Drug, cosmetic and food quality control center of Dien Bien
Đơn vị chủ quản:
Dien Bien Department of Health
Số VILAS:
1476
Tỉnh/Thành phố:
Điện Biên
Lĩnh vực:
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Điện Biên | ||||||
Laboratory: | Drug, cosmetic and food quality control center of Dien Bien | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế tỉnh Điện Biên | ||||||
Organization: | Dien Bien Department of Health | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược | ||||||
Field of testing: | Pharmaceutical | ||||||
Người quản lý: | Cà Văn Sơn | ||||||
Laboratory manager: | Ca Van Son | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
|
Cà Văn Sơn | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||||
|
Đoàn Thị Thanh Mai | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1476 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 22/12/2025 | |||||||
Địa chỉ/ Address: Tổ 12, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | |||||||
Group 12, Muong Thanh ward, Dien Bien Phu city, Dien Bien province | |||||||
Địa điểm/Location: Tổ 12, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | |||||||
Group 12, Muong Thanh ward, Dien Bien Phu city, Dien Bien province | |||||||
Điện thoại/ Tel: 02153825183/0913796126 | Fax: | ||||||
E-mail: doanthanhmai11@gmail.com | Website: | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thuốc Drugs | Mô tả, tính chất Description, characteristics | Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH | |
|
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of Uniformity of weight | |||
|
Xác định chỉ số pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | ||
|
Xác định độ rã của viên nén, viên nang, viên bao tan trong ruột. Determination of disintegration of tablets, capsules, tablets dissolve in the intestine | |||
|
Xác định độ hoà tan của viên nén và viên nang Determination of the solubility of tablets and capsules | |||
|
Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity volume | |||
|
Định tính hoạt chất chính Phương pháp HPLC, UV-Vis, phản ứng hoá học, Sắc ký lớp mỏng, kính hiển vi (Soi bột) Identification of main substance HPLC, UV-Vis, chemical reaction, Thin-layer chromatography, microscope method | |||
|
Định lượng hoạt chất chính Phương pháp chuẩn độ thể tích, HPLC, UV-Vis Assay of main substance Volumetric titration, UV-Vis, HPLC method | |||
9. | Dược liệu Herbal Medicines | Xác định tạp chất Determination related Substance | ||
10. | Dược liệu Herbal Medicines | Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of crumb rate | Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH |
Ngày hiệu lực:
22/12/2025
Địa điểm công nhận:
Tổ 12, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
Số thứ tự tổ chức:
1476