Department of Biochemistry
Đơn vị chủ quản:
Thai Nguyen Central Hospital
Số VILAS MED:
076
Tỉnh/Thành phố:
Thái Nguyên
Lĩnh vực:
Biochemistry
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/2
Tên phòng xét nghiệm:
Khoa Sinh hóa
Medical Testing Laboratory
Department of Biochemistry
Cơ quan chủ quản:
Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên
Organization:
Thai Nguyen Central Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm:
Hoá sinh
Field of medical testing:
Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: Lê Thị Hương Lan
Số hiệu/ Code: VILAS Med 076
Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /01/2025 đến/to: /01/2030
Địa chỉ/ Address: số 479, đường Lương Ngọc Quyến, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Địa điểm/Location: tầng 6 nhà kỹ thuật nghiệp vụ 15 tầng, Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên, số 479 đường Lương Ngọc Quyến, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Điện thoại/ Tel: 02083852356/ 0982090308
E-mail: lanhuong.bvtutn@gmail.com, sinhhoabvdktutn@gmail.com
Website: www.bvdktuthainguyen.gov.vn/
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 076
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
TT
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Kỹ thuật xét nghiệm
Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
1.
Huyết thanh/
huyết tương
Serum/ plasma
(Heparin-lithium)
Định lượng Glucose
Determination of glucose
Enzym so màu
Enzym colormetric
QTKTSH.01:2022
(AU5822, AU5800,
AU680, AU 480,
AU400)
2.
Định lượng Ure
Determination of ure
Enzym so màu
Enzym colormetric
QTKTSH. 03:2022
(AU5822, AU5800,
AU680, AU 480,
AU400)
3.
Định lượng Creatinin
Determination of creatinin
Động học 2 điểm
2 point kenetique
QTKT 04
(AU5822, AU5800,
AU680, AU 480,
AU400)
4.
Định lượng Protein
Determination of protein
Enzym so màu
Enzym colormetric
QTKTSH 11:2022
(AU5822, AU5800,
AU680, AU 480,
AU400)
5.
Định lượng Cholesterol
Determination of cholesterol
Enzym so màu
Enzym colormetric
QTKTSH 30:2022
(AU5822, AU5800,
AU680, AU 480,
AU400)
6.
Đo hoạt độ AST
Determination of AST
Động học enzym
Enzym Kinetic
QTKTSH 15:2022
(AU5822, AU5800,
AU680, AU 480,
AU400)
7.
Định lượng TSH
Determination of TSH
Miễn dịch hóa phát quang
luminescent immunity
QTKTMD.31:2022
(Architect 2000,
Imulite 2000)
8.
Định lượng T3
Determination of T3
Miễn dịch hóa phát quang
luminescent immunity
QTKTMD.33:2022
(Architect 2000,
Imulite 2000)
Ghi chú/ Note:
- QTKT: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory deverloped method
- Trường hợp Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Thai Nguyen Central Hospital that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
27/01/2030
Địa điểm công nhận:
Tầng 6 nhà kỹ thuật nghiệp vụ 15 tầng, Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên, số 479 đường Lương Ngọc Quyến, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Số thứ tự tổ chức:
76