Chemical Laboratory & Biological Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
National Authority for Agro – Forestry – Fishery Quality, Processing and Market Development Center 5
Số VILAS: 
104
Tỉnh/Thành phố: 
Cà Mau
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 /25 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm nghiệm Hóa học và Phòng Kiểm nghiệm Sinh học Laboratory: Chemical Laboratory & Biological Laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 5 Name of Organization: National Authority for Agro – Forestry – Fishery Quality, Processing and Market Development Center 5 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh, hóa Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Phạm Văn Hiệt Laboratory manager: Pham Van Hiet Số hiệu/ Code: VILAS 104 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029 Địa chỉ/ Address: 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Tp Cà Mau, Tỉnh Cà Mau Địa điểm/Location: 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Tp Cà Mau, Tỉnh Cà Mau Điện thoại/ Tel: 02903. 567409 Fax: 02903. 830062 E-mail: branch5.nafi@mard.gov.vn Website: nafiqad.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC CHEMICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/25 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thịt và sản phẩm thủy sản Meat and fishery product Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of NaCl content Titrimetric method 5.2 CL5/ST 3.1/ 2019 (Ref: AOAC 937.09) 2. Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method NMKL No.131:1989 3. Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen content Titrimetric method NMKL No.6:2003 4. Xác định hàm lượng Sulphite Phương pháp UV-vis Determination of Sulfite content UV-vis method 30 mg/kg NMKL No.132:1989 5. Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp UV-vis Determination of Phosphorus content UV-vis method 0,23 % (P2O5) NMKL No.57:1994 6. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method 5.2 CL5/ST 3.5/2024 (Ref: NMKL No.173.2rd.ed.2005) 7. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định hàm lượng TVB-N Phương pháp chuẩn độ Determination of TVB-N content Titrimetric method 5 mg/100 g TCVN 9215:2012; Commission Implementing Regulation (EU) 2019/627 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC CHEMICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Thủy sản và sản phẩm thủy sản; nước mắm (nước chấm) Fishery and fishery products, Fish sauce Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen ammonia content Titrimetric method Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products: 6 mg NH3/100 g; Nước mắm (nước chấm) Fish sauce 12 mg/100mL 5.2 CL5/ST 3.10/ 2019 (Ref: TCVN: 3706- 1990) 9. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định tổng hàm lượng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titrimetric method TCVN 3702:2009 10. Xác định dư lượng nhóm Quinolones: Phương pháp HPLC-FLD Determination of Quinolones residue: Oxolinic acid Flumequine Sarafloxacine Difloxacine Danofloxacine Ciprofloxacine Enprofloxacine HPLC-FLD method 15 μg/kg Oxolinic acid Flumequine Sarafloxacine Difloxacine Danofloxacine 9 μg/kg Ciprofloxacine Enprofloxacine Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST5.2/ 2018 11. Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines Phương pháp HPLC-PDA Determination of Tetracyclines residue: Oxytetracycline Tetracycline Chlotetracycline Doxycyline HPLC-PDA method 30 μg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 5.3/ 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC CHEMICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 12. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides Phương pháp HPLC-PDA Determination of Sulfonamides residue: Sulfacetamide Sulfadiazine Sulfathiazole Sulfapyridine Sulfamerazine Sulfamethazine Sulfamethoxypyridazine Sulfachloropyridazine Sulfamethoxazole Sulfadoxine Sulfadimethoxine Sulfachinoxaline HPLC-PDA method 30 μg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 5.6/ 2018 13. Xác định hàm lượng Trimethoprim Phương pháp HPLC-PDA Determination of Trimethoprim content HPLC-PDA method 45 μg/kg 5.2 CL5/ST 5.11/ 2018 14. Xác định hàm lượng Praziquantel Phương pháp HPLC-PDA Determination of Praziquantel content HPLC-PDA method 60 μg/kg 5.2 CL5/ST 5.12/ 2018 15. Xác định hàm lượng Nalidixic acid Phương pháp HPLC-FLD Determination of Nalidixic acid content HPLC-FLD method 30 μg/kg 5.2 CL5/ST 5.13/ 2018 16. Xác định hàm lượng Histamin Phương pháp HPLC-FLD Determination of Histamine content HPLC-FLD method 30 mg/kg 5.2 CL5/ST 5.14 / 2018 17. Xác định hàm lượng Sulfanilamide Phương pháp HPLC-PDA Determination of Sulfanilamide content HPLC-PDA method 60 μg/kg 5.2 CL5/ST 5.16/ 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC CHEMICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 18. