Construction Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Techno - Science of Transport Center
Số VILAS:
047
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Civil-Engineering
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/10
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm công trình
Laboratory:
Construction Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Khoa học công nghệ giao thông vận tải
Organization:
Techno - Science of Transport Center
Lĩnh vực thử nghiệm:
Vật liệu xây dựng
Field of testing:
Civil Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Ngọc Quý
Số hiệu/ Code: VILAS 047
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /10/2024 đến ngày /10/2029.
Địa chỉ/ Address:
Tòa nhà A4, Trường Đại học Giao thông vận tải, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội
A4 Building, University of Transport and Communications, Lang Thuong ward, Dong Da district, Hanoi
Địa điểm/ Location:
Tòa nhà A4, Trường Đại học Giao thông vận tải, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội
A4 Building, University of Transport and Communications, Lang Thuong ward, Dong Da district, Hanoi
Điện thoại/ Tel: 024 3 766 8019 Fax: 024 3 766 8019
E-mail: Web:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 047
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/10
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Đất xây dựng
Soil
Xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm
Determination of particle - size analysis in laboratory
10 kg; 5 g
5 kg; 1g
1 kg; 0,1 g
(200 ~ 500) g; 0,01 g
TCVN 4198:2014 AASHTO T88-13 (R2017)
2.
Xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm
Determination of plastic limit and liquid limit in laboratory
0,01 g
TCVN 4197:2012 AASHTO T89-13 AASHTO T90-16
3.
Xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm
Determination of moisture and hydroscopic water amount in laboratory
0,01 g
TCVN 4196:2012
4.
Xác định độ chặt tiêu chuẩn (đầm nén Proctor) trong phòng thí nghiệm
Determination of compaction characteristics in laboratory
15 kg; 1 g
1,5 kg; 0,01 g
TCVN 12790:2020
AASHTO T99-17 AASHTO T180-17
5.
Xác định tỷ số sức chịu tải (CBR) trong phòng thí nghiệm
Determination of California bearing ratio (CBR) in laboratory
15 kg; 1 g
1,5 kg; 0,01 g
TCVN 12792:2020
AASHTO T193-13
(R2017)
6.
Cốt liệu cho bê tông và vữa
Aggregates for concrete and mortar
Xác định thành phần hạt
Determination of partical zise distribution
10 kg; 5 g
5 kg; 1g
1 kg; 0,1 g
(200 ~ 500) g; 0,01 g
TCVN 7572-2:2006
7.
Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước
Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption
0,01 g
TCVN 7572-4:2006
8.
Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn
Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption of original stone and coarse aggregate particles
0,01 g
TCVN 7572-5:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 047
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Cốt liệu cho bê tông và vữa
Aggregates for concrete and mortar
Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng
Determination of bulk density and voids
1%
TCVN 7572-6:2006
10.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
0,01 g
TCVN 7572-7:2006
11.
Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ
Determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fine aggregate
0,01 g
TCVN 7572-8:2006
12.
Xác định tạp chất hữu cơ
Determination of organic impurities
0,1 %
TCVN 7572-9:2006
13.
Xác định cường độ và hệ số hóa mềm của đá gốc
Determination of strength and softening coefficient of the original stone
(0,3 ~ 0,5) MPa/m
TCVN 7572-10:2006
14.
Xác định độ nén dập và hệ số hóa mềm của cốt liệu lớn
Determination of crushing value (ACV) and softening coefficient of coarse aggregate
Max 500 kN
1%
TCVN 7572-11:2006
15.
Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy Los Angeles
Determination of resistance to degradation of coarse aggregate by abrasion and impact in the Los Angeles machine
1%
TCVN 7572-12:2006
16.
Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn
Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate
1%
TCVN 7572-13:2006
17.
Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hoá
Determination of feeble weathered particle content
0,01 g
TCVN 7572-17:2006
18.
Xác định hàm lượng mica trong cốt liệu nhỏ
Determination of mica content in fine aggregate
0,001 g
TCVN 7572-20:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 047
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Xi măng
Cement
Xác định độ mịn
Determination of fineness
(27 ± 2) oC
TCVN 13605:2023
20.
Xác định thời gian đông kết và độ ổn định thể tích
Determination of setting time and soundness
(27 ± 2) oC
TCVN 6017:2015
21.
Xác định độ mịn
Determination of fineness
0,01 g
TCVN 13605:2023
22.
Xác định cường độ nén và cường độ uốn
Determination of compression strength and flexural strength
Max 300 kN
TCVN 6016:2011
23.
Thép làm cốt bê tông
Steel for the
reinforcement of
concrete
Thử kéo:
- Xác định giới hạn chảy;
- Xác định độ bền kéo đứt
- Xác định độ giãn dài
Tensile test:
- Determination of Yield strength;
- Determination of Tensile strength;
- Determination of Elongation
Max 1 000 kN
TCVN 7937-1:2013
TCVN 197-1:2014
ASTM A370-24
24.
Thử uốn
Flexural test
160o ~ 180o
TCVN 7937-1:2013
TCVN 198:2008
25.
