Electrical Testing Department – Maintenance Department

Đơn vị chủ quản: 
Dai Ninh Hydro Power Company
Số VILAS: 
1117
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Thuận
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Tổ thí nghiệm điện – Phân xưởng Sửa chữa Laboratory: Electrical Testing Department – Maintenance Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Thủy Điện Đại Ninh Organization: Dai Ninh Hydro Power Company Lĩnh vực: Điện- Điện tử Field: Electrical- Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Chín Số hiệu/ Code: VILAS 1117 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 30/12/2029 Địa chỉ / Address: Xã Ninh Gia, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng Địa điểm / Location: Xã Phan Lâm, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận Điện thoại/ Tel: +84 2632 212 259 Fax: +84 2633 671 436 E-mail: pxscdaininh@gmail.com Website: www.dnhpc.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1117 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of Testing: Electrical- Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 1. Máy điện quay Rotating electrical machines Đo điện trở cách điện Insulation resistance test Rcđ: 10kΩ/ (10kΩ ~ 20TΩ) Uđo: (500, 1000, 2500, 5000, 10000) VDC IEC 60034-27-4: 2018 2. Đo điện trở một chiều các cuộn dây trạng thái nguội Measurement of windings resistance at cool state R1c: 0,01 μΩ/ (Đến/ To 100 kΩ) Iđo: 0,01A/ (0,01 ~ 50) A IEEE Std 62.2-2004 Mục 7.1.10 3. Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Rcđ: 10kΩ/ (10kΩ ~ 20TΩ) Uđo: (500, 1000, 2500, 5000, 10000) VDC IEEE C57.152.2013 Mục 7.2.13 4. Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of DC winding resistance R1c: 0,01 μΩ/ (Đến/ To 100 kΩ) Iđo: 0,01A/ (0,01 ~ 50) A IEEE C57.152.2013 Mục 7.2.7 5. Đo tỷ số biến điện áp Measurement of voltage ratio Ku: 0,001 ~ 129,999 IEEE C57.152.2013 Mục 7.2.10.2 6. Máy cắt xoay chiều cao áp AC high voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện D.C Measurement of insulation D.C resistance Rcđ: 10kΩ/ (10kΩ ~ 20TΩ) Uđo: (500, 1000, 2500, 5000, 10000) VDC QCVN QTĐ 5: 2009/BCT (Điều 30, 31, 32, 33) 7. Đo thời gian đóng cắt Measurement of Close / Open time 0,01 ms/ (0,1ms ~ 2,0s) IEC 62271-100:2021 Mục 6.101 8. Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều Measurement of main circuit contact resistance by DC current Rtx: 1 μΩ/ (Đến/ To 1999 μΩ) 10 mΩ/ (Đến/ To 19,99 mΩ) I: 1A/ (Đến/ To 200 ADC) IEC 62271-1:2017+ AMD1: 2021 Mục 8.4 9. Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp AC high voltage disconnector and earthing switch Đo điện trở cách điện DC Measurement of insulation DC resistance Rcđ: 10kΩ/ (10kΩ ~ 20TΩ) Uđo: (500, 1000, 2500, 5000, 10000) VDC QCVN QTĐ 5: 2009/BCT (Điều 34) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1117 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 10. Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp AC high voltage disconnector and earthing switch Đo điện trở tiếp xúc Measurement of contact resistance Rtx: 1 μΩ/ (Đến/ To 1999 μΩ) 10 mΩ/ (Đến/ To 19,99 mΩ) I: 1A/ (Đến/ To 200 ADC) IEC 62271-1:2017+ AMD1:2021 Mục 8.4 11. Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Rcđ: 10kΩ/ (10kΩ ~20TΩ) Uđo: (500, 1000, 2500, 5000, 10000) VDC QCVN QTĐ 5: 2009/BCT (Điều 28) 12. Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transforme Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Rcđ: 10kΩ/ (10kΩ ~20TΩ) Uđo: (500, 1000, 2500, 5000, 10000) VDC QCVN QTĐ 5: 2009/BCT (Điều 28) 13. Máy biến dòng điện Current transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Rcđ: 10kΩ/ (10kΩ ~ 20TΩ) Uđo: (500, 1000, 2500, 5000, 10000) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 29) IEEE C57.13.1-2017 (Mục 10) 14. Chống sét van ôxit – kim loại không khe hở Metal oxide surge arrester without gap Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Rcđ: 10kΩ/ (10kΩ ~ 20TΩ) Uđo: (500, 1000, 2500, 5000, 10000) VDC QCVN QTĐ 5: 2009/BCT (Điều 38) 15. Cáp điện lực Um: (7,2 ~ 36) kV Power cable Um: (7,2 ~ 36) kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Rcđ: 10kΩ/ (10kΩ ~ 20TΩ) Uđo: (500, 1000, 2500, 5000, 10000) VDC QCVN QTĐ 5: 2009/BCT (Điều 18) TCVN 5935-2-2013 (IEC 