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng Malachite green (MG), leucomalachite green (LMG), Crystal violet (CV), leucocrystal violet (LCV), Basic green 1 (BG1) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite green, leucomalachite green, Crystal violet, leucocrystal violet, Basic green 1 residue. LC-MS/MS method MG, LMG, CV: 0,1 μg/kg LCV, BG1: 0,2 μg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 6.5/ 2020 19. Xác định dư lượng nhóm Quinolones Phương pháp LC-MS/MS Determination of Quinolones residue Oxolinic acid Flumequine Enprofloxacine Sarafloxacine Difloxacine Ofloxacine Norfloxacine Ciprofloxacine Danofloxacine Marbofloxacine LC-MS/MS method 1 μg/kg Mỗi chất/each substance Norfloxacine 3 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.6/ 2019 20. Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazoles Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitroimidazoles residue: - Ronidazole (RNZ) - Metronidazole (MNZ) - Metronidazole hydroxy (MNZ-OH) - Dimetridazole (DMZ) - Dimetridazole hydroxy (HMMNI / DMZOH) - Ipronidazole (IPZ) - Ipronidazole hydroxy (IPZ-OH) - Ternidazole (TNZ) - Ornidazole (ONZ) - Carnidazole (CNZ) LC-MS/MS method 0,8 μg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 6.7/ 2024 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC CHEMICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 21. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng Cephalexin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Cephalexin residue LC-MS/MS method 50 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.10/ 2018 22. Xác định dư lượng Spiramycin. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Spiramycin residue LC-MS/MS method 90 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.12/ 2014 23. Xác định dư lượng nhóm beta Lactam Phương pháp LC-MS/MS Determination of beta Lactam residue Ampicilline, Cloxacilline, Penicillin G, Amoxcillin, Cefazoline LC-MS/MS method 30 μg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 6.13/ 2014 24. Xác định dư lượng Erythromycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Erythromycine residue LC-MS/MS method 15 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.20/ 2016 25. Xác định dư lượng Nitrovin (Difurazon) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrovin (Difurazon) residue LC-MS/MS method 3 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.21/ 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC CHEMICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 26. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng thuốc thú y Phương pháp LC-MS/MS Multi-residue determination of veterinary drugs: Tetracycline, Oxytetracycline, Chlotetracycline, Doxycycline Sulfacetamide, Sulfadiazine, Sulfamethazine, Sulfamethoxazole, Sulfachloropyridazine, Sulfadimethoxine, Sulfathiazole, Sulfapyridine, Sulfamethoxypyridazine, Sulfamerazine, Sulfachinoxaline, Trimethoprim, Praziquantel, Sulfadoxin, Nalidixic acid, Flumequine, Oxolinic acid, Ciprofloxacine, Norfloxacine, Enprofloxacine, Danofloxacine, Difloxacin, Sarafloxacin, Ofloxacin, Spyramycin LC-MS/MS method 10 μg/kg Tetracycline, Oxytetracycline, Chlotetracyclin, Doxycycline 5 μg/kg Sulfacetamide, Sulfadiazine, Sulfamethazine, Sulfamethoxazole Sulfachloropyrida zine, Sulfadimethoxine , Sulfathiazole, Sulfapyridine, Sulfamethoxypyri dazine, Sulfamerazine, Sulfachinoxaline, Trimethoprim, Praziquantel, Sulfadoxin, Nalidixic acid, Flumequine, Oxolinic acid, Ciprofloxacine, Norfloxacine, Enprofloxacine, Danofloxacine, Difloxacin, Sarafloxacin, Ofloxacin, Spyramycin Mỗi chất/each substance 5.2CL5/ST 06.23/ 2020 27. Xác định hàm lượng các nguyên tố Phương pháp ICP/MS Determination of element content (Pb, Hg, Cd, As, Cu, Se, Ni, Cr, Ba, Mn, Sb, Sn) ICP/MS method 15 μg/kg Mỗi nguyên tố/each element 5.2 CL5/ST 8.1/ 2018 28. Xác định hàm lượng Nitơ- axit amin Determination of Nitrogen amino acid content 5.2 CL5/ST 3.19/ 2018 (Ref: TCVN 3708:1990) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC CHEMICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 29. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định hàm lượng Polyphosphate và Citrat/Citric Phương pháp IC Determination of Polyphosphate content and Citrat/Citric: Polyphosphate, Monophosphate Di-polyphosphate, Tri-polyphosphate, Citrat/citric IC method 600 mg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 8.4/ 2018 30. Nước nuôi trồng thủy sản, thủy sản và sản phẩm thủy sản Aquaculture water, Fishery and fishery products Xác định hàm lượng Chloramphenicol, Flophenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol, Flophenicol content LC-MS/MS method 0,1 μg/kg (0,1 μg/L) mỗi chất /each substance 5.2 CL5/ST 6.1/ 2018 31. Xác định hàm lượng nhóm Nitrofuran (furazolidone (AOZ), furaltadone (AMOZ), nitrofurantoin (AHD), nitrofurazone (SEM), nifursol (DNSH) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofuran (furazolidone (AOZ), furaltadone (AMOZ), nitrofurantoin (AHD), nitrofurazone (SEM), nifursol (DNSH) content LC-MS/MS method Thủy sản, sản phẩm thủy sản/ Fishery and fishery products DNSH 0,4 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.2/ 2022 Thủy sản, sản phẩm thủy sản/ Fishery and fishery products AOZ, AMOZ, AHD, SEM 0,5 μg/kg Mỗi chất/each substance Nước nuôi trồng thủy sản/ Aquaculture water AOZ, AMOZ, AHD, SEM 0,5 μg/L Mỗi chất/each substance DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC CHEMICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 32. Thịt, thức ăn chăn nuôi, thủy sản, nước tiểu Meat, Feed, Fishery and urine Xác định dư lượng nhóm beta agonist Phương pháp LC-MS/MS Determination of beta agonist residue: Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamin LC-MS/MS method Thịt; Thủy sản/meat; fishery: 0,6 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.4/ 2018 Nước tiểu/urine: 1,5 μg/L Thức ăn chăn nuôi/feed: 15 μg/kg Mỗi chất/each substance 33. Thức ăn chăn nuôi, ngũ cốc Animal feed, cereal Xác định hàm lượng Aflatoxins (G1, B1, G2, B2) Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxins (G1, B1, G2, B2) content HPLC-FLD method Thức ăn chăn nuôi /animal feed: G1: 1,8 μg/kg B1: 0,9 μg/kg G2: 1,5 μg/kg B2: 0,6 μg/kg 5.2 CL5/ST 5.10/ 2010 34. Ngũ cốc/cereal: 0,9 μg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 5.15/ 2012 35. Rau, củ, quả Vegetables, tubers, fruits Xác định hàm lượng Imidacloprid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Imidacloprid content LC-MS/MS method 15 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.8/ 2018 36. Xác định hàm lượng Aldicarb Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aldicarb content LC-MS/MS method 15 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.9/ 2018 37. Xác định hàm lượng Methomyl Phương pháp LC-MS/MS Determination of Methomyl content LC-MS/MS method 50 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.16/ 2018 38. Xác định hàm lượng Methidathion Phương pháp LC-MS/MS Determination of Methidathion content LC-MS/MS method 50 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.17/ 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC CHEMICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 39. Thực phẩm Food Phát hiện axít boric và muối borat. Detection of acid boric and borate POD: 0,1 % TCVN 8895:2012 40. Tôm nguyên liệu và các sản phẩm của tôm Shrimp and shrimp products Phát hiện agar Detection of Agar POD: 0,1 % TT 07/2018- BNNPTNT 41. Phát hiện tạp chất tinh bột, PVA, Gelatin Detection of Starch, PVA (Poly vinyl alcohol), Gelatin POD: Tinh bột/ Starch: 0,03 % PVA: 0,03 % Gelatin: 0,1 % 42. Phát hiện tạp chất CMC Detection of CMC (Cacboxy methyl cellulose) POD: 0,2 % 43. Phát hiện agar Detection of Agar POD: 0,2 % 44. Thịt tôm Shrimp meat Phát hiện agar Detection of Agar POD: 0,2 % TT 07/2018- BNNPTNT 45. Thức ăn chăn nuôi, sữa, thủy sản Animal feed, milk, fishery Xác định hàm lượng Melamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine content LC-MS/MS method Thức ăn chăn nuôi / animal feed: 750 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.3/ 2017 Thủy sản; sữa / fishery, milk 150 μg/kg 46. Thức ăn chăn nuôi, thịt, rau quả Animal feed, meat, vegetable and fruit Xác định hàm lượng Auramin O Phương pháp LC-MS/MS Determination of Auramine O content LC-MS/MS method 3 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.19/ 2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC CHEMICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 47. Thủy sản và sản phẩm thủy sản; rau quả, nước bề mặt Fishery and fishery products, vegetable and fruit, surface water Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 1) Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticide residue (appendix 1) GC-MS/MS method 6 μg/kg (6 μg/L) Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 7.12/ 2018 48. Thủy sản, thức ăn chăn nuôi Fishery, animal feed Xác định dư lượng Trifluralin, Ethoxyquin Phương pháp GC-MS/MS Determination of Trifluraline, Ethoxyquin residue GC-MS/MS method Trifluraline: 1,5 μg/kg Ethoxyquin: 3 μg/kg 5.2 CL5/ST 7.13/ 2018 49. Nước sạch Domestic water Xác định độ cứng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA. Determination of total Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method 0.05 mmol/L TCVN 6224:1996 50. Xác định chỉ số Pecmanganat Determination of Permanganate index TCVN 6186:1996 51. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 5.2 CL5/ST 3.29/ 2019 52. Xác định độ dẫn điện Determination of conductivity 0.001 μS/cm 5.2 CL5/ST 3.23/ 2019 53. Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content 3 mg/L TCVN 6638:2000 54. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp UV-vis Determination of iron content UV-vis method 0,01 mg/L TCVN 6177:1996 55. Xác định hàm lượng các nguyên tố (Pb, Hg, Cd, As, Cu, Se, Al, Fe, Zn, Na, Mn, Cr, Ni, Ba, Sb, B, U, Mo, Ag, Be, Sn) Phương pháp ICP/MS Determination of element content ICP/MS method (Pb, Hg, Cd, As, Cu, Se, Al, Fe, Zn, Na, Mn, Cr, Ni, Ba, Sb, B, U, Mo, Ag, Be, Sn) B:75 g/L; Na: 15 mg/L; Al, Mn, Fe, Zn, Cu, Se, Ba, Cr, Ni, Mo, Ag, Sn, U: 3 μg/L ; Be, As, Cd, Hg, Pb, Sb: 0,3 μg/L 5.2 CL5/ST 8.2/ 2024 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC CHEMICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 56. Nước sạch, nước bề mặt Domestic water, surface water Xác định hàm lượng Anion Phương pháp IC Determination of Anion content Chloride (Cl-), Fluoride (F-), Nitrate (NO3-), Bromide (Br-), Nitrite (NO2-), Phosphate (PO43-), Sulfate (SO42-) IC method NO2- 0,1 mg/L (N-NO2- : 0,03 mg/L) 5.2 CL5/ST 8.6/ 2024 Cl-, F-, NO3-, Br-, PO43-, SO42- 0,3 mg/L Mỗi chất/each substance (N-NO3-: 0,068 mg/L) 57. Nước sạch, nước bề mặt Domestic water, surface water Xác định hàm lượng Cation Phương pháp IC Determination of Cation content Amonium ion (NH4+), Calcium ion (Ca2+), Magnesium ion (Mg2+), Sodium ion (Na+), Potassium ion (K+) IC method Ca2+, Mg2+, Na+, K+_ 0,6 mg/L Mỗi chất/each substance NH4+: 0,2 mg/L (N-NH4+: 0,16 mg/L) 5.2 CL5/ST 8.5/ 2024 58. Nước sạch, thủy sản và sản phẩm thủy sản Domestic water, fishery and fishery products Xác định hàm lượng Chlorate và Perchlorate Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chlorate and Perchlorate content LC-MS/MS method 10 μg/kg (10 μg/L) Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 6.24/ 2020 59. Thúc ăn chăn nuôi, thủy sản và sản phẩm thủy sản Animal feed, fishery and fishery products Xác định dư lượng Ethoxyquin Phương pháp GC/MS Determination of Ethoxyquin residue GC/MS method Thức ăn chăn nuôi /Animal feed: 30 μg/kg 5.2 CL5/ST 7.5/ 2015 (Ref: AOAC 2007.01) Thủy sản và sản phẩm thủy sản / Fishery and fishery products: 3μg/kg 5.2 CL5/ST 7.4/ 2015 (Ref: AOAC 2007.01) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC CHEMICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 60. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng Trifluralin Phương pháp GC/MS Determination of Trifluralin residue GC/MS method 1,5 μg/kg 5.2 CL5/ST 7.1/ 2015 61. Xác định hàm lượng trichlofon Phương pháp GC/MS Determination of Trichlofon content GC/MS method 30 μg/kg 5.2 CL5/ST 7.3/ 2012 (Ref: AOAC 2007.01) 62. Xác định dư lượng Nitrofuran (AOZ, AMOZ). Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Nitrofuran (AOZ, AMOZ) residue Screening test by ELISA technique 0,2 μg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 4.2/ 2020 (Elisa -TABP Code: 101023G –AMOZ) 5.2 CL5/ST 4.2/ 2020 (Elisa -TABP Code: 101102B AOZ) 63. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng Chloramphenicol. Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Chloramphenicol residue Screening test by ELISA technique 0,1 μg/kg 5.2 CL5/ST 4.1/ 2020 (Elisa – TABP Code:101011G) 64. Xác định hàm lượng Per- polyfluoroalkyl (PFAS) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Per- polyfluoroalkyl (PFAS) content LC-MS/MS method Perfluorooctanoic acid (PFOA), Perfluorooctane sulfonic acid (PFOS), Perfluorononaoic acid (PFNA), Perfluorohexane sulfonic acid (PFHxS) 0,1 μg/kg Mỗi chất/each substance 05.2 CL5/ST 06.28/2023 65. