Department of Environmental Quality research
Đơn vị chủ quản:
Center for Environmental Counselling and Communication
Số VILAS:
1330
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Laboratory:
Department of Environmental Quality research
Cơ quan chủ quản:
Organization: Center for Environmental Counselling and Communication
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Nguyễn Văn Tâm
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT
Họ và tên / Name
Phạm vi được ký / Scope
1.
Lê Thị Hạnh
Các phép thử được công nhận / Accredited tests
2.
Bùi Minh Nguyệt
3.
Chu Thị Chi
4.
Chu Thị Hải Thiện
Số hiệu / Code:
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 21/08/2026
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1330
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước mặt
Nước thải
Nước dưới đất
Nước mưa
Nước sạch Surface water
Wastewater
Ground water
Rain water
Domestic water
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
2.
Xác định tổng rắn hoà tan (TDS)
Determination of Total dissolvel solids
(3 ~ 2000) mg/L
SMEWW
2540C:2017
3.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10-phenantrolin Determination of Iron (Fe) content
Spectrometric method using 1.10-phenantrolin
0,09 mg/L
TCVN 6177:1996
4.
Nước mặt
Nước thải
Nước dưới đất
Nước sạch
Nước uống
đóng chai Surface water
Wastewater
Ground water
Domestic water
Bottled drinking water
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-)
Phương pháp UV-Vis
Determination of nitrite (NO2-) content
UV-Vis method
0,015 mg/L
TCVN 6178:1996
5.
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+)
Phương pháp UV-Vis
Determination of ammonium (NH4+) content
UV-Vis method
0,06 mg/L
TCVN
6179-1:1996
6.
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-)
Phương pháp UV-Vis
Determination of nitrate (NO3-) content
UV-Vis method
0,1 mg/L
SMEWW 4500
NO3- E:2017
7.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Niken
Phương pháp F-AAS
Determination of Nickel content
F-AAS method
0,06 mg/L
SMEWW 3111B:2017
8.
Xác định hàm lượng Đồng
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper content
F-AAS method
0,06 mg/L
SMEWW 3111B:2017
9.
Xác định hàm lượng Kẽm
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc content
F-AAS method
0,09 mg/L
SMEWW 3111B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1330
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese content
F-AAS method
0,06 mg/L
SMEWW 3111B:2017
11.
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua)
Determination of Arsenic content
Atomic absorption Spectrometric method (hydride technique)
3 μg/L
SMEWW 3114B:2017
12.
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium content
GF-AAS method
0,6 μg/L
SMEWW 3113B:2017
13.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead content
GF-AAS method
9 μg/L
SMEWW 3113B:2017
14.
Xác định hàm lượng Clo dư
Phương pháp UV-Vis
Determination of residual chlorine content
UV-Vis method
0,1 mg/L
SMEWW
4500-Cl G:2017
15.
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp sắc ký ion
Determination of Fluoride content
Ion chromatography method
1,0 mg/L
TCVN
6491-1:2011
16.
Xác định hàm lượng Sunfua hòa tan
Phương pháp UV-Vis
Determination of dissolved sulfide content
UV-Vis method
0,07 mg/L
TCVN 6637:2000
17.
Xác định độ đục
Phương pháp Nephelometric Determination of turbidity
Nephelometric Method
(0,1~1.200) NTU
SMEWW 2130B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1330
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Nước mặt
Nước thải
Nước sạch
Nước uống
đóng chai
Surface water,
Wastewater,
Domestic water
Bottled drinking water
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chloride (Cl-)
Titrimetric method
15,0 mg/L
TCVN 6194:1996
19.
Nước mặt
Nước thải
Nước dưới đất
Nước mưa
Surface water
Wastewater
Ground water
Rain water
Xác định chất rắn lơ lửng
Phương pháp khối lượng
Determination of suspended solids
Gravimetric method
15,0 mg/L
TCVN 6625:2000
20. Xác định hàm lượng Phosphat (PO43-)
Phương pháp UV-Vis
Determination of phosphorus (PO43)
UV-Vis method
0,06 mg P/L
TCVN 6202:2008
21.
Nước mặt
Nước thải
Surface water
Wastewater
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5)
Dilution and seeding method with allylthiourea addition
3,0 mg/L
TCVN
6001-1:2021
22. Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the chemical oxygen demand (COD)
Titration method
40 mg/L
SMEWW 5220B&C:2017
23.
Nước mặt
Nước sạch
Nước thải
(mẫu đã qua
xử lý)
Surface water Domestic water Wastewater
(samples have been treated) Xác định độ màu
Phương pháp UV-Vis
Determination of colour
UV-Vis method
15,0 mg Pt-Co/L
TCVN 6185:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1330
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Nước thải
Wastewater Xác định hàm lượng Nitơ
Vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda
Determination of nitrogen content
Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy
9,0 mg/L
TCVN 6638:2000
25. Xác định hàm lượng Phospho
Phương pháp UV-Vis
Determination of phosphorus content
UV-Vis method
0,06 mg P/L
TCVN 6202:2008
26. Xác định hàm lượng Amoni (NH4+)
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of ammonium (NH4+) content
Distillation and titration method
4,0 mg/L
TCVN 5988:1995
27.
Nước mặt
Nước dưới đất
Nước sạch
Surface water
Ground water
Domestic water Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) Determination of dissolved oxygen (DO)
Đến/to:
16 mg/L
TCVN 7325:2016
28. Xác định độ cứng toàn phần
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of hardness
EDTA titrimetric method
15,0 mg/L
TCVN 6224:1996
29. Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-)
Phương pháp khối lượng
Determination of SO42- content
Gravimetric method
30 mg/L
TCVN 6200:1996
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Ngày hiệu lực:
21/08/2026
Địa điểm công nhận:
Căn hộ 06-TT5, Khu nhà ở Đài phát sóng phát thanh Mễ Trì, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1330