60502-2:2005) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1117 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 16. Rơle đo lường và bảo vệ quá/ kém dòng điện Measuring relays and protection equipment – over/under current protection Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Rcđ: 0,01 kΩ/ (0,01 kΩ ~ 10000 MΩ) Uđo: (250, 500, 1000) VDC IEC 60255-27:2023 Mục 10.6.4.4 17. Kiểm tra đặc tính tác động/hệ số trở về Check of setting (start) value & reset ratio I: 1 mA/ (6x32 A; 3x64 A; 1x128 A) IEC 60255-151: 2009 Mục 6.2 18. Rơle đo lường và bảo vệ quá/ kém điện áp Measuring relays and protection equipment – over/under voltage protection Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Rcđ: 0,01 kΩ/ (0,01 kΩ ~ 10000 MΩ) Uđo: (250, 500, 1000) VDC IEC 60255-27:2023 Mục 10.6.4.4 19. Kiểm tra đặc tính tác động/ hệ số trở về Check of setting (start) value & reset ratio 5mV/150V (AC/DC) 10mV/300V (AC/DC) IEC 60255-127: 2010 Mục 6 20. Rơle bảo vệ so lệch Biased (Percentage) differential relays Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Rcđ: 0,01 kΩ/ (0,01 kΩ ~ 10000 MΩ) Uđo: (250, 500, 1000) VDC IEC 60255-27:2023 Mục 10.6.4.4 21. Thử đặc tính tác động của rơle so lệch Test of Operating characteristic of Bias differential relay 5mV/150V (AC/DC) 10mV/300V (AC/DC) I: 1mA/ (6x32 A; 3x64 A; 1x128 A) 0,001°/ (- 360° ~ +360°) IEC 60255-13:1980 Mục 5 22. Rơle đo lường và bảo vệ khoảng cách Measuring relays and protection equipment –Distance protection relay Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Rcđ: 0,01 kΩ/ (0,01 kΩ ~ 10000 MΩ) Uđo: (250, 500, 1000) VDC IEC 60255-27:2023 Mục 10.6.4.4 23. Kiểm tra độ chính xác đặc tính cơ bản dưới những điều kiện trạng thái xác lập Check of Basic characteristic accuracy under steady state conditions 5mV/150V (AC/DC) 10mV/300V (AC/DC) I: 1mA/ (6x32 A; 3x64 A; 1x128 A) 0,001°/ (- 360° ~ +360°) IEC 60255-121: 2014 Mục 6.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1117 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 24. Rơle bảo vệ công suất có hướng Electrical relays- Direction relays and power relay with two input energizing quantities Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Rcđ: 0,01 kΩ/ (0,01 kΩ ~ 10000 MΩ) Uđo: (250, 500, 1000) VDC IEC 60255-27:2023 Mục 10.6.4.4 25. Kiểm tra đặc tính tác động Check of circiut and methods for characteristic 5mV/150V (AC/DC) 10mV/300V (AC/DC) I: 1mA/ (6x32 A; 3x64 A; 1x128 A) 0,001°/ (- 360° ~ +360°) IEC 60255-12:1980 Mục 14 26. Đồng hồ đo điện áp một chiều/ xoay chiều (4 5~ 65) Hz DC / AC Volmeters (45 ~ 65) Hz Kiểm tra sai số đo điện áp Check of voltage measurement error 1 V/ (Đến/ To 1000 V) Cấp chính xác/ Accuracy: 0,7 % QT49-02 (2022) (Ref. ĐLVN 55: 1999) 27. Đồng hồ đo dòng điện xoay chiều (45 ~ 65) Hz AC Amperemeters (45~65) Hz Kiểm tra sai số đo dòng điện Check of current measurement error 0,01 A / (1 ~ 10) A Cấp chính xác/ Accuracy: 1 % QT49-02 (2022) (Ref. ĐLVN 55: 1999) 28. Áp kế kiểu lò xo Spring pressure gauses Kiểm tra sai số đo áp suất Check of pressure measurement error Đến/ To 250 bar Cấp chính xác/ Accuracy: 1 % QT50-03 (2023) (Ref. ĐLVN 08: 2011) Ghi chú/ Note: - QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5 - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission - IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers - QT xx-yy: Quy trình thử nghiệm do PTN xây dựng/ Laboratory developed testing procedure - ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam technical documents of measurement - (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All of Electrical and Electronics tests are conducted on – site. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1117 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6 Trường hợp Tổ thí nghiệm điện – Phân xưởng Sửa chữa cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Tổ thí nghiệm điện – Phân xưởng Sửa chữa phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này / It is mandatory for Electrical Testing Department – Maintenance Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
30/12/2024
Địa điểm công nhận: 
Xã Phan Lâm, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận
Số thứ tự tổ chức: 
1117
© 2016 by BoA. All right reserved