Đak Lak Quality Control Center for Drug, Cosmetic and Food
Đơn vị chủ quản:
Đak Lak Department of Health
Số VILAS:
598
Tỉnh/Thành phố:
Đắc Lắc
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Pharmaceutical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: 63.2022/QĐ-VPCNCL ngày 23 tháng 3 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/11
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Đắk Lắk
Laboratory: Đak Lak Quality Control Center for Drug, Cosmetic and Food,
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Đắk Lắk
Organization: Đak Lak Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa, Sinh
Field of testing: Pharmaceutical, Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Quốc Lộc
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trần Quốc Lộc Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Đặng Lê Hoài Linh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
3. Trần Thị Cẩm Vân
Các phép thử Dược và Hóa được công nhận/
Accredited Pharmaceutical and Chemical tests
4. Lê Thị Ngọc Hà Các phép thử Dược được công nhận/Accredited Pharmaceutical tests
5. Trần Thị Hội
Các phép thử Sinh được công nhận/Accredited Biological tests
6. Nguyễn Thị Thanh
7. Đỗ Thị Phú An
Các phép thử Hóa được công nhận/Accredited Chemical tests
8. Trương Quốc Đạt
Số hiệu/ Code: VILAS 598
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/11/2024
Địa chỉ/ Address: 75 Lê Duẩn, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
75 Le Duan, Buon Ma Thuot City, Đak Lak
Địa điểm/Location: 75 Lê Duẩn, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
75 Le Duan, Buon Ma Thuot City, Đak Lak
Điện thoại/ Tel: 02623.852.214 Fax:
E-mail: kiemnghiemdaklak@gmail.com W e bsite:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/11
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thuốc
(bao gồm
nguyên liệu và
thành phẩm)
Drugs
(including active
ingredients, and
drug dosage)
Xác định độ trong và màu sắc dung
dịch
Determination of clarity and colour of
solution
Dược điển Việt
Nam (DĐVN),
dược điển các nước,
các tiêu chuẩn sơ sở
(trong và ngoài
nước) do Bộ Y tế
cấp số đăng ký
Vietnamese
pharmacopeia,
other
pharmacopeia,
manufacturer’s
specification
approved by MOH
2.
Xác định chỉ số pH
Determination of pH values
2 ~ 12
3.
Xác định mất khối lượng do làm khô
Determination of Loss on drying
4.
Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng
Determination of density and Relative
density
5.
Xác định giới hạn cho phép về thể tích
Determination of Define limits on the
volume
6.
Xác định điểm nóng chảy
Determination of melting point
7.
Xác định hàm lượng ethanol bằng
picnomet
Determination of Ethanol content by
picnometer
8.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniform mass
9.
Xác định độ rã viên nén và viên nang
Determination of disintegration
10.
Xác định độ hòa tan
Determination of dissolution
11.
Xác định tạp chất liên quan
Phương pháp TLC, HPLC
Determination of relative substances
HPLC, TLC method
12.
Định tính hoạt chất chính
Phương pháp TLC, HPLC
Identification of main substance
TLC, HPLC method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Thuốc
(bao gồm
nguyên liệu và
thành phẩm)
Drugs
(including active
ingredients, and
drug dosage)
Định tính hoạt chất chính
Phương pháp Hóa học, UV-Vis
Identification of main substance
Chemical reaction, UV- Vis method
Dược điển Việt
Nam (DĐVN),
dược điển các nước,
các tiêu chuẩn sơ sở
(trong và ngoài
nước) do Bộ Y tế
cấp số đăng ký
Vietnamese
pharmacopeia,
other
pharmacopeia,
manufacturer’s
specification
approved by MOH
14.
Định lượng hoạt chất chính
Phương pháp UV-Vis, chuẩn độ điện
thế, HPLC
Assay of main substance
UV-Vis, potentiometric, HPLC method
15.
Định lượng hoạt chất chính
Phương pháp chuẩn độ thể tích (chuẩn
độ đo Iod, chuẩn độ Complexon, chuẩn
độ acid-base)
Assay of main substance
Volumetric titration method
(measured iodine titration,
Complexometric titration, acid-base
titration)
16.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp Karl Fischer
Determination of water content
Karl Fischer method
17.
Dược liệu
Herbal
Xác định tỷ lệ vụn nát
Determination of small-size particle
18.
Xác định mất khối lượng do làm khô
Determination of Loss on drying
19.
Định tính bằng kính hiển vi, sắc ký lớp
mỏng, phản ứng hóa học
Identification by microscopy, TLC,
and chemical reaction
20.
