Consultancy center of occupational safety health and environmental technology (COSHET)
Đơn vị chủ quản:
Pham Ngoc service trading Co.,Ltd
Số VILAS:
444
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/12
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Tư vấn Công nghệ Môi trường và An toàn Vệ sinh Lao động (COSHET)
Laboratory:
Consultancy center of occupational safety health and environmental technology (COSHET)
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Phạm Ngọc
Organization:
Pham Ngoc service trading Co.,Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Thị Loan
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Phạm Thị Loan
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Thái Sanh Nguyên Bình
3.
Thái Sanh Bảo Huy
4.
Quách Văn Duy
5.
Bùi Mạnh Hiệp
6.
Lê Kiến Trúc
Số hiệu/ Code: VILAS 444
Hiệu lực công nhận/ period of validation:
Địa chỉ / Address: 286/8A Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm / Location: 286/8A Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 0283 8680842
Fax: 0283 8680869
E-mail:
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 444
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước thải
Wastewater
Xác định nhu cầu Oxy hóa học
Determination of chemical oxygen demand
40 mg/L
SMEWW
5220C:2017
2.
Nước mặt
Surface water
5 mg/L
SMEWW
5220B (4b):2017
3.
Nước thải,
nước mặt
Wastewater,
surface water
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Determination of Biochemical Oxygen Demand after 5 days (BOD5)
(3,4 ~ 6000) mg/L
TCVN 6001-1:2008
(ISO 5815-1:2003)
4.
Xác định tổng chất rắn lơ lửng
Determination of suspended solids.
5 mg/L
SMEWW
2540D:2017
5.
Xác định hàm lượng Amoni
Determination of Ammonia content
5 mg/L
SMEWW
4500NH3-B,C:2017
6.
Xác định hàm lượng tổng Nitơ
Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda
Determination of total nitrogen content
Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy
5 mg/L
TCVN 6638:2000
(ISO 10048:1991)
7.
Nước thải,
nước ngầm,
nước mặt
Wastewater,
ground water,
surface water
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
8.
Xác định hàm lượng Phospho
Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat
Determination of Phosphorus content
Ammonium molipdate spectrometric method
0,05 mg/L
TCVN 6202:2008
(ISO 6878:2004)
9.
Xác định hàm lượng Octophosphat
Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat
Determination of Octhophosphate content. Ammonium molipdate spectrometric method
0,036 mgP/L
TCVN 6202:2008
(ISO 6878:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 444
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Nước thải,
nước ngầm,
nước mặt
Wastewater,
ground water,
surface water
Xác định hàm lượng Nitrit
Determination of Nitrite content
0,02 mg/L
SMEWW
4500-NO2- B:2017
11.
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method
0,03 mg/L
TCVN 6179-1:1996
(ISO 7150-1:1984)
12.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit sulfosalixilic
Determination of Nitrate content
Spectrometric method using sulfosalixilic acid
0,07 mg/L
TCVN 6180:1996
(ISO 7890-3:1988)
13.
Xác định Oxy hòa tan
Phương pháp Iod
Determination of dissolved oxygen content.
Iodometric method
0,3 mg/L
TCVN 7324:2004
(ISO 5813:1983)
14.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chị thị cromat (phương pháp Mohr)
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989)
15.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrometric method using 1,10 phenantrolin
0,06 mg/L
TCVN 6177:1996
(ISO 6332:1988)
16.
Xác định hàm lượng Sunfat.
Phương pháp đo độ đục
Determination of Sulfate content.
Turbidimetric method
3,5 mg/L
SMEWW
4500- SO42- E:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 444
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
17.
Nước thải,
nước ngầm,
nước mặt
Wastewater,
ground water,
surface water
Xác định hàm lượng Co
Phương pháp F-AAS
Determination of Co content
F-AAS method
0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
18.
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu content.
F-AAS method
0,06 mg/L
SMEWW 3111B:2017
19.
Xác định hàm lượng Ni
Phương pháp F-AAS
Determination of Ni content
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111B:2017
20.
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn content
F-AAS method
0,05 mg/L SMEWW 3111B:2017
21.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp F-AAS
Determination of Cd content.
