Department of imaging, diagnostics and testing
Đơn vị chủ quản:
Hanoi Center for Disease Control
Số VILAS:
595
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/22
Tên phòng thí nghiệm:
Khoa Xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng
Laboratory:
Department of imaging, diagnostics and testing
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật thành phố Hà Nội
Organization:
Hanoi Center for Disease Control
Lĩnh vực:
Hóa, Sinh
Field:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Mạnh Hùng
Số hiệu/ Code: VILAS 595
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029.
Địa chỉ / Address:
Số 70 Đường Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội
Địa điểm / Location:
Số 70 Đường Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội
Điện thoại/ Tel: (+84) 243 773 0178
Fax:
E-mail: khoaxetnghiem.ytdphn@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 595
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
1.
Nước sạch
Domestic water
Xác định tổng canxi và magiê
Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
5 mg/L
TCVN 6224:1996
(ISO 6059: 1984)
2.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử.
Determination of Nitrite content
Molecular absorption spectrometric method.
0,02 mg N_NO2/L
TCVN 6178 : 1996
(ISO 6777: 1984)
3.
Xác định hàm lượng amoni
Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay
Determination of ammonium content
Manual spectrometric method
0,004 mg N_NH3/L
TCVN 6179-1:1996
(ISO 7150-1: 1984)
4.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrometric method using 1,10-phenantrolin
0,05 mg/L
TCVN 6177:1996
(ISO 6332: 1998)
5.
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Phương pháp Mo)
Determination of chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method).
3 mg/L
TCVN 6194 : 1996
(ISO 9297: 1987)
6.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic
Determination of nitrate content
Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,2 mg N_NO3/L
TCVN 6180:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 595
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
7.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp trắc quang dùng fomaldoxim
Determination of manganese content Formaldoxime spectrometric method
0,05 mg/L
TCVN 6002: 1995
8.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp đo độ đục
Determination of sulfate content
Turbidimetric method
10 mg/L
SMEWW 4500-SO42-.E:2023
9.
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492: 2011
10.
Thủy sản
Fishery
Xác định hàm lượng nitrogen tổng số và protein
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Total nitrogen and protein content
Kjeldahl method
1,0%
TCVN 3705:1990
11.
Bánh kẹo
Cake, Candies
Xác định hàm lượng chất béo
Phương pháp khối lượng
Determination of Fat content
Gravimetric method
1 %
SOP.KXN.KT.HT
P20 (2020)
12.
Kẹo
Candy
Xác định hàm lượng đường tổng số Phương pháp Bertrand
Determination of Total sugar content Bertrand method
1,0%
TCVN 4074:2009
13.
Xác định hàm lượng đường khử
Phương pháp Bertrand
Determination of Reducing sugar content
Bertrand method
1,0%
TCVN 4075:2009
14.
Bia
Beer
Xác định độ acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acidity
Titration method
0,5 độ
TCVN 5564:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 595
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
15.
Bia
Beer
Xác định hàm lượng carbon dioxide
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Carbon dioxide content
Ttitration method
1,0 g/L
TCVN 5563:2009
16.
Rượu trắng chưng cất
Distilled liquors
Xác định hàm lượng methanol
Phương pháp sắc ký khí
Determination of Methanol content
Gas chromatography method
50 mg/L
TCVN 8010:2009
17.
Thịt
Meat products
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of Moisture content
Gravimetric method
2,0 %
TCVN 8135:2009
18.
Thịt và các sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định hàm lượng nitrogen tổng số và protein
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Total nitrogen and protein content
Kjeldahl method
1,0 %
TCVN 8134:2009
Ghi chú/Note:
-
SOP.KXN.KT.HT P20 Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory’s developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 595
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of Testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
1.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn Coliforms
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Escherichia coli and Coliforms bacteria.
Membrane filtration method
TCVN 6187- 1:2019
2.
Nước uống đóng chai, nước đá
Bottled /packaged drinking water, eddible ice
Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn Coliforms
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Escherichia coli and Coliforms bacteria.
Membrane filtration method
TCVN 6187- 1:2019
3.
Định lượng vi khuẩn đường ruột.
Phương pháp lọc màng.
Enumeration of intestinal Enterococci.
Membrane filtration method.
TCVN 6189- 2:2009 (ISO 7899-2:2000)
4.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa. Phương pháp lọc màng.
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa.
Method by membrane filtration.
TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010)
5.
Nước uống, nước uống đóng chai, nước đá
Dringking water, bottle water, ice water
Đếm số bào tử kỵ khí khử Sulfit
Phương pháp màng lọc
Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia)
Method by membrane filtration
TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986)
6.
Sữa và các sản phẩm sữa, sản phẩm thịt
Milk and milk products, meat products
Định lượng Listeria monocytogenes
Enumeration of Listeria monocytogenes
ISO 11290-2:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 595
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
7.
Sữa và các sản phẩm sữa, trứng và sản phẩm từ trứng, kem
Milk and milk product, eggs and egg products, ice - cream
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
Detection and enumeration of Enterobacteriaceae.
Colony-count method.
ISO 21528-2:2017
8.
Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc, nông sản (rau, củ, quả)
Cereals and cereal products, spices, Agricultural (vegetables, tubers, fruits)
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30°C.
Enumeration of presumptive Bacillus cereus.
Colony-count technique at 30°C.
TCVN 4992 : 2005
9.
Thực phẩm
Food
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of total aerobic microorganisms.
Colony count technique at 30oC
TCVN 4884-1:2015
10.
Định lượng Coliforms.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
Enumeration of Coliforms.
Colony-count technique
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)
11.
Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-Dglucuronid
Enumeration of beta-glucuronidasepositive Escherichia coli.
Colony-count technique at 440 C using 5- bromo-4-chloro-3-indolyl beta-Dglucuronide
TCVN 7924- 2:2008 (ISO 16649- 2:2001)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 595
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
12.
Thực phẩm
Food
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch.
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch BairdParker.
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species).
Technique using Baird-Parker agar medium.
TCVN 4830-1 : 2005
13.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens Colony-count technique
TCVN 4991:2005
14.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
LOD50= 7
CFU/25g, mL
TCVN 10780-1:2017
(ISO 6579-1:2017)
15.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity greater than 0.95(**)
TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)
16.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95
TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008)
Ghi chú/Note:
Trường hợp Khoa Xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Khoa Xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of imaging, diagnostics and testing that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
27/11/2029
Địa điểm công nhận:
Số 70 Đường Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
595