Electrical Power Transmission and Electrical Testing Workshop

Đơn vị chủ quản: 
Mechanical and Energy Division of Russia - Vietnam Joint Venture “Vietsovpetro”
Số VILAS: 
215
Tỉnh/Thành phố: 
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực: 
Chemical
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm: Xưởng phát dẫn và Thí nghiệm điện
Laboratory: Electrical Power Transmission and Electrical Testing Workshop
Cơ quan chủ quản: Liên doanh Việt-Nga “Vietsovpetro” - Xí nghiệp Cơ điện
Organization: Mechanical and Energy Division of Russia - Vietnam Joint Venture “Vietsovpetro”
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử, Hóa
Field of testing: Electrical - Electronic, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Đặng Trọng Phương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
  1.  
Đặng Trọng Phương Các phép thử được công nhận/Accredited tests
  1.  
Trần Ngọc Vượng
Số hiệu/ Code: VILAS 215  Hiệu lực/Validation: 08/11/2025
Địa chỉ/Address: Số 13 Lê Quang Định, P.Thắng Nhất, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu  
  13 Le Quang Dinh Street, Thang Nhat Ward, Vung Tau city, Ba Ria - Vung Tau province  
Địa điểm/Location: Số 13 Lê Quang Định, P.Thắng Nhất, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu  
  13 Le Quang Dinh Street, Thang Nhat Ward, Vung Tau city, Ba Ria - Vung Tau province  
Điện thoại/ Tel:   0254. 3839871/383662; Ex: 5881 Fax: 254. 3616755
E-mail: phuongdt.me@vietsov.com.vn vuongtn.me@vietsov.com.vn Website: www.vietsov.com.vn www.codienvsp.com.vn
         
Lĩnh vực thử nghiệm:     Điện - Điện tử Field of testing:              Electrical - Electronic
 TT Tên sản phẩm,   vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Máy biến áp điện lực (điện áp tới 35 kV) Power transformer (voltage up to 35 kV) Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances 0 W ~ 5TW  (0 ~ 5000) V DC IEEE C57.152-2013 QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/Clause: 27
  1.  
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha (x) Measurement of voltage ratio and phase displacement check (0,8 ~ 1500:1) (0,01 ~ 360)0 IEEE C57.152-2013 QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause: 27
  1.  
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải Measurment of short circuit impedance and load loss (0 ~ 600) V (0 ~ 1000) A (1 ~ 600) kW TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011)
  1.  
Đo tổn thất không tải và dòng điện Measurement of no-load losses and current (0~ 600) V (0 ~ 1000) A (1 ~ 600) kW TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011)
  1.  
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội (x) Measurement of winding resistance by DC current in cold state (10-5 ~ 106 ) W IEEE C57.152-2013 QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/Clause: 27
  1.  
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test (0 ~ 120) kV TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60073-3:2000)
  1.  
Kiểm tra nhóm đấu dây (x) DYN of transformers test (0 ~ 1000) V IEEE Std C57.152-2013 TCVN 6306-1: 2015
  1.  
Kiểm tra thao tác chuyển mạch bộ OLTC (x) OLTC operation test - TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1: 2011) QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/Clause: 27
  1.  
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp (x) Power frequency withstand voltage test on primary winding  (0 ~ 120) kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
  1.  
Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances (0 ~ 5 ) TW (0 ~ 5000) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/Clause: 28
  1.  
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp (x) Measurement of secondary winding DC resistance (10-5 ~ 106 ) W IEEE Std C57.13-2016
  1.  
Đo tỷ số biến điện áp (x) Transformers turns ratio measurement (0 ~ 1500:1) TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011)
  1.  
Máy biến dòng điện Current transformer Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp (x) Power frequency withstand voltage test on primary winding (0 ~ 120) kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
  1.  
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances (0 ~ 5) TW (25 ~ 5000) V DC IEEE C57.13.1-2017 QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/Clause: 29
  1.  
Xác định điện trở một chiều dây quấn thứ cấp (x) Secondary winding DC resistance measurement (10-5 ~ 106 ) W IEEE Std C57.13-2016
  1.  
Xác định đặc từ hóa (x) Exciting curve test (0 ~ 600) V AC (0 ~ 32) A QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/Clause: 29
  1.  