F-AAS method
0,025 mg/L SMEWW 3111B:2017
22.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp F-AAS
Determination of Pb content.
F-AAS method
0,2 mg/L SMEWW 3111B:2017
23.
Nước sạch,
nước ngầm,
nước mặt
Domestic water,
ground water,
surface water
Xác định tổng Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of Calcium and Magnesium.
EDTA titrimetric method
5 mg/L
TCVN 6624:1996
(ISO 6059:1984)
24.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of ammonium content Manual spectrometric method
0,03 mg/L
TCVN 6179-1:1996
(ISO 7150-1:1984)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 444
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
25.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Clorin
Determination of Chlorine content
0,13 mg/L SMEWW 4500-Cl.G:2017
26.
Xác định hàm lượng Borat
Phương pháp đo phổ dùng Azometin-H Determination of borate content Spectrometric method using azomethine-H.
0,03 mg/L TCVN 6635:2000 (ISO 9390:1990)
27.
Xác định hàm lượng Bromat
Phương pháp sắc ký ion
Determination of Bromate content. Ion chromatography method.
0,01 mg/L US EPA Method 300.1:1997
28.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chị thị cromat (phương pháp Mohr)
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989)
29.
Xác định tổng Cyanua Determination of total cyanide
0,02 mg/L SMEWW 4500-CN-.B&E:2017
30.
Xác định hàm lượng Nitrit
Determination of Nitrite content
0,02 mg/L SMEWW 4500-NO2- B:2017
31.
Xác định hàm lượng Nitrat.
Phương pháp trắc phổ dùng axit sulfosalixilic
Determination of Nitrate content.
Spectrometric method using sulfosalixilic acid
0,03 mgN/L
TCVN 6180:1996
(ISO 7890-3:1988)
32.
Xác định chỉ số Pecmanganat
Determination of Permanganate index
0,5 mg/L
TCVN 6186:1996
(ISO 8467:1993)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 444
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
33.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrometric method using 1,10 phenantrolin
0,06 mg/L
TCVN 6177:1996
(ISO 6332:1988)
34.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp đo độ đục
Determination of Sulfate content.
Turbidimetric method
3,5 mg/L
SMEWW
4500-SO42-E:2017
35.
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp sắc ký ion
Determination of Floride content
Ion Chromatography method
0,02 mg/L SMEWW 4110B:2017
36.
Xác định độ màu
Phương pháp UV-Vis
Determination of colour
UV-Vis method
5 mg/L (Co-Pt) SMEWW 2120C:2017
37.
Xác định hàm lượng As Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of As content Atomic absorption spectrometric method (hydride technique)
2,1 μg/L TCVN 6626:2000 (ISO 11969:1996)
38.
Xác định hàm lượng Se Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Se content Atomic absorption spectrometric method (hydride technique)
1,8 μg/L TCVN 6183:1996 (ISO 9965:1993)
39.
Xác định hàm lượng Sb Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Sb content Atomic absorption spectrometric method (hydride technique)
0,93 μg/L SOP_N71:2018 (Ref: TCVN 6626:2000)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 444
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
40.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Hg content Atomic absorption spectrometric method (hydride technique)
0,58 μg/L TCVN 7877:2008 (ISO 5666:1999)
41.
Xác định hàm lượng Sunfua
Determination of Sulfide content.
0,02 mg/L SMEWW 4500-S2-C&D:2017
42.
Xác định hàm lượng Mn
Phương pháp F-AAS
Determination of Mn content.
F-AAS method
0,04 mg/L SMEWW 3111B:2017
43.
Xác định hàm lượng Cr
Phương pháp F-AAS
Determination of Cr content
F-AAS method
0,05 mg/L SMEWW 3111B:2017
44.
Xác định hàm lượng Na
Phương pháp F-AAS
Determination of Na content
F-AAS method
0,01 mg/L
SMEWW 3111B:2017
45.
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn content
F-AAS method
0,01 mg/L
SMEWW 3111B:2017
46.
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu content.
F-AAS method
0,05 mg/L
SMEWW 3111B:2017
47.
Xác định hàm lượng Ba
Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (N2O-C2H2).
