CTIC VIETNAM Company limited

Đơn vị chủ quản: 
CTIC VIETNAM Company limited
Số VILAS: 
788
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Lĩnh vực: 
Civil-Engineering
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/54 Tên phòng thí nghiệm/ Phòng thử nghiệm Hóa Laboratory: Chemical Lab Cơ quan chủ quản/ Công ty TNHH CTIC VIETNAM Organization: CTIC VIETNAM Company limited Lĩnh vực thử nghiệm/ Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý / Laboratory manager: Mr. Bruce Cheung Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope 1. He Yong (Aaron Ho) Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests 2. Zhang Xi Tian (Bruce Cheung) 3. Joe Phan 4. Deng Xiao Chun (David Deng) 5. Du Quan (Duke Du) 6. Liu Jie (Hunter Liu) 7. Zhu Xiao Qin (Linda Zhu) 8. Zhou Gao Lin (Damon Zhou) Số hiệu/ Code: VILAS 788 Hiệu lực công nhận/ period of validation: từ ngày /12 /2023 đến ngày /12/2026 Địa chỉ/ Address: Số 103G1 Phạm Văn Đồng, P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng Địa điểm/Location: Số 103G1 Phạm Văn Đồng, P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng Điện thoại/ Tel: (+84) 225 3880 588 (+84) 225 3880 589 E-mail: info@cticlab.com Website: http://www.cticlab.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/54 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Sản phẩm điện, điện tử Electronic & Electronic products Xác định hàm lượng Halogen (F, Cl, Br, I) Phương pháp tiền xử lý oxy cao áp và thiết bị phân tích IC Determination of Halogen (F, Cl, Br, I). Method using oxygen bomb pre-treatment and analysis by IC F-: 50 mg/kg Cl-: 50 mg/kg Br-: 50 mg/kg I-: 50 mg/kg BS EN 14582:2016 2. Xác định hàm lượng Thuỷ ngân Phương pháp phá mẫu bằng lò vi sóng và thiết bị ICP-OES Determination of Hg content Microwave method and analysis by ICP-OES 5,0 mg/kg IEC 62321-2:2021 IEC 62321-4:2013 +A1:2017 3. Xác định hàm lượng Tetrabromobisphenol A Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị HPLC-D Determination of Tetrabromobisphenol A content Ultrasonic Cleaner and analysis HPLC-DAD 15 mg/kg WI-CLM-010:2020 (Ref. GB/T 32889-2016 & SN/T 3512-2013) 4. Xác định hàm lượng phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIBP, DIDP, DINP) Phương pháp chiết và thiết bị GC-MS Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIBP, DIDP, DINP) content Soxhlet reflux extraction device and analysis by GC-MS Mỗi chất/ Each compound 50 mg/kg WI-CLM-061:2023 (Ref. IEC 62321-8:2017) 5. Xác định hàm lượng Hexabromocyclododecane (HBCDD) Phương pháp rửa siêu âm và thiết bị GC-MS Determination of Hexabromocyclododecane (HBCDD) content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS 10,0 mg/kg WI-CLM-053:2018 (Ref. US EPA 3550C:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 6. Sản phẩm điện, điện tử Electronic & Electronic products Xác định Cr6+ trên bề mặt kim loại Phương pháp so màu Determination of the Cr6+ content Colorimetric method 0,02 μg/cm2 WI-CLM-081:2018 (Ref. IEC 62321-7-1: 2015) 7. Xác định hàm lượng cadimi (Cd), chì (Pb) Phương pháp phá mẫu bằng lò vi sóng và phân tích bằng ICP-OES Determination of Cd, Pb content Microwave method and analysis by ICP-OES Cd: 5,0 mg/kg Pb: 5,0 mg/kg IEC 62321-2:2021 IEC 62321-5:2013 8. Xác định hàm lượng Polybrominated biphenyls (PBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) Phương pháp chiết Soxhlet và thiết bị GC-MS (phụ lục 1). Determination of Polybrominated biphenyls PBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) content Soxhlet extraction method and analysis by GC-MS (appendix 1). PBBs, PBDEs: 12,5 mg/kg Còn lại/ Other: 20 mg/kg WI-CLM-036:2023 (Ref: IEC 62321-6:2015) 9. Vật liệu polymer, linh kiện điện tử Polymeric materials, electronic components Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị UV-Vis Determination of hexavalent chromium content Ultrasonic Cleaner and analysis by UV-Vis method Cr (VI): 30 mg/kg IEC 62321-7-2:2017 10. Sản phẩm điện, điện tử (nhựa) Electronic & Electronic products (plastic) Sàng lọc hàm lượng kim loại Pb, Cd, Hg, Cr, Br và phân tích bằng thiết bị XRF Screening of lead, mercury, cadmium, total chromium and total bromine and analysis by XRF Mỗi chất/ Each compound 50 mg/kg IEC 62321-3-1:2013 Sản phẩm điện, điện tử (kẽm phi hợp kim) Electronic & Electronic products (Unalloyed zinc) Sàng lọc hàm lượng kim loại Pb, Cd và phân tích bằng thiết bị XRF Screening of lead, cadmium and analysis by XRF Mỗi chất/ Each compound 50 mg/kg IEC 62321-3-1:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Vật liệu làm đồ chơi Toy materials Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt và phân tích bằng ICP-OES Determination of the soluble migrated elemsents: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn Method using thermostat water bath shake and analysis by ICP-OES Sb: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg Ba: 20 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 20 mg/kg Co: 10 mg/kg Cu: 50 mg/kg Ni: 50 mg/kg Sn: 2,5 mg/kg Zn: 50 mg/kg Mn: 50 mg/kg Sr: 50 mg/kg Al: 50 mg/kg B: 50 mg/kg BS EN 71-3:2019 +A1:2021 (E) 12. Xác định hàm lượng Thiếc hữu cơ Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt và phân tích bằng GC-MS (Phụ lục 2) Determination of Organotin content Method using thermostat water bath shake and analysis by GC-MS (Appendix 2) Mỗi chất/ Each compound 0,5 mg/kg BS EN 71-3:2019 +A1:2021 (G) 13. Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm: Cr6+ Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt và phân tích bằng LC/ICP-MS hoặc IC-UV Determination of the soluble migrated element: Cr6+ Method using thermostat water bath shake and analysis by LC/ICP-MS or IC-UV 0,03 mg/kg BS EN 71-3:2019 +A1:2021 (F) 14. Xác định hàm lượng các hợp chất amine thơm bậc nhất Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt có lắc và thiết bị GC-MS (phụ lục 5). Analysis of Primary aromatic amines Method using Thermostat Water Bath Shake and GC-MS method (appendix 5). Mỗi chất/ Each compound 5,0 mg/kg Chiết mẫu/Extraction: TCVN 6238-10:2010 (EN 71-10:2005) Xác định/ Determination: EN 71-11:2005 Mục/Clause 5.4 TCVN 6238-11:2010 (BS EN 71-11:2005) Mục/Clause 5.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Vật liệu làm đồ chơi Toy materials Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DHEXP, DIBP, DPENP, DCHP) Sử dụng máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (Chi tiết mỗi hợp chất tham khảo phụ lục 30 Stt 1-8) Determination of phthalates content (DBP, BBP, DEHP, DINP, DHEXP, DIBP, DPENP, DCHP) Using Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (Each compound detail see appendix 30: No.1-8) 50 mg/kg Mỗi hợp chất Each compound US CPSC-CH-C1001-09.4:2018 Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DINP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP, DEP,TBPH, DihxP, DHxP, DHNUP, 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Dipentylester, Branched and Linear, 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Mixed Decyl and Hexyl and Octyl Diesters, 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Di-C6-10-alkyl Esters, nPiPP) Sử dụng máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (Chi tiết mỗi hợp chất tham khảo phụ lục 30) Determination of phthalates content (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DINP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP, DEP, TBPH, DihxP, DHxP, DHNUP, 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Dipentylester, Branched and Linear, 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Mixed Decyl and Hexyl and Octyl Diesters, 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Di-C6-10-alkyl Esters, nPiPP) Using Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (Each compound detail see appendix 30) 50 mg/kg Mỗi hợp chất Each compound WI-CLM-029:2021 (Ref. US CPSC-CH- C1001-09.4:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Vật liệu làm đồ chơi Toy materials Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DIBP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DIBP) content Soxhlet reflux extraction device and analysis by GC-MS Mỗi chất/ Each compound 50,0 mg/kg ISO 8124-6:2023 GB/T 22048:2022 TCVN 6238-6:2015 17. Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) Phương pháp lấy mẫu trực tiếp và phân tích bằng HS/GC/MS (Phụ lục 7) Determination of the volatile organic compound (VOC) content Method using direct sampling and analysis by HS/GC/MS (Appendix 7) Mỗi chất/ Each compound 1 mg/kg WI-CLM-089:2021 (Ref. ASTM D4526-20) 18. Sơn hay lớp sơn phủ bề mặt, vật liệu của sản phẩm đồ chơi trẻ em và vật liệu trang trí Paint or Surface-Coating Materials of children’s Toys Xác định hàm lượng Chì Phương pháp vi sóng, sử dụng axit phá mẫu và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of Lead (Pb) content Microwave and Acid digestion method and analysis by ICP-OES Pb: 5,0 mg/kg ASTM F963-23 Mục/Clause 4.3.5.1 ASTM F963-23 Mục/Clause 8.3 & CPSC-CH-E1003-09.1:2011 Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Phương pháp bể sửa siêu âm và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of the Soluble Migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Thermostat Water Bath Shake and analysis by ICP-OES method Sb: 5 mg/kg As: 5 mg/kg Ba: 20 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 20 mg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 19. Vật liệu nền của sản phẩm đồ chơi trẻ em Substrate materials of Children’s Toy Xác định hàm lượng Chì Phương pháp vi sóng, sử dụng axit phá mẫu và phân tích bằng thiết bị ICP-OES & FAAS Determination of Lead (Pb) content Microwave and Acid digestion method and analysis by ICP-OES & FAAS ICP-OES: 5,0 mg/kg FAAS: 10 mg/kg ASTM F963-23 Mục/Clause 4.3.5.2 ASTM F963-23 Mục/Clause 8.3 & CPSC-CH-E1001-08.3:2012, & CPSC-CH-E1002-08.3:2012) Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Phương pháp bể sửa siêu âm và phân tích thiết bị ICP-OES Determination of the Soluble Migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) content Thermostat Water Bath Shake and analysis by ICP-OES method Sb: 5 mg/kg As: 5 mg/kg Ba: 20 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 20 mg/kg 20. Vật liệu làm đồ chơi Toy materials Xác định Phenol & BPA Phương pháp bể điều nhiệt, chiết và thiết bị HPLC-DAD-FLD Determination of Phenol & BPA content Thermostat Water Bath and Soxhlet reflux extraction device analysis by HPLC-DAD-FLD method BPA: 0,01mg/L Phenol: 1,0 mg/L EN71-9:2005+A1:2007 EN71-10:2005 EN71-11:2005 21. Xác định Formaldehyde tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước, sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng UV-Vis Determination of Free and hydrolyzed formaldehyde content Method using water extraction, thermostat water bath shake and analysis by UV-Vis 1 mg/L EN 71-9:2005 +A1:2007 EN71-10:2005 EN71-11:2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Vật liệu làm đồ chơi Toy materials Xác định hàm lượng kim loại (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Phương pháp vi sóng và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of the total content Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Microwave method and analysis by ICP-OES Sb: 5 mg/kg As: 5 mg/kg Ba: 20 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 20 mg/kg TCVN 6238-5A:2017 (ISO 8124-5:2015) 23. Vật liệu làm đồ chơi (Vật liệu kim loại) Toy materials (Metal material) Xác định hàm lượng kim loại (Cd, Pb, Hg, Ni) Phương pháp vi sóng và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of the total content Elements (Cd, Pb, Hg, Ni) Microwave method and analysis by ICP-OES Cd: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Ni: 50 mg/kg WI-CLM-060:2022 (Ref. ISO 8124-5:2015/ TCVN 6238-5A:2017) 24. Vật liệu làm đồ chơi (Vật liệu phi kim loại) Toy materials (Nonmetal material) Xác định hàm lượng kim loại (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se,Co,Cu,Ni,Sn,Zn,Mn,Sr,Al,B) Phương pháp vi sóng và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of the total content Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se,Co,Cu,Ni,Sn,Zn,Mn,Sr,Al,B) Microwave method and analysis by ICP-OES Sb: 5 mg/kg As: 5 mg/kg Ba: 20 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 20 mg/kg Co: 10 mg/kg Cu: 50 mg/kg Ni: 50 mg/kg Sn: 5 mg/kg Zn: 50 mg/kg Mn: 50 mg/kg Sr: 50 mg/kg Al: 50 mg/kg B: 50 mg/kg WI-CLM-060:2022 (Ref. ISO 8124-5:2015/ TCVN 6238-5A:2017) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 25. Vật liệu làm đồ chơi Toy materials Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se). Phương pháp phá mẫu bằng vi sóng và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of the soluble migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) content Microwave method and analysis by ICP-OES Sb: 5 mg/kg As: 5 mg/kg Ba: 20 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 20 mg/kg ST2016-Phần 3 Mục 2.7 ST2016-Part 3 clause 2.7 26. Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP) Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị GC-MS Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DNHP, DIBP) Thermostat Water Bath Shake method and analysis by GC-MS method Mỗi chất/ Each compound 50 mg/kg ST2016-Phần3 mục 2.10 ST2016-Part3 clause 2.10 27. Định tính sự xâm nhập của chất tạo màu bằng phương pháp so màu sử dụng bể điều nhiệt có lắc Qualitative of migration of coloring matters by Thermostat Water Bath Shake Vàng/ Yellow:K2CrO4: 0,00008 mol/L Đỏ/ Red:CoCl2·6(H2O) 0,002 mol/L Xanh/ Blue:CuSO4·5(H2O) 0,1 mol/L ST2016- Phần 3: Mục 2.1 ST2016-Part3: clause 2.1 28. Thử nghiệm tiêu hao kali permanganate bằng bể điều nhiệt có lắc Test method for Consumption of potassium permanganate by Thermostat Water Bath Shake 1,0 μg/mL ST2016- Phần 3: Mục 2.2 ST2016-Part3: clause 2.2 29. Kiểm tra dư lượng bốc hơi bằng bể điều nhiệt có lắc Test method for Residue on evaporation by Thermostat Water Bath Shake 10 μg/mL ST2016- Phần 3: Mục 2.3 ST2016-Part3: clause 2.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 30. Vật liệu làm đồ chơi Toy materials Xác định tổng kim loại nặng tính theo Pb Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và so màu Determination of Heavy metals (as Pb) Thermostat Water Bath Shake and analysis by Colorimetric method Pb: 1 μg/mL ST2016- Phần 3: Mục 2.4 ST2016-Part3: clause 2.4 31. Định tính làm lượng Asen Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và so màu Qualitative of Arsenic content Thermostat Water Bath Shake and analysis by colorimetric method POD As2O3: 0,1 μg/mL ST2016- Phần 3: Mục 2.5 ST2016-Part3: Clause2.5 32. Xác định hàm lượng Cadmium Phương pháp bể điều nhiệt và thiết bị ICP-OES Determination of Cadmium content Thermostat Water and analysis by ICP-OES method Cd: 0,25 μg/mL ST2016- Phần 3: Mục 2.6 ST2016-Part3: Clause 2.6 33. Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp bể điều nhiệt và thiết bị UV-Vis Determination of formaldehyde content Thermostat Water and analysis by UV-Vis method 5 mg/kg ST2016- Phần 3: Mục 2.8 ST2016-Part3: Clause 2.8 34. Vật liệu làm đồ chơi (Núm vú cao su) Toy materials (Rubber pacifiers) Xác định hàm lượng Cadmium và Chì Phương pháp acid và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of Cadmium and Lead content Acid digestion and analysis by ICP-OES method Cd: 0,25 μg/mL Pb: 0,25 μg/mL ST 2016- Phần 3: Mục 2.11 ST 2016-Part3: Clause 2.11 35. Định tính hàm lượng Phenol Phương pháp bề điều nhiệt và thiết bị UV-Vis Qualitative of Phenol content Thermostat Water Bath and analysis by UV-Vis method POD: 1 μg/mL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 36. Vật liệu làm đồ chơi (Núm vú cao su) Toy materials (Rubber pacifiers) Xác định giới hạn Formaldehyde Phương pháp bề điều nhiệt và so màu Determination of Formaldehyde limits Thermostat Water Bath and analysis by Colorimetric method Không sâu hơn giải pháp tham khảo No deeper than reference solution ST 2016- Phần 3: Mục 2.11 ST 2016-Part3: Clause 2.11 37. Xác định hàm lượng kẽm Phương pháp bể điều nhiệt và thiết bị ICP-OES Determination of Zinc content Thermostat Water Bath and analysis by ICP-OES method 1,0 μg/mL 38. Vật liệu làm đồ chơi Toy materials Xác định kim loại nặng (quy ra chì) Phương pháp bể điều nhiệt và so màu Determination of Heavy metal (as Pb) Thermostat Water Bath and analysis by Colorimetric method 1,0 μg/mL ST2016- Phần 3: Mục 2.12 ST2016-Part3: Clause 2.12 39. Kiểm tra dư lượng bốc hơi bằng bề điều nhiệt Test method for Residue on evaporation by Thermostat Water Bath 40 μg/mL 40. Xác định hàm lượng tổng chì Phương pháp bể điều nhiệt và ICP-OES Determination of toal Lead content Thermostat Water Bath and analysis by ICP-OES method 5,0 mg/kg 41. Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng ICP-OES Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content Method using Thermostat Water Bath and analysis by ICP-OES Sb: 5 mg/kg As: 5 mg/kg Ba: 20 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 20 mg/kg ISO 8124-3:2020 +Amd1 2023 TCVN 6238-3:2011 GB 6675-4:2014 NOM-252-SA1:2011 ABNT NBR NM 300-3:2011 AS/NZS 8124-3:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 42. Vật liệu da Leather materials Xác định hàm lượng N-methy-2-pyrrolidone (NMP) Phương pháp máy siêu âm và phân tích GC-MS Determination of N-methy-2-pyrrolidone (NMP) content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS method 50 mg/kg ISO 19070:2016 43. Xác định hàm lượng Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Si, Ba, Mg, Na, Mn, Sn, Ca, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr, Phương pháp lò vi sóng và thiết bị ICP-OES Determination of the Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Si, Ba, Mg, Na, Mn, Sn, Ca, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr content Microwave method and analysis by ICP-OES Na: 20 mg/kg Nguyên tố khác/ Other elements: 10 mg/kg WI-CLM-045:2022 (Ref. ISO 17072-2:2022) 44. Xác định hàm lượng Cd, Hg Phương pháp lò vi sóng và thiết bị ICP-MS Determination of the Cd, Hg content Microwave method and analysis by ICP-MS Cd: 2,5 mg/kg Hg: 0,05mg/kg 45. Xác định hàm lượng thôi nhiễm Al, Cu, K, Fe, Se, Ba, Mg, Mn, Sn, Ca, Ti, Mo, Zn, Zr. Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị ICP-OES Determination of the soluble Migrated Elements Al, Cu, K, Fe, Se, Ba, Mg, Mn, Sn, Ca, Ti, Mo, Zn, Zr. Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-OES Mỗi chất/ Each compound 5 mg/kg WI-CLM-047:2022 (Ref. ISO 17072-1:2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 46. Vật liệu da Leather materials Xác định hàm lượng thôi nhiễm Sb, As, Cr, Co, Ni, Pb, Cd, Hg Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị ICP-MS Determination of the soluble Migrated Elements Sb, As, Cr, Co, Ni, Pb, Cd, Hg Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-MS Sb: 3 mg/kg As: 0,1 mg/kg Cr: 0,5 mg/kg Co: 0,5 mg/kg Ni: 0,1 mg/kg Pb: 0,2 mg/kg Cd: 0,05 mg/kg Hg: 0,02 mg/kg WI-CLM-047:2022 (Ref. ISO 17072-1:2019) 47. Xác định hàm lượng thuốc nhuộm Azo (ngoại trừ 4-Aminoazobenzene) Phương pháp chiết, dụng cụ chiết, cô quay và phân tích bằng GC/MS, xác nhận bởi HPLC (Phụ lục 4) Determination of the Azo Dyes (except 4-Aminoazobenzene) Method using Soxhlet reflux extraction device, rotary evaporation instrument and analysis by GC/MS, comfirm by HPLC (Appendix 4) Mỗi chất/ Each compound 5 mg/kg ISO 17234-1:2020 48. Xác định hàm lượng 4-Aminoazobenzene Phương pháp chiết, dụng cụ chiết, cô quay và thiết bị GC-MS, xác nhận bởi HPLC Determination of the 4-Aminoazobenzene Soxhlet reflux extraction method & Rotary Evaporation Instrument and analysis by GC-MS, confirm by HPLC 5,0 mg/kg BS EN ISO 17234-2:2011 49. Xác định pH của dung dịch chiết Sử dụng máy đo pH Determination of pH value in aqueous extract pH meter 0,1 ISO 4045:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 50. Vật liệu da, dệt may, Polymer Leather, Textile, Polymer materials Xác định hàm lượng chất bảo quản Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng HPLC-DAD (Phụ lục 8) Determination of preservatives content Method using ultrasonic leaner and analysis by HPLC-DAD (Appendix 8) TCS: 5 mg/kg Còn lại/Others 1 mg/kg WI-CLM-090:2023 (Ref. ISO 13365:2020 TCVN 9555:2013) 51. Vật liệu da Leather materials Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị UV-Vis Determination of hexavalent chromium content Thermostat Water Bath Shake and analysis by UV-Vis method 3 mg/kg ISO 17075-1:2017 52. Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị IC-UV Determination of hexavalent chromium content Thermostat Water Bath Shake and analysis by IC-UV method 3 mg/kg ISO 17075-2:2017 53. Xác định hàm lượng có thể chiết xuất của Chlorinated Phenols & o-Phenylphenol Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC-MS (Phụ lục 9) Determination of the content of extractable Chlorinated Phenols & o-Phenylphenol content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS (Appendix 9) o-Phenylphenol: 10 mg/kg Khác/Others: Mỗi chất / Each compound 0,015 mg/kg WI-CLM-049:2021 (Ref. ISO 17070:2015) 54. Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp so màu, sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị UV-Vis Determination of Formaldehyde content Colorimetric method (Thermostat Water Bath Shake method and analysis by UV-Vis) 5,0 mg/kg ISO 17226-2:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 55. Vật liệu da, dệt may Leather, textiles Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate (DMFu) Phương pháp sử dụng máy siêu âm và phân tích bằng GC-MS Determination of Dimethyl fumarate (DMFu) content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS 0,05 mg/kg ISO/TS 16186:2021 56. Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DNHP, DINP, DIDP, DIBP, DMEP, DIHP) Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS Determination of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DNHP, DINP, DIDP, DIBP, DMEP, DIHP) content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS Mỗi chất/ Each compound 50,0 mg/kg ISO/TS 16181:2021 57. Xác định hàm lượng Organotin Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 3) Determination of Organotin content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (Appendix 3) Mỗi chất/ Each compound 0,05 mg/kg ISO/TS 16179:2012 58. Xác định hàm lượng Dimethylformamide (DMFa, Formamide, DMAC, NMP) Phương pháp sử dụng máy siêu âm và phân tích bằng GC-MS (Phụ lục 23) Determination of Dimethylformamide (DMFa, Formamide, DMAC, NMP) content Ultrasonic cleaner method and analysis by GC-MS (Appendix 23) Mỗi chất / Each compound 5 mg/kg WI-CLM-083:2021 (Ref. ISO.TS 16189:2021 & BS EN16778:2016) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 59. Vật liệu da, dệt may Leather, textiles Xác định hàm lượng Alkylphenol (NPEOs &OPEOs) Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng thiết bị LC-MS/MS (phụ lục 10) Determination of Alkylphenol (NPEOs &OPEOs) Ultrasonic Cleaner method and analysis by LC-MS/MS method ( appendix 10) Mỗi chất/ Each compound 10,0 mg/kg WI-CLM-087:2020 (Ref. ISO 18218-1:2015 & ISO 18254-1:2016) 60. Xác định hàm lượng NPs và OPs Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 11) Determination of NPs &Ops content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS method (appendix 11). Vật liệu da/Leather: 2,0 mg/kg Dệt may/textiles 2,5 mg/kg WI-CLM-073:2020 (Ref. ISO 18218-2:2019) 61. Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-NCI-MS, LC-MS-MS, GC-EI-MS (phụ lục 12) Determination of Pesticides content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-NCI-MS, LC-MS-MS, GC-EI-MS method (appendix 12) Mỗi chất/ Each compound 0,5 mg/kg WI-CLM-124:2021 (Ref. GB/T 18412-2:2006) 62. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định hàm lượng Pb, Cr, As, Cu, Co, Ni, Sb Phương pháp lò vi sóng và thiết bị ICP-OES Determination of Pb, Cr, As, Cu, Co, Ni, Sb content Microwave method and analysis by ICP-OES Mỗi chất/ Each compound 10,0 mg/kg BS EN 16711-1:2015 63. Xác định hàm lượng Cd, Hg Phương pháp lò vi sóng và thiết bị ICP-MS Determination of Cd, Hg content Microwave method and analysis by ICP-MS Cd: 5 mg/kg Hg: 0,1 mg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 64. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định hàm lượng thôi nhiễm: Cu Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị ICP-OES Determination of the soluble migrated Elements: Cu Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-OES 5,0 mg/kg BS EN 16711-2:2015 65. Xác định hàm lượng thôi nhiễm: As, Co, Ni, Sb, Ba, Se, Pb, Cd, Cr, Hg Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị ICP-MS Determination of the soluble Migrated Elements: As, Co, Ni, Sb, Ba, Se, Pb, Cd, Cr, Hg Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-MS As: 0,1 mg/kg Co: 0,5 mg/kg Ni: 0,1 mg/kg Sb: 2,0 mg/kg Ba: 2,0 mg/kg Se: 2,0 mg/kg Pb: 0,2 mg/kg Cd: 0,05 mg/kg Hg: 0,02 mg/kg Cr: 0,5 mg/kg 66. Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng Phương pháp hấp thụ hơi nước, sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị UV-Vis Determination of Released formaldehyde content Vapor absorption method, Thermostat Water Bath Shake and analysis by UV-Vis 5,0 mg/kg ISO 14184-2:2011 67. Xác định Formaldehyde tự do và thủy phân bằng phương pháp chiết trong nước Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị UV-Vis Determination of Free and hydrolyzed formaldehyde content Water extraction method by Thermostat Water Bath Shake and analysis by UV-Vis 5,0 mg/kg TVCN 7421-1:2013 (ISO 14184-1:2011) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 68. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định hàm lượng thuốc nhuộm Azo (ngoại trừ 4-Aminoazobenzene) Phương pháp chiết, dụng cụ chiết, cô quay và phân tích bằng GC/MS, xác nhận bởi HPLC (phụ lục 4) Determination of the Azo Dyes (except 4-Aminoazobenzene) content Method using Soxhlet reflux extraction device, rotary evaporation instrument and analysis by GC/MS, comfirm by HPLC (appendix 4) Mỗi chất / Each compound 5 mg/kg ISO 14362-1:2017 69. Xác định hàm lượng 4-Aminoazobenzene Phương pháp chiết sử dụng dụng cụ chiết, bộ cô quay và thiết bị GC-MS, xác nhận lại bằng HPLC Determination of the 4-Aminoazobenzene content Soxhlet reflux extraction device &Rotary Evaporation Instrument and analysis by GC-MS, confirm by HPLC 5,0 mg/kg ISO 14362-3:2017 70. Xác định hàm lượng phẩm màu xanh hải quân Phương pháp bể rửa siêu âm và thiết bị HPLC Determination of the Nave Blue content Ultrasonic Cleaner method and analysis by HPLC 10 mg/kg WI-CLM-068:2020 (Ref. DIN 54231:2022) 71. Xác định pH của dung dịch chiết Sử dụng máy đo pH Determination of pH value in aqueous extractand pH meter - EN ISO 3071:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 72. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định chất mang Organic Chloride (COCs) Phương pháp bể rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 13) Determination of Carrier of Organic Chloride (COCs) Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 13) Mỗi chất/Each compound 0,1 mg/kg DIN EN 17137:2019 73. Xác định hàm lượng thuốc nhuộm phân tán và thuốc nhuộm DDYE Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng LC-MS/MS (phụ lục 14) Determination of disperse dyes and dyestuffs DDYE content Method using ultrasonic cleaner and analysis by LC-MS/MS (appendix 14) Mỗi chất / Each compound 5 mg/kg WI-CLM-088:2022 (Ref. DIN 54231:2022) 74. Xác định hàm lượng Quinoline và Iso Quinoline Phương pháp bể rửa siêu âm và phân tích bằng máy GC-MS (phụ lục 15) Determination of Quinoline & IsoQuinoline content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 15) Mỗi chất/ Each compound 10,0 mg/kg WI-CLM-113:2022 (Ref. DIN 54231:2022) 75. Vật liệu Ethylene-Vinyl Acetate (EVA) Ethylene-Vinyl Acetate (EVA) material Xác định hàm lượng Acetophenone & 2-Phenyl-2-propanol Phương pháp bể rửa siêu âm và phân tích bằng máy GC-MS (phụ lục 16) Determination of Acetophenone & 2-Phenyl-2-propanol content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 16) Mỗi chất/ Each compound 10,0 mg/kg WI-CLM-112:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 76. Vật liệu Ethylene-Vinyl Acetate (EVA) Ethylene-Vinyl Acetate (EVA) material Xác định hàm lượng Formamide Phương pháp bể rửa siêu âm và phân tích bằng máy GC-MS Determination of Formamide content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS method 20,0 mg/kg WI-CLM-115:2020 (Ref. ISO.TS 16189:2021) 77. Sơn, lớp phủ bề mặt vật liệu Paint, Surface-Coating Materials Xác định hàm lượng Chì Phương pháp vi sóng và thiết bị ICP-OES Determination of Lead (Pb) content Microwave method and analysis by ICP-OES 5,0 mg/kg WI-CLM-013:2022 (Ref. Method C 02.2:2022, CCPSA) 78. Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại nặng (Cd, As, Se, Ba, Sb) Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị ICP-OES Determination of Extractable Heavy Metals (Cd, As, Se, Ba, Sb) content Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-OES Cd: 25 mg/kg As: 25 mg/kg Se: 50 mg/kg Ba: 50 mg/kg Sb: 50 mg/kg WI-CLM-017:2022 (Ref. Method C03:2022, CCPSA) 79. Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại nặng (Cd, As, Se, Ba, Sb) Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị ICP-MS Determination of Extractable Heavy Metals (Cd, As, Se, Ba, Sb) content Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-MS Mỗi chất/ Each compound 1,0 mg/kg WI-CLM-016:2020 (Ref. Method C03:2022) 80. Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp vi sóng và thiết bị ICP-OES Determination of Mercury (Hg) content Microwave method and analysis by ICP-OES 5,0 mg/kg WI-CLM-016:2020 (Ref. Method C07:2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 81. Vật liệu kim loại Metallic materials Xác định hàm lượng Chì (Pb) và Cadimi (Cd) Phương pháp vi sóng và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content Microwave method and analysis by ICP-OES Pb: 5,0 mg/kg Cd: 5,0 mg/kg WI-CLM-015:2022 (Ref. Method C02.4:2022, CCPSA) 82. Xác định sự giải phóng Niken Phương pháp mô phỏng sự ăn mòn và hao mòn, phân tích bằng ICP-OES Determination of the nickelrelease Method using simulation of wear and corrosion, analysis by ICP-OES 0,1 μg/cm2/tuần 0,1 μg/cm2/week EN 12472:2020 EN 1811:2023 83. Trang sức kim loại trẻ em Children’s metal jewelry Xác định hàm lượng Cadimi thoát ra bằng bể sửa siêu âm và thiết bị ICP-OES Determination of the release of Cadmium (Cd) content by Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-OES 5,0 μg/kg US CPSC-CH-E1004-11:2011 84. Vật liệu Polymer, kim loại Polymer materials and metallic Xác định các yếu tố có thể di chuyển: Cadimi, Chì Phương pháp bể siêu âm và thiết bị ICP-OES Determination of migratable elements: Cd, Pb content Thermostat Water Bath Shake and analysis ICP-OES Pb: 5,0 mg/kg Cd: 5,0 mg/kg WI-CLM-018:2020 (Ref. Method C-08:2014, CCPSA) 85. Vật liệu Polymer Polymeric materials Xác định hàm lượng Chì (Pb) và Cadimi (Cd) Phương pháp vi sóng và thiết bị ICP-OES Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content Microwave method and analysis by ICP-OES Pb: 5,0 mg/kg Cd: 5,0 mg/kg Method C02.3.1:2021 Method C02.3.2:2021 (CCPSA) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 86. Vật liệu Polymer Polymeric materials Xác định hàm lượng NPs và OPs Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 11) Determination of NPs &Ops content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 11). Mỗi chất/ Each compound 2,5 mg/kg WI-CLM-073:2023 (Ref. ISO 21084:2019) 87. Xác định hàm lượng Bisphenol (BPA, BPS, BPF, BPAF, BPB) Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng LC-MS/MS (Phụ lục 24) Determination of Bisphenol (BPA, BPS, BPF, BPAF, BPB) content Method using ultrasonic cleaner and analysis LC-MS/MS (Appendix 24) Mỗi chất/ Each compound 0,1 mg/kg WI-CLM-082:2023 (Ref. EPA 3550C:2007, GB/T29609-2013) 88. Xác định hàm lượng có thể chiết xuất của formaldehyde Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị UV-Vis Determination of extractable formaldehyde content Thermostat Water Bath Shake and analysis by UV-Vis 1,0 mg/L BS EN ISO 4614:2000 89. Xác định tổng hàm lượng Chì và Cadimi Phương pháp lò vi sóng và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of Total Pb and Cd content Microwave method and analysis by ICP-OES Pb: 5,0 mg/kg Cd: 5,0 mg/kg WI-CLM-011:2020 (Ref. EPA 3051A:2007 & EPA 6010C:2007) 90. Vật liệu Polyvinylchlori-de (PVC) PVC materials Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP) Phương pháp chiết và thiết bị GC-MS Determination of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DNHP, DIBP Soxhlet reflux extraction device and analysis by GC-MS Mỗi chất/ Each compound 50 mg/kg, EN 14372:2004 Mục/Clause 6.3.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 91. Vật liệu Polymer Polymeric materials Xác định hàm lượng Phthalates Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 6) Determination of Phthalates content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 6) Xem phụ lục 6/ see appendix 6 WI-CLM-030:2017 92. Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate Phương pháp siêu âm và thiết bị GC-MS Determination of Dimethyl fumarateby Ultrasonic Cleaner methodand analysis by GC-MS 0,1 mg/kg WI-CLM-052:2016 (Ref. US EPA 3550C:2007 93. Polymer trong dệt may, Vật liệu dệt may Polymeric in Textile, Textile materials Xác định hàm lượng chất ổn định UV Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 17) Determination of the UV-Stabilizers content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 17) Mỗi chất/ Each compound 50,0 mg/kg WI-CLM-121:2022 (Ref. ISO 24040:2022) 94. Vật liệu Silicon Silicone materials Xác định hàm lượng Siloxanes (D4, D5, D6) Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 18) Determination of the Siloxanes (D4, D5, D6) content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 18) Mỗi chất/ Each compound 50,0 mg/kg WI-CLM-122:2020 95. Giấy và bìa có thể tiếp xúc với đồ ăn Paper and board intended to come into contact with foodstuffs Xác định hàm lượng Formaldehyde tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước, sử dụng bể điều nhiệt có lắc và thiết bị UV-Vis Determination of free and hydrolyzed formaldehyde content Water extraction method, Thermostat Water Bath Shake and analysis by UV-Vis 1,0 mg/kg TCVN 8308:2010 (BS EN 1541:2001) (chiết nước lạnh/cold water extract: TCVN 8307:2010/EN 645: 1993 và nước chiết nóng/hot water extract: TCVN 10088:2013/ EN 647:1993) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 96. Chất màu và chất độn Pigments and extenders product Xác định giá trị pH trong dung dịch huyền phù (m/m 10%) Determination of pH value of aqueous suspension (10% mass fraction) 0,1 BS EN ISO 787-9:2019 97. Chất nền hữu cơ chứa silic Siliceous and organically based matrices Xác định tổng hàm lượng Chì và Cadimi Phương pháp lò vi sóng và thiết bị ICP-OES Determination of the Total Pb and Cd content Microwave method and analysis by ICP-OES Pb: 5,0 mg/kg Cd: 5,0 mg/kg EPA 3052:1996 EPA 6010C:2007 98. Vật liệu cao su, polymer Rubber, Polymer materials Xác định hàm lượng Polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 19) Determination of Polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 19) Mỗi chất/ Each compound 0,2 mg/kg AfPS-GS 2019:01 PAK 99. Vật liệu cao su trong sản phẩm giày dép Rubber materials in footwear Xác định hàm lượng N-Nitrosamines Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 20) Determination of the N-Nitrosamines content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 20) Mỗi hợp chất/ Each compound 0,5 mg/kg EN ISO19577:2019 GB/T 24153-2009 100. Vật liệu dệt may và các vật liệu chống nước khác Textile materials and other water-proof materials Xác định hàm lượng PFCs Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng LC-MS/MS & GC-MS (phụ lục 21) Determination of PFCs content Method using ultrasonic cleaner and analysis LC-MS/MS &GC-MS (appendix 21) Đối với đơn vị μg/m2 và mg/kg For unit μg/m2 and mg/kg Xem phụ lục 21/ see appendix 21 WI-CLM-086:2022 (Ref. CEN/TS 15968-08:2010 & ISO/FDIS 23702-1:2023 & EN17681-1:2022) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 101. Vật liệu da Leather materials Xác định hàm lượng short-chain chlorinated paraffins (SCCP) (C10-C13) & middle-chain chlorinated paraffins (MCCP) (C14-C17) Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC/NCI/MS (Phụ lục 22) Determination of short-chain chlorinated paraffins (SCCP) (C10-C13) & middle-chain chlorinated paraffins (MCCP) (C14-C17) content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC/NCI/MS (Appendix 22) Mỗi chất/ Each compound 50 mg/kg ISO 18219-1:2021 ISO 18219-2:2021 102. Sản phẩm hàng tiêu dùng PVC PVC Consumer products Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DEP, DINP, DIDP) Phương pháo sử dụng máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS. Determination of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DEP, DINP, DIDP) content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS method Mỗi chất/ Each compound 50 mg/kg Health Canada Method C-34.2:2018 103. Tấm gỗ không có lớp phủ Wood based panels without coating Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng Phương pháp UV-VIS Determination of formaldehyde Release content UV-VIS method 5 mg/kg WI-CLM-084:2018 (Ref. BS EN322:1993 & BS EN 326-1:1994) WI-CLM-085:2018 (Ref. EN 717-3:1996 &TCVN 8330-3:2010) 104. Vật liệu da Leather materials Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp so màu sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng HPLC Determination of Formaldehyde content Colorimetric method using thermostat water bath shake and analysis by HPLC 5 mg/kg ISO 17226-1:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 105. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định hàm lượng Dimethylformamide (DMFa, Formamide, DMAC, NMP) Phương pháp sử dụng máy siêu âm và phân tích bằng GC-MS (Phụ lục 23) Determination of Dimethylformamide (DMFa, Formamide, DMAC, NMP) content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS (Appendix 23) Mỗi chất / Each compound 5 mg/kg WI-CLM-125:2021 (Ref. EN 17131:2019) 106. Xác định hàm lượng có thể chiết xuất của Chlorinated Phenols & o-Phenylphenol Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC-MS (Phụ lục 9) Determination of the content of extractable Chlorinated Phenols & o-Phenylphenol content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS (Appendix 9) Mỗi chất / Each compound o-Phenylphenol: 10 mg/kg Khác/Others: 0,015 mg/kg DIN 50009:2021 107. Xác định hàm lượng parafin clo hóa mạch ngắn (SCCP) (C10-C13) & parafin clo hóa mạch trung bình (MCCP) (C14-C17) Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC-NCI-MS (Phụ lục 22) Determination of short-chain chlorinated paraffins (SCCP) (C10-C13) & middle-chain chlorinated paraffins (MCCP) (C14-C17) content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-NCI-MS (Appendix 22) Mỗi chất / Each compound 50 mg/kg DIN EN ISO 22818:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 108. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định hàm lượng chất phụ gia chống cháy Brom Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC-MS (phụ lục 25) Determination of Brominated Flame retardants content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS (appendix 25) 5,0 mg/kg WI-CLM-127:2022 (Ref. EN ISO 17881-1:2016) 109. Xác định hàm lượng chất phụ gia chống cháy Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng LC-MS/MS (phụ lục 26) Determination of Flame retardants content Method using ultrasonic cleaner and analysis by LC-MS/MS (appendix 26) 5,0 mg/kg WI-CLM-139:2022 (Ref. EN ISO 17881-2:2016) 110. Vật liệu Polymer Polymeric materials Xác định hàm lượng Vinyl Chloride Phương pháp GC-MS headspace Determination of Vinyl Chloride content GC-MS headspace method 0,5 mg/kg WI-CLM-128:2022 (Ref. EN ISO 6401:2022) 111. Xác định hàm lượng styrene tự do Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC-MS Determination of the free styrene content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS 10 mg/kg WI-CLM-129:2021 (Ref. ISO/TS 16189:2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 112. Vật liệu Polymer Polymeric materials Xác định hàm lượng short-chain chlorinated paraffins (SCCP) (C10-C13) & middle-chain chlorinated paraffins (MCCP) (C14-C17) Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC-NCI-MS (Phụ lục 22) Determination of short-chain chlorinated paraffins (SCCP) (C10-C13) & middle-chain chlorinated paraffins (MCCP) (C14-C17) content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-NCI-MS (Appendix 22) Mỗi chất / Each compound 50 mg/kg WI-CLM-135:2021 113. Xác định hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) Phương pháp lấy mẫu trực tiếp và phân tích bằng HS-GC-MS (phụ lục 28) Determination of the volatile organic compound (VOCs) Method using direct sampling and analysis by HS-GC-MS (appendix 28) Mỗi hợp chất/ Each compound 5 mg/kg WI-CLM-144:2022 (Ref. US EPA 5021A:2014) 114. Vật liệu Polymer trong sản phẩm điện tử Polymer materials in electronic products Xác định hàm lượng năm chất được kiểm soát theo Đạo luật kiểm soát chất độc hại (TSCA) Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC-MS & HPLC-DAD (phụ lục 27) Determination of Five controlled substances followed by Toxic Substances Control Act (TSCA) content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS & HPLC-DAD (appendix 27) Pentachlorothioph-enol (PCTP): 250 mg/kg Khác/Others: 5 mg/kg WI-CLM-131:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 115. Vật liệu PE/EVA PE/EVA materials Xác định Hydroxy Toluen butylat Phương pháp sử dụng thiết bị Reflux hoặc thiết bị lắc và phân tích bằng GC-MS Determination of the Butylated Hydroxy Toluene Method using Reflux device or shaking equipment and analysis by GC-MS 1 mg/kg ASTM D4275-17 116. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định hàm lượng Organotin Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 29) Determination of Organotin content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 29) 0,05 mg/kg Mỗi hợp chất Each compound ISO 22744-1:2020 Ghi chú / Note: - EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European standard - IEC:Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế /International Electrotechnical Commission - GB/T: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ Chinese National Standards - SN/T: Tiêu chuẩn Na Uy / Standards Norway - US EPA: Cục bảo vệ môi trường Hoa Kỳ / United States Environmental Protection Agency - US CPSC: Ủy ban an toàn sản phẩm tiêu dùng Hoa Kỳ / Consumer product safety commission (United States) - ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá / International Organization for Standardization - ASTM: Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials - ST: Tiêu chuẩn an toàn đồ chơi của hiệp hội đồ chơi Nhật Bản/The Japan Toy Association Toy safety standard - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese National Standards - NOM: Tiêu chuẩn chính thức của Mexico/Normas Oficiales Mexicanas - ABNT: Hiệp hội tiêu chuẩn kỹ thuật Brazil/ Associação Brasileira de Normas Técnicas (Brazilian Association of Technical Standards) - AS/NZS: Tiêu chuẩn Úc/ Newzealand/ Australian/ New Zealand Standard - DIN: Viện Tiêu chuẩn Đức /German Institute for Standardisation - AfPS: Ủy ban An toàn Sản phẩm /Product Safety Commission - CEN/TS: Ủy ban tiêu chuẩn hóa châu Âu / European Committee for Standardization - ISO/FDIS: Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO)/ Final Draft International Standard - CCPSA: Đạo luật an toàn sản phẩm tiêu dùng của Canada /Canada Consumer Product Safety Act - WI-CLM: phương pháp nội bộ PTN/laboratory’s developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/54 Phụ lục/Appendix 1: PPBS và PBDEs trong sản phẩm điện tử Polybrominated biphenyls PBBs&Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) in Electronic products Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 4-Bromobiphenyl (1-PBB) 92-66-0 20,0 2 4,4'-Dibromobiphenyl (2-PBB) 92-86-4 20,0 3 2, 4',5-Tribromobiphenyl (3-PBB) 59080-36-3 20,0 4 2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl (4-PBB) 60044-24-8 20,0 5 2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl (5-PBB) 59080-39-6 20,0 6 2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl (6-PBB) 59080-40-9 20,0 7 2,2',3,4,4',5,5'-Heptabromobiphenyl (7-PBB) 67733-52-2 20,0 8 Octabromobiphenyl(8-PBB) 27858-07-7 20,0 9 2,2',3,3',4,4',5,5',6-Nonabromobiphenyl (9-PBB) 69278-62-2 20,0 10 Decabromobiphenyl (10-PBB) 13654-09-6 20,0 11 3- Bromodiphenyl ether (1-PBDE) 6876-00-2 20,0 12 3,4'-Dibromodiphenyl ether (2-PBDE) 83694-71-7 20,0 13 2,4,4'-Tribromodiphenyl ether (3-PBDE) 41318-75-6 20,0 14 2,3',4,4'-Tetrabromodiphenyl ether (4-PBDE) 189084-61-5 20,0 15 2,2',3,4,4'-Pentabromodiphenyl ether (5-PBDE) 182346-21-0 20,0 16 2,2',3,4,4',5'-Hexabromodiphenyl ether (6-PBDE) 182677-30-1 20,0 17 2,3,3',4,4',5,6-Heptabromodiphenyl ether (7-PBDE) 189084-68-2 20,0 18 2,3,3',4,4',5, 5',6-Octabromodiphenyl ether (8-PBDE) 446255-56-7 20,0 19 2, 2',3,3',4,4',5, 5',6-Nonabromodiphenyl ether (9-PBDE) 63387-28-0 20,0 20 2,2',3,3',4,4',5,5',6,6'- Decabromodiphenyl ether (10-PBDE) 1163-19-5 20,0 Phụ lục/Appendix 2: Organotin trong sản phẩm đồ chơi/Organotin in toy product Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Methyltin trichloride (MeT) 993-16-8 0,5 2 n-Butyltin-trichloride (MBT) 1118-46-3 0,5 3 Dibutyltin-dichloride (DBT) 683-18-1 0,5 4 Tributyltin-chloride (TBT) 1461-22-9 0,5 5 Tetrabutyltin (TeBT) 1461-25-2 0,5 6 n-Octyltin-trichloride (MOT) 3091-25-6 0,5 7 Di-n-octyltin-dichloride (DOT) 3542-36-7 0,5 8 Di-n-propyltin-dichloride (DProT) 867-36-7 0,5 9 Diphenyltin-dichloride (DPhT) 1135-99-5 0,5 10 Fentin-chloride (TPhT) 639-58-7 0,5 11 Dimethyltin-dichloride (DMT) 753-73-1 0,5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/54 Phụ lục/Appendix 3: Organotin trong sản phẩm giầy/Organotin in shoes product Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Dimethyltin-dichloride (DMT) 753-73-1 0,05 2 Methyltin trichloride (MeT) 993-16-8 0,05 3 Di-n-propyltin-dichloride (DProT) 867-36-7 0,05 4 n-Butyltin-trichloride (MBT) 1118-46-3 0,05 5 Dibutyltin-dichloride (DBT) 683-18-1 0,05 6 Tributyltin-chloride (TBT) 1461-22-9 0,05 7 n-Octyltin-trichloride (MOT) 3091-25-6 0,05 8 Tetrabutyltin (TeBT) 1461-25-2 0,05 9 Diphenyltin-dichloride (DPhT) 1135-99-5 0,05 10 Di-n-octyltin-dichloride (DOT) 3542-36-7 0,05 11 Fentin-chloride (TPhT) 639-58-7 0,05 12 Tricyclohexyltin chorde (TCyT) 3091-32-5 0,05 13 Tetrabutyltin (TPT) 2279-76-7 0,05 14 Trioctyltin chloride (TOT) 2587-76-0 0,05 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/54 Phụ lục/Appendix 4: Thuốc nhuộm Azo trong da và dệt may /Azo dyes in leather and textile Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 4-Aminobiphenyl 92-67-1 5,0 2 4,4' – Benzidine 92-87-5 5,0 3 4-Chloro-2-methylaniline(include 4-chloro-o-toluidinium chloride,CAS No.3165-93-3) 95-69-2 5,0 4 2-Aminonaphthalene (include 2-Naphthylammoniumacetate,CAS No. 553-00-4) 91-59-8 5,0 5 4- Amino-2',3- dimethylazobenzene 97-56-3 5,0 6 2-Amino-4-nitrotoluene 99-55-8 5,0 7 4-Chloroaniline 106-47-8 5,0 8 4-Methoxy-1,3-Phenylendiamine(include 4-methoxy-m-phenylene diammonium sulphate,CAS No. 39156-41-7) 615-05-4 5,0 9 Bis-(4-Aminophenyl) methane 101-77-9 5,0 10 3,3'-Dichlorobenzidine 91-94-1 5,0 11 3,3'-Dimethoxybenzidine 119-90-4 5,0 12 