Civil engineering testing Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Duy Giang Joint Stock Company
Số VILAS: 
1071
Tỉnh/Thành phố: 
Hậu Giang
Lĩnh vực: 
Civil-Engineering
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm : Phòng thí nghiệm Vật liệu xây dựng Laboratory : Civil engineering testing Laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: : Công ty Cổ phần Duy Giang Organization: : Duy Giang Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm : Vật liêu xây dựng Field of testing : Civil - Engineering Người quản lý/ Laboratory manager : Nguyễn Tường Lâm Số hiệu/ Code : VILAS 1071 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation : Kể từ ngày /06/2024 đến ngày /06/2029 Địa chỉ/ Address : 311/17B , Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ No 311/17B Street Nguyen Van Cu, An Hoa Ward, Ninh Kieu District, Can Tho City Địa điểm/Location : Ấp Thuận Hưng, TT. Ngã Sáu, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang Thuan Hung Hamlet, Nga Sau Town, Chau Thanh District, Hau Giang Province Điện thoại/ Tel : 02923.918.335 E-mail : nguyenthanhhai@duygiang.com Website: Info@accredoasia.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1071 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and mortar Xác định thành phần hạt Determination of particle size distribution -- TCVN 7572-2:2006 2. Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption -- TCVN 7572-4:2006 3. Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng Determination of bulk density and voids -- TCVN 7572-6:2006 4. Xác định độ ẩm Determination of moisture -- TCVN 7572-7:2006 5. Xác định hàm lượng bụi, bùn và sét Determination of content of dust, mud and clay -- TCVN 7572-8:2006 6. Xác định độ nén dập và hệ số mềm hóa của cốt liệu lớn Determination of crushing value (ACV) and softening coefficient of coarse aggregate -- TCVN 7572-11:2006 7. Xác định độ hao mài mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy Los Angeles Determination of resistance to degradation of coarse aggregate by abrasion and impact in the Los Angeles machine -- TCVN 7572-12:2006 8. Xác định hàm lượng thoi dẹt trong cốt liệu lớn Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate -- TCVN 7572-13:2006 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1071 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 9. Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and mortar Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hóa Determination of feeble weathered particle content -- TCVN 7572-17:2006 10. Hỗn hợp bê tông Mixed concrete Xác định độ sụt Determination of slump -- TCCS 01:2024-DG (Ref: TCVN 3106:1993) 11. Xác định khối lượng thể tích Determination of density -- TCVN 3108:1993 12. Bê tông và bê tông nặng Concrete and heavyweight concrete Xác định khối lượng riêng Determination of apparent specific gravity -- TCCS 02:2024-DG (Ref: TCVN 3112:1993) 13. Xác định khối lượng thể tích Determination of density -- TCCS 03:2024-DG (Ref: TCVN 3115:1993) 14. Xác định cường độ nén Determination of Compressive strength Đến/ to 2000 kN TCCS 04:2024-DG (Ref: TCVN 3118:1993) 15. Xi măng Cement Xác định độ mịn. Phương pháp sàng (0,09 mm) Determination of fineness. Sieve method (0,09 mm) -- TCCS 05:2024-DG (Ref: TCVN 4030:2003) 16. Xác định khối lượng riêng Determination of apparent specific gravity -- 17. Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Đến/ to 100 kN TCVN 6016:2011 18. Xác định lượng nước tiêu chuẩn Determination of normal consistency -- TCVN 6017:2015 19. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time -- DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1071 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 20. Xi măng Cement Xác định độ ổn định thể tích Determination of soundness -- TCVN 6017:2015 21. Thép cốt bê tông Steel for the reinforcement of concrete Thử kéo ở nhiệt độ thường: - Xác định giới hạn chảy - Xác định giới hạn bền - Xác định độ giãn dài tương đối Tensile test at room temperature: - Determination of yield strength - Determination of tensile strength - Determination of elongation Đến/ to 1000 kN TCVN 197-1:2014 22. Thử uốn Bend test -- TCVN 198:2008 Ghi chú/Note: - TCCS: Phương pháp thử do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory Developed method - Trường hợp Phòng thí nghiệm Vật liệu xây dựng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thử nghiệm Vật liệu xây dựng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Civil engineering testing Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration.
Ngày hiệu lực: 
12/06/2029
Địa điểm công nhận: 
Ấp Thuận Hưng, TT. Ngã Sáu, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang
Số thứ tự tổ chức: 
1071
© 2016 by BoA. All right reserved