Electrical testing laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Hoa Binh Consulting and Electrical Testing Joint-Stock Company (EHB)
Số VILAS: 
1136
Tỉnh/Thành phố: 
Hòa Bình
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm : Phòng thử nghiệm điện Laboratory : Electrical testing laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: : Công ty cổ phần tư vấn và thí nghiệm điện Hòa Bình Organization: : Hoa Binh Consulting and Electrical Testing Joint-Stock Company (EHB) Lĩnh vực thử nghiệm : Điện – Điện tử Field of testing : Electrical - Electronics Người quản lý/ Laboratory manager : Nguyễn Đức Cường Số hiệu/ Code : VILAS 1136 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation : kể từ ngày / 08 / 2024 đến ngày 19 / 08 / 2029 Địa chỉ/ Address : Số 44, đường Lê Thánh Tông, tổ 11, phường Tân Thịnh, TP. Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình Địa điểm/Location : Số 01, ngõ 86 đường Lê Thánh Tông, tổ 11, phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình Điện thoại/ Tel : 0218 3896788 Fax: 0218 3888671 E-mail : thinghiemdienhoabinh@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1136 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical – Electronics TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Máy biến áp điện lực Power Transformers Đo điện trở cách điện. Measurement of Insulation resistances 1 MΩ ~ 100 GΩ (250, 500, 1000, 2500) V IEEE C57.152-2013 2. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp. Power frequency withstand voltage test Đến / to 120 kV (10 ~ 19999) μA TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60073-3:2000) 3. Đo điện trở một chiều của các cuộn dây. Measurement of winding resistances 10 μΩ ~ 20 kΩ ( 100 μA, 1 mA, 10 mA, 200 mA, 2 A) IEEE C57.152-2013 4. Máy biến dòng điện Current Transformers Đo điện trở cách điện. Measurement of insulation resistances 1 MΩ ~ 100 GΩ (250, 500, 1000, 2500) V QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 29) IEEE C57.13.1-2017 5. Đo điện trở một chiều của cuộn dây thứ cấp. Measurement of the secondary winding resistance 10 μΩ ~ 20 kΩ ( 100 μA, 1 mA, 10 mA, 200 mA, 2 A) IEEE C57.13-2016 6. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp. Power frequency withstand voltage test Đến / to 120 kV (10 ~ 19999) μA (10 ~ 900) s TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) và/ and TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2012) và/ and TCVN 6099-1:2016 (IEC 60060-1:2010) 7. Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer Đo điện trở cách điện của cuộn dây. Measurement of insulation resistance of the winding 1 MΩ ~ 100 GΩ (250, 500, 1000, 2500) V QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 28) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1136 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp. Power frequency withstand voltage test Đến / to 120 kV (10 ~ 19999) μA TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) và/ and TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-1:2011) và/ and TCVN 6099-1:2016 (IEC 60060-1:2010) 9. Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformer Đo điện trở cách điện của cuộn dây. Measurement of insulation resistance of the winding 1 MΩ ~ 100 GΩ (250, 500, 1000, 2500) V QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 28) 10. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp. Power frequency withstand voltage test Đến / to 120 kV (10 ~ 19999) μA TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) và/ and TCVN 11845-5:2017 (IEC 61869-5:2011) và/ and TCVN 6099-1:2016 (IEC 60060-1:2010) 11. Cáp điện có cách điện dạng đùn cho điện áp danh định từ 1 kV đến 3 kV Power Cable with Extruded Insulation for rated Voltages from 1 kV to 3 kV Đo điện trở cách điện. Measurement of insulation resistance ( 1 MΩ ~ 100 GΩ) (250, 500, 1000, 2500) V QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 18) 12. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand AC voltage test Đến / to 12 kV AC TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) 13. Thử điện áp một chiều tăng cao và đo dòng rò. DC high voltage test and leakage current measurement Đến / to 16 kV DC (10 ~ 19999) μA TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) 14. Cáp điện có cách điện dạng đùn cho điện áp danh định từ 6 kV đến 36 kV Power Cable with Extruded Insulation for rated Voltages from 6 kV to 36 kV Đo điện trở cách điện. Measurement of insulation resistance 1 MΩ ~ 100 GΩ (250, 500, 1000, 2500) V QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 18) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1136 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Cáp điện có cách điện dạng đùn cho điện áp danh định từ 6 kV đến 36 kV Power Cable with Extruded Insulation for rated Voltages from 6 kV to 36 kV Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp. Power frequency withstand voltage test (12 ~ 120) kV (10 ~ 19999) μA TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2009) 16. Thử điện áp một chiều và đo dòng rò cho vỏ bọc bọc ngoài. DC voltage test and leakage current measurement of oversheath đến/ to 25 kV (10 ~ 19999) μA TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005) và/ and TCVN 10889:2015 (IEC 60229:2007) 17. Cầu chảy cao áp High- Voltage Fuses Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô. Power frequency withstand voltage test at dry state đến / to 120 kV (10 ~ 19999) μA TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-1:2005) 18. Chống sét van ôxit – kim loại không khe hở Metal oxide surge Arrester without Gap Đo điện trở cách điện. Measurement of insulation resistance 1 MΩ ~ 100 GΩ (250, 500, 1000, 2500) V QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 38) 19. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò. Power frequency withstand voltage test at dry state and leakage current measurement đến / to 120 kV (10 ~ 19999) μA IEC 60099-4:2014 20. Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp AC high voltage disconnector and earthing switch Đo điện trở cách điện. Measurement of insulation resistance 1 MΩ ~ 100 GΩ (250, 500, 1000, 2500) V QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 34) 21. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp. Power frequency withstand voltage test đến / to 120 kV (10 ~ 19999) μA IEC 62271-102:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1136 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1000 V Post insulators of ceramic material/glass for systems with nominal voltage greater than 1000 V Thử điện áp tần số công nghiệp ở trạng thái khô (áp dụng với sứ đỡ trong nhà). Power frequency withstand voltage test at dry state (applicable only to post insulator for indoor use) Đến / to 120 kV (10 ~ 19999) μA IEC 60168 Ed4.2:2001 Ghi chú/Note: - IEC: International Electrotechnical Commission - IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers Standards - Trường hợp Phòng thử nghiệm điện thuộc Công ty cổ phần tư vấn và thí nghiệm điện Hòa Bình cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm điện thuộc Công ty cổ phần tư vấn và thí nghiệm điện Hòa Bình phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Electrical testing laboratory - Hoa Binh Consulting and Electrical Testing Joint-Stock Company that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration.
Ngày hiệu lực: 
19/08/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 01, ngõ 86 đường Lê Thánh Tông, tổ 11, phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
Số thứ tự tổ chức: 
1136
© 2016 by BoA. All right reserved