Department of Water Quality Control
Đơn vị chủ quản:
Quang Ninh Water Supply JSC
Số VILAS:
1509
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm kiểm soát chất lượng nước | ||||
Laboratory: | Department of Water Quality Control | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||
Organization: | Quang Ninh Water Supply JSC | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thế Đức Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Nguyễn Thế Đức | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Trần Xuân Tường | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Phạm Thị Thu Hà | Các phép thử hóa được công nhận/ Chemical accredited tests | |||
|
Bùi Khánh Ly | Các phép thử sinh được công nhận/ Biological accredited tests | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định mùi, vị Phương pháp cảm quan Determination of taste, smell Sensory methods | HD.PP.PP06 : 2023 | |
|
Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 | |
|
Xác định độ màu Phương pháp UV-Vis Determination of colour UV-Vis method | 0,4 mg/L Pt | TCVN 6185:2015 | |
|
Xác định độ đục. Determination of turbidity. | 0,2 NTU | TCVN 12402:2021 | |
|
Xác định Clo tự do Phương pháp đo màu sử dụng N, N- Dietyl – 1,4-Phenylendiamin Determination of free chlorine Colorimetric method using N, N-dietyl-1,4- phenylendiamine | 0,15 mg/L | TCVN 6225-2: 2021 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Định lượng Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method | 1 CFU/100mL | TCVN 6187-1: 2019 (ISO 9308-1:2014) |
|
Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/100mL |
Ngày hiệu lực:
26/08/2026
Địa điểm công nhận:
Nhà máy nước Yên Lập. Phường Minh Thành, thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1509