Determination of Ba content
Flame atomic absorption spectrometric methods (N2O-C2H2).
0,25 mg/L
3111.D:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 444
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
48.
Nước sạch
Domestic water Xác định hàm lượng Al Phương pháp GF-AAS Determination of Al content GF-AAS method
10 μg/L
SMEWW 3113B:2017
49.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa sau khi chelat hóa (APDC) và chiết (MIBK).
Determination of Pb content
Flame atomic absorption spectrometric methods after chelation (APDC) and extract (MIBK)
9,3 μg/L
TCVN 6193B:1996
(ISO 8288:1986)
50.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa sau khi chelat hóa (APDC) và chiết (MIBK).
Determination of Cd content
Flame atomic absorption spectrometric methods after chelation (APDC) and extract (MIBK)
1,7 μg/L
TCVN 6193B:1996
(ISO 8288:1986)
51.
Xác định hàm lượng Ni
Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa sau khi chelat hóa (APDC) và chiết (MIBK).
Determination of Ni content.
Flame atomic absorption spectrometric methods after chelation (APDC) and extract (MIBK)
9,6 μg/L
TCVN 6193B:1996 (ISO 8288:1986)
52.
Xác định độ đục Determination of Turbidity
(0,01 ~ 1000)
NTU
SMEWW
2130B:2017
53.
Xác định tổng chất rắn hòa tan
Determination of total dissolved solids
(0 ~ 2000) mg/L
SOP_N29:2018
54.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 444
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
55.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hoạt độ phóng xạ Alpha
Determination of gross Alpha
0,027 Bq/L TCVN 8879:2011
(ISO 10704:2009)
56.
Xác định hoạt độ phóng xạ Beta
Determination of gross Beta
0,68 Bq/L TCVN 8879:2011
(ISO 10704:2009)
57.
Xác định hàm lượng Carbon tetrachloride (CCl4)
Phương pháp HS-GC/MS Determination of Carbontetrachloride (CCl4) content
HS-GC/MS method.
0,77 μg/L US EPA Method 8260C:2006
58.
Xác định hàm lượng Dichloromethane (CH2Cl2)
Phương pháp HS-GC/MS Determination of Dichloromethane (CH2Cl2) content
HS-GC/MS method
4,03 μg/L US EPA Method 8260C:2006
59.
Xác định hàm lượng Tetrachloroetene (C2Cl4)
Phương pháp HS-GC/MS. Determination of
Tetrachloroetene (C2Cl4) content.
HS-GC/MS method
1,10 μg/L US EPA Method 8260C:2006
60.
Xác định hàm lượng Trichloroethene (CCHCl3)
Phương pháp HS-GC/MS Determination of Trichloroethene (CCHCl3) content
HS-GC/MS method
1,17 μg/L US EPA Method 8260C:2006
61.
Xác định hàm lượng Benzene (C6H6)
Phương pháp HS-GC/MS Determination of Benzene (C6H6) content
HS-GC/MS method.
0,35 μg/L US EPA Method 8260C:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 444
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
62.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Ethylbenzene (C8H10)
Phương pháp HS-GC/MS Determination of Ethylbenzene (C8H10) content
HS-GC/MS method
0,73 μg/L US EPA Method 8260C:2006
63.
Xác định hàm lượng Styrene (C8H8)
Phương pháp HS-GC/MS Determination of Styrene (C8H8) content
HS-GC/MS method
0,79 μg/L US EPA Method 8260C:2006
64.
Xác định hàm lượng Toluene (C7H8)
Phương pháp HS-GC/MS Determination of Toluene (C7H8) content
HS-GC/MS method
3,49 μg/L US EPA Method 8260C:2006
65.
Xác định hàm lượng Xylene (C8H10)
Phương pháp HS-GC/MS Determination of Xylene (C8H10) content
HS-GC/MS method
1,11 μg/L US EPA Method 8260C:2006
66. Xác định hàm lượng 1,2 – Dichlorobenzene (C6H4Cl2)
Phương pháp HS-GC/MS Determination of 1,2 – Dichlorobenzene (C6H4Cl2) content
HS-GC/MS method
0,69 μg/L US EPA Method 8260C:2006
67.