Mối hàn trên vật liệu kim loại
Welds in metallic materials
Thử kéo ngang
Transverse tensile test
Max 1 000 kN
TCVN 8310:2010
26.
Gạch đất sét nung
Burn clay brick
Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan
Determination of dimensions and visible defects
0,1 mm
TCVN 6355-1:2009
27.
Xác định cường độ chịu nén
Determination of compressive strength
Max 3 00 kN
TCVN 6355-2:2009
28.
Xác định cường độ chịu uốn
Determination of flexural strength
Max 10 kN
TCVN 6355-3:2009
29.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
0,01 g
TCVN 6355-4:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 047
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
30.
Gạch bê tông
tự chèn
Interlocking concretebricks
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
Max 3 00 kN
TCVN 6476:1999
31.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
0,01 g
TCVN 6355-4:2009
32.
Xác định độ mài mòn
Determination of abrasion
0,01 g
TCVN 6065: 1995
33.
Gạch bê tông
Concrete bricks
Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan
Determination of dimensions and visible defects
0,1 mm
TCVN 6477:2016
34.
Xác định độ rỗng
Determination of void volume
---
35.
Xác định cường độ chịu nén
Determination of compressive strength
Max 3 00 kN
36.
Xác định độ thấm nước
Determination of water permeability
37.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
0,01 g
38.
Nhựa đường
Bitum
Xác định độ kim lún
Determination for penetration
0,1 mm
TCVN 7495:2005
39.
Xác định độ kéo dài Determination of ductility
1 mm
TCVN 7496:2005
40.
Xác định nhiệt hóa mềm
Determination of softening point (ring-and-ball apparatus)
---
TCVN 7497:2005
41.
Xác định điểm chớp cháy và điểm cháy bằng thiết bị thử cốc hở Cleveland.
Determination for flash and fire points by Cleveland open cup tester
---
TCVN 7498:2005
42.
Xác định độ hòa tan trong Trichloroethylene
Determination for solubility in trichloroethylene
---
TCVN 7500:2005
43.
Xác định độ dính bám với đá
Determination for determination of adhesion with paving stone
---
TCVN 7504:2005
44.
Xác định khối lượng riêng.
Phương pháp Pycnometer
Determination of density.
Pycnometer method
---
TCVN 7501:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 047
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
45.
Chất kết dính
vô cơ
(Bột khoáng)
Filler
(Mineral Filler)
Xác định thành phần hạt
Determination of particle size distribution
0,01 g
TCVN 12884-2:2020
46.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
0,1 %
TCVN 12884-2:2020
47.
Xác định hệ số thích nước
Determination of water content
TCVN 12884-2:2020
48.
Xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm
Determination of density in laboratory
0,1 %
TCVN 8735:2012
49.
Xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy
Determination of plastic limit and liquid limit
0,01 g
TCVN 4197:2012
50.
Bê tông nhựa
Asphalt concrete
Xác định độ ổn định, độ dẻo Marshall
Determination of Marshall Stability and Plastic Flow
Max 30 kN
TCVN8860-1:2011
AASHTO T245-15
51.
Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp chiết sử dụng máy quay li tâm
Determination of bitumen content using ectraction Centrifuge
0,01 g
TCVN 8860-2:2011
AASHTO T164-14 ASTM D2172/D2172M-17e1
52.
Xác định thành phần hạt
Determination of particle size distribution
0,01 g
TCVN 8860-3:2011
53.
Xác định tỷ trọng lớn nhất khối lượng riêng của bê tông nhựa ở trạng thái rời
Determination of Maximun Speccific Gravity and Density of loose Bituminous Paving Mixtures
0,01 g
TCVN 8860-4:2011
54.
Xác định tỷ trọng khối, khối lượng thể tích của bê tông nhựa đã đầm nén
Determination of Bulk Specific Gravity and Unit weight of Compacted Bituminous Mixtures
0,01 g
TCVN 8860-5:2011
55.
Xác định độ rỗng dư
Determination of Air Voids
0,1 %
TCVN 8860-9:2011
56.
Xác định độ rỗng cốt liệu
Determination of Voids in Mineral Aggregate
0,1 %
TCVN 8860-10:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 047
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
57.
Vữa xây dựng
Mortars
Xác định độ lưu động của vữa tươi.
Phương pháp bàn dằn
Determination of consistence of fresh mortar.
Using flow table method
---
TCVN 3121-3:2022
58.
Xác định cường độ uốn và cường độ nén
Determination of flexural and compressive strength
Max 3 00 kN
TCVN 3121-11:2022
59.
Bê tông xi măng và hỗn hợp
bê tông
Concrete and mix concrete
Xác định độ sụt
Slump test
---
TCVN 3106:2022
60.
Khối lượng thể tích của hỗn hợp
Method for determination of density
---
TCVN 3108:1993
61.
Xác định cường độ nén
Determinatien of compressive strength
2 000 kN
TCVN 3118:2022
AASHTO T22-17
ASTM C39/C39M-24
62.
Xác định cường độ chịu kéo khi uốn
Determination of flexural tensile strength
100 kN
TCVN 3119:2022 AASHTO T97-17
63.
