Department of Biochemistry

Đơn vị chủ quản: 
Bach Mai Hospital Hanoi
Số VILAS MED: 
001
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biochemistry
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng xét nghiệm: Khoa Hóa sinh Medical Testing Laboratory Department of Biochemistry Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Bạch Mai Organization: Bach Mai Hospital Hanoi Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Field of medical testing: Biochemistry Người phụ trách/ Representative: Đào Huyền Quyên Số hiệu/ Code: VILAS Med 001 Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: Kể từ ngày /02/2025 đến ngày 06/12/2025 Địa chỉ/ Address: số 78 Giải Phóng, Đống Đa, Hà Nội Địa điểm/Location: tầng 13 nhà Q, số 78 Giải Phóng, P. Phương Mai, Q. Đống Đa, Hà Nội Điện thoại/ Tel: (84 4) 386 855 60 E-mail: kieuhoabm@gmail.com Website: www.bachmai.gov.vn DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 001 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry STT No Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (Anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm Scope of test Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test Phương pháp xét nghiệm Test method 1. Huyết tương (Lithium, heparin) Plasma (Lithium, heparin) Xác định lượng Acid uric Detemination of acid uric Enzym so màu Enzym colorimetric QTHS 26-AU (2022) (AU 5800) QTHS 26-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 26-ARC (2022) (Architech 16200) 2. Xác định lượng Albumin Detemination of Albumin So màu Colorimetric QTHS 01-AU (2022) (AU 5800) QTHS 01-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 01-ARC (2022) (Architech 16200) 3. Xác định lượng ALT Detemination of Alanin Aminotransferase Động học enzym enzym kenetique QTHS 16-AU (2022) (AU 5800) QTHS 16-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 16-ARC (2022) (Architech 16200) 4. Xác định lượng AST Detemination of Aspatat Aminotransferase QTHS 15-AU (2022) (AU 5800) QTHS 15-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 15-ARC (2022) (Architech 16200) 5. Xác định lượng Bilirubin trực tiếp Detemination of Direct Bilirrubin plasma So màu Colorimetric QTHS 04-AU (2022) (AU 5800) QTHS 04-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 04-ARC (2022) (Architech 16200) 6. Xác định lượng Bilirubin toàn phần Detemination of total Bilirubin QTHS 05-AU (2022) (AU 5800) QTHS 05-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 05-ARC (2022) (Architech 16200) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 001 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 STT No Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (Anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm Scope of test Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test Phương pháp xét nghiệm Test method 7. Huyết tương (Lithium, heparin) Plasma (Lithium, heparin) Xác định lượng Cholesterol toàn phần Detemination of total Cholesterol Enzym so màu Enzymatic colorimetric QTHS 08-AU (2022) (AU 5800) QTHS 08-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 08-ARC (2022) (Architech 16200) 8. Xác định lượng CK Detemination of Creatin Kinase Động học enzym enzym kenetique QTHS 09-AU (2022) (AU 5800) QTHS 09-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 09-ARC (2022) (Architech 16200) 9. Xác định lượng Creatinin Detemination of Creatinin QTHS 11-AU (2022) (AU 5800) QTHS 11-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 11-ARC (2022) (Architech 16200) 10. Xác định lượng GGT Detemination of Gamma Glutamyl Transpeptidase Enzym so màu Enzymatic colorimetric QTHS 13-AU (2022) (AU 5800) QTHS 13-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 13-ARC (2022) (Architech 16200) 11. Xác định lượng Glucose Detemination of Glucose Động học enzym enzym kenetique QTHS 14-AU (2022) (AU 5800) QTHS 14-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 14-ARC (2022) (Architech 16200) 12. Xác định lượng HDL-c Detemination of High Density Lipoprotein cholesterol Enzym so màu đồng nhất Homogeneous enzymatic QTHS 17- AU (2022) (AU 5800) QTHS 17-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 17-ARC (2022) (Architech 16200) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 001 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 STT No Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (Anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm Scope of test Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test Phương pháp xét nghiệm Test method 13. Huyết tương (Lithium, heparin) Plasma (Lithium, heparin) Xác định lượng Protein T Detemination of total Protein So màu Colorimetric QTHS 23-AU (2022) (AU 5800) QTHS 23-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 23-ARC (2022) (Architech 16200) 14. Xác định lượng Triglycerid Detemination of Triglycerid Enzym so màu Enzymcolorimetric QTHS 24-AU (2022) (AU 5800) QTHS 24-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 24-ARC (2022) (Architech 16200) 15. Xác định lượng Ure Detemination of Urea Động học enzym enzym kenetique QTHS 25-AU (2022) (AU 5800) QTHS 25-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 25-ARC (2022) (Architech 16200) 16. Xác định lượng TSH Detemination of Thyroid Stimulating Hormon Nguyên lý Sandwich Sandwich principle QTMD 50-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 50-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 50-ARC (2022) (Architech 16200) 17. Xác định lượng -hCG Detemination of -hCG QTMD 27-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 27-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 27-ARC (2022) (Architech 16200) 18. Xác định lượng AFP Detemination of -Fetoprotein QTMD 02-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 02-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 02-ARC (2022) (Architech 16200) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 001 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 STT No Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (Anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm Scope of test Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test Phương pháp xét nghiệm Test method 19. Huyết tương (Lithium, heparin) Plasma (Lithium, heparin) Xác định lượng CEA Detemination of Carcino Embryonic Antigen Nguyên lý Sandwich Sandwich principle QTMD 14-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 14-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 14-ARC (2022) (Architech 16200) 20. Xác định lượng FT4 Detemination of Free Thyroxin QTMD 26-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 26-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 26-ARC (2022) (Architech 16200) Ghi chú/ Note: - QTHS/ QTMD: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory developed method - Trường hợp Khoa hóa sinh cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Deparment of Biochemistry that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.  
Ngày hiệu lực: 
06/12/2025
Địa điểm công nhận: 
tầng 13 nhà Q, số 78 Giải Phóng, P. Phương Mai, Q. Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1
© 2016 by BoA. All right reserved