Xác định hàm lượng Monochlorobenzene (C6H5Cl)
Phương pháp HS-GC/MS Determination of Monochlorobenzene (C6H5Cl) content
HS-GC/MS method
0,78 μg/L US EPA Method 8260C:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 444
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
68.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Chloroform (CHCl3)
Phương pháp HS-GC/MS Determination of Chloroform (CHCl3) content
HS-GC/MS method
0,73 μg/L US EPA Method 8260C:2006
69.
Đất, bùn thải
Soil, sludg
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp F-AAS
Determination of Pb content.
F-AAS method
7,8 mg/kg TCVN 6649:2000 (Chiết / Extract) TCVN 6496:2009 (Phân tích / Analysis)
70.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp F-AAS
Determination of Cd content.
F-AAS method
0,68 mg/kg TCVN 6649:2000 (Chiết / Extract) TCVN 6496:2009 (Phân tích / Analysis)
71.
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu content.
F-AAS method
4,5 mg/kg TCVN 6649:2000 (Chiết / Extract) TCVN 6496:2009 (Phân tích / Analysis)
72.
Xác định hàm lượng Co
Phương pháp F-AAS
Determination of Co content.
F-AAS method
4 mg/kg TCVN 6649:2000 (Chiết / Extract) TCVN 6496:2009 (Phân tích / Analysis)
73.
Xác định hàm lượng Ni
Phương pháp F-AAS
Determination of Ni content.
F-AAS method
4 mg/kg TCVN 6649:2000 (Chiết / Extract) TCVN 6496:2009 (Phân tích / Analysis)
74.
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn content.
F-AAS method
0,68 mg/kg TCVN 6649:2000 (Chiết /Extract) TCVN 6496:2009 (Phân tích/Analysis)
Chú thích/ Note:
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater EPA: Environmental Protection Agency
SOP.: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
Ref: Reference
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 444
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng Escherichia coli và Coliforms
Phương pháp màng lọc.
Enumeration of Escherichia coli and Coliforms Method by membrane filtration
1 CFU/250 mL
TCVN 6187-1:2019
(ISO 9308-1:2014)
2.
Định lượng Staphylococcus aureus
Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus. Method by membrane filtration
1 CFU/100 mL
SMEWW 9213B:2017
3. Định lượng Pseudomonas aeruginosa.
Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa. Method by membrane filtration
1 CFU/250 mL
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2006)
4.
Định lượng khuẩn đường ruột
Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci. Method by membrane filtration
1 CFU/250 mL
TCVN 6189-2:2009
(ISO 7899-2:2000)
5.
Định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sunphit (Clostridia).
Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia). Method by membrane filtration
1 CFU/50 mL
TCVN 6191-2:1996
(ISO 6461-2:1986)
Chú thích/ Note:
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED SAMPLING
(Kèm theo quyết định số: .2023/QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Tư vấn Công nghệ Môi trường và An toàn Vệ sinh Lao động (COSHET)
Laboratory: Consultancy center of occupational safety health and environmental technology (COSHET)
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Phạm Ngọc
Organization:
Pham Ngoc service trading Co.,Ltd
Người phụ trách/
Representative:
Phạm Thị Loan
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Dương Hải Quân
Các phương pháp lấy mẫu được công nhận / Accredited sampling method
2.
Đoàn Thanh Tỉnh
Số hiệu/ Code: VILAS 444
Hiệu lực công nhận/ period of validation:
Địa chỉ / Address: 286/8A Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm / Location: 286/8A Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 0283 8680842
Fax: 0283 8680869
E-mail:
Website:
DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED SAMPLING
VILAS 444
AFL 01.11 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/2
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được lấy/
Name of sampling Materials or product
Phương pháp lấy mẫu/
The name of sampling method
1.
Nước sạch để phân tích hóa
Domestic water for chemical analysis
TCVN 6663-1:2011
TCVN 6663-3:2016
TCVN 6663-5:2009
2.
Nước sạch để phân tích vi sinh vật Domestic water for microbiological analysis
TCVN 8880:2011
Ngày hiệu lực:
03/03/2026
Địa điểm công nhận:
LL4A đường Tam Đảo, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
444