C.P. Food laboratory Southern branch - Veterinary technical service
Đơn vị chủ quản:
C.P. Viet Nam Corporation
Số VILAS:
605
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm thực phẩm C.P. miền Nam - Bộ phận dịch vụ kỹ thuật thú y
Laboratory: C.P. Food Laboratory Southern Branch - Veterinary Technicla Service
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam
Organization:
C.P. Viet Nam Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm:
Sinh
Field of testing:
Biological
Người quản lý:
Phùng Thị Kim Liên
Laboratory manager:
Phung Thi Kim Lien
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Anan Lertwilai
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Phùng Thị Kim Liên
3.
Nguyễn Thị Kim
Số hiệu/ Code: VILAS 605
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/07/2025
Địa chỉ/ Address: Lô C4-3, đường D5 và Lô C4-4, đường N10, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú
Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh/Lot C4-3, road D5 and Lot C4-4, road N10, Tan Phu
Trung Industrial zone, Cu Chi district, Hồ Chí Minh city
Địa điểm/Location: Lô C4-3, đường D5 và Lô C4-4, đường N10, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú
Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh/Lot C4-3, road D5 and Lot C4-4, road N10, Tan Phu
Trung Industrial zone, Cu Chi district, Hồ Chí Minh city
Điện thoại/ Tel: 0909907902
Fax:
E-mail: kimlien@cp.com.vn
Website: www.cp.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 605
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản, nông sản và sản phẩm nông sản, rau quả và sản phẩm rau quả, trứng và sản phẩm trứng
Meat and meat products, fish and fishery products, Agricultural and
agricultural
products, fruits, vegetables and Fruits, vegetables products, eggs and egg products
Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng thạch Symphony
Enumeration of yeasts and molds using Symphony agar
10 CFU/g
TCVN 13369:2021
2.
Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes
Thịt và sản phẩm thịt/Meat and meat products:
eLOD50:
1,5 CFU/25g
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/Fish and fishery products:
eLOD50:
1,5 CFU/25g
Nông sản và sản phẩm nông sản/
Agricultural and
Agricultural products:
eLOD50:
1,0 CFU/25g
Rau quả và sản phẩm rau quả/fruits, vegetables and Fruits, vegetables products:
eLOD50:
1,3 CFU/25g
Trứng và sản phẩm trứng/Eggs and egg products:
eLOD50: 1 CFU/25g
ISO 11290-1:2017
3.
Nước sạch, nước đá dùng liền, nước uống đóng bình, đóng chai
Domestic water, Ice water, bottled drinking water
Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfit (bào tử Clostridia)
Enumeration of the spores of Sulfite - reducing anaerobes (Clostridia)
1 CFU/50 mL
1 CFU/50 g
TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 605
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
4.
Nước sạch, nước đá dùng liền, nước uống đóng bình, đóng chai
Domestic water, Ice water, bottled drinking water
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
1 CFU/100mL
1 CFU/ 250mL
1 CFU/250g
TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006)
5.
Định lượng vi khuẩn đường ruột
Enumeration of intestinal Enterococci
1 CFU/100 mL
1 CFU/250 mL
1 CFU/250g
TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)
Chú thích/Note: - ISO: International Organization for Standardization
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 577.2022/QĐ - VPCNCL ngày 11 tháng 07 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm thực phẩm C.P. Miền Nam
Bộ phận dịch vụ kỹ thuật thú y
Laboratory: C.P. Food laboratory Southern branch
Veterinary technical service
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam
Organization: C.P. Viet Nam Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh, Hóa
Field of testing: Biological, Chemical
Người quản lý: Phùng Thị Kim Liên
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Anan Lertwilai Các phép thử được công nhận /
Accredited tests 2. Phùng Thị Kim Liên
3. Nguyễn Thị Kim Các phép thử Sinh được công nhận /
Accredited Biological tests
Số hiệu/ Code: VILASS 605
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/07/2025
Địa chỉ/ Address: Lô C4-3, đường D5 và Lô C4-4, đường N10, KCN Tân Phú Trung,
xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi , thành phố Hồ Chí Minh.
Địa điểm/Location: Lô C4-3, đường D5 và Lô C4-4, đường N10, KCN Tân Phú Trung,
xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi , thành phố Hồ Chí Minh.
Điện thoại/ Tel: 0909907902 Fax:
E-mail: kimlien@cp.com.vn Website: www.cp.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 605
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thịt tươi (gà,
heo), thực
phẩm chế
biến
Raw meat
(chicken,
pork), food
product
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Samonella spp.
eLOD50:
1 CFU/ 25g
TCVN 10780-
1:2017
(ISO 6579-1:2017)
2.
Định lượng tổng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C.
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 300C.
10 CFU/g
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
3.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique.
