Environmental Analysis Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Branch Of Southern Natural Resources And Environment Ltd.Company – Center For Water Resources And Environmental
Số VILAS:
283
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích Môi trường Laboratory: Environmental Analysis Laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Chi Nhánh Công Ty TNHH MTV Tài Nguyên Và Môi Trường Miền Nam – Trung Tâm Tài Nguyên Nước Và Môi Trường Organization: Branch Of Southern Natural Resources And Environment Ltd.Company – Center For Water Resourcse And Environmental Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Lê Đức Hảo Laboratory manager: Le Duc Hao Số hiệu/ Code: VILAS 283 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030 Địa chỉ/ Address: Số 30, đường số 3, Khu phố 8, phường An Khánh, thành phố Thủ Đức Địa điểm/Location: Số 30, đường số 3, Khu phố 8, phường An Khánh, thành phố Thủ Đức Điện thoại/ Tel: (028) 37407459
E-mail: moitruong.tmn@gmail.com
Website: tmn.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 283
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước mặt, nước thải, nước dưới đất, nước sạch, nước uống đóng chai
Surface water, wastewater, underground water, domestic water, bottled water
Xác định pH (x)
Determination of pH
2 ~12
TCVN 6492:2011
2.
Xác định chất rắn hòa tan (x)
Determination of dissolved solids
(0 ~ 50.000) mg/L
HD-CEW-04 (2024)
3.
Xác định độ đục (x)
Determination of turbidity
(0 ~ 1.000) NTU
SMEWW 2130B:2023
4.
Nước dưới đất, nước sạch
Underground water, domestic water.
Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of
Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method
Nước dưới đất/ Underground water
12 mg/L
Nước sạch/ Domestic water
6 mg/L
TCVN 6224:1996
5.
Nước dưới đất, nước sạch
Underground water, domestic water.
Xác định chỉ số Permanganate
Determination of Permaganate index
Nước dưới đất/ Underground water
1,9 mg/L
Nước sạch/ Domestic water
1,5 mg/L
TCVN 6186:1996
6.
Nước mặt, nước thải, nước dưới đất, nước sạch, nước uống đóng chai
Surface water, wastewater, underground water, domestic water, bottled water
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO)
Determination of Chloride Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method)
Nước mặt/ Surface water
11 mg/L
Nước thải/ Wastewater
12 mg/L
Nước dưới đất/ Underground water
9 mg/L
Nước sạch/ Domestic water
6 mg/L
Nước uống đóng chai/ Bottled water
2 mg/L
TCVN 6194:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 283
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Nước thải, nước sạch, nước uống đóng chai
Wastewater, domestic water, bottled water
Xác định hàm lượng Clo dư
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free chlorine content
Titrimetric method
Nước thải/ Wastewater
0,5 mg/L
Nước sạch/ Domestic water
0,4 mg/L
Nước uống đóng chai/ Bottled water
0,4 mg/L
TCVN 6625-3:2011
8.
Nước mặt, nước thải, nước dưới đất, nước sạch, nước uống đóng chai
Surface water, wastewater, underground water, domestic water, bottled water
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp UV-VIS
Determination of Nitrite content
UV-VIS method
Nước mặt/ Surface water
0,04 mg/L
Nước thải/ Wastewater
0,04 mg/L
Nước dưới đất/ Underground water
0,03 mg/L
Nước sạch/ Domestic water
0,02 mg/L
Nước uống đóng chai/ Bottled water
0,02 mg/L
SMEWW 4500-NO2-B:2023
9.
Nước thải, nước dưới đất, nước sạch, nước uống đóng chai
Wastewater, underground water, domestic water, bottled water
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp UV-VIS
Determination of Nitrate content
UV-VIS method
Nước thải/ Wastewater
0,15 mg/L
Nước dưới đất/ Underground water
0,12 mg/L
Nước sạch/ Domestic water
0,10 mg/L
Nước uống đóng chai/ Bottled water
0,10 mg/L
SMEWW 4500-NO3-E:2023
10.
Nước mặt, nước thải, nước dưới đất, nước sạch
Surface water, wastewater, underground water, domestic water
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac
Phương pháp UV-VIS
Determination of Nitrogen
amonium content
UV-VIS method
Nước mặt/ Surface water
0,20 mg/L
Nước thải/ Wastewater
0,15 mg/L
Nước dưới đất/ Underground water
0,12 mg/L
Nước sạch/ Domestic water
0,10 mg/L
SMEWW 4500-NH3-B&F:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 283
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Nước mặt, nước thải, nước dưới đất, nước sạch
Surface water, wastewater, underground water, domestic water
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin
Determination of Iron content Spectrometric method usinh 1,10 phenantrolin
Nước mặt/ Surface water
0,14 mg/L
Nước thải/ Wastewater
0,13 mg/L
Nước dưới đất/ Underground water
0,13 mg/L
Nước sạch/ Domestic water
0,10 mg/L
TCVN 6177:1996
12.
Nước dưới đất, nước sạch
Underground water, domestic water
Xác định hàm lượng Sunphat
Phương pháp UV-VIS
Determination of Sulfate content
UV-VIS method
Nước dưới đất/ Underground water
7,0 mg/L
Nước sạch/ Domestic water
8,0 mg/L
SMEWW 4500-SO42-.E:2023
13.
Nước thải, nước sạch
Wastewater, domestic water
Xác đinh hàm lượng Sunfua (S2- )
Phương pháp so màu
Determination of Sulfide content
UV/Vis method
Nước thải/ Wastewater
0,17 mg/L
Nước sạch/ Domestic water
0,04 mg/L
SMEWW 4500-S2.D: 2023
14.
Nước mặt, nước thải, nước dưới đất, nước sạch, nước uống đóng chai
Surface water, wastewater, underground water, domestic water, bottled water
Xác định hàm lượng kim loại: Cd, Pb, Cr
Phương pháp AAS
Determination of metals: Cd, Pb, Cr content
AAS method
Cd: 0,0025 mg/L
Pb: 0,0050 mg/L
Cr: 0,0040 mg/L
SMEWW 3113.B: 2023
15.
Nước mặt, nước thải, nước dưới đất, nước sạch, nước uống đóng chai
Surface water, wastewater, underground water, domestic water, bottled water
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp AAS
Determination of Zn content
AAS method
Zn: 0,06 mg/L
SMEWW 3111.B: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 283
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
Ghi chú/ Notes:
-
(x): Các phép thử thực hiện tại hiện trường/ Tests are conducted on – site.
-
SMEWW: Phương pháp tiêu chuẩn cho Kiểm tra nước và nước thải/ Standard methods for the Examination of water and wastewater.
- HD-CEW-04: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method.
- Trường hợp Trung Tâm Tài Nguyên Nước Và Môi Trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Tài nguyên Nước và Môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Center that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