3,3'- Dimethylbenzidine (o-tolidine) 119-93-7 5,0 13 4,4'- Diamino-3,3'-dimethyldiphenyl methane 838-88-0 5,0 14 2-Methoxy-5- methylaniline 120-71-8 5,0 15 4,4'-Methylene-bis (2-chloroaniline) 101-14-4 5,0 16 4-Aminophenylether 101-80-4 5,0 17 4-Aminophenylthioether 139-65-1 5,0 18 O-Toluidine 95-53-4 5,0 19 2,4- Diaminotoluene 95-80-7 5,0 20 2,4,5-Trimethylaniline(include 2,4,5-trimethylaniline hydrochloride,CAS No. 21436-97-5) 137-17-7 5,0 21 2- Anisidine 90-04-0 5,0 22 2,4- Dimethylaniline 95-68-1 5,0 23 2,6- Dimethylaniline 87-62-7 5,0 24 Aniline 62-53-3 5,0 25 4-Aminoazobenzene 60-09-3 5,0 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/54 Phụ lục/Appendix 5: Amin thơm sơ cấp trong sản phẩm đồ chơi /Primary aromatic amines in toy products Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Aniline 62-53-3 5,0 2 o-toluidine 95-53-4 5,0 3 o-anisidine (2-methoxyaniline) 90-04-0 5,0 4 4-chloroaniline 106-47-8 5,0 5 2-Naphthylamine 91-59-8 5,0 6 Benzidine 92-87-5 5,0 7 o-tolidine (3,3'-dimethylbenzidine) 119-93-7 5,0 8 3,3'-dimethoxylbenzidine 91-94-1 5,0 9 3,3'-dichlorobenzidine 119-90-4 5,0 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/54 Phụ lục/Appendix 6: Phthalates trong vật liệu Polyme/Phthalates in Polymeric materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Phthalic acid, bis-butyl ester (DBP) 84-74-2 100 2 Phthalic acid, benzylbutyl ester (BBP) 85-68-7 100 3 Phthalic acid, bis-2-ethylhexyl ester (DEHP) 117-81-7 100 4 Di-n-octyl phthalate (DNOP) 117-84-0 100 5 Phthalic acid, bis-iso-nonyl ester (DINP) 28553-12-0/ 68515-48-0 150 6 Phthalic acid, bis-iso-decyl ester (DIDP) 26761-40-0/ 68515-49-1 150 7 Phthalic acid, bis-hexyl ester (DNHP/DHP) 84-75-3 100 8 Phthalic acid, bis-iso-butyl ester (DIBP) 84-69-5 100 9 Diamyl phthalate (DPENP/DPP) 131-18-0 100 10 Phthalic acid, bis-cyclohexyl ester (DCHP) 84-61-7 100 11 Phthalic acid, bis-iso-octyl ester (DIOP) 27554-26-3 150 12 Phthalic acid, bis-C6-C8-branhched alkyl esters C7-rich (DIHP) 71888-89-6 100 13 Phthalic acid, bis-methylglycol ester (DMEP) 117-82-8 100 14 Phthalic acid, bis-allyl ester (DAP) 131-17-9 100 15 Phthalic acid, bis-methyl ester (DMP) 131-11-3 100 16 Phthalic acid,bis-propyl ester (DPrP) 131-16-8 100 17 Phthalic acid, bis-iso-pentyl ester (DIPP) 605-50-5 100 18 Phthalic acid, bis-nonyl ester (DNP) 84-76-4 100 19 Phthalic acid, bis-ethyl ester (DEP) 84-66-2 100 20 Isopentyl Pentyl Phthalate (nPiPP) 776297-69-9 100 21 Adipic acid-bis-2-ethylhexylester (DEHA) 103-23-1 100 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/54 Phụ lục/Appendix 7: VOCs trong vật liệu đồ chơi/VOCs in toy materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Toluene 108-88-3 1,0 2 O-Xylene 95-47-6 1,0 3 M-Xylene 108-38-3 1,0 4 P-Xylene 106-42-3 1,0 5 Styrene 100-42-5 1,0 6 Dimethyl formamide 68-12-2 1,0 7 M-cresol 108-39-4 1,0 8 O- cresol 95-48-7 1,0 9 P- cresol 106-44-5 1,0 10 Benzene 71-43-2 1,0 11 NMP 872-50-4 1,0 12 DMAC 127-19-5 1,0 13 Formamide 75-12-7 1,0 Phụ lục/Appendix 8: Chất bảo quản trong vật liệu da /Preservatives in leather materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 2-(thiocyanomethylthio)-benzothiazole (TCMTB) 21564-17-0 1 2 4-chloro-3-methylphenol (PCMC) 59-50-7 1 3 2-phenylphenol (OPP) 90-43-7 1 4 2-octylisothiazol-3(2H)-one (OIT) 26530-20-1 1 5 5-chloro-2-methyl-4-Isothiazolin-3-One (CMIT) 26172-55-4 1 6 2-Methyl-4-Isothiazolin-3-One (MIT) 2682-20-4 1 7 Triclosan (TCS) 3380-34-5 5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/54 Phụ lục/Appendix 9: ortho-Phenylphenol (OPP), Trichlorophenol (TCP), Tetrachlorophenol (TECP) và Pentachlorophenol (PCP) trong vật liệu dệt, da và in OPP, TCP, TECP and PCP in textile, leather and printed material Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1. 2-chlorophenol(2-MoCP) 95-57-8 0,015 2. 3-chlorophenol(3-MoCP) 108-43-0 0,015 3. 4-chlorophenol(4-MoCP) 106-48-9 0,015 4. 2,3-Dichlorophenol(2,3-Dichlorophenol) 576-24-9 0,015 5. 2,5-Dichlorophenol(2,4-Dichlorophenol) 583-78-8/120-83-2 0,015 6. 2,6-Dichlorophenol(2,6-Dichlorophenol) 87-65-0 0,015 7. 3,4-Dichlorophenol(3,4-Dichlorophenol) 95-77-2 0,015 8. 3,5-Dichlorophenol(3,5-Dichlorophenol) 591-35-5 0,015 9. 2,3,5-Trichlorophenol (2,3,5 - TCP) 933-78-8 0,015 10. 2,4,5-Trichlorophenol (2,4,5 - TCP) 95-95-4 0,015 11. 2,3,6-Trichlorophenol (2,3,6 - TCP) 933-75-5 0,015 12. 2,4,6-Trichlorophenol (2,4,6 - TCP) 88-06-2 0,015 13. 2,3,4-Trichlorophenol (2,3,4 - TCP) 15950-66-0 0,015 14. 3,4,5-Trichlorophenol (3,4,5 - TCP) 609-19-8 0,015 15. 2,3,4,5-Tetrachlorophenol (2,3,4,5 - TECP) 4901-51-3 0,015 16. 2,3,4,6-Tetrachlorophenol (2,3,4,6 - TECP) 58-90-2 0,015 17. 2,3,5,6-Tetrachlorophenol (2,3,5,6 - TECP) 935-95-5 0,015 18. Pentachlorophenol (PCP) 87-86-5 0,015 19. 2-phenylphenol (OPP) 90-43-7 10 Phụ lục/Appendix 10: NPEO &OPEO trong vật liệu da và dệt may/ NPEOs &OPEOs in leather and Textile materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 NPEOn with n = 9 – 10 68412-54-4 10 2 OPEOn with n = 9 – 10 9002-93-1 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/54 Phụ lục/Appendix 11: NP & OP trong da và vật liệu dệt may/NPs &OPs in leather and Textile materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg Leather Textile 1 4-T-OP 140-66-9 2 2 2 NP 25154-52-3 2 2 3 4-N-OP 1806-26-4 2 2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/54 Phụ lục/Appendix 12: Thuốc trừ sâu trong da và vật liệu dệt /Pesticides in leather and Textile materials Stt No. Compounds Cas Number Instrument LOQ mg/kg 1 Toxaphene 8001-35-2 GC-NCI-MS 0,5 2 Strobane 8001-50-1 GC-NCI-MS 0,5 3 Kelevane 4234-79-1 LC-MS-MS 0,5 4 2,4-D 94-75-7 LC-MS-MS 0,5 5 2,4,5-T 93-76-5 LC-MS-MS 0,5 6 p,p-DDT 50-29-3 GC-EI-MS 0,5 7 o,p-DDD 53-19-0 GC-EI-MS 0,5 8 o,p-DDE 3424-82-6 GC-EI-MS 0,5 9 α-BHC 319-84-6 GC-EI-MS 0,5 10 β-BHC 319-85-7 GC-EI-MS 0,5 11 δ-BHC 319-86-8 GC-EI-MS 0,5 12 γ-BHC 58-89-9 GC-EI-MS 0,5 13 Isodrine 465-73-6 GC-EI-MS 0,5 14 Hexachlorobenzene 118-74-1 GC-EI-MS 0,5 15 Carbaryle 63-25-2 GC-EI-MS 0,5 16 Trifluraline 1582-09-8 GC-EI-MS 0,5 17 Methoxychlor 72-43-5 GC-EI-MS 0,5 18 Aldrine 309-00-2 GC-EI-MS 0,5 19 Telodrine 297-78-9 GC-EI-MS 0,5 20 Dieldrine 60-57-1 GC-EI-MS 0,5 21 Endrine 72-20-8 GC-EI-MS 0,5 22 Endosulfane-α 959-98-8 GC-EI-MS 0,5 23 Endosulfane-β 33213-65-9 GC-EI-MS 0,5 24 Mirex 2385-85-5 GC-EI-MS 0,5 25 Kepone 143-50-0 GC-EI-MS 0,5 26 Heptachlor 76-44-8 GC-EI-MS 0,5 27 Heptachloroepoxide 1024-57-3 GC-EI-MS 0,5 28 Perthane 72-56-0 GC-EI-MS 0,5 29 Permethrine 52645-53-1 GC-EI-MS 0,5 30 Malathione 121-75-5 GC-EI-MS 0,5 31 Ethylparathione 298-00-0 GC-EI-MS 0,5 32 Dichlofluanide 1085-98-9 GC-EI-MS 0,5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/54 Phụ lục/Appendix 12: Thuốc trừ sâu trong da và vật liệu dệt /Pesticides in leather and Textile materials Stt No. Compounds Cas Number Instrument LOQ mg/kg 33 Pentachloroanisole 1825-21-4 GC-EI-MS 0,5 34 Tolylfluanide 731-27-1 GC-EI-MS 0,5 35 Chlorothalonil 1897-45-6 GC-EI-MS 0,5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/54 Phụ lục/Appendix 13: Chất mang clorua hữu cơ (COC) trong vật liệu dệt / Carrier of Organic Chloride (COCs) in Textile materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 2 - chloro toluene 95-49-8 0.1 2 3 - chloro toluene 108-41-8 0.1 3 4 - chloro toluene 106-43-4 0.1 4 2,4 - Dichloro toluene 95-73-8 0.1 5 2,5 - Dichloro toluene 19398-61-9 0.1 6 2,6 - Dichloro toluene 118-69-4 0.1 7 2,3 - Dichloro toluene +3,4 - Dichloro toluene 32768-54-0/95-75-0 0.1 8 2,3,6 - Trichloro toluene 2077-46-5 0.1 9 2,4,5 - Trichloro toluene 6639-30-1 0.1 10 2,3,4,5-Tetrachlorotoluene 1006-32-2 0.1 11 2,3,5,6-Tetrachlorotoluene 1006-31-1 0.1 12 2,3,4,6-Tetrachlorotoluene 875-40-1 0.1 13 4-Chlorobenzotrichloride 5216-25-1 0.1 14 Pentachloro toluene 877-11-2 0.1 15 Chlorobenzene 108-90-7 0.1 16 1,2-Dichloro benzene 95-50-1 0.1 17 1,3-Dichloro benzene 541-73-1 0.1 18 1,4-Dichloro benzene 106-46-7 0.1 19 1,2,3-Trichloro benzene 87-61-6 0.1 20 1,2,4-Trichloro benzene 120-82-1 0.1 21 1,3,5-Trichloro benzene 108-70-3 0.1 22 1,2,3,4-Tetrachloro benzene 634-66-2 0.1 23 1,2,3,5-Tetrachloro benzene 634-90-2 0.1 24 1,2,4,5-Tetrachloro benzene 95-94-3 0.1 25 Pentachloro benzene 608-93-5 0.1 26 Hexachloro benzene 118-74-1 0.1 27 α, α, α-trichlorotoluene; benzotrichloride 98-07-7 0.1 28 α-chlorotoluene; benzyl chloride 100-44-7 0.