Drug, Cosmetic and Food Quality Control Center of Hai Phong
Đơn vị chủ quản:
Hai Phong Department of Health
Số VILAS:
816
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Pharmaceutical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Hải Phòng
Laboratory: Drug, Cosmetic and Food Quality Control Center of Hai Phong
Cơ quan chủ quản:
Sở Y tế Hải Phòng
Organization:
Hai Phong Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm:
Dược, Hóa, Sinh
Field of testing:
Pharmaceutical, Chemical, Biological.
Người quản lý:
Đỗ Thị Thu Huyền
Laboratory manager:
Do Thi Thu Huyen
Số hiệu/ Code: VILAS 816
Hiệu lực công nhận kể từ ngày /11/2024 đến ngày /11/2029
Địa chỉ/ Address: 18/383 Lán Bè, phường Lam Sơn, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
Địa điểm/Location: 18/383 Lán Bè, phường Lam Sơn, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
Điện thoại/ Tel: (0225)3950478
Fax: (0225)3715658
E-mail: Kiemnghiemhp@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 816
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of Testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thuốc (nguyên liệu và thuốc thành phẩm)
Medicines
(raw material,
finish
products)
Cảm quan, xác định độ trong, màu sắc dung dịch, độ đồng nhất.
Appearance Determination of clarity, Color Solution; Determination of Homogeneity
Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký.
Vietnamese Pharmacopeia, Foreign Pharmacopeia,
in-house specifications licensed by MoH
2.
Xác định pH
Determination of pH value
2~12
3.
Xác định độ ẩm hàm lượng nước bằng phương pháp: sấy, cất với dung môi, Karl- Fischer Determination of water by: loss on drying,
solvent dissolution, Karl- Fischer
4.
Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng
Determination of weight per milliliter and relative density
5.
Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng
Determination of optical rotation, specific optical rotation.
6.
Thử định tính các hoạt chất chính: Phương pháp Hóa học, UV-VIS, TCL, HPLC, IR
Identification of active pharmaceutical ingredient: Chemical reaction, UV-VIS, HPLC, TLC, IR method
7.
Định lượng các hoạt chất chính: Phương pháp: chuẩn độ thể tích, phân cực kế, chuẩn độ điện thế, UV- VIS, HPLC
Assay of active pharmaceutical ingredient by: Volumetric titration, polarimeter, potential titration, UV-VIS, HPLC method
8.
Thử tạp chất liên quan
Phương pháp: sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng hiệu năng cao
Determination of relative substances:
TLC, HPLC method
9.
Xác định hàm lượng tro (tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid hydrocloric) Determination of ash (total ash, sulfat ash,
hydrochloric hydochloric acid – insoluble ash)
10.
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of uniformity of volume
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 816
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Thuốc (nguyên liệu và thuốc thành phẩm)
Medicines
(raw material,
finish
products)
Xác định độ đồng đều khối lượng, độ đồng đều các đơn vị phân liều
Determination of uniformity of weight/ Uniformity of Dosage units
Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký.
Vietnamese Pharmacopeia, Foreign Pharmacopeia,
in-house specifications licensed by MoH
12.
Xác định độ hòa tan của viên nén, viên nang
Phương pháp: UV-VIS, HPLC
Determination of dissolution
UV-VIS, HPLC method
13.
Xác định độ tan rã
Determination of Disintegration
14.
Xác định độ lắng cặn
Determination of Sedimentation
15.
Xác định hàm lượng Ethanol
Determination of Ethanol content
16.
Dược liệu Herbal medicines
Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu, tỷ lệ vụn nát dược liệu
Determination of Foreign matter In Herbal
Medicines, small- size particles in herbal materials
Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký.
Vietnamese Pharmacopeia, Foreign Pharmacopeia,
in-house specifications licensed by MoH.
17.
Xác định chất chiết được
Determination of extractive
18.
Xác định độ ẩm
Phương pháp: sấy, cất với dung môi
Determination of water content
Loss on drying, solvent dissolution method
19.
Định tính các hoạt chất chính: Phương pháp Hóa học, Soi bột, UV- Vis, HPLC, TCL.
