cycles:
45 copies/
Reaction
04.5CL5/ST 2.17
(2020)
46.
Phát hiện vi khuẩn gây bệnh hoại tử gan
tụy cấp tính (AHPND)
Phương pháp Realtime PCR
Detection of AHPND
Real time PCR method
LOD
40 chu kỳ/
cycles:
28 copies/
Reaction
04.5CL5/ST 2.18
(2023)
47.
Phát hiện vi khuẩn gây bệnh hoại tử gan
tụy (NHP)
Phương pháp Realtime PCR
Detection of NHP
Real time PCR method
LOD:
40 chu kỳ/
cycles:
110 copies/
Reaction
04.5CL5/ST 2.19
(2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 104
PHÒNG KIỂM NGHIỆM SINH HỌC
BIOLOGICAL LABORATORY
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi
đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
48.
Tôm, phân tôm
Shrimp, shrimp
feces
Phát hiện vi bào tử trùng
Enterocytozoon hepatopenaei (EHP)
Phương pháp Realtime PCR
Detection of EHP
Realtime PCR method
LOD:
40 chu kỳ/
cycles:
16 bản sao/
phản ứng
(copies/reaction)
04.5 CL5/ST 2.24
(TCVN 8710-12:
2019)
49.
Nông sản và sản
phẩm nông sản
Agriculture
products
Phát hiện sản phẩm biến đổi gen dựa trên
trình tự Promoter 35S-CaMV
Phương pháp Realtime-PCR
Detection of Promoter 35S-CaMV
Realtime PCR method
LOD:
45 chu kỳ/
cycles:
0.05% /
Reaction
04.5CL5/ST 2.25
ISO 21569:2005,
Amd1 2013
50.
Phát hiện sản phẩm biến đổi gen dựa trên
trình tự Promoter FMV
Phương pháp Realtime-PCR
Detection of Promoter FMV
Real time PCR method
LOD:
45 chu kỳ/
cycles:
0.05% /
Reaction
04.5CL5/ST 2.26
ISO 21569-5:2016
51.
Phát hiện sản phẩm biến đổi gen dựa trên
trình tự Terminator Nos (T-NOS)
Phương pháp Realtime-PCR
Detection of Terminator Nos (T-NOS)
Real time PCR method
LOD:
45 chu kỳ/
cycles:
0.05% /
Reaction
04.5CL5/ST 2.27
ISO 21569:2005,
Amd1 2013
Ghi chú/ Note:
BAM- US.FDA Bacteriological Analytical Manual. United States. Food and Drug Administration
AOAC Association of Official Analytical Chemists
NMKL Nordic Committee Analysis on Food
ISO International Standardization Organization
NHS – W5 National Health Service - Water
WSSV White Spot Syndrome Virus
YHV Yellow Head Virus
IHHNV Infectious Hypodermal Hematopoietic Necrosis Virus
TSV Taura Syndrome Virus
6.2CL5/ST Phương pháp phát triển bởi PTN/ Laboratory’s developed method
LOD Mức phát hiện/ Level of detection
Trường hợp Phòng Kiểm nghiệm Hóa học và Phòng Kiểm nghiệm Sinh học cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng
sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Kiểm nghiệm Hóa học và Phòng Kiểm nghiệm Sinh học phải đăng ký hoạt động và
được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is
mandatory for the Chemical Laboratory & Biological Laboratory that provides product quality testing services must
register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
12/12/2029
Địa điểm công nhận:
57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Tp Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Số thứ tự tổ chức:
104