Electric service team – Branch’s northern power service company in Ha Tinh
Đơn vị chủ quản:
Northern Power Service Company
Số VILAS:
1404
Tỉnh/Thành phố:
Hà Tĩnh
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số/Attachment with decision: /QĐ-VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm:
Đội dịch vụ Điện lực – Xí nghiệp dịch vụ Điện lực Hà Tĩnh
Laboratory: Electric service team – Branch’s northern power service company in Ha Tinh
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Organization:
Northern Power Service Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Dương Kim Hoàng
Số hiệu/ Code: VILAS 1404
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 dến ngày /03/2030
Địa chỉ/ Address: Số 2 khu VP 1 Bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội
Địa điểm/Location: Số 41, đường Vũ Quang, Phường Trần Phú, thành phố Hà Tĩnh, tĩnh Hà Tĩnh.
Điện thoại/ Tel: 0916437888
E-mail: hatinh.npsc@gmail.com
Website: www.npsc.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1404
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x)
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy biến áp điện lực
Power transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
R: Đến/to 100G
U: Đến/to 2500V DC
IEEE C57.152.2013
2.
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha
Measurement of voltage ratio and phase displacement check
(1 ~ 2000)VAC
(0 ~ 360)0
IEEE C57.152.2013
3.
Thử ngắn mạch
Short circuit test
U: Đến/to 450 V
I: Đến/to 100 A
P: Đến/to 10 kW
TCVN 6306-1: 2015
(IEC 60076-1:2011)
4.
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải
Measurement of no-load and current
U: Đến/to 450 V
I: Đến/to 100 A
P: Đến/to 10 kW
TCVN 6306-1: 2015
(IEC 60076-1:2011)
5.
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding resistance by DC current in cold state
R: Đến/to 100 kΩ
IEEE C57.152-2013
6.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0.1 ~ 120) kV
TCVN 6306-3: 2006
(IEC 60073-3:2000)
7.
Đo tổn thất điện môi tgδ cuộn dây
Measurement of dielectric dissipation factor of winding
U: (0,1 ~ 12) kV AC
Cp: 10-6/1pF ~ 3μF
Tgδ: (0,01 ~ 100) %
IEEE C57.152.2013
8.
Kiểm tra thao tác chuyển mạch bộ điều áp dưới tải
Switch operation of OLTC check
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
IEC 60076-1 Ed3.0: 2011
9.
Kiểm tra cách điện các mạch phụ của bộ điều áp dưới tải
OLCT Insulation check for auxiliary circuits
R: Đến/to 400 M
U: Đến/to 1000V
IEC 60076-3 Ed3.1: 2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1404
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Máy điện quay
Rotating electric machine
Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau
Measurement of insulation resistance windings with frame, and between windings together
R: Đến/to 100G
U: Đến/to 2500 kV DC
IEC 60034-27-4:2018
11.
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding resistance with DC current in cold state
R: Đến/to 100 kΩ
IEEE Std 62.2-2004
12.
Thử cách điện cuộn dây theo độ bền cách điện đối với vỏ máy, giữa các cuộn dây với nhau và giữa các vòng dây
Insulation test of windings with frame, one winding and between windings together by HV withstand test
U: (0,1 ~ 120) kV
TCVN 6627-1:2014
(IEC 60034-1:2010)
13.
Máy cắt xoay chiều cao áp
AC high voltage
circuit breaker
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV
IEC 62271-1:2017
14.
Đo điện trở cách điện
Insulation resistance measurement
R: Đến/to 100G
U: 2500V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/clause 30, 31, 32, 33)
15.
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều
Measurement of contact resistance of main circuit by DC current
I: Đến/to 200 A
R: 0,1μ ~ 1Ω
IEC 62271-1:2017
16.
Đo thời gian đóng, thời gian cắt
Measurement of Close, open times
(0 ~ 1000)ms
IEC 62271-100:2021
17.
Thử cách điện mạch phụ và mạch điều khiển
Auxiliary and control circuits insulation resitance test
R: Đến/to 400 M
U: Đến/to 1000V
IEC 62271-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1404
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp
AC high voltage disconnector and earthing switch
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV
IEC 62271-102: 2018
19.
Đo điện trở cách điện
Measurement of Insulation resistance
R: Đến/to 100G
U: Đến/to 2500)V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ Clause 34)
20.
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều
Measurement of contact resistance of main circuit by DC current
I: Đến/to 200 A
R: 0,1μ ~ 1Ω
IEC 62271-1:2017
21.
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng
Inductive voltage transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand voltage test on primary winding
U: (0,1 ~ 120) kV
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
22.
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng
Inductive voltage transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
R: Đến/to 100 G
U: Đến/to 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ Clause 28)
23.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp
Measurement of secondary winding DC resistance
R: Đến/to 100 k
IEEE Std C57.13-2016
24.
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Determination of voltage ratio error
(1 ~ 2000)VAC
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61869-3:2011)
25.
Máy biến điện áp kiểu tụ
Capacitor voltage transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
26.
Đo điện dung và tổn hao điện môi
Measurement of capacitance and tg
Cp: 10-6/1pF ~ 3μF
Tgδ: (0 ~ 100) %
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
27.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
R: Đến/to 100 G
U: 2500V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ Clause 28)
28.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp
Measurement of Secondary winding DC resistance
R: Đến/to 100 k
IEEE Std C57.13-2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1404
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Máy biến điện áp kiểu tụ
Capacitor voltage transformer
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Determination of voltage ratio error
(1 ~ 2000)VAC
IEC 61869-5:2011
30.
