Department of Laboratory - Imaging diagnostics - Functional exploration

Đơn vị chủ quản: 
Ninh Binh Center for Disease Control
Số VILAS: 
1043
Tỉnh/Thành phố: 
Ninh Bình
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng Laboratory: Department of Laboratory - Imaging diagnostics - Funtional exploration Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Ninh Bình Organization: Ninh Binh Center for Disease Control Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Trần Bách Hà Laboratory manager: Tran Bach Ha Số hiệu/ Code: VILAS 1043 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / 06 / 2024 đến ngày / 06 / 2029 Địa chỉ/ Address: Đường Lê Thái Tổ, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình Le Thai To street, Nam Thanh ward, Ninh Binh city, Ninh Binh province Địa điểm/Location: Đường Lê Thái Tổ, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình Le Thai To street, Nam Thanh ward, Ninh Binh city, Ninh Binh province Điện thoại/ Tel: Fax: E-mail: xetnghiem.dpnb@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1043 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nước sạch Domestic water Xác định độ cứng tổng (tổng Canxi và Magie) Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method 5,0 mg/L TCVN 6224:1996 2. Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp MO) Determination of Chloride content. Silver Nitrate titration with chromate indicatior (Mohr’ method) 5,0 mg/L TCVN 6194:1996 3. Xác định hàm lượng SO42- Determination of SO42- content 3,5 mg/L SMEWW 4500- SO42- E:2023 4. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit Sunfosalixilic Determination of Nitrate content. Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,10 mg/L TCVN 6180:1996 5. Xác định chỉ số Permanganate Determination of Permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 6. Xác định hàm lượng Mangan (Mn). Phương pháp F-AAS Determination of Manganese (Mn) content. F-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2023 7. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Iron (Fe) content F-AAS method 0,13 mg/L SMEWW 3111B:2023 8. Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1043 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 9. Nước sạch Domestic water Xác định độ đục Phương pháp đo độ đục Determination of Turbidity Measurement of Turbidimetry. 0,02 NTU TCVN 12402-1:2020 (ISO 7027-1:2016) 10. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,02 mg/L TCVN 6178:1996 11. Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2023 12. Xác định tổng chất rắn hòa tan tại nhiệt đô 1800C Phương pháp khối lượng Determination of total dissolved solids at 1800C Gravimetric method 15 mg/L SMEWW 2540 C:2023 13. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP-OES method 0,04 mg/L SMEWW 3120B:2023 14. Xác định hàm lượng Cadmium Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium content ICP-OES method 0,004 mg/L SMEWW 3120B:2023 15. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery product Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash content TCVN 5105:2009 16. Xác định hàm lượng axit tổng Determination of acid content TCVN 3702:2009 17. Xác định hàm lượng Natri clorua Determination of Sodium chloride content TCVN 3701:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1043 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 18. Kẹo Candy Xác định độ ẩm Determination of moisture content TCVN 4069:2009 19. Ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ cốc Cereals, cereals-based products Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content TCVN 4072:2009 20. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content TCVN 6555:2017 Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater. - ISO: International Organization for Standardization. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1043 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Định lượng Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliform Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 2. Định lượng E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of E. coli Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 3. Nước sạch Domestic water Định lượng Streptococci faecal. Phương pháp màng lọc Enumeration of Streptococci faecalis Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009 Định lượng bào tử kỵ khí khử sunfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Membrane filtration method TCVN 6191-2:1996 4. Nước uống đóng chai Bottled drinking water Định lượng Pseudomonas aeruginosa. Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa. Membrane filtration method TCVN 8881:2011 5. Định lượng vi khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009 Định lượng bào tử kỵ khí khử sunfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Membrane filtration method TCVN 6191-2:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1043 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 6. Thực phẩm Food Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C TCVN 4884-1:2015 7. Định lượng Escherichia coli giả định. Phương pháp đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number method TCVN 6846:2007 8. Định lượng Coliforms Phương pháp đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number method TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 9. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0.95 TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) 10. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) 11. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 1,0 CFU/25g(25mL) TCVN 10780-1:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1043 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 12. Thực phẩm Food Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với Coagula trên đĩa thạch. Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (staphylococcus aureus and other species). Technique using Baird-Parker agar medium TCVN 4830-1:2005 Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater. - ISO: International Organization for Standardization. Trường hợp Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Laboratory - Imaging diagnostics - Funtional exploration that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
05/06/2029
Địa điểm công nhận: 
Đường Lê Thái Tổ, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
Số thứ tự tổ chức: 
1043
© 2016 by BoA. All right reserved