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Haloacetic acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Haloacetic acid content LC-MS/MS method Monochloroacetic acid (MCAA), Monobromoacetic acid (MBAA), Dichloroacetic acid (DCAA), Dibromoacetic acid (DBAA), Trichloroacetic acid (TCAA) 10 μg/L Mỗi chất/each substance 05.2 CL5/ST 06.29/2024 66. Xác định hàm lượng Bisphenol A Phương pháp LC-MS/MS Determination of Bisphenol A content LC-MS/MS method 2,5 μg/L 05.2 CL5/ST 6.30/2024 (Ref. ASTM D7574-23) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC CHEMICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 67. Thủy sản và sản phẩm phủy sản Fishery and fishery products Xác định hàm lượng Abamectin và Ivermectin Phương pháp LC MS/MS Determination of Abamectin, Ivermectin content LC-MS/MS method 3 μg/kg Mỗi chất/each substance 05.2 CL5/ST 06.26/2022 68. Nước sạch Domestic water Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticide residue GC-MS/MS method (Aldrin; Bifenthrin; Chlorpyrifos; Chlorpyrifos-metyl; cis-Chlordane; cis- Permethrin; Cyfluthrin; Cypermethrin; DDT–o,p'; DDE–p,p'; DDT–p,p'; Deltamethrin; Diazinon; Dichloran; Dichlorvos; Dieldrin; Dimethoate; Edifenphos; Endrin; Ethoprophos; Fenchlorphos; Fenitrothion; Fenpropathrin; Fenvalerate; Heptachlor; Heptachlor-exoepoxide B; Hexachlorobenzen (HCB); Iprobenphos; lambda-Cyhalothrin; Malathion; Methacrifos; Methidathion; Molinate; Parathion; Parathion-metyl; Pendimethalin; Phenthoat; Phorate; Phosmet; Profenophos; Trifluralin; trans- Chlordane; trans-Permethrin; Triazophos; Trichlorfon; α-Endosulfan; α-HCH; β- Endosulfan; β-HCH; γ-HCH (Lindan)) 0,02 μg/L 05.2 CL5/ST 7.14 /2023 (Ref. US EPA 3510C & US EPA 8270E) 69. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định hàm lượng Histamin Phương pháp HPLC-PDA Determination of Histamin content HPLC-PDA method 25 mg/kg ISO 19343:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC CHEMICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 70. Nước nuôi trồng thủy sản; thủy sản; sản phẩm thủy sản Aquaculture water, Fishery and fishery products Xác định hàm lượng Benzalkonium chloride (BAC, BKC, BZK, BAK) Phưng pháp LC-MS/MS Determination of Benzalkonium chloride (BAC, BKC, BZK, BAK) content LC-MS/MS method Benzyldimethyloctyl-ammonium chloride; Benzyl-dimethyldecyl-ammonium chloride; Benzyldimethyl-dodecylammonium chloride; Benzyldimethyl-tetradecylammonium chloride; Benzyldimethylhexadecylammonium chloride; Benzyldimethyl-octadecylammonium chloride 1 μg/kg (1 μg/L) Mỗi chất/each substance 05.2 CL5/ST 06.27/2023 71. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định hàm lượng Sulphite Phương pháp sắc ký ion (IC) Determination of Sulphite content IC method 25 mg/kg 05.2 CL5/ST 8.8/2024 72. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Chlorite (ClO2-) và Bromate (BrO3-). Phương pháp sắc ký ion (IC). Determination of Chlorite (ClO2-) and Bromate (BrO3-) content. IC method Bromate: 6 μg/L Chlorite: 12 μg/L 05.2 CL5/ST 8.9/2024 (ref: EPA 300.0; TCVN 9243:2012; ISO 15061:2001) 73. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định hàm lượng Arsen vô cơ và Arsen hữu cơ (DMA và MA). Phương pháp IC-ICP-MS Determination of inorganic Asenic, organic Arsenic (DMA and MA) content IC-ICP/MS method 5 μg/kg mỗi chất/each compound? 05.2 CL5/ST 8.10/2024 (ref: TCVN 12346:2018 (EN 16802:2016)) 74. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp khối lượng. Determination of Moisture content Gravimetric method 05.2 CL5/ST.03.67/2024 (Ref: AOAC 950.46 ) Ghi chú/ Note: US.FDA Bacteriological Analytical Manual. United States. Food and Drug Administration AOAC Association of Official Analytical Chemists NMKL Nordic Committee Analysis on Food ISO International Standardization Organization NHS – W5 National Health Service – Water Ref. Phương pháp tham chiếu/reference method 5.2CL5/ST Phương pháp nội bộ/ Laboratory’s developed method TT 07/2018 -BNNPTNT Thông tư của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn/ Circular No. 07/2018-BNNPTNT POD Xác suất phát hiện/ probability of detection DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA HỌC CHEMICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/25 Phụ lục a- Danh mục các chỉ tiêu đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật 49 chất (Phương pháp GC-MS/MS 5.2 CL5/ST 7.12)/ Appendix a - 49 pesticles multi-residues (GC-MS/MS 5.2 CL5/ST 7.12 method) STT/No. Tên/Name Thiết bị phân tích/Instrument 1 Aldrin GC-MS/MS 2 Aziphos-methyl GC-MS/MS 3 Bifenthrin GC-MS/MS 4 Chlorpyrifos GC-MS/MS 5 Chlorpyrifos-methyl GC-MS/MS 6 Cis-Chlordan GC-MS/MS 7 Cis-Permrthrin GC-MS/MS 8 Cyfluthrin GC-MS/MS 9 Cypermethrin GC-MS/MS 10 DDE GC-MS/MS 11 Deltamethrin GC-MS/MS 12 Diazinon GC-MS/MS 13 Dichloran GC-MS/MS 14 Dichlorvos GC-MS/MS 15 Dieldrin GC-MS/MS 16 Dimethoate GC-MS/MS 17 Edifenphos GC-MS/MS 18 Endrin GC-MS/MS 19 Ethrophos GC-MS/MS 20 Fenchlorphos GC-MS/MS 21 Fenitrothion GC-MS/MS 22 Fenpropathrin GC-MS/MS 23 Fenvalerate GC-MS/MS 24 Heptachlor GC-MS/MS 25 Heptachlor-exo-epoxide GC-MS/MS 26 Hexachlorobenzen (HCB) GC-MS/MS 27 Iprobenphos GC-MS/MS 28 L-Cyhalothrin GC-MS/MS 29 Malathion GC-MS/MS 30 Methacrifos