Department of environmental quality analysis
Đơn vị chủ quản:
Vietnam resources and environment technology investment development joint stock company
Số VILAS:
1489
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng phân tích chất lượng môi trường
Laboratory: Department of environmental quality analysis
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghệ Tài nguyên và Môi trường
Việt Nam
Organization:
Vietnam resources and environment technology investment development joint
stock company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Phạm Hoa Cương
Laboratory manager:
Pham Hoa Cuong
Số hiệu/ Code: VILAS 1489
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày / /2024 đến ngày 11/04/2026.
Địa chỉ/ Address:
Lô B6 Khu Đấu Giá Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội.
Lot B6 Van Phuc auction area, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Địa điểm/Location:
Lô B6 Khu Đấu Giá Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội.
Lot B6 Van Phuc auction area, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Điện thoại/ Tel: 024 6651 2336
Fax:
E-mail: idtechvn.info@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1489
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Đất, trầm tích Soil, sediment
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm clo hữu cơ: DDTs (2,4-DDD; 2,4’-DDE; 2,4-DDT; 4,4’-DDD; 4,4’-DDE; 4,4’-DDT), Aldrin, Lindane, Dieldrin, Endrin, Cis-Chlordane, Hexachlorobenzene, Pentachlorobenzene, Heptachlor, Heptachlor-epoxide,
Phương pháp GC-MS
Dertermination of Organochlorine Pesticides content: DDTs (2,4-DDD; 2,4’-DDE; 2,4-DDT; 4,4’-DDD; 4,4’-DDE; 4,4’-DDT), Aldrin, Lindane, Dieldrin, Endrin, Cis-Chlordane, Hexachlorobenzene, Pentachlorobenzene, Heptachlor, Heptachlor-epoxide
GC-MS method
15 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
Phương pháp
chiết mẫu/
Sample extraction:
US EPA Method
3541:1994
Phương pháp làm sạch mẫu/
Sample clean:
US EPA Method
3630C:2014
Phương pháp
phân tích/
Sample analytical:
US EPA Method
8270D:2007
2.
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Photpho hữu cơ: Bromophos-ethyl, Bromophos-methyl, Chlorfenvinphos, Diazinon, Dichlorvos, Dimethoat, Disulfoton, Ethion, Fenthion, Malathion, Parathion, Parathion-methyl, Chlopyryfos, Phorate
Phương pháp GC-MS
Dertermination of Organophosphorus Pesticides content: Bromophos-ethyl, Bromophos- methyl, Chlorfenvinphos, Diazinon, Dichlorvos, Dimethoat, Disulfoton, Ethion, Fenthion, Malathion, Parathion, Parathion-methyl, Chlopyryfos, Phorate
GC-MS method
50 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
3.
Xác định hàm lượng nhóm Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB-28, PCB-52, PCB-101, PCB-118, PCB-138, PCB-153, PCB-180, PCB-108
Phương pháp GC-MS
Derterminaton of Polychlorinated biphenyls (PCBs) content: PCB-28, PCB-52, PCB-101, PCB-118, PCB-138, PCB-153, PCB-180, PCB-108
GC-MS method
2 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1489
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
4.
Đất, trầm tích Soil, sediment
Xác định hàm lượng PAHs: Naphtalen, Acenaphthylene, Acenapthene, Fluorene, Phenanthrene, Authracene, Fluoranthrene, Pyrene, Benz{a}anthracene, Chrysene, beno{b}fluoranthene, beno{k}fluoranthene, Benzo{a}pyrene
Phương pháp GC-MS
Dertermination of PAHs content: Naphtalen, Acenaphthylene, Acenapthene, Fluorene, Phenanthrene, Authracene, Fluoranthrene, Pyrene, Benz{a}anthracene, Chrysene, beno{b}fluoranthene, beno{k}fluoranthene, Benzo{a}pyrene
GC-MS method
2 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
Phương pháp
chiết mẫu/
Sample extraction:
US EPA Method
3541:1994
Phương pháp làm sạch mẫu/
Sample clean:
US EPA Method
3630C:2014
Phương pháp
phân tích/
Sample analytical:
US EPA Method
8270D:2007
5.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Mirex
Phương pháp GC-MS
Dertermination of Mirex content
GC-MS method
15 μg/kg
6.