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/54 Phụ lục/Appendix 14: Thuốc nhuộm phân tán và chất nhuộm (DDYE) trong vật liệu dệt / Disperse dyes and dye stuffs (DDYE) in Textile materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Disperse Blue1 2475-45-8 5,0 2 Disperse Blue3 2475-46-9 5,0 3 Disperse Blue7 3179-90-6 5,0 4 Disperse Blue26 3860-63-7 5,0 5 Disperse Blue35 12222-75-2 5,0 6 Disperse Blue102 12222-97-8 /69766-79-6 5,0 7 Disperse Blue106 12223-01-7 /68516-81-4 5,0 8 Disperse Blue124 61951-51-7 /15141-18-1 5,0 9 Disperse Brown 1 23355-64-8 5,0 10 Disperse Yellow 1 119-15-3 5,0 11 Disperse Yellow 3 2832-40-8 5,0 12 Disperse Yellow 9 6373-73-5 5,0 13 Disperse Yellow 23 6250-23-3 5,0 14 Disperse Yellow 39 12236-29-2 5,0 15 Disperse Yellow 49 54824-37-2 5,0 16 Disperse Orange1 2581-69-3 5,0 17 Disperse Orange3 730-40-5 5,0 18 Disperse Orange11 82-28-0 5,0 19 Disperse Orange37/59/76 13301-61-6 5,0 20 Disperse Orange149 85136-74-9 5,0 21 Disperse Red1 2872-52-8 5,0 22 Disperse Red11 2872-48-2 5,0 23 Disperse Red17 3179-89-3 5,0 24 Acid Red 26 3761-53-3 5,0 25 Basic Red 9 569-61-9 5,0 26 Basic Violet 14 632-99-5 5,0 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/54 Phụ lục/Appendix 14: Thuốc nhuộm phân tán và chất nhuộm (DDYE) trong vật liệu dệt /Disperse dyes and dye stuffs (DDYE) in Textile materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 27 Direct Black 38 1937-37-7 5,0 28 Direct Blue 6 2602-46-2 5,0 29 Direct Red 28 573-58-0 5,0 30 Basic blue 26 2580-56-5 5,0 31 Basic violet 3 548-62-9 5,0 32 Disperse yellow 7 6300-37-4 5,0 33 Disperse yellow 56 54077-16-6 5,0 34 Disperse red 151 61868-47-6 5,0 35 Solvent red 23 85-86-9 5,0 36 Basic Green 4(oxalate) 2437-29-8/ 18015-76-4 5,0 37 Basic Green 4(chloride) 569-64-2 5,0 38 Basic Green 4(free) 10309-95-2 5,0 39 Solvent Yellow 2 60-11-7 5,0 40 Solvent Blue 4 6786-83-0 5,0 41 Solvent violet 8 [4,4-bis [(dimethylamino)phenyl]-4-(methylamino)-Benzenemathanol] 561-41-1 5,0 42 Acid red 114 6459-94-5 5,0 43 Direct blue 15 2429-74-5 5,0 44 Direct brown 95 16071-86-6 5,0 45 Basic violet 1 8004-87-3 5,0 46 Solvent yellow 14 842-07-9 5,0 Phụ lục/Appendix 15: Quinoline & IsoQuinoline trong nguyên liệu dệt may/ Quinoline & IsoQuinoline in Textile materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Quinoline 91-22-5 10 2 IsoQuinoline 119-65-3 10 Phụ lục/Appendix 16: Acetophenone & 2-Phenyl-2-propanol trong vật liệu EVA / Acetophenone & 2-Phenyl-2-propanol in EVA materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Acetophenone 98-86-2 10 2 2-Phenyl-2-propanol 617-94-7 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/54 Phụ lục/Appendix 17: Chất ức chế/chất ổn định tia cực tím trong vật liệu polyme/ UV-Inhibitors/Stabilizers in Polymeric materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 2-(2H-Benzotriazol-2-yl)-4-(tert-butyl)-6-(sec-butyl) phenol (UV350) 36437-37-3 50 2 2-(2H-Benzotriazol-2-yl)-4,6-di-tert-pentylphenol (UV328) 25973-55-1 50 3 2,4-Di-tert-butyl-6-(5-chlorobenzotriazol-2-yl) phenol (UV327) 3864-99-1 50 4 2-Benzotriazol-2-yl-4,6-di-tert-butylphenol (UV320) 3846-71 -7 50 Phụ lục/Appendix 18: Siloxan trong vật liệu Polymeric /Siloxanes in Polymeric materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Octamethylcyclotetrasiloxane (D4) 556-67-2 50 2 Decamethylcyclopentasiloxane (D5) 541-02-6 50 3 Dodecamethylcyclohexasiloxane (D6) 540-97-6 50 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/54 Phụ lục /Appendix 19: Hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) trong vật liệu Cao su và Polymer / Polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) in Rubber and Polymer materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Naphthalene (NAP) 91-20-3 0,2 2 Acenaphthylene (ANY) 208-96-8 0,2 3 Acenaphthene (ANA) 83-32-9 0,2 4 Fluorene (FLU) 86-73-7 0,2 5 Phenanthrene (PHE) 85-01-8 0,2 6 Anthracene (ANT) 120-12-7 0,2 7 Fluoranthene (FLT) 206-44-0 0,2 8 Pyrene (PYR) 129-00-0 0,2 9 Benzo[a]anthracene (BaA) 56-55-3 0,2 10 Chrysene (CHR) 218-01-9 0,2 11 Benzo[b]fluoranthene (BbF) 205-99-2 0,2 12 Benzo[k]fluoranthene (BkF) 207-08-9 0,2 13 Benzo[a]pyrene (BaP) 50-32-8 0,2 14 Indeno[1,2,3-cd] pyrene (IPY) 193-39-05 0,2 15 Dibenzo[a,h] anthracene (DBA) 53-70-3 0,2 16 Benzo[g,h,i] perylene (BPE) 191-24-2 0,2 17 Benzo[j] fluoranthene (BjF) 205-82-3 0,2 18 Benzo[e] pyrene (BeP) 192-97-2 0,2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/54 Phụ lục/Appendix 20: N-Nitrosamine trong vật liệu cao su /N-Nitrosamines in Rubber materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 N-nitroso dimethylamine (NDMA) 62-75-9 0,5 2 N-nitroso methyl-ethylamine (NMEA) 10595-95-6 0,5 3 N-nitroso diethylamine (NDEA) 55-18-5 0,5 4 N-nitroso pyrrolidine (NPYR) 930-55-2 0,5 5 N-nitroso- N-methylaniline (NNMAL) 614-00-6 0,5 6 N-nitroso morpholine (NMOR) 59-89-2 0,5 7 N-nitroso dipropylamine (NDPR) 621-64-7 0,5 8 N-nitroso piperidine (NPIP) 100-75-4 0,5 9 N-nitroso- N-ethylaniline (NNEAL) 612-64-6 0,5 10 N-nitroso dibutylamine (NDBA) 924-16-3 0,5 11 N-nitroso diphenylamine (NDPhA) 86-30-6 0,5 12 N-nitroso dibenzylamine (NDBzA) 5336-53-8 0,5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/54 Phụ lục/Appendix 21 A: Hóa chất Perflourinated/Polyfluorinated (PFC) trong da và dệt may/ Perflourinated/Polyfluorinated chemicals (PFCs) in textile, leather Stt No. Compounds Cas Number Instrument LOQ μg/m2 mg/kg 1 Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) 1763-23-1 LC-MS-MS 1 0,01 2 N-Ethylperfluoro-1-octanesulfonamide (N-Et-FOSA) 4151-50-2 LC-MS-MS 1 0,01 3 N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamide (N-Me-FOSA) 31506-32-8 LC-MS-MS 1 0,01 4 2-(N-Ethylperfluoro-1-octanesulfonamido)-ethanol (N-Et-FOSE) 1691-99-2 LC-MS-MS 1 0,01 5 2-(N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamido)-ethanol (N-Me-FOSE) 24448-09-7 LC-MS-MS 1 0,01 6 Perfluorooctane sulfonamide (PFOSA) 754-91-6 LC-MS-MS 1 0,01 7 Perfluorooctanoic acid (PFOA) 335-67-1 LC-MS-MS 1 0,01 8 1H,1H,2H,2H-Perfluorodecanesulfonic acid (8:2 FTS) 39108-34-4 LC-MS-MS 1 0,01 9 Methyl perfluorooctanoate (Me-PFOA) 376-27-2 GC-MS 20 0,2 10 Ethyl perfluorooctanoate (Et-PFOA) 3108-24-5 GC-MS 20 0,2 11 2-Perfluorooctylethanol (8:2 FTOH) 678-39-7 LC-MS-MS 20 0,2 12 1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyl acrylate (8:2 FTA) 27905-45-9 GC-MS 20 0,2 13 1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyl methacrylate (8:2 FTMA) 1996-88-9 GC-MS 20 0,2 14 Perfluorobutane sulfonate (PFBS) 375-73-5 LC-MS-MS 1 0,01 15 Perfluorohexane sulfonate (PFHxS) 355-46-4 LC-MS-MS 1 0,01 16 Perfluorohexanoic acid (PFHxA) 307-24-4 LC-MS-MS 1 0,01 17 Perfluorobutanoic acid (PFBA) 375-22-4 LC-MS-MS 1 0,01 18 Perfluoroheptanoic acid (PFHpA) 375-85-9 LC-MS-MS 1 0,01 19 Perfluorononanonic acid (PFNA) 375-95-1 LC-MS-MS 1 0,01 20 Perfluorododecanoic acid (PFDA) 335-76-2 LC-MS-MS 1 0,01 21 Henicosafluoroundecanoic acid PFUdA 2058-94-8 LC-MS-MS 1 0,01 22 Tricosafluorododecanoic acid PFDoA 307-55-1 LC-MS-MS 1 0,01 23 Pentacosafluorotridecanoic acid PFTrA 72629-94-8 LC-MS-MS 1 0,01 24 Heptacosafluorotetradecanoic acid PFTeA 376-06-7 LC-MS-MS 1 0,01 25 Perfluoroheptane Sulfonate (PFHpS) 375-92-8 LC-MS-MS 1 0,01 26 Perfluorodecane Sulfonate (PFDS) 335-77-3/ 126105-34-8 LC-MS-MS 1 0,01 27 Perfluorooctanesulphonic acid 1H,1H,2H,2H (H4PFOS; 6:2) 27619-97-2 LC-MS-MS 1 0,01 28 Perfluoropentane Acid (PFPA) 2706-90-3 LC-MS-MS 1 0,01 29 Perfluoro-3,7-dimethyloctanoic Acid (PF-3,7-DMOA) 172155-07-6 LC-MS-MS 1 0,01 30 7H-Dodecanefluoroheptane Acid (HPFHpA) 1546-95-8 LC-MS-MS 1 0,01 31 2H,2H-Perfluorodecane Acid (H2PFDA) 27854-31-5 LC-MS-MS 1 0,01 32 2H,2H,3H,3H-Perfluoroundecanoic Acid (H4PFUnA) 34598-33-9 LC-MS-MS 1 0,01 33 1H,1H,2H,2H-Perfluorooctylacrylate (6:2 FTA) 17527-29-6 GC-MS 20 0,2 34 1H,1H,2H,2H-Perfluorododecylacrylate (10:2 FTA) 17741-60-5 GC-MS 20 0,2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/54 Phụ lục/Appendix 21 A: Hóa chất Perflourinated/Polyfluorinated (PFC) trong da và dệt may/ Perflourinated/Polyfluorinated chemicals (PFCs) in textile, leather Stt No. Compounds Cas Number Instrument LOQ μg/m2 mg/kg 35. 1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-hexanol (4:2 FTOH) 2043-47-2 LC-MS-MS 20 0,2 36. 1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-octanol (6:2 FTOH) 647-42-7 LC-MS-MS 20 0,2 37. 1H,1H,2H,2H-Perfluoro -1-dodecanol (10:2 FTOH) 865-86-1 LC-MS-MS 20 0,2 38. Perfluorooctane iodide (PFOI) 507-63-1 GC-MS 20 0,2 39. 1-Iodo-1H,1H,2H,2H-perfluorododecane (10:2 FTI) 2043-54-1 GC-MS 20 0.2 40. 1H, 1H, 2H, 2H-Perfluorododecane sulfonic Acid (10:2 FTS) 120226-60-0 LC-MS-MS 1 0.01 41. N-Methyl-perfluorohexane-1-sulfonamide (N-Me-FHxSA) 68259-15-4 LC-MS-MS 1 0.01 42. Perfluorodecylethyl Methacrylate (10:2 FTMA) 2144-54-9 GC-MS 20 0.2 43. 1,1,2,2-Tetrahydroperfluoro-1-tetradecanol (12:2 FTOH) 39239-77-5 LC-MS-MS 20 0.2 44. 1-Iodo-1H,1H,2H,2H-perfluorotetradecane (12:2 FTI) 30046-31-2 GC-MS 20 0.2 45. Perfluorohexanesulfonamide (PFHxSA) 41997-13-1 GC-MS 20 0.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/54 Phụ lục/Appendix 21 B: Hóa chất Perflourinated/Polyfluorinated (PFC) trong nhựa và chất phủ/ Perflourinated/Polyfluorinated chemicals (PFCs) in plastic and coating Stt No. Compounds Cas Number Instrument LOQ mg/kg 1 Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) 1763-23-1 LC-MS-MS 0,01 2 N-Ethylperfluoro-1-octanesulfonamide (N-Et-FOSA) 4151-50-2 LC-MS-MS 0,01 3 N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamide (N-Me-FOSA) 31506-32-8 LC-MS-MS 0,01 4 2-(N-Ethylperfluoro-1-octanesulfonamido)-ethanol (N-Et-FOSE) 1691-99-2 LC-MS-MS 0,01 5 2-(N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamido)-ethanol (N-Me-FOSE) 24448-09-7 LC-MS-MS 0,01 6 Perfluorooctane sulfonamide (PFOSA) 754-91-6 LC-MS-MS 0,01 7 Perfluorooctanoic acid (PFOA) 335-67-1 LC-MS-MS 0,01 8 1H,1H,2H,2H-Perfluorodecanesulfonic acid (8:2 FTS) 39108-34-4 LC-MS-MS 0,01 9 Methyl perfluorooctanoate (Me-PFOA) 376-27-2 GC-MS 0,2 10 Ethyl perfluorooctanoate (Et-PFOA) 3108-24-5 GC-MS 0,2 11 2-Perfluorooctylethanol (8:2 FTOH) 678-39-7 LC-MS-MS 0,2 12 1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyl acrylate (8:2 FTA) 27905-45-9 GC-MS 0,2 13 1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyl methacrylate (8:2 FTMA) 1996-88-9 GC-MS 0,2 14 Perfluorobutane sulfonate (PFBS) 375-73-5 LC-MS-MS 0,01 15 Perfluorohexane sulfonate (PFHxS) 355-46-4 LC-MS-MS 0,01 16 Perfluorohexanoic acid (PFHxA) 307-24-4 LC-MS-MS 0,01 17 Perfluorobutanoic acid (PFBA) 375-22-4 LC-MS-MS 0,01 18 Perfluoroheptanoic acid (PFHpA) 375-85-9 LC-MS-MS 0,01 19 Perfluorononanonic acid (PFNA) 375-95-1 LC-MS-MS 0,01 20 Perfluorododecanoic acid (PFDA) 335-76-2 LC-MS-MS 0,01 21 Henicosafluoroundecanoic acid PFUdA 2058-94-8 LC-MS-MS 0,01 22 Tricosafluorododecanoic acid PFDoA 307-55-1 LC-MS-MS 0,01 23 Pentacosafluorotridecanoic acid PFTrA 72629-94-8 LC-MS-MS 0,01 24 Heptacosafluorotetradecanoic acid PFTeA 376-06-7 LC-MS-MS 0,01 25 Perfluoroheptane Sulfonate (PFHpS) 375-92-8 LC-MS-MS 0,01 26 Perfluorodecane Sulfonate (PFDS) 335-77-3/ 126105-34-8 LC-MS-MS 0,01 27 Perfluorooctanesulphonic acid 1H,1H,2H,2H (H4PFOS; 6:2) 27619-97-2 LC-MS-MS 0,01 28 Perfluoropentane Acid (PFPA) 2706-90-3 LC-MS-MS 0,01 29 Perfluoro-3,7-dimethyloctanoic Acid (PF-3,7-DMOA) 172155-07-6 LC-MS-MS 0,01 30 7H-Dodecanefluoroheptane Acid (HPFHpA) 1546-95-8 LC-MS-MS 0,01 31 2H,2H-Perfluorodecane Acid (H2PFDA) 27854-31-5 LC-MS-MS 0,01 32 2H,2H,3H,3H-Perfluoroundecanoic Acid (H4PFUnA) 34598-33-9 LC-MS-MS 0,01 33 1H,1H,2H,2H-Perfluorooctylacrylate (6:2 FTA) 17527-29-6 GC-MS 0,2 34 1H,1H,2H,2H-Perfluorododecylacrylate (10:2 FTA) 17741-60-5 GC-MS 0,2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/54 Phụ lục/Appendix 21 B: Hóa chất Perflourinated/Polyfluorinated (PFC) trong nhựa và chất phủ/ Perflourinated/Polyfluorinated chemicals (PFCs) in plastic and coating Stt No. Compounds Cas Number Instrument LOQ mg/kg 35. 