Xác định hàm lượng tro (tro toàn phần,
tro không tan trong acid hydroclorid)
Determination of ash content (total
ash, acid-insoluble ash in
hydrochloride acid)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Dược liệu
Herbal
Xác định các chất chiết trong dược
liệu
Phương pháp: chiết nóng, chiết lạnh
Determination of extracts in
medicinal herbs
Method: hot extraction, cool
extraction
Dược điển Việt
Nam (DĐVN),
dược điển các nước,
các tiêu chuẩn sơ sở
(trong và ngoài
nước) do Bộ Y tế
cấp số đăng ký
Vietnamese
pharmacopeia,
other
pharmacopeia,
manufacturer’s
specification
approved by MOH
22.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp cất với dung môi
Determination of water content
Distilled with solvent method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/11
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Rượu chưng cất
Distilled liquors
Xác định độ cồn
Phương pháp đo cồn kế
Determination of alcohol
Alcoholmeter method
TCVN 8008:2009
2.
Nước sạch
Domestic water
Xác định độ màu
Phương pháp UV-Vis
Determination of color
UV-Vis method
4,8 mg/L TCVN 6185:2015
3.
Xác định độ đục
Phương pháp so màu
Determination of turbidity
Colorimetric method
0,1 FNU TCVN 6184:2008
4.
Xác định hàm lượng Clo dư
Phương pháp so màu
Determination of free chlorine content
Colorimetric method
0,3 mg/L
HD.02.69/KNĐL
(2021)
5.
Nước sạch,
nước dưới đất
Domestic water,
Ground water
Xác định chỉ số pH
Determination of pH index
2 ~ 12 TCVN 6492:2011
6.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp UV-Vis
Determination of Iron content
UV-Vis method
0,1 mg/L
SMEWW
3500-Fe B:2017
7.
Xác định độ cứng tổng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total hardness
Titration method
8,0 mg/L TCVN 6224:1996
8.
Nước dưới đất
Ground water
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total manganese
content in water
Titration method
0,6 mg/L TCVN 5988:1995
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Nước sạch,
nước dưới đất
Domestic water,
Ground water
Xác định hàm lượng Sulfate
Phương pháp UV-VIS
Determination of Sulfate content
UV-Vis method
Nước
sạch/domestic
water:
5,0 mg/L
Nước dưới đất/
Ground water:
9,0 mg/L
SMEWW 4500-
Sulfate E. 2017
10.
Xác định chỉ số Pecmanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Permanganate index
Titration method
0,9 mg/L TCVN 6186:1996
11.
Nước sạch,
nước dưới đất,
nước uống đóng
chai
Domestic water,
ground water,
bottled drinking
water
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titration method
5,0 mg/L TCVN 6194:1996
12.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite content
UV-Vis method
0,05 mg/L TCVN 6178:1996
13.
Xác định hàm lượng Nitrate
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrate content
UV-Vis method
0,2 mg/L TCVN 6180:1996
14.
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp UV-Vis
Determination of floride content
UV-Vis method
0,1 mg/L
SMEWW
4500-F D:2017
15.
Xác định hàm lượng Asen tổng
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử (kỹ thuật hydrua)
Determination of total Arsenic content
Atomic absorption spectrometry
method (hydride technique)
0,5 μg/L TCVN 6626:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Nước sạch,
nước dưới đất,
nước uống đóng
chai
Domestic water,
ground water,
bottled drinking
water
Xác định hàm lượng Mangan tổng số
Phương pháp UV-Vis
Determination of total manganese
content in water
UV-Vis method
0,2 mg/L
SMEWW
3500-Mn B:2017
17.
Cà phê bột
Roasted ground
coffee
Xác định tỷ lệ chất hòa tan trong nước,
tính theo % khối lượng chất khô
Determination of percentage of watersoluble
substances, Calculated as % by
mass of dry matter in roasted ground
coffee
TCVN 5252:1990
18.
Cà phê bột, cà
phê rang
Roasted ground
coffee, Roasted
coffee
Xác định hàm lượng tro tổng số, tro
không tan trong Acid Hydroclorid
(HCl), tính theo % khối lượng
Determination of total ash content,
ash content insoluble in HCl,
calculated as % by mass
TCVN 5253:1990
19.
Cà phê rang
Roasted coffee
Xác định hạt tốt, hạt lỗi, mảnh vỡ, tạp
chất, tính theo % khối lượng
Determination of Good bean, defective
bean, fragment/broken piece, foreign
matter, Calculated as % by mass
TCVN 5250:2015
20.
Cà phê bột
Roasted ground
coffee
Xác định Độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture content
Oven-drying method
TCVN 7035:2002
21.
Cà phê rang
Roasted coffee
Xác định Độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture content
Oven-drying method
HD.02.44/KNĐL
(2021)
(Ref: AOAC
920:91)
22.
Cà phê bột
Roasted ground
coffee
Xác định hàm lượng Cafein
Phương pháp HPLC
Determination of Caffeine content
HPLC method
0,7 % TCVN 9723:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/11
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Mỹ phẩm
(dầu gội đầu,
kem dưỡng da,
thuốc nhuộm
tóc, sữa rửa mặt,
son môi)
Cosmetics
(shampoo,
nourishing
cream, hair dye,
face foam,
lipstick)
Định lượng tổng số vi sinh vật
Enumeration of total microorganisms
ACM THA 06
ACM 006
2.