Máy biến dòng điện
Current Transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
R: Đến/to 100 G
U: Đến/to 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
((Điều/ Clause 29)
IEEE C57.13.1 2017
31.
Xác định điện trở một chiều dây quấn thứ cấp
Determination of secondary winding
DC resistance
R: Đến/to 100 k
IEEE Std C57.13-2016
32.
Xác định đặc từ hóa
Determination of Exciting curve
U: Đến/to 2 kV AC
I: Đến/to 5 A
IEEE C57.13.1 2017
33.
Xác định sai số về tỷ số biến
Determination of current ratio error
U: Đến/to 2 KV
I: Đến/to 800 A
IEEE C57.13.1 2017
34.
Cáp điện lực
Power cable
Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp
Measurement of insulation resistance before and after high voltage test
R: Đến/to 100 G
U: 2500V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ Clause 18)
35.
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò
DC high voltage test and leakage current measurement
U: Đến/to 130 kV DC
I: Đến/to 10 mA
TCVN 5935-2:2013
IEC 60502-2:2014
36.
Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở
Metal oxide surge
Arrester without
Gap
Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò
Power frequency withstand voltage test at dry state and leakage current measurement
U: (0,1 ~ 120) kV
I: Đến/to 100 mA
IEC 60099-4: 2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1404
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1000V
Post insulators of ceramic material/glass for systems with nominal voltage greater than 1000V
Thử điện áp khô với tần số công nghiệp (áp dụng với sứ đỡ trong nhà)
Dry power – frequency withstand voltage test (applicable only to post insulator for indoor use)
U: (0,1 ~ 120) kV AC
I: Đến/to 100 mA
IEC 60168 Ed4.2: 2001
38.
Cuộn kháng điện
Reactors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC
IEC 60076-6:2007
39.
Đo điện kháng
Measurement of reactance
L: 10-6/1H ~ 100 kH
IEC 60076-6:2007
40.
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp
Low voltage
Switchgear and controlgear
Đo điện trở cách điện
Measurement of Insulation resistance
R: Đến/to 100 G
U: Đến/to 2500 V DC
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
41.
Kiểm tra đặc tính tác động
Characteristic check
Đến/to 15000 A
Đến/to 7200 s
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
42.
Cầu chì cao áp
Hight voltage fuse
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV
TCVN 7999-1:2009
(IEC 60282-1:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1404
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
43.
Tụ bù xoay chiều
Shunt capacitors for AC system
Đo điện dung
Measurement of capacitance
Cp: 10-6/1pF ~ 3μF
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
44.
Đo tổn hao điện môi tgδ
Measurement of the tangent of loss angle
Tgδ: (0,01 ~ 100)%
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
45.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa các cực
Power frequency withstand voltage test between terminal
U: (0,1 ~ 120) kVAC
U: (0,1 ~ 130) kVDC
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
46.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ
Power frequency withstand voltage test between terminal and container
U: (0,1 ~ 120) kVAC
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
47.
Hệ thống nối đất
Ground system
Đo điện trở nối đất
Measurement of earth resistance
R: Đến/to 2000
IEEE Std 81:2012
48.
Rơle điện
Electrical relays
Thử dòng điện tác động, trở về
Current pick-up/drop-off test
I: Đến/to 90 A
IEC 60255-151:2009
49.
Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch
Operating characteristic test of Bias differential relay
I: Đến/to 90 A
IEC 60255-13: 1980
50.
Thử tần số tác động, trở về
Frequency pick-up/drop-off test
f: Đến/to 100 Hz
IEC 60255-181:2019
51.
Thử điện áp tác động, trở về
Voltage pick-up/ drop-off test
UAC: Đến/to 300 V
UDC: Đến/to 300 V
IEC 60255-127:2010
52.
Thử tổng trở tác động, trở về
Impedance pick-up/ drop-off test
I: 0,001 mA ~ 32 A
UAC: (0,01 ~ 300) V
IEC 60255-121: 2014
53.
Dầu cách điện Insulation oil Thử điện áp đánh thủng dầu Breakdown voltage test
(0,1 ~ 100) kVAC IEC 60156:2018
54.
Găng tay cách điện Gloves of insulating material
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand AC voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC TCVN 8084:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1404
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
55.
Thảm cách điện Electrically insulating matting
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand AC voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC TCVN 9626:2013
56.
Ủng cách điện Boots insulated
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand AC voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC TCVN 6409:1998
57.
Sào cách điện Insulation stick
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand AC voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC TCVN 9628-1:2013
58.
Bút thử điện Electric tester pen
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp bút thử điện
Industrual frequency hight gain AC voltage test electriccal test pen
U: (0,1 ~ 120) kV AC IEC 61243-2: 2002
59.
Thùng cách điện của thiết bị nâng và quay gắn trên xe Insulating Liners of Vehicle – Mounted Elevating and rotating aerial devices
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC ANSI SAIA A92.2 2015
Chú thích/ Note:
- (x): Phép thử thực hiện ở hiện trường/ Mark (x) for on-site tests;
- IEC: International Electrotechnical Commission;
- IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers;
- ANSI: American National Standards Institute;
- SAIA: Scaffold & Access Industry Association;
- Trường hợp Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Northern Power Service Company that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
12/12/2030
Địa điểm công nhận:
Số 41, đường Vũ Quang, Phường Trần Phú, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
Số thứ tự tổ chức:
1404