1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-hexanol (4:2 FTOH) 2043-47-2 LC-MS-MS 0,2 36. 1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-octanol (6:2 FTOH) 647-42-7 LC-MS-MS 0,2 37. 1H,1H,2H,2H-Perfluoro -1-dodecanol (10:2 FTOH) 865-86-1 LC-MS-MS 0,2 38. Perfluorooctane iodide (PFOI) 507-63-1 GC-MS 0,2 39. 1-Iodo-1H,1H,2H,2H-perfluorododecane (10:2 FTI) 2043-54-1 GC-MS 0.2 40. 1H, 1H, 2H, 2H-Perfluorododecane sulfonic Acid (10:2 FTS) 120226-60-0 LC-MS-MS 0.01 41. N-Methyl-perfluorohexane-1-sulfonamide (N-Me-FHxSA) 68259-15-4 LC-MS-MS 0.01 42. Perfluorodecylethyl Methacrylate (10:2 FTMA) 2144-54-9 GC-MS 0.2 43. 1,1,2,2-Tetrahydroperfluoro-1-tetradecanol (12:2 FTOH) 39239-77-5 LC-MS-MS 0.2 44. 1-Iodo-1H,1H,2H,2H-perfluorotetradecane (12:2 FTI) 30046-31-2 GC-MS 0.2 45. Perfluorohexanesulfonamide (PFHxSA) 41997-13-1 GC-MS 0.2 Phụ lục/Appendix 22: SCCP&MCCP trong lĩnh vực Da, dệt và vật liệu Polyme / SCCP& MCCP in Leather, textile and Polymeric materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Short Chained Chloroparaffins C10~C13 85535-84-8 50 2 Medium Chained Chloroparaffins C14~C17 85535-85-9 50 Phụ lục/Appendix 23: Dung môi và cặn trong vật liệu da và dệt / Solvents and Residuals in Leather and textile materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Dimethylformamide (DMFa) 68-12-2 5,0 2 Formamide 75-12-7 5,0 3 Dimethylacetamide (DMAC) 127-19-5 5,0 4 N-Methyl-2-pyrrolidone (NMP) 872-50-4 5,0 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/54 Phụ lục/Appendix 24: Bisphenol trong vật liệu nhựa /Bisphenol in plastic materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1. Bisphenol-A (BPA) 80-05-7 0,1 2. Bisphenol S (BPS) 80-09-1 0,1 3. Bisphenol F (BPF) 620-92-8 0,1 4. Bisphenol AF (BPAF) 1478-61-1 0,1 5. Bisphenol-B (BPB) 77-40-7 0.1 Phụ lục/Appendix 25: Chất chống cháy brôm trong vật liệu dệt và polyme / Brominated Flame retardants in textile and Polymeric materials Stt No. Compounds Instrument Cas Number LOQ mg/kg 1 Decabromodiphenyl ethane (DBDPE) GC-MS 84852-53-9 5,0 2 Monobromobiphenyl(MonoBB) GC-MS 92-66-0 5,0 3 Dibromobiphenyl(DiBB) GC-MS 92-86-4 5,0 4 Tribromobiphenyl(TriBB) GC-MS 59080-34-1 5,0 5 Tetrabromobiphenyl GC-MS 59080-37-4 5,0 6 Pentabromobiphenyl GC-MS 59080-39-6 5,0 7 Hexabromobipheny GC-MS 59261-08-4 5,0 8 Heptabromobiphenyl GC-MS 67733-52-2 5,0 9 Octabromobiphenyl GC-MS 67889-00-3 5,0 10 Nonabromobiphenyl GC-MS 69278-62-2 5,0 11 Decabromobiphenyl GC-MS 13654-09-6 5,0 12 Monobromodiphenylether GC-MS 6876-00-2 5,0 13 Dibromobiphenylether GC-MS 83694-71-7 5,0 14 Tribromobiphenylether GC-MS 41318-75-6 5,0 15 Tetrabromodiphenylether GC-MS 189084-61-5 5,0 16 Pentabromodiphenylether GC-MS 182346-21-0 5,0 17 Hexabromodiphenylether GC-MS 182677-30-1 5,0 18 Heptabromodiphenylether GC-MS 189084-68-2 5,0 19 Octabromodiphenylether GC-MS 446255-56-7 5,0 20 Nonabromobiphenylether GC-MS 63387-28-0 5,0 21 Decabromodiphenylether GC-MS 1163-19-5 5,0 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/54 Phụ lục/Appendix 26: Chất chống cháy trong vật liệu dệt và Polyme/ Flame retardants in textile and Polymeric materials Stt No. Compounds Instrument Cas Number LOQ mg/kg 1 Tris(1-aziridinyl) phosphine oxide) (TEPA) LC-MS-MS 545-55-1 5,0 2 2,2-bis(bromomethyl)-1,3-propanediol (BBMP) LC-MS-MS 3296-90-0 5,0 3 Tris(2-chloroethyl) phosphate (TCEP) LC-MS-MS 115-96-8 5,0 4 Bis(2,3-dibromopropyl) phosphate (BDBPP) LC-MS-MS 5412-25-9 5,0 5 Tris(1-chloro-2-propyl)phosphate (TCPP) LC-MS-MS 13674-84-5 5,0 6 Tris(1,3-dichloro-isopropyl) phosphate (TDCPP) LC-MS-MS 13674-87-8 5,0 7 Tris(2,3-dibromopropyl) phosphate (TRIS) LC-MS-MS 126-72-7 5,0 8 Tetrabromobisphenol A (TBBP A) LC-MS-MS 79-94-7 5,0 9 Trixylyl phosphate (TXP) LC-MS-MS 25155-23-1 5,0 10 Hexabromocyclododecane (HBCDD) LC-MS-MS 3194-55-6 5,0 Phụ lục/Appendix 27: Năm chất được kiểm soát theo đạo luật kiểm soát chất độc hại (TSCA) trong vật liệu Polyme / Five controlled substances followed by Toxic Substances Control Act (TSCA) in Polymeric materials Stt No. Compounds Instrument Cas Number LOQ mg/kg 1 Decabromodiphenyl ether (DecaBDE) GC-MS 1163-19-5 5 2 Phenol, isopropylated phosphate (3:1) (PIP 3:1) GC-MS 68937-41-7 5 3 2,4,6-Tris(tert-butyl) phenol (2,4,6-TTBP) GC-MS 732-26-3 5 4 Pentachlorothiophenol (PCTP) HPLC-DAD 133-49-3 250 5 Hexachlorobutadiene (HCBD) GC-MS 87-68-3 5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/54 Phụ lục/Appendix 28: VOCs trong vật liệu Polymeric /VOCs in Polymeric materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Benzene 71-43-2 5,0 2 Carbon Disulfide 75-15-0 5,0 3 Carbon tetrachloride 56-23-5 5,0 4 Chloroform 67-66-3 5,0 5 Cyclohexanone 108-94-1 5,0 6 1,2-Dichloroethane 107-06-2 5,0 7 1,1-Dichloroethylene 75-35-4 5,0 8 Ethylbenzene 100-41-4 5,0 9 Pentachloroethane 76-01-7 5,0 10 1,1,1,2- Tetrachloroethane 630-20-6 5,0 11 1,1,2,2- Tetrachloroethane 79-34-5 5,0 12 Tetrachloroethylene (PERC) 127-18-4 5,0 13 Toluene 108-88-3 5,0 14 1,1,1- Trichloroethane 71-55-6 5,0 15 1,1,2- Trichloroethane 79-00-5 5,0 16 Trichloroethylene 79-01-6 5,0 17 Xylene(-O,-P,-M) 1330-20-7 5,0 18 n-hexane 110-54-3 5,0 19 Cyclohexane 110-82-7 5,0 20 Tetrahydrofuran 109-99-9 5,0 21 Dichloromethane 75-09-2 5,0 22 O-cresol 95-48-7 5,0 23 M- cresol 108-39-4 5,0 24 P- cresol 106-44-5 5,0 25 Styrene 100-42-5 5,0 26 Phenol 108-95-2 5,0 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/54 Phụ lục/Appendix 29: Organotin trong vật liệu dệt /Organotins in Textile materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Methyltin trichloride (MET) 993-16-8 0.05 2 Monobutyltin trichloride (BuT/ MBT) 1118-46-3 0.05 3 MonoOctyltin trichloride (MOT) 3091-25-6 0.05 4 Phenyltin trichloride (MPhT) 1124-19-2 0.05 5 Dimethyltin dichloride (DMT) 753-73-1 0.05 6 Dipropyltinchloride (DProT) 867-36-7 0.05 7 Dibutyltin dichloride (DBT) 683-18-1 0.05 8 Dioctyltin dichloride (DOT) 3542-36-7 0.05 9 Diphenyltin-dichloride (DPhT) 1135-99-5 0.05 10 Trimethyltin chloride (TMT) 1066-45-1 0.05 11 Tri-n-propyltin chloride (TPT) 2279-76-7 0.05 12 Tributyltin chloride (TBT) 1461-22-9 0.05 13 Tri-n-octyltin chloride (TOT) 2587-76-0 0.05 14 Triphenyltin chloride (TPhT) 639-58-7 0.05 15 Tricyclohexyltin chloride (TCyHT) 3091-32-5 0.05 16 Tetra-n-ethyltin (TeET) 597-64-8 0.05 17 Tetrabutyltin (TeBT) 1461-25-2 0.05 18 Tetraocyltin (TeOT) 3590-84-9 0.05 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/54 Phụ lục/Appendix 30: Phthalates trong vật liệu Polyme/Phthalates in Polymeric materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Phthalic acid, bis-butyl ester (DBP) 84-74-2 50 2 Phthalic acid, benzylbutyl ester (BBP) 85-68-7 50 3 Phthalic acid, bis-2-ethylhexyl ester (DEHP) 117-81-7 50 4 Di-n-octyl phthalate (DNOP) 117-84-0 50 5 Phthalic acid, bis-iso-nonyl ester (DINP) 28553-12-0/ 68515-48-0 50 6 Phthalic acid, bis-iso-decyl ester (DIDP) 26761-40-0/ 68515-49-1 50 7 Phthalic acid, bis-hexyl ester (DNHP/DHEXP) 84-75-3 50 8 Phthalic acid, bis-iso-butyl ester (DIBP) 84-69-5 50 9 Diamyl phthalate (DPENP/DPP) 131-18-0 50 10 Phthalic acid, bis-cyclohexyl ester (DCHP) 84-61-7 50 11 Phthalic acid, bis-C6-C8-branhched alkyl esters C7-rich (DIHP) 71888-89-6 50 12 Phthalic acid, bis-methylglycol ester (DMEP) 117-82-8 50 13 Diisopentyl Phthalate(DIPP) 605-50-5 50 14 Diethyl Phthalate (DEP) 84-66-2 50 15 Bis (2-ethylhexyl) Tetrabromophthalate(TBPH) 26040-51-7 50 16 Diisohexyl Phthalate(DiHxP) 71850-09-4 50 17 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Dihexyl Ester, Branched and Linear (DHxP) 68515-50-4 50 18 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Di-C7-11-Branched and Linear Alkyl Esters(DHNUP) 68515-42-4 50 19 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Dipentylester, Branched and Linear 84777-06-0 50 20 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Mixed Decyl and Hexyl and Octyl Diesters 68648-93-1 50 21 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Di-C6-10-alkyl Esters 68515-51-5 50 22 N-pentyl-isopentyl Phthalate (nPiPP) 776297-69-9 50
Ngày hiệu lực: 
24/12/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 103 G1, đường Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
788
© 2016 by BoA. All right reserved