Xác định hàm lượng Toxaphene
Phương pháp GC-MS
Dertermination of Toxaphene content
GC-MS method
15 μg/kg
Ghi chúNote:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnamese Standard
- US EPA: United States Environmental Protection Agency
Trường hợp Công ty cổ phần đầu tư Phát triển công nghệ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Vietnam resources and environment technology investment development joint stock company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng phân tích chất lượng môi trường
Laboratory: Department of environmental quality analysis
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần đầu tư Phát triển công nghệ
Tài nguyên và Môi trường Việt Nam
Organization:
Vietnam resources and environment technology investment
development joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Phạm Hoa Cương
Laboratory manager:
Pham Hoa Cuong
Số hiệu/ Code: VILAS 1489
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /04/2024 đến ngày 11/04/2026
Địa chỉ/ Address: : Lô B6 Khu Đấu Giá Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc,quận Hà Đông,
thành phố Hà Nội,Việt Nam
Lot B6 Van Phuc auction area, Van Phuc Ward,Ha Dong District,
Ha Noi Capital, VietNam
Địa điểm/Location: Lô B6 Khu Đấu Giá Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc,quận Hà Đông,
thành phố Hà Nội,Việt Nam
Lot B6 Van Phuc auction area, Van Phuc Ward,Ha Dong District,
Ha Noi Capital, VietNam
Điện thoại/ Tel: 024 6651 2336
Fax:
E-mail: idtechvn.info@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1489
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch,
nước mặt,
nước dưới đất,
nước biển,
nước thải
Domestic water,
surface water,
ground water,
sea water,
wastewater
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm cơ clo: 2,4-DDD, 2,4’-DDE, 2,4-DDT, 4,4’-DDD, 4,4’-DDE, 4,4’-DDT, Alachlor, Aldrin, Alpha-HCH, Altrazine, beta-HCH, Cis-Chlodan, Delta-HCH, Dieldrin, Endosulfan, Endrin, Gamma-HCH, Heptachlor, Heptachlor-epoxide, Hexachlorobenzen, Isodrin,Pentachlorobenzen,tran-chlodan)
Phương pháp GC-MS
Determination of Organochlorine Pesticides: 2,4-DDD, 2,4’-DDE, 2,4-DDT, 4,4’-DDD, 4,4’-DDE, 4,4’-DDT, Alachlor, Aldrin, Alpha-HCH, Altrazine, beta-HCH, Cis-Chlodan, Delta-HCH, Dieldrin, Endosulfan, Endrin, Gamma-HCH, Heptachlor, Heptachlor-epoxide, Hexachlorobenzen, Isodrin,Pentachlorobenzen,tran-chlodan.
GC-MS method
0,01 μg/L
Mỗi chất/Each compound
US EPA Method 3510C:1996
(Phương pháp chiết mẫu/ sample extraction
US EPA Method 3630C:2014
(Phương pháp làm sạch mẫu/sample clean)
US EPA Method 8270D:2007
(Phương pháp phân tích/sample analytical)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1489
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
2.
Nước sạch,
nước mặt,
nước dưới đất,
nước biển,
nước thải
Domestic water,
surface water,
ground water,
sea water,
wastewater
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm cơ Photpho: Bromophos-ethyl, Bromophos- methyl, Chlorfenvinphos, Diazinon, Dichlorvos, Dimethoat, Disulfoton, Ethion, Fenthion, malathion, Parathion, Parathion-methyl, Chlopyryfos, Phorate
Determination of Organo Phosphorus Pesticides: (Bromophos-ethyl, Bromophos- methyl, Chlorfenvinphos, Diazinon, Dichlorvos, Dimethoat, Disulfoton, Ethion, Fenthion, malathion, Parathion, Parathion-methyl, Chlopyryfos, Phorate)
GC-MS method
0,05 μg/L
Mỗi chất/Each compound
US EPA Method 3510C:1996
(Phương pháp chiết mẫu/sample extraction)
US EPA Method 3630C:2014
(Phương pháp làm sạch mẫu/sample clean)
US EPA Method 8270D:2007
(Phương pháp phân tích/sample analytical)
3.
Xác định hàm lượng nhóm Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB-28, PCB-52, PCB-101, PCB-118, PCB-138, PCB-153, PCB-180, PCB-108
Phương pháp GC-MS
Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB-28, PCB-52, PCB-101, PCB-118, PCB-138, PCB-153, PCB-180, PCB-108
GC-MS method
0,01 μg/L
Mỗi chất/Each compound
US EPA Method 3510C:1996
(Phương pháp chiết mẫu/sample extraction)
US EPA Method 3630C:2014
(Phương pháp làm sạch mẫu/sample clean)
US EPA Method 8270D:2007
(Phương pháp phân tích/sample analytical)
4.