Đo tỷ số biến dòng điện (x) Current ratio measurement (0 ~ 1500:1) IEEE Std C57.13.1-2017 QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/Clause: 29
  1.  
Máy điện quay Rotating electric machine Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau (x) Measurement of insulation resistance between windings and frame and between windings together (0 ~ 5) TW (25 ~ 5000) V DC IEC 60034-27-4: 2018
  1.  
Máy điện quay Rotating electric machine Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội (x) Measurement of winding resistance with DC current in cold state (10-5 ~ 106 ) W IEEE Std 62.2-2004
  1.  
Thử cách điện cuộn dây đối với vỏ máy, giữa các cuộn dây với nhau và giữa các vòng dây (x) Insulation test of windings with frame, one winding and between windings together by HV withstand test (0 ~ 120) kV (1 ~ 100) mA TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010)
  1.  
Đo dòng điện và tổn hao không tải (x) Measure unload current and losses of motors (1 ~ 600) V (1 ~ 1000) A 1W ~ 600 kW TCVN 6627-1: 2014
  1.  
Thử dòng điện quá tải ngắn hạn (x) (Áp dụng với máy điện đồng bộ) Overload current short-term test (Apply with synchronous machine) (1 ~ 3000) A TCVN 6627-1: 2014
  1.  
 Đo độ rung máy điện (x) Measure vibration of machines (1 ~ 199,9) m/s2 Peak (1 ~ 199,9) mm/s RMS (0 ~ 1,999) mm P-P TCVN 6627-14: 2008
  1.  
Đo mức ồn máy điện (x) Measure noise of machines (30 ~ 130) dB TCVN 6627-9: 2011 ISO 3744: 2010
  1.  
Áptômát Circuit-breakers Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances 0 W ~ 2000 MW (0 ~ 1000) V DC TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2: 2016
  1.  
Kiểm tra đặc tính tác động (x) Characteristic check (0 ~ 11000) A (1 ~ 7200) s TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2: 2016
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều (x) Measurement contact resistance of main circuit by DC current (0 ~ 600) A (10-5 ~ 106 ) W TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2: 2016
  1.  
Thử nghiệm mạch phụ và mạch điều khiển (x) Auxiliary and control circuits test (0 ~ 5) TW (0 ~ 1000)V DC TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2: 2016
  1.  
Máy cắt xoay chiều cao áp AC high voltage circuit breaker Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test (0 ~ 120) kV AC IEC 62271-1:2017
  1.  
Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances (0 ~ 5) TW (0 ~ 5000)V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/Clause: 30; 31; 32; 33
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều (x) Measurement contact resistance of main circuit by DC current (0 ~ 600) A (10-5 ~ 106 ) W IEC 62271-1: 2017
  1.  
Đo thời gian đóng, thời gian cắt (x) Measurement of close, open times (0,1 ~ 1000) s IEC 62271-100: 2021
  1.  
Thử nghiệm mạch phụ và mạch điều khiển (x) Auxiliary and control circuits test (0 ~ 5) TW (0 ~ 1000)V DC IEC 62271-1: 2017
  1.  
Công tắc tơ và bộ khởi động động cơ Contactors and motor-starters Xác định các giá trị tác động (x) Test the trip values (0 ~ 600) V (0 ~ 1000) A (0 ~ 99999,9) s TCVN 6592-1: 2009 TCVN 6592-4-1: 2009
  1.  
Đo điện trở cách điện (x) Measure insulation resistance (0 ~ 5) TΩ 0,1nA ~ 999 µA TCVN 6592-1: 2009 TCVN 6592-4-1: 2009
  1.  
Thử độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test (0 ~ 120) kV AC (0 ~ 100) mA TCVN 6592-1: 2009 TCVN 6592-4-1: 2009
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc của các tiếp điểm (x) Measure resistance of contacts in closing position 1 µΩ ~ 999,9 mΩ TCVN 6592-1: 2009 TCVN 6592-4-1: 2009
  1.  
Thử phát nóng (x) Test the level of heating (0 ~ 11) kA (- 40 ~ 310) oC 0 ~ 99999,9s; 99 h 59 min TCVN 6592-1: 2009 TCVN 6592-4-1: 2009
  1.  
Tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp High-voltage switchgear and controlgear Xác định các giá trị tác động (x) Test the trip values (0 ~ 600) V (0 ~ 1000) A (0 ~ 99999,9) s IEC 62271-102: 2018 IEC 62271-105: 2021 TCVN 8096-107: 2010 TCVN 8096-200: 2010
  1.  
Đo điện trở cách điện (x) Measure insulation resistance (0 ~ 5) TΩ 0,1nA ~ 999 µA IEC 62271-1: 2017
  1.  
Thử độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp (x) Test electric strength of insulation by AC voltages at industrial frequency (0 ~ 120) kV AC (0 ~ 100) mA IEC 62271-1: 2017
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc của các tiếp điểm (x) Measure resistance of contacts in closing position 1 µΩ ~ 999,9 mΩ IEC 62271-1: 2017
  1.  
Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm (diện áp đến 1 kV) Cables, wires and cords (voltage up to 1 kV) Đo điện trở của ruột dây dẫn điện (x) Measure resistance of cable core, wire core and cord core (10-5 ~ 106) W TCVN 6612: 2007 TCVN 6610-2: 2007
  1.  
Đo điện trở cách điện (x) Measure insulation resistance by DC voltage 100 kΩ ~ 5 TΩ 0,1nA~ 999 µA (0 ~ 5000)V DC TCVN 6610-1: 2014 TCVN 6610-2: 2007
  1.  
Cáp điện lực đến 35 kV Power cable with voltage up to 35 kV Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp (x) Measurement of insulation resistance before and after high voltage  0 W ~ 5TW (0 ~ 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/Clause: 18
  1.  
Thử cao áp một chiều hoặc xoay chiều và đo dòng rò (x) DC or AC high voltage test and leakage current measurement (0 ~ 120) kV AC (0 ~ 70) kV DC (0 ~ 100) mA (0 ~ 0,1) Hz TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-2: 2014 IEEE Std 400.2- 2013
  1.  
Đo điện trở bằng dòng điện một chiều của ruột dây dẫn Measure resistance of wire and cable core by DC current (10-5 ~ 106 ) W TCVN 6612: 2007
  1.  
Vật liệu cách điện dùng cho máy điện, máy biến áp và khí cụ điện Electrical insulating materials for electrical machinery, transformers and apparatus Thử độ bền điện cách điện bằng điện áp cao (x) Power frequency withstand high voltage test (0 ~ 120) kV AC (0 ~ 70) kV DC (0 ~ 100) mA TCVN 6099 -1: 2016
  1.  
Sào cách điện Insulating stick Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0 ~ 120) kV AC (0 ~ 100) mA TCVN 9628-1: 2013
  1.  
Ủng cách điện Dielectric- Foot wear Thử độ bền điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Power frequency withstand high voltage test (0 ~ 120) kV AC (0 ~ 100) mA TCVN 8084: 2009
  1.  
Thảm cách điện Electrically insulating matting Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0 ~ 120) kV AC (0 ~ 100) mA TCVN 9626:2013
  1.  
Găng tay cách điện Gloves of insulating material Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0 ~ 120) kV AC (0 ~ 100) mA TCVN 8084:2009
  1.  
Ắc quy kiềm sắt- niken, ắc quy axít-chì Alkaline nikel-iron, lead-acid batteries Thử phóng điện quy về ở 20 oC (x) Test discharge of batteries at 20 oC (0 ~ 280) V (0 ~ 300) A 1 min ~ 99 h 59 min (0 ~ 9999,9) Ah TCVN 7916-1: 2008 TCVN 6473: 1999
  1.  
Thử tuổi thọ theo chu kỳ phóng nạp (x) Test the lifetime of batteries following discharge and charge cycle (100 ~ 19990) s (0 ~ 19,999) V DC TCVN 7916-1: 2008 TCVN 6473: 1999
  1.  
Pin thông thường (x) Primary Batteries Đo điện áp của pin Measurement of voltage (0 ~ 1000) V DC IEC 60086-1: 2021
  1.  
Xác định thời gian phóng điện Determination of discharge time (0 ~ 600) V (0 ~ 6,000) A (0 ~ 99999,9) s IEC 60086-1: 2021
  1.  