GC-MS/MS 31 o.p’-DDT GC-MS/MS 32 p,p’-DDT GC-MS/MS 33 Parathion GC-MS/MS 34 Parathion-methyl GC-MS/MS 35 Phenthoat GC-MS/MS 36 Phorate GC-MS/MS 37 Phosmet GC-MS/MS 38 Profenophos GC-MS/MS 39 Trans-Chlordan GC-MS/MS 40 Trans-Permethrin GC-MS/MS 41 Triazophos GC-MS/MS 42 Trichlorfon GC-MS/MS 43 Trifluralin GC-MS/MS 44 Alpha – Endosulfan GC-MS/MS 45 Alpha – HCH (Lindan) GC-MS/MS 46 Beta- Endosulfan GC-MS/MS 47 Beta- HCH (Lindan) GC-MS/MS 48 Gama-HCH (Lindan) GC-MS/MS 49 Indoxacarb GC-MS/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM SINH HỌC BIOLOGICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/25 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước sản xuất, nước dưới đất, nước mặt Domestic water, industrial water, ground water, surface water Định lượng Coliforms, E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms, E. coli Membrane filtration method. ISO 9308-1: 2014, Amd 1:2016 2. Định lượng Enterococci Phương pháp màng lọc Enumeration of Enterococci Membrane filtration method. ISO 7899-2: 2000 3. Định lượng Clostridia Phương pháp màng lọc Enumeration of Clostridia Membrane filtration method. ISO 6461-2: 1986 4. Định lượng Clostridium perfringens Phương pháp màng lọc Enumeration of Clostridium perfringens Membrane filtration method. ISO 14189: 2013 5. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method. ISO 16266: 2006 6. Nước sạch, nước sản xuất, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, industrial water, ground water, surface water, waste water Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic plate count ISO 6222: 1999 7. Phát hiện Samonella spp. Detection of Salmonella spp. LOD50: 4 CFU/100 mL ISO 19250: 2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM SINH HỌC BIOLOGICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong môi trường chế biến thực phẩm Food, animal feeding stuffs, Surface sample in contact with food in the food chain Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí ở 30oC; 37oC Enumeration of total aerobic enumeration at 30oC; 37oC NMKL 86 5thed: 2013 Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí ở 30oC Enumeration of total aerobic enumeration at 30oC ISO 4833-1&2: 2013, Amd 1: 2022 9. Định lượng Coliforms Phương pháp đếm đĩa Enumeration of Coliforms Colony count technicque NMKL 44 6thed: 2004 ISO 4832: 2006 10. Định lượng E. coli giả định Phương pháp MPN. Enumeration of presumptive Escherichia coli MPN technique. ISO 7251:2005/Amd1:2 023 11. Định lượng Coliforms Phương pháp MPN Enumeration of Coliforms MPN technique ISO 4831: 2006 12. Phát hiện Coliforms Detection of Coliforms eLOD50: 3 CFU/g, mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong môi trường chế biến thực phẩm / Surface sample in contact with food in the food chain: eLOD50: 3 CFU/sample ISO 4831: 2006 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM SINH HỌC BIOLOGICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong môi trường chế biến thực phẩm Food, animal feeding stuffs, Surface sample in contact with food in the food chain Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. - thực phẩm/food: eLOD50: 5 CFU /g, 25 g - mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong môi trường chế biến thực phẩm / Surface sample in contact with food in the food chain: eLOD50: 3 CFU/ sample ISO 6579-1:2017, Amd 1: 2020 TCVN 10780-1:2017 eLOD50 : 4CFU/25 g NMKL 71 5thed: 1999 14. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fisheries products Phát hiện vi khuẩn Salmonella spp. Phương pháp Real-time PCR Detection of Salmonella spp. Realtime PCR method 40 chu kỳ/cycles; 5 copies/phản ứng/reaction LOD50: 1 CFU/25 g 04.5CL5/ST 2.22 (2024) (kit SureFast® Salmonella ONE) 15. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong môi trường chế biến thực phẩm Food, animal feeding stuffs, Surface sample in contact with food in the food chain Phát hiện E. coli giả định. Detection of presumpitve Escherichia coli. eLOD50: 3 CFU/ g, 25 g ISO 7251:2005/Amd1:2 023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM SINH HỌC BIOLOGICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong môi trường chế biến thực phẩm Food, animal feeding stuffs, Surface sample in contact with food in the food chain Định lượng Staphylococci dương tính coagulase và Staphylococus aureus Enumeration of coagulase positive Staphylococci and Staphylococus aureus NMKL 66 5thed: 2009 ISO 6888-1:2021, Amd 1:2023 17. Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens ISO 15213-2:2023 18. Định lượng tổng số nấm men, mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of Mold and Yeast Colony count technique in products with water activity greater than 0.95 ISO 21527-1: 2008 19. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong môi trường chế biến thực phẩm Food, feeding stuffs, Surface sample in contact with food in the food chain Định lượng tổng số nấm men và mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of Mold and Yeast Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95 ISO 21527 - 2: 2008 20. Phát hiện Listeria monocytogenes Detection Listeria monocytogenes. - thực phẩm/food: eLOD50: 5 CFU/ g, 25 g - mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong môi trường chế biến thực phẩm / Surface sample in contact with food in the food chain eLOD50: 3 CFU/sample ISO 11290-1: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM SINH HỌC BIOLOGICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 21. Thực phẩm, mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong môi trường chế biến thực phẩm Food, Surface sample in contact with food in the food chain Phát hiện Vibrio parahaemolyticus, Vibrio cholerae (bao gồm nhóm O1, O139) và Vibrio vulnificus Detection of Vibrio parahaemolyticus, Vibrio cholerae (include O1, O139 serovars) and Vibrio vulnificus - thực phẩm/food: eLOD50: 4 CFU/g, 25 g - mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong môi trường chế biến thực phẩm / Surface sample in contact with food in the food chain: eLOD50: 3 CFU/sample ISO: 21872-1: 2017, Amd 1: 2023 LOD50: 4CFU/25g FDA, BAM 2004 22. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong môi trường chế biến thực phẩm Food, feeding stuffs, surface sample in contact with food in the food chain Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp MPN Enumeration of Staphylococcus aureus MPN technique ISO 6888-3: 2003 TCVN 4830-3: 2005 23. Thực phẩm, mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong môi trường chế biến thực phẩm Food, surface sample in contact with food in the food chain Phát hiện Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Detection of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) eLOD50: 3 CFU/ g, 25 g DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM SINH HỌC BIOLOGICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 24. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong môi trường chế biến thực phẩm Food, feeding stuffs, surface sample in contact with food in the food chain Định lượng Clostridium spp. khử sulphite Enumeration of Sufite-reducing Clostridium spp. ISO 15213-1: 2023 25. Định lượng Coliforms chịu nhiệt và E. coli Phương pháp đếm khuẩn lạc Enumeration of thermotolerant coliforms and E. coli. Colony count method NMKL 125 5thed: 2024 26. Thực phẩm, mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong môi trường chế biến thực phẩm Food, surface sample in contact with food in the food chain Định lượng Coliforms, Coliforms chịu nhiệt và E. coli Phương pháp MPN Enumeration of Coliforms, Thermotolerant coliforms and E. coli MPN method NMKL 96 4th ed: 2009 27. Định lượng Enterococcus Enumeration of Enterococcus NMKL 68 5th ed. : 2011 28. Định lượng Enterobacteriaceae Phương pháp đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count method NMKL144 3rd ed: 2005 ISO 21528-2: 2017 29. Thực phẩm Food Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration method of presumptive Bacillus cereus ISO 7932:2004/Amd1:2 020 TCVN 4992: 2005 30. Thực phẩm, mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong môi trường chế biến thực phẩm Food, surface sample in contact with food in the food chain Định lượng Bacillus cereus giả định Phương pháp MPN Enumeration of presumptive Bacillus cereus MPN method. ISO 21871: 2006 Phát hiện Bacillus cereus giả định Detection of presumptive Bacillus cereus eLOD50: 3 CFU/g 31. Định lượng Enterobacteriaceae Phương pháp MPN. Enumeration of Enterobacteriaceae MPN method. ISO 21528-1: 2017 32. Phát hiện Enterobacteriaceae. Detection of Enterobacteriaceae. eLOD50: 2 CFU/g, 10 g DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM SINH HỌC BIOLOGICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 33. Thực phẩm, mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong môi trường chế biến thực phẩm Food, surface sample in contact with food in the food chain Định lượng Listeria monocytogenes Enumeration of Listeria monocytogenes ISO 11290-2:2017 34. Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. - thực phẩm/food: LOD50: 5 CFU/g, 25 g - mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong môi trường chế biến thực phẩm / surface sample in contact with food in the food chain: LOD50: 7 CFU/mẫu/ sample ISO 21567: 2004 35. Đinh lượng Vibrio spp. Enumeration of Vibrio spp. NMKL 156: 1997 36. Định lượng E. coli dương tính với β- glucuronidase Phương pháp đổ đĩa Enumeration of β-glucuronidase - positive E. coli. Colony count method. ISO 16649-2: 2001 37. Thực phẩm Food Định lượng E. coli dương tính với β- glucuronidase. Phương pháp MPN Enumeration of β-glucuronidase - positive E. coli. MPN method. ISO 16649-3: 2015 38. Phát hiện E. coli dương tính với β- Glucuronidase Detection of β-Glucuronidase - positive E. coli eLOD50: 1 CFU/ mẫu/sample 39. Thịt và thủy sản Meat and fishery Định lượng Pseudomonas spp. giả định Enumeration of presumptive Pseudomonas spp. ISO 13720: 2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM SINH HỌC BIOLOGICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 40. Tôm và sản phẩm của tôm Shrimp and Shrimp products Phát hiện virus đốm trắng WSSV Phương pháp Realtime PCR Detection of WSSV Real time PCR method LOD: 45 chu kỳ/ cycles: 17 copies/ Reaction 40 chu kỳ/ cycles: 19 copies/ Reaction 04.5CL5/ST 2.12 (2023) 41. Phát hiện virus gây bệnh đầu vàng (YHV) Phương pháp Realtime PCR Detection of YHV Real time PCR method LOD: 45 chu kỳ/ cycles: 10 copies/ Reaction 40 chu kỳ/ cycles: 23 copies/ Reaction 04.5CL5/ST 2.13(2023) 42. Phát hiện virus hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu IHHNV Phương pháp Realtime PCR Detection of IHHNV Real time PCR method LOD: 40 chu kỳ/ cycles: 12 copies/ Reaction 04.5CL5/ST 2.14 (2023) 43. Phát hiện virus gây bệnh Taura (TSV) Phương pháp Realtime PCR Detection of Taura (TSV) Real time PCR method LOD 40 chu kỳ/ cycles: 11 copies/ Reaction 04.5CL5/ST 2.15 (2023) 44. Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV). Phương pháp Realtime PCR Detection of IMNV Real time PCR method LOD: 40 chu kỳ/ cycles: 15 copies/ Reaction 04.5CL5/ST 2.16 (2023) 45. Phát hiện virus gây bệnh Decapod Iridescent (DIV1) Phương pháp Realtime PCR Detection of DIV1 Real time PCR method LOD: 40 chu kỳ/ cycles: 45 copies/ Reaction 04.5CL5/ST 2.17 (2020) 46. Phát hiện vi khuẩn gây bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) Phương pháp Realtime PCR Detection of AHPND Real time PCR method LOD 40 chu kỳ/ cycles: 28 copies/ Reaction 04.5CL5/ST 2.18 (2023) 47. Phát hiện vi khuẩn gây bệnh hoại tử gan tụy (NHP) Phương pháp Realtime PCR Detection of NHP Real time PCR method LOD: 40 chu kỳ/ cycles: 110 copies/ Reaction 04.5CL5/ST 2.19 (2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 PHÒNG KIỂM NGHIỆM SINH HỌC BIOLOGICAL LABORATORY AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 48. Tôm, phân tôm Shrimp, shrimp feces Phát hiện vi bào tử trùng Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) Phương pháp Realtime PCR Detection of EHP Realtime PCR method LOD: 40 chu kỳ/ cycles: 16 bản sao/ phản ứng (copies/reaction) 04.5 CL5/ST 2.24 (TCVN 8710-12: 2019) 49. Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture products Phát hiện sản phẩm biến đổi gen dựa trên trình tự Promoter 35S-CaMV Phương pháp Realtime-PCR Detection of Promoter 35S-CaMV Realtime PCR method LOD: 45 chu kỳ/ cycles: 0.05% / Reaction 04.5CL5/ST 2.25 ISO 21569:2005, Amd1 2013 50. Phát hiện sản phẩm biến đổi gen dựa trên trình tự Promoter FMV Phương pháp Realtime-PCR Detection of Promoter FMV Real time PCR method LOD: 45 chu kỳ/ cycles: 0.05% / Reaction 04.5CL5/ST 2.26 ISO 21569-5:2016 51. Phát hiện sản phẩm biến đổi gen dựa trên trình tự Terminator Nos (T-NOS) Phương pháp Realtime-PCR Detection of Terminator Nos (T-NOS) Real time PCR method LOD: 45 chu kỳ/ cycles: 0.05% / Reaction 04.5CL5/ST 2.27 ISO 21569:2005, Amd1 2013 Ghi chú/ Note: BAM- US.FDA Bacteriological Analytical Manual. United States. Food and Drug Administration AOAC Association of Official Analytical Chemists NMKL Nordic Committee Analysis on Food ISO International Standardization Organization NHS – W5 National Health Service - Water WSSV White Spot Syndrome Virus YHV Yellow Head Virus IHHNV Infectious Hypodermal Hematopoietic Necrosis Virus TSV Taura Syndrome Virus 6.2CL5/ST Phương pháp phát triển bởi PTN/ Laboratory’s developed method LOD Mức phát hiện/ Level of detection Trường hợp Phòng Kiểm nghiệm Hóa học và Phòng Kiểm nghiệm Sinh học cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Kiểm nghiệm Hóa học và Phòng Kiểm nghiệm Sinh học phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Chemical Laboratory & Biological Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
12/12/2029
Địa điểm công nhận: 
57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Tp Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Số thứ tự tổ chức: 
104
© 2016 by BoA. All right reserved