Nước sạch, nước mặt
Domestic water, Surface water
Xác định hàm lượng 1,4-Dioxane
Phương pháp GC-MS
Determination 1,4-Dioxan content
GC-MS method
0,5 μg/L
US EPA method 522: 2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1489
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
5.
Nước sạch,
nước mặt,
nước dưới đất
Domestic water,
Surface water,
Ground water,
Xác định hàm lượng PAHs: Naphtalen, Acenaphthylene, Acenapthene, Fluorene, Phenanthrene, Authracene, Fluoranthrene,Pyrene, Benz{a}anthracene, Chrysene, beno{b}fluoranthene, beno{k}fluoranthene, Benzo{a}pyrene
Phương pháp GC-MS
Dertermination of PAHs content: Naphtalen,Acenaphthylene, Acenapthene, Fluorene, Phenanthrene, Authracene, Fluoranthrene,Pyrene, Benz{a}anthracene, Chrysene, beno{b}fluoranthene, beno{k}fluoranthene, Benzo{a}pyrene
GC-MS method
0,05 μg/L
Mỗi chất/Each compound
US EPA Method 3510C:1996
(Phương pháp chiết mẫu/sample extraction)
US EPA Method 3630C:2014
(Phương pháp làm sạch mẫu/sample clean)
US EPA Method 8270D:2007
(Phương pháp phân tích/sample analytical)
6.
Nước biển
Sea water
Xác đinh Dầu, mỡ khoáng
Determination of total mineral fats and oils
10 mg/L
SMEWW 5520B:2023
7.
Xác định chất hoạt động bề mặt
Determination of total surface- active substances
0,05 mg/L
SMEWW 5540:2023
8.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Antimon
Determination of Antimony content
0,01 mg/L
SMEWW 3113B:2023
9.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Cr6+ content
UV-VIS method
0,5 mg/kg
EPA 7196 A:1992
10.
Nước thải sinh hoạt
Domestic wastewaters
Xác định hàm lượng tổng rắn hòa tan
Determination of total Dissolved solid
3,0 mg/L
SMEWW 2540C:2023
11.
Nước sạch, nước mặt
Domestic water, Surface water
Xác định hàm lượng tổng rắn
Determination of total Solids
3,0 mg/L
SMEWW 2540B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1489
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
12.
Nước sạch, nước mặt
Domestic water, Surface water
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng
Determination of suspended solids
3,0 mg/L
SMEWW 2540D:2023
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
Trường hợp Phòng phân tích chất lượng môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng phân tích chất lượng môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of environmental quality analysis that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Số hiệu/ Code: VILAS 1489
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/ Address:
Lô B6 Khu đấu giá Vạn Phúc, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt nam
Lot B6 Van Phuc auction area, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Hanoi capital, Vietnam
Đia điểm/Location:
Lô B6 Khu đấu giá Vạn Phúc, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt nam
Lot B6 Van Phuc auction area, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Hanoi capital, Vietnam
Điện thoại/ Tel: 02466512336 Fax:
E-mail: idtechvn.info@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
Ghi chú / Notes:
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Phân tích Chất lượng Môi trường | ||||
Laboratory: | Department of environmental quality analysis | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghệ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam | ||||
Organization: | Vietnam resources and environment technology investment development joint stock company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratorymanager:Phạm Hoa Cương Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Nguyễn Thị Thanh Hương | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | |||
|
Nguyễn Trung Kiên | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation ( if any) /range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Nước mặt, nước thải, nước sạch Surface water, wastewater, domestic water | Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định độ đục Determination of turbidity | 0,1 NTU | TCVN 12402-2:2020 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp Mo). Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | 7,0 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari Clorua Determination of Sulfate content Gravimetric method using barium chloride | 15 mg/L | SMEWW 4500.SO42-.E:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp so màu UV-VIS Determination of Ammonium content UV-VIS method | 0,05 mgN/L | TCVN 6179-1:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method | 0,01 mgN/L | TCVN 6178:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrate content UV-VIS method using sulfosalicylic acid | 0,05 mgN/L | TCVN 6180:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp UV-VIS Determination of Iron content UV-VIS method | 0,1 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Xyanua tổng Phương pháp UV-VIS Determination of total cyanide content UV-VIS method | 0,004 mg/L | SMEWW 4500 CN-C&E:2017 | |