Rơle điện nhiệt Thermal electrical relays Thử đặc tính thời gian-dòng điện (x) Test characteristic of time-currents (0 ~ 11) kA (- 40 ~ 310 ) oC 0 ~ 99999,9s; 99 h 59 min TCVN 7883-8: 2008
  1.  
Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance 100 kΩ ~ 5 TΩ 0,1nA ~ 999 µA IEC 60255-27: 2013
  1.  
Thử phát nóng các bộ phận rơle (x) Heating level test of components (0 ~ 11) kA (- 40 ~ 310 ) oC 0 ~ 99999,9s; 99 h 59 min TCVN 7883-8: 2008
  1.  
Thử các tiếp điểm theo khả năng chuyển mạch bằng cách tiến hành đóng và cắt các tiếp điểm bằng cơ khí hoặc điện (x) Test switching aptitude of contacts by mechanical control or electrical control (0 ~ 11) kA (- 40 ~ 310 ) oC 0 ~ 99999,9s; 99 h 59 min TCVN 7883-8: 2008
  1.  
Thử độ chịu nhiệt (x) Heating withstand test (0 ~ 11) kA (- 40 ~ 310 ) oC 0 ~ 99999,9s; 99 h 59 min TCVN 7883-8: 2008
  1.  
Thử tác động ở 8 lần dòng chỉnh định (x) Trip value test at 8 times of the seting value (0 ~ 11) kA (- 40 ~ 310 ) oC 0 ~ 99999,9s; 99 h 59 min TCVN 7883-8: 2008
  1.  
Rơle điện Electrical relays Kiểm tra cách điện (x) Measurement of  insulation resistance 100 kΩ ~ 5 TΩ 0,1nA~ 999 µA IEC 60255-1: 2009 IEC 60255-27: 2013
  1.  
Kiểm tra độ tin cậy của các tiếp điểm (x) Test the reliability of the contacts 0,5 Ω ~ 40,00 MΩ IEC 60255-1: 2009
  1.  
Thử đặc tính tác động của rơ le công suất (x) Test the operating characteristic of power relay (0 ~ 100) A (0 ~ 300) V IEC 60255-12: 1980
  1.  
Thử đặc tính tác động của bảo vệ khoảng cách (x) Test the operating characteristic of distance protection (0 ~ 100) A (0 ~ 300) V IEC 60255-121: 2014
  1.  
Thử điện áp tác động, trở về (x) Voltage pick-up/ drop-off test (0 ~ 300) VAC (0 ~ 300) VDC IEC 60255-127:2010
  1.  
Thử đặc tính bảo vệ nhiệt (x) Thermal protection test (0 ~ 100) A IEC 60255-149: 2013
  1.  
Thử dòng điện tác động, trở về (x) Current pick-up/drop-off test (0 ~ 100) A IEC 60255-151: 2009
  1.  
Thử tần số tác động, trở về (x) Frequency pick-up/drop-off test (0 ~ 1000) Hz IEC 60255-181:2019
  1.  
Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch (x) Operating characteristic of bias differential relay (0 ~ 100) A IEC 60255-187-1:2021
  1.  
Thử tổng trở tác động, trở về (x) Impedance pick-up/ drop-off test (0 ~ 100) A (0 ~ 300) V IEC 60255-121: 2014
  1.  
Hệ thống nối đất Ground system Đo điện trở tiếp đất (x) Measurement of grounding resistance (0 ~ 299,9) kW IEEE Std 81-2012
Lĩnh vực thử nghiệm:     Hóa Field of testing:              Chemical
TT Tên sản phẩm,   vật liệu được thử Material or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Môi trường làm việc Working place Xác định mức tiếp xúc tiếng ồn nghề nghiệp (x) Determination of occupational noise exposure (30  ~  130) dB TCVN 9799: 2013
  1.  
Tiếng ồn môi trường Environmental noise Xác định mức áp suất âm (x) Determination of sound pressure levels (30  ~  130) dB TCVN 7878-2: 2018
 
Ghi chú/ Notes:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnam standard
- QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia /National technical regulation
- ISO: International Organization for Standarlization
- IEC : International Electrotechnical Commission
- IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers
- (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On-site test
 
Ngày hiệu lực: 
08/11/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 13 Lê Quang Định, P.Thắng Nhất, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức: 
215
© 2016 by BoA. All right reserved