10 CFU/g
TCVN 4991:2005
(ISO 7937:2004)
4.
- Định lượng Escherichia coli
- Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm
- Enumeration of Escherichia coli
Petrifilm count plate method
10 CFU/g TCVN 9975:2013
(AOAC 991.14)
5.
- Định lượng Coliforms
- Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm
Enumeration of Coliforms
Petrifilm count plate method
10 CFU/g TCVN 9975:2013
(AOAC 991.14)
6.
- Định lượng Staphylococcus aureus
- Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm
- Enumeration of Staphylococcus aureus
- Petrifilm count plate method
10 CFU/g
AOAC 2003.11
AOAC 2003.07
7.
- Định lượng Enterobacteriaceae
- Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm
- Enumeration of Enterobacteriaceae.
Petrifilm count plate method
10 CFU/g
TCVN 9980:2013
(AOAC 2003.01)
8.
- Định lượng tổng vi khuẩn hiếu khí
- Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm
- Enumeration of aerobic plate count
- Method using petrifilm count plate
10 CFU/g TCVN 9977:2013
(AOAC 990.12)
9.
Định lượng Vibrio parahaemolyticus
- Enumeration of Vibrio
parahaemolyticus
0 MPN/g TCVN 8988 : 2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 605
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Thịt tươi (gà,
heo), thực
phẩm chế
biến
Raw meat
(chicken,
pork), food
product
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
- Detection of Vibrio parahaemolyticus
eLOD50:
1 CFU/ 25g ISO 21872-1:2017
11.
Định lượng Bacillus cereus giả định
trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
- Enumeration of presumptive Bacillus
cereus
- Colony count technique at 300C
10 CFU/g
TCVN 4992 : 2005
(ISO 7932 : 2004)
12.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản
phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc
bằng 0,95
- Enumeration of yeasts and moulds
- Colony count technique in products with
water activity less than or equal to 0,95
10 CFU/g
TCVN 8275-2 :
2010
(ISO 21527-2 :
2008)
13.
Định lượng tổng vi khuẩn hiếu khí
Phương pháp sử dụng đĩa đếm Compact
Dry
Enumeration of aerobic plate count
- Compact Dry count plate method
10 CFU/g Compact dry TC
AOAC - 010404.
14.
- Định lượng Escherichia coli
- Phương pháp sử dụng đĩa đếm Compact
Dry
- Enumeration of Escherichia coli
- Compact Dry count plate method
10 CFU/g
Compact dry EC
AOAC – 110402
15.
- Định lượng Coliforms.
- Phương pháp sử dụng đĩa đếm Compact
Dry
Enumeration of coliforms
- Compact Dry count plate method
10 CFU/g
Compact dry EC
AOAC – 110402
16.
Nước sạch,
nước đá
Domestic
water, Ice
Định lượng Coliforms
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliforms
Membrane filtration method
1 CFU/100 mL
1 CFU/250 mL
ISO 9308-1:2014,
Amd 1:2016
17.
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp màng lọc
- Enumeration of Escherichia coli
Membrane filtration method
1 CFU/100 mL
1 CFU/250 mL
ISO 9308-1:2014,
AMD 1:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 605
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Nước sạch,
nước đá
Domestic
water, Ice
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/25 mL
Detected/25 mL
TCVN 9717:2013
(ISO 19250:2010)
Ghi chú/Note:
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- ISO: International Organization for Standardization
- Amd: bản bổ sung/amendment
- LOD: giới hạn phát hiện/limit of detection
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 605
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản
phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thịt tươi (thịt
gà, thịt heo),
sản phẩm từ
thịt
Raw meat
(chicken,
pork), meat
products
Xác định hàm lượng tro
Determination of Ash content
0.077% AOAC 920.153
2.
Xác định độ ẩm
Determination of Moisture content
0.14% AOAC 950.46
3.
Xác định hàm lượng muối NaCl
Determination of NaCl content
(0.5 ~6)
g/100g
HD-AHTSO-HH16
(Ref. AOAC
937.09)
4.
Xác định hàm lượng Nitrit
Determination of Nitrite content
12 mg/kg ISO 2918:1975
5. Dầu thực vật
Vegetable oil
Xác định chỉ số peroxide
Determination of Peroxide value
0.3 meq/kg AOCS Cd 8-53
Ghi chú/Note:
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- ISO: International Organization for Standardization
- AOCS: American Oil Chemists Society
- HD-AHTSO-HH16: phương pháp phát triển bởi PTN/laboratory’s developed method
- Ref: phương pháp tham khảo/reference method
Ngày hiệu lực:
11/07/2025
Địa điểm công nhận:
Lô C4-3, đường D5 và Lô C4-4, đường N10, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi , thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
605