Department of Imaging, Diagnostics and Testing
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Điện Biên
Số VILAS:
744
Tỉnh/Thành phố:
Điện Biên
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng
Laboratory:
Department of Imaging, Diagnostics and Testing
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Điện Biên
Organization:
Dien Bien’s Center for Disease Control
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Đoàn Ngọc Hùng
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Đoàn Ngọc Hùng
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Đàm Thanh Tú
3.
Nguyễn Anh Thái
4.
Nông Thị Khánh Vân
Số hiệu/ Code: VILAS 744
Hiệu lực công nhận/Period of Validation: Kể từ ngày / 01/ 2024 đến ngày / 01/ 2027
Địa chỉ/ Address: Tổ 14, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên, tỉnh Điện Biên
Địa điểm/Location: Tổ 14, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên, tỉnh Điện Biên
Điện thoại/Tel.: 0215 3824 740 Fax: 0215 3828 836
E-mail: thaibiotechnology@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 744
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch, nước dưới đất
Domestic water, ground water
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp MO)
Determination of Chloride content.
Silver nitrate titration with chromate indicatior (Mohr’ method)
(5 ~ 400) mg/L
TCVN 6194:1996
2.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 Phenantrolin
Determination of Iron content.
Spectrometric method using 1,10- Phenantroline
0,02 mg/L
TCVN 6177:1996
3.
Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt
Domestic water, ground water, surface water
Xác định tổng Canxi và Magie (độ cứng)
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of Calcium and Magnesium.
EDTA titrimetric method
5,3 mg/L
TCVN 6224:1996
4.
Nước sạch, nước mặt, nước thải
Domestic water, surface water, wastewater
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
5.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay
Determination of Ammonium content
Manual spectrometric method
0,01 mg/L
TCVN 6179-1:1996
6.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp phụ phân tử
Determination of Nitrite content
Molecular absorption spectrometric method
0,01 mg/L
TCVN 6178:1996
7.
Nước sạch, nước mặt
Domestic water, surface water
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit Sunfosalixilic
Determination of Nitrate content.
Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,38 mg/L
TCVN 6180:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 744
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Nước sạch, nước mặt
Domestic water, surface water
Xác định chỉ số Pemanganat
Determination of Permanganate index
0,5 mg/L
TCVN 6186:1996
9.
Nước sạch nước dưới đất, nước mặt, nước đóng chai - đóng bình
Domestic water, ground water, surface water, bottled water
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử-lò Graphite (GF-AAS)
Determination of Arsenic (As) content
Ggraphite furnace- atomic absorption spectrometry method
7,39 μg/L
ISO 15586:2003
10.
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp trắc quang dùng fomaldoxim Determination of manganese content Formaldoxime spectrometric method
0,02 mg/L
TCVN 6002:1995
11.
Bánh ngọt
Cake
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy khô
Determination of moisture
Dry oven method
HLTP-QTKT.41:2017
(Ref. TCVN
4069:2009)
12.
Chè, thịt
Tea, meat
Xác định hàm lượng tro tổng số.
Determination of total ash content
TCVN 5611:2007
13.
Xác định hao hụt khối lượng ở 1030C.
Determination of loss in mass at 1030C
TCVN 5613:2007
14.
Bánh ngọt không kem
Non-cream sweet cake
Xác định hàm lượng axit
Determination of acid content
TCVN 4073:2009
15.
Rượu chưng cất
Distilled liquors
Xác định độ cồn
Determination of alcohol
TCVN 8008:2009
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- HLTP-QTKT: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- Ref: phương pháp tham khảo/reference method
- ISO: International Organization for Standardization
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 744
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng E. coli
Phương màng lọc
Enumeration of E. coli
Membrane filtration method
TCVN:6187-1:2019
2.
Định lượng Coliform
Phương màng lọc
Enumeration of coliform bacteria
Membrane filtration method
TCVN:6187-1:2019
3.
Thực phẩm
Food
Định lượng Coliform
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)
Eumeration of Coliforms
Most probable number technique (MPN)
TCVN 4882:2007
(ISO 4831:2006)
4.
Định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm MPN
Enumeration of presumptive Escherichia coli
MPN technique
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
5.
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 30oC
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
6.
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch.
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker.
Enumeration of coagulase-positve Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species).
Technique using Baird-Parker agar medium
TCVN 4830-1:2005
Ghi chú/Note:
- ISO: International Organization for Standardization
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
Ngày hiệu lực:
10/01/2027
Địa điểm công nhận:
Tổ 14, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên, tỉnh Điện Biên
Số thứ tự tổ chức:
744