Xác định cường độ chịu kéo khi bửa
Determination of splitting tensile strength of cylindrical concrete specimens
100 kN
TCVN 3120:2022 ASTM C496/C496M-17
64.
Xác định độ co ngót của bê tông
Determination of shrinkage
0,01 mm
TCVN 3117:2022
65.
Xác định mô đun đàn hồi khi nén tĩnh
Determination of cylindrical compresive strength and static modulus of elasticity
1 000 kN
TCVN 5726:2022
66.
Xác định cường độ chịu nén
Phương pháp siêu âm
Determination of compressive strength.
Ultrasonic method
0,01 μs
TCVN 13536:2022
67.
Xác định khuyết tật.
Phương pháp siêu âm (đo vận tốc xung siêu âm)
Detection of defects.
Ultrasonic method (measurement of Ultrasonic pulse speed)
0,01 μs
TCVN 13537:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 047
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
68.
Bê tông xi măng và hỗn hợp
bê tông
Concrete and mix concrete
Xác định cường độ chịu nén sử dụng kết hợp máy đo siêu âm và súng bật nảy
Determination of compressive strength by using combination of ultrasonic equipment and rebound hammer
---
TCVN 9335:2012
69.
Xác định cường độ chịu nén bằng súng bật nảy
Determination of compressive strength by rebound hammer
---
TCVN 9334:2012
70.
Xác định độ chống thấm nước của bê tông xi măng
Determination of water tightness of cementconcrete
---
TCVN 3116:2022
71.
Tà vẹt và tấm đỡ bê tông
Concrete sleepers and bearers
Thử nghiệm uốn tĩnh
Bend Static test
---
TCVN 13566-2:2022
(BS EN 13230-2:2016)
TCVN 13566-3:2022
(BS EN 13230-3:2016)
TCVN 13566-4:2022
(BS EN 13230-4:2016 +A1:2020)
72.
Thử nghiệm động
Dynamic test
---
73.
Đường ray - Bộ phụ kiện liên kết
Track - Fastening systems
Xác định lực cản dọc ray
Determination of longitudinal rail restraint
---
TCVN 13695-1:2023
(BS EN 13146-1:2019)
74.
Xác định sức kháng xoắn
Determination of torsional resistance
---
TCVN 13695-2:2023
(BS EN 13146-2:2012)
75.
Thử nghiệm xác định lực chống nhổ lõi
Proof load test for pull – out resistance
---
TCVN 13695-10:2023
(BS EN 13146-10: 2017)
76.
Cọc khoan nhồi (x)
Bored pile
Xác định độ đồng nhất của bê tông.
Phương pháp xung siêu âm
Determination of homogeneity of concrete.
Sonic pulse method
---
TCVN 9396:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 047
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
77.
Đất tại hiện trường (x)
In - place soil
Xác định dung trọng của vật liệu đắp nền.
Phương pháp rót cát
Determination of density and unit weight of soil in place.
Sand-cone method
0,01 g
AASHTO T 191-18
78.
Xác định khối lượng thể tích.
Phương pháp dao đai
Determination of volume gravity.
Drive-Cylinder method
0,01 g
TCVN 12791:2020
79.
Mặt đường ô tô (x)
Road pavement surface
Đo độ bằng phẳng bằng thước dài 3,0 mét
Measurement of surface roughness using 3.0 m straight edge
1 mm
TCVN 8864:2011
80.
Xác định độ nhám mặt đường.
Phương pháp rắc cát
Determination of pavement macrotexture depth.
Using a volumetric technique
1 mm
TCVN 8866:2011
81.
Áo đường mềm (x)
Flexible pavement
Xác định mô đun đàn hồi chung của kết cấu bằng cần đo võng Benkelman
Determination of elastic modulus of pavement structure using Benkelman beam
0,01 mm
TCVN 8867:2011
82.
Xác định mô đun đàn hồi của nền đất và các lớp kết cấu.
Phương pháp sử dụng tấm ép cứng
Determination of elastic modulus of soils and pavement components.
Using static plate load method
0,01 mm
TCVN 8861-2011
83.
Kết cấu bê tông cốt thép (x)
Reinforced concrete structures
Xác định chiều dày lớp bê tông bảo vệ, vị trí và đường kính cốt thép trong bê tông.
Phương pháp điện từ
Determination of thickness of concrete-cover and location and diameter of steel bar in the concrete.
Electromagnetic method
TCVN 9356:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 047
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/10
Chú thích/ Notes:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
- AASHTO: Hiệp hội quan chức giao thông và cao tốc Hoa Kỳ/ American Association of State Highway
and Transportation Officials;
- ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials;
- EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Norm;
- BS EN: Tiêu chuẩn châu Âu của Anh / British Standards European Norm;
- (x): Các sản phẩm hoặc vật liệu thử tại hiện trường / Materials or product with on-site tests;
- Trường hợp Phòng thí nghiệm công trình cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Construction Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
17/10/2029
Địa điểm công nhận:
Tòa nhà A4, Trường Đại học Giao thông vận tải, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
47