Identification of active pharmaceutical ingredient: Chemical reaction, Herbal Power, UV-VIS, HPLC, TLC method
20.
Định lượng các hoạt chất chính: Phương pháp Hóa học, UV-Vis, HPLC, F-AAS
Assay of active pharmaceutical ingredient: Chemical reaction, UV-Vis, HPLC, F-AAS.method
21.
Định lượng tinh dầu
Assay of volatile oil
22.
Xác định hàm lượng tro (tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid hydrocloric) Determination of ash (total ash, sulfat ash,
hydrochloric hydochloric acid – insoluble ash)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 816
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
23.
Mỹ phẩm
Cosmetic
Cảm quan, xác định độ trong, độ đồng nhất
Sensibility, determination of transparency, uniformity
KNHP/TQKT- MP/01:2019
24.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
KNHP/TQKT- MP/02 :2019
25.
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of uniformity of volume
KNHP/TQKT- MP/03 :2019
26.
Xác định pH
Determination of pH value
2~12
KNHP/TQKT- MP/04 :2019
27.
Phát hiện chất cấm thuộc nhóm paraben: Isobutyl paraben
Phương pháp HPLC-DAD
Detection of heading substances prohibited Paraben: Isobutyl paraben
DAD-HPLC method
LOD:
Isobutyl paraben: 12 μg/g
KNHP/TQKT- MP/08 :2019
28.
Phát hiện đồng thời các chất thuộc nhóm Steroid (Prednison, Dexamethason, Fluocinolon acetonid, Hydrocortison acetat, Dexamethason acetat)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of substances the steroid group (Prednison, Dexamethasone, Fluocinolone acetonide, Hydrocortison acetate, Dexamethasone acetate)
DAD-HPLC method
LOD:
Prednison: 6,25 μg/g Dexamethason:
12,5 μg/g Fluocinolon acetonid:
31,25 μg/g
Hydrocortison acetat: 31,25 μg/g
Dexamethason acetat:
37,50 μg/g
KNHP/TQKT- MP/09 :2019
29.
Phát hiện 3 chất có giới hạn sử dụng thuộc nhóm paraben: Methyl paraben, Propyl paraben, Butyl paraben
Phương pháp HPLC-DAD
Detection of three substances of parabens: Methyl paraben, Propyl paraben, Butyl paraben
DAD-HPLC method
LOD:
Methyl paraben: 3,0 μg/g
Propyl paraben: 5,0 μg/g
Butyl paraben: 8,0 μg/g
KNHP/TQKT- MP/07 :2019
30.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử-hóa hơi lanh.
Determination of Mercury (Hg) content
Cold Vaporization- AAS methods
0,66 μg/g
KNHP/TQKT-MP/05 :2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 816
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
31.
Mỹ phẩm Cosmetic
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lanh.
Determination of Arsenic (As) content
Cold Vaporization- AAS method
0,95 μg/g
KNHP/TQKT-MP/06 :2019
Chú thích/Note:
- KNHP/TQKT- MP: phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory’s developed method
- LOD: giới hạn phát hiện/Limit of detection
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 816
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
(dạng lỏng)
Health supplement (liquid)
Xác định thể tích
Determination of volume
KNHP/TQKT- HL/15:2019
2.
Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of specific gravity and density
KNHP/TQKT- ĐD/11:2019
3.
Xác định pH
Determination of pH value
2~12
KNHP/TQKT- HL/17:2019
4.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplement
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
KNHP/TQKT- HL/14 :2019
5.
Xác định độ ẩm
Phương pháp: sấy, cất với dung môi
Determination of Water:
Loss on drying, Solvent distillation method
KNHP/TQKT- ĐD/10 :2019
6.
Xác định độ rã
Determination of Disintegration
KNHP/TQKT- HL/16 :2019
7.
Xác định hàm lượng Vitamin C (Acid ascorbic)
Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of ascorbic acid content Volumetric titration method
0,15 mg/g
KNHP/TQKT- HL/12 :2019
8.
Xác định hàm lượng Vitamin B1 (Thiamin nitrat)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin B1 content
DAD-HPLC method
3,2 mg/g
KNHP/TQKT- HL/18 :2019
9.
Xác định hàm lượng Vitamin B5 (Calcipantothenat)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin B5 content
DAD-HPLC method
0,19 mg/g
KNHP/TQKT- HL/11 :2019
10.
Xác định hàm lượng các Vitamin B1 (Thiamin nitrat), B2 (Riboflavin, B6 (Pyridoxin hydroclorid), PP (Nicotinamid)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamins B1, B2, B6, PP content
DAD-HPLC method
Thiamin nitrat:
3,2 mg/g
Riboflavin:3,2 mg/g
Pyridoxin hydroclorid: 2,2 mg/g
Nicotinamid:
6,5 mg/g
KNHP/TQKT- HL/10 :2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 816
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health
supplement
Cảm quan, xác định độ trong, độ đồng nhất
Sensibility, determination of transparency, uniformity
KNHP/TQKT- HL/22 :2019
12.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (chứa 1 loại
vitamin)
Health Supplement
(containing 1 kind of vitamin)
Xác định hàm lượng Vitamin PP (Nicotinamid)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Vitamin PP content
UV-VIS method
158,8 mg/g
KNHP/TQKT- HL/13:2019
13.
Xác định hàm lượng Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Vitamin B6 content
UV-VIS method
8,1 mg/g
KNHP/TQKT- HL/19 :2019
14.
Xác định hàm lượng Vitamin B1 (Thiamin nitrat)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Vitamin B1 content
UV-VIS method
7,9 mg/g
KNHP/TQKT- HL/20 :2019
15.
Xác định hàm lượng Vitamin B2 (Riboflavin)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Vitamin B2 content
UV-VIS method
7,0 mg/g
KNHP/TQKT- HL/21 :2019
16.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử-hóa hơi lạnh
Determination of Mercury (Hg) content
Cold Vaporization- AAS method
0,09 μg/g
KNHP/TQKT-HL/23 :2019
Chú thích/Note:
- KNHP/TQKT- HL: phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory’s developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 816
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (không chứa probiotic)
Dietary supplement (not including probiotic)
Định lượng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of microorganisms
Colony count technique
TCVN
4884-1:2015
2.
Mỹ phẩm Cosmetic
Định lượng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of microorganisms
Colony count technique
ACM THA 006/2013
3.
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc
Enuemeration of total yeasts and moulds
ACM THA 006/2013
4.
Phát hiện Staphylococus aureus
Detection Staphylococus aureus
eLOD50: 1,1/
0,1g (0,1 mL)
TCVN 13640:2023
5.
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa
Detection Pseudomonas aeruginosa
eLOD50 : 2,5 CFU/0,1g (0,1 mL)
TCVN 13639:2023
6.
Phát hiện Candida albicans
Detection Candida albicans
eLOD50: 1 CFU/0,1g (0,1 mL)
TCVN 13636:2023
7.
Thuốc:
Các dạng thuốc thành phẩm
Drug:
Finished products
Thử giới hạn nhiễm khuẩn: Tổng số vi khuẩn hiếu khí; tổng số nấm mốc và nấm men, Escherichia coli, Pseudomonas aeruginosa, Staphylococus aureus, Salmonella spp, Candida albicans, Enterobacteriaceae
Test for microbial contamination: Total aerobic bacteria, total mould, yeast, Escherichia coli, Pseudomonas aeruginosa, Staphylococus aureus, Salmonella spp, Enterobacteriaceae
Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký.
Vietnamese Pharmacopeia, Foreign Pharmacopeia,
in-house specifications licensed by MoH
8.
Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh vật: Spiramycin, Nystatin, Gentamycin sulfat.
Biological assay of antibiotics: Spiramycin, Nystatin, Gentamycin sulfat
Chú thích/Note:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- ACM: tiêu chuẩn hòa hợp Asean
- eLOD50: level of detection at 50% probability of detection
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 816
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/9
Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Hải Phòng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Hải Phòng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Drug, Cosmetic and Food Quality Control Center of Hai Phong that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
19/11/2029
Địa điểm công nhận:
18/383 Lán Bè, phường Lam Sơn, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
816