Drug, Cosmetic Quality Control Center of Ba Ria – Vung Tau
Đơn vị chủ quản:
Department of Health of Ba Ria – Vung Tau Province
Số VILAS:
988
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm dược phẩm, mỹ phẩm tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | ||
Laboratory: | Drug, Cosmetic Quality Control Center of Ba Ria – Vung Tau | ||
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | ||
Organization: | Department of Health of Ba Ria – Vung Tau Province | ||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược | ||
Field of testing: | Pharmaceutical | ||
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Thị Đài Trang | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |
|
Phạm Thị Đài Trang | Các phép thử được công nhận Accredited tests | |
|
Trương Thị Thanh Trúc | ||
|
Lâm Thị Kim Dung | ||
|
Vũ Mỹ Linh | ||
Số hiệu/ Code: VILAS 988 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký | |
Địa chỉ/ Address: 170 Ba Cu, phường 3, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | |
Địa điểm/Location: 170 Ba Cu, phường 3, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | |
Điện thoại/ Tel: 02543 572 085 | Fax: 02543 580 835 |
E-mail: ttkiemnghiembrvt@gmail.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thuốc thành phẩm Finished medicine | Xác định giới hạn cho phép về thể tích Determination of Define limits on the volume | Dược điển Việt Nam, và các Dược điển khác, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký. Vietnamese pharmacopoeia, others pharmacopoeia, in-house specifications licensed by MoH. | |
|
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight | |||
|
Xác định độ lắng cặn Determination of dry residue | |||
|
Xác định độ tan rã Determination of disintergration | |||
|
Xác định độ hòa tan Determination of dissolution | |||
|
Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of density and relative density | |||
|
Xác định độ trong và độ đồng nhất Determination of clarity and homogenity | |||
|
Xác định pH Determination of pH value | |||
|
Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of Loss on drying | |||
|
Xác định cắn sau khi bay hơi Determination of residue after evaporating | |||
|
Xác định tạp chất liên quan Phương pháp sắc ký lớp mỏng, HPLC, quang phổ tử ngoại khả kiến Determination of relevant impurities TLC, HPLC, UV-Vis method | |||
|
Định tính (phương pháp hóa học, sắc ký lớp mỏng, HPLC, quang phổ tử ngoại khả kiến) Identification (by chemical reactions, TLC, HPLC, UV-Vis ) | |||
|
Thuốc thành phẩm Finished medicine | Định lượng các hoạt chất chính Phương pháp quang phổ tử ngoại khả kiến, đo thể tích, HPLC Quantitative of active pharmaceutical ingredient(API) UV-Vis, volumetric titration, HPLC method | Dược điển Việt Nam, và các Dược điển khác, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký. Vietnamese pharmacopoeia, others pharmacopoeia, in-house specifications licensed by MoH. | |
|
Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh bằng phương pháp thử vi sinh vật (Spiramycin, Erythromycine, Neomycine, Nystatin) Determination of microbiologuical assay of antibiotics (Spiramycin, Erythromycine, Neomycine, Nystatin) | |||
|
Thử giới hạn nhiễm khuẩn (Bacillus pumilus, Salmonella spp, Escherichia coli, Staphylococcus aureus, Candida albicans, Pseudomonas aeruginosa) Test for microbial contamination (Bacillus pumilus, Salmonella spp, Escherichia coli, Staphylococcus aureus, Candida albicans, Pseudomonas aeruginosa) | |||
|
Dược liệu Herbal Drugs | Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of Loss on drying | ||
|
Xác định tạp chất lẫn Determination of mixed impurities | |||
|
Xác định hàm lượng tro toàn phần. Determination of total ash. | |||
|
Định tính (phương pháp hóa học, sắc ký lớp mỏng, quang phổ tử ngoại khả kiến) Identification (by chemical reactions, TLC, UV-Vis method) |
Ngày hiệu lực:
17/07/2026
Địa điểm công nhận:
170 Ba Cu, phường 3, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
988