Drugs, Cosmetics and Food Quality Control Center of Lai Chau province
Đơn vị chủ quản:
Department of Health of Lai Chau province
Số VILAS:
1148
Tỉnh/Thành phố:
Lai Châu
Lĩnh vực:
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Lai Châu |
Laboratory: | Drugs, Cosmetics and Food Quality Control Center of Lai Chau province |
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế tỉnh Lai Châu |
Organization: | Department of Health of Lai Chau province |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược |
Field of testing: | Pharmaceutical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Phùng Thị Lai | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Đỗ Thị Hoa |
Địa chỉ / Address: Đường Tuệ Tĩnh, tổ 22, phường Đông Phong, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | |
Địa điểm / Location: Đường Tuệ Tĩnh, tổ 22, phường Đông Phong, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | |
Điện thoại/ Tel: 0213.3876705 | Fax: 0213.3876705 |
E-mail: | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Thuốc (Nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (Materials and finished products) | Cảm quan, màu sắc của dung dịch, độ đồng nhất, mô tả Appearance, colour of solution, homogeneity, description | Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH | |
|
Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume | |||
|
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight | |||
|
Xác định độ đồng đều hàm lượng Determination of uniformity of content | |||
|
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Drying method | |||
|
Xác định độ tan rã Determination of disintegration | |||
|
Xác định độ hòa tan Determination of dissolution | |||
|
Xác định pH Determination of pH | |||
|
Xác định hàm lượng nước Phương pháp Karl-Fischer Determination of water content Karl-Fischer method | |||
|
Định tính hoạt chất chính: phương pháp hóa học, UV-Vis, sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng hiệu năng cao. Identification of main substances: Chemical, UV-Vis, TLC, HPLC method | |||
|
Xác định tạp chất liên quan Phương pháp sắc ký lớp mỏng Determination of related substances TLC method | |||
|
Thuốc (Nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (Materials and finished products) | Định lượng hoạt chất chính: phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao, UV-Vis, chuẩn độ thể tích Assay of main substances: HPLC, UV-Vis, Volumetric titration method | Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH | |
|
Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh (Spiramycin, Gentamycin, Erythromycin) Microbial assay of antibiotics (Spiramycin, Gentamycin, Erythromycin) | |||
|
Dược liệu Herbal | Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (characters, description, form) | ||
|
Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of small size particles | |||
|
Xác định tạp chất Determination of related substance | |||
|
Xác định hàm lượng chất chiết được Determination of extracted ingredients | |||
|
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Drying method | |||
|
Định tính hoạt chất chính: phương pháp hóa học, sắc ký lớp mỏng, soi bột. Identification of main substances: chemical, TCL, microscopy method | |||
|
Xác định hàm lượng tro toàn phần Determination of total ash content | |||
|
Xác định hàm lượng tro không tan trong acid Determination of acid insoluble ash content |
Ngày hiệu lực:
11/10/2024
Địa điểm công nhận:
Đường Tuệ Tĩnh, tổ 22, phường Đông Phong, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu
Số thứ tự tổ chức:
1148