Phân lập Pseudomonas aeruginosa
Isolation of Pseudomonas aeruginosa
ISO 22717:2015(E)
3.
Phân lập Staphylococcus aureus
Isolation of Staphylococcus aureus
ISO 22718:2015(E)
4.
Phân lập Candida albicans
Isolation of Candida albicans
ISO 18461:2015(E)
5.
Kháng sinh
(bao gồm nguyên
liệu và thuốc
kháng sinh)
Antibiotics
(including active
ingredients and
antibiotics)
Định lượng kháng sinh bằng phương
pháp vi sinh vật (Erythromycin,
Gentamicin, Neomycin, Nystatin,
Spiramycin, Tobramycin)
Enumeration of Microbiological assay
of antibiotics (Erythromycin,
Gentamicin, Neomycin, Nystatin,
Spiramycin, Tobramycin)
Dược điển Việt
Nam (DĐVN),
dược điển các nước,
các tiêu chuẩn cơ sở
(trong và ngoài
nước) do Bộ Y Tế
cấp số đăng ký
Vietnamese
pharmacopeia,
other
pharmacopeia,
manufacturer’s
specifications
approved by MOH
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
6.
Thuốc
(bao gồm
nguyên liệu và
thành phẩm)
Drugs
(including active
ingredients, and
drug dosage)
Thử giới hạn nhiễm khuẩn:
- Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí
- Định lượng tổng số nấm men và nấm
mốc
- Định lượng Vi sinh vật gây bệnh: Vi
khuẩn gram âm dung nạp mật,
Escherichia coli, Staphylococcus
aureus, Pseudomonas aeruginosa,
Salmonella.
Test for microbial contamination:
- Enumeration of total aerobic
bacterial count.
- Enumeration of total yeasts and
molds count
- Enumeration of Pathogenic
microorganisms: ofbile-tolerant gram
negative bacteria, Escherichia coli,
Staphylococcus aureus, Pseudomonas
aeruginosa, Salmonella
Dược điển Việt
Nam (DĐVN),
dược điển các nước,
các tiêu chuẩn cơ sở
(trong và ngoài
nước) do Bộ Y Tế
cấp số đăng ký
Vietnamese
pharmacopeia,
other
pharmacopeia,
manufacturer’s
specifications
approved by MOH
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Thuốc
(thuốc tiêm
truyền, thuốc
tiêm, thuốc nhỏ
mắt, dung dịch
vô khuẩn), dụng
cụ vô khuẩn, sản
phẩm y tế (kim
tiêm, băng,
bông, gạc phẫu
thuật,… được
đóng gói kín
dùng một lần)
Drugs
(Injectable drugs,
Injection, eyes
drops, sterile
solution),
Sterile
instruments,
medical
products
(needles,
bandages,
cotton,
surgical
gauze, ...
disposable
sealed
packaging)
Thử vô khuẩn
Test for sterility
Dược điển Việt
Nam (DĐVN),
dược điển các nước,
các tiêu chuẩn cơ sở
(trong và ngoài
nước) do Bộ Y Tế
cấp số đăng ký
Vietnamese
pharmacopeia,
other
pharmacopeia,
manufacturer’s
specifications
approved by MOH
8.
Thực phẩm,
thực phẩm bảo
vệ sức khỏe
Food, health
supplement
Định lượng Staphylococci có phản
ứng dương tính với coagulase
(Staphylococcus aureus và các loài
khác)
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch
Baird-parker
Enumeration of coagulase-positive
Staphylococci (Staphylococcus aureus
and other species)
Technique using Baird-paker agar
medium
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4830-1:2005
(ISO 6888-1:1999)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Thực phẩm,
thực phẩm bảo
vệ sức khỏe
Food, health
supplement
Định lượng Escherichia coli
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử
dụng 5-bromo-4-Clo-3-Indolyl β-DGlucuronid
Enumeration of Escherichia coli
Colony-count technique 440C using 5-
bromo-4-chloro-3-indolyl-β-Dglucuronide
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
10.
Định lượng vi khuẩn Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms bacteria
Colony-count technique at
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 6848:2007
(ISO 4832: 2007)
11.
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật
đếm khuẩn lạc
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 degrees C by the
pour plate technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
Chú thích/ Note:
- HD…/KNĐ:… Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method
- TCCS: Tiêu chuẩn cơ sở
- ISO: International Organization for Standardization.
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnam standard.
- AOAC: Association of Official Agricultural Chemists
- ACM : Phương pháp hòa hợp Asean/Asean Cosmetic Method
Ngày hiệu lực:
29/11/2024
Địa điểm công nhận:
75 Lê Duẩn, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Số thứ tự tổ chức:
598