Department of Biochemistry

Đơn vị chủ quản: 
103 Military Hospital 
Số VILAS MED: 
066
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biochemistry
Tên phòng xét nghiệm: Bộ môn Khoa Sinh hoá
Medical Testing Laboratory Department of Biochemistry
Cơ quan chủ quản:  Bệnh Viện Quân Y 103
Organization: 103 Military Hospital 
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:  Phạm Văn Trân Số hiệu/ Code: VILAS Med 066 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from:  22/05/2024 đến/to: 21/05/2029 Địa chỉ/ Address:     số 261, Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội Địa điểm/ Location: số 261, Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội Điện thoại/ Tel:   069566473                              Fax:   E-mail:   phamvantransh@gmail.com              Website: www.benhvien103.vn Lĩnh vực xét nghiệm:                Hoá sinh Discipline of medical testing:    Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Máu (Heparin)  Blood (Heparin) Định lượng Albumin Determination of Albumin Đo quang điểm cuối Endpoint Colorimetric KT.AU5.10/ 2024  (AU 5800)
  1.  
Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total cholesterol Đo quang điểm cuối Endpoint Colorimetric KT.AU5.11/ 2024 (AU 5800)
  1.  
Định lượng Creatinin Determination of Creatinine Đo quang động học (Jafffe) Kinetic Colorimetric (Jaffe) KT.AU5.08/ 2024 (AU 5800)
  1.  
Định lượng Glucose Determination of Glucose Đo quang điểm cuối (hexokinase) Endpoint Colorimetric (hexokinase) KT.AU5.06/ 2024 (AU 5800)
  1.  
Định lượng GOT Determination of GOT Động học enzym Enzyme Kinetic KT.AU5.17/ 2024 (AU 5800)
  1.  
Định lượng GPT Determination of GPT Động học enzym Enzyme Kinetic KT.AU5.18/ 2024 (AU 5800)
  1.  
Định lượng GGT Determination of GGT Động học enzym Enzyme Kinetic KT.AU5.19/ 2024 (AU 5800)
  1.  
Định lượng Protein toàn phần Determination of Total protein Đo quang điểm cuối Endpoint Colorimetric KT.AU5.09/ 2024 (AU 5800)
  1.  
Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride Đo quang điểm cuối Endpoint Colorimetric KT.AU5.14/ 2024 (AU 5800)
  1.  
Định lượng Urê Determination of Urea Động học enzym Enzyme Kinetic KT.AU5.07/ 2024 (AU 5800)
Ghi chú/ Note:
  • KT.AU: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory Developed Method
  • Trường hợp Bộ môn Khoa Sinh hoá cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Biochemistry that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
21/05/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 261, Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
66
© 2016 by BoA. All right reserved