|
Nước mặt, nước thải, nước sạch Surface water, wastewater, domestic water | Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method | 0,0002 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF- AAS method | 0,002 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp FIAS-AAS Determination of Arsenic content FIAS-AAS method | 0,001 mg/L | SMEWW 3114B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp FIAS-AAS Determination of Mercury content FIAS-AAS method | 0,001 mg/L | SMEWW 3112B:2017 | |
|
Xác định đồng, kẽm, mangan, sắt Phương pháp F-AAS Determination of Copper, Zinc, Manganese, Iron content F-AAS method | Zn: 0,1 mg/L Cu:0,1 mg/L Mn:0,1mg/L Fe:0,3 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Octophotphat (PO43-) Phương pháp so màu UV-VIS dùng amoni molidat Determination of Octophotphate (PO43-) content UV-VIS method used Ammonium molybdate | 0,05 mgP/L | TCVN 6202:2008 |
|
Xác định hàm lượng tổng Phospho Phương pháp so màu UV-VIS Determination of total phosphorus content UV-VIS method | 0,05 mgP/L | TCVN 6202:2008 | |
|
Xác định nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method | 10,0 mg/L | TCVN 6638:2000 | |
|
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định nhu cầu oxy sinh hóa BOD5 Determination of the biochemical oxygen demand | 3,0 mg O2 /L | TCVN 6001-1:2008 |
|
Xác định nhu cầu oxy hóa học COD Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand Tritration method | 40,0 mgO2/L | SMEWW 5220C:2017 | |
|
Nước mặt, nước sạch Surface water, domestic water | Xác định hàm lượng Niken Phương pháp GF-AAS Determination of Nikel content GF-AAS method | 0,003 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Crom Phương pháp GF-AAS Determination of Chromium content GF-AAS method | 0,005 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ Determination of hardness Tritration method | 20 mg CaCO3/L | TCVN 6224:1996 | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định chỉ số pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Tritration method | 0,4 mgO2/L | TCVN 6186:1996 |
|
Nước thải Wastewater | Xác định nhiệt độ Determination of temperature | 4 oC đến/to 50oC | SMEWW2550B: 2017 |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, wastewater | Xác định độ dẫn điện Máy đo độ dẫn Determination of Conductance (EC) Conductivity equipment | 0,01 mS/cm đến/to: 100 mS/cm | SMEWW 2510B:2017 |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước mưa Surface water, ground water, rain water | Xác định Natri, Kali, Canxi, Magie Phương pháp F-AAS Determination of sodium, potassium, calcium and magnesiumcontent F-AAS method | Ca: 0,5 mg/L Mg: 0,05 mg/L Na: 0,05 mg/L K: 0,1 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
|
Đất Soil | Xác định pH Máy đo pH Determination of pH value pH meter | 2 ~ 12 | TCVN 5979:2021 |
|
Xác định độ dẫn điện Máy đo độ dẫn Determination of Conductance (EC) Conductivity equipment | Đến/to: 50 mS/cm | TCVN 6650:2000 | |
|
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method | 1,0 % | TCVN 6648:2000 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Tritration method | 12,0 mg/kg | TCVN 8727:2012 | |
|
Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu Phương pháp F-AAS Determination of bio-available potassium content F-AAS method | 17 mg/kg | TCVN 8662:2011 | |
|
Xác định hàm lượng phospho dễ tiêu Phương pháp so màu UV-VIS Determination of bio-available phosphorus content UV-VIS method | 4,5 mg/kg | TCVN 8661:2011 | |
|
Xác định hàm lượng phospho (P2O5) tổng số Phương pháp so màu UV-VIS Determination of total of phosphorus (P2O5) content UV-VIS method | 34 mg/kg | TCVN 8940:2011 | |
|
Đất Soil | Xác định Nitơ dạng Amoni Phương pháp UV-VIS Determination of ammonium content UV-VIS method | 1,5 mg/kg | TCVN 11069-1:2015 |
|
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrate content UV-VIS method | 1,7 mg/kg | TCVN 11069-1:2015 | |
|
Xác định khối lượng riêng Phương pháp khối lượng Determination of particle density. Gravimetric method | 2 g/ cm3 | TCVN 11399:2016 | |
|
Xác định giới hạn chảy Phương pháp Vaxileps Determination of of liquid limit Vaxilieps method | 0,1% | TCVN 4197:2012 | |
|
Xác định giới hạn dẻo Phương pháp tấm kính Determination of of plastic limit Glass plate method | 0,1% | TCVN 4197:2012 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng, Chì, Kẽm, Crom, Cadimi, Mangan, Sắt, Niken Phương pháp F-AAS Determination of Cadmium, chromium, copper, lead, manganese, iron, nikel and zinc content F-AAS method | Cu: 10,0 mg/kg Pb: 25,0 mg/kg Zn: 2,5 mg/kg Cr: 5,0 mg/kg Cd: 2,5 mg/kg Mn: 10 mg/kg Fe: 6,0 mg/kg Ni: 10 mg/kg | US EPA Method 3051A : 2007& SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Lead, cadmium content GF- AAS method | Cd: 0,25 mg/kg Pb: 1,0 mg/kg | US EPA Method 3051A : 2007& SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp FIAS-AAS Determination of Arsenic content FIAS-AAS method | 0,1 mg/kg | US EPA Method 3051A : 2007& SMEWW 3114B:2017 | |
|
Đất Soil | Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp FIAS-AAS Determination of Mercury content FIAS-AAS method | 0,2 mg/kg | US EPA Method 3051A : 2007& SMEWW 3112B:2017 |
|
Xác định dung trọng Phương pháp khối lượng thể tích Determination of density Volume Gravimetric method | 0,5 g/cm3 | TCVN 4202:2012 | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kendan (Kjeldahl) Determination of total Nitogen content Kjeldahl method | 0,4 mg/g | TCVN 6498:1999 | |
|
Xác định độ chua trao đổi và nhôm trao đổi Determination of exchangeable aluminium and acidity | 5 cmol/kg | TCVN 4403:2011 | |
|
Xác định hàm lượng tổng số chất hữu cơ Phương pháp chuẩn độ Determination of total organic matter content Tritration method | 1,0 % | TCVN 8941:2011 | |
|
Xác định dung lượng cation trao đổi (CEC) Phương pháp dùng Amoni Acetat Determination of Cation Exchange Capacity (CEC) Ammonium acetate method | 1,0 cmol/kg | TCVN 8568:2010 | |
|
Xác định thành phần cơ giới Determination of Particle SizeDistribution (Mechanical analysis) | - | TCVN 8567:2010 | |
|
Xác địnhcác cation bazơ trao đổi Phương pháp dùng Amoni axetat Determination of exchangeable base cations Ammonium acetate method | Ca: 0,2 cmol/kg Mg: 0,1 cmol/kg Na: 0,1 cmol/kg K: 0,1 cmol/kg | TCVN 8569:2010 | |
|
Đất Soil | Xác định tổng hàm lượng muối hòa tan Phương pháp khối lượng Dermination of total dissolved salt content Gravimetric method | 0,03% | TCVN 8727:2012 |
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số Phương pháp trọng lượng Dermination of total sulfur content Gravimetric method | 115 mg/kg | TCVN 7371:2004 | |
|
Xác định hàm lượng Sunfat hòa tan trong nước và hoà tan trong axit Phương pháp trọng lượng Determination of water-soluble and acid-soluble sulfate content Gravimetric method | 50 mg/kg | TCVN 6656:2000 | |
|
Xác định hàm lượng nitơ dễ tiêu Phương pháp chuẩn độ Determination of bio-available nitrogen content Titrimetric method | 0,3 mg/100g | TCVN 5255:2009 | |
|
Xác định hàm lượng Kali (K2O) tổng số Phương pháp F-AAS Dermination of total potasium content F-AAS method | 8,0 mg/kg | TCVN 8660:2011 | |
|
Trầm tích Sediment | Xác định pH Determination of pH value | 2~12 | USEPA Method3540C: 1996 & USEPA Method 3545D: 2007 |
|
Xác định hàm lượng Đồng, Chì, Kẽm, Crom, Cadimi, Mangan, Sắt, Niken, cobalt Phương pháp F-AAS Determination of Cadmium, chromium, copper, lead, manganese, iron, nikel, cobalt and zinc content F-AAS method | Cu: 10,0 mg/kg Pb: 25 mg/kg Zn: 2,5 mg/kg Cr: 10,0 mg/kg Cd: 2,5 mg/kg Mn: 10,0 mg/kg Fe: 10,0mg/kg Ni: 10,0 mg/kg Co: 10,0 mg/kg | US EPA Method 3051A : 2007 & SMEWW 3111B:2017 | |
|
Trầm tích Sediment | Xác định hàm lượng Asen Phương pháp FIAS-AAS Determination of Arsenic content FIAS-AAS method | 0,1 mg/kg | US EPA Method 3051A : 2007 & SMEWW 3114B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp FIAS-AAS Determination of Mercury content FIAS-AAS method | 0,2 mg/kg | US EPA Method 3051A : 2007 & SMEWW 3112B:2017 |
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnam Standard
- ISO: The International Organization for Standardization
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater
- US EPA: , USA Environment Protection Agency
Ngày hiệu lực:
12/04/2026
Địa điểm công nhận:
Lô B6 Khu đấu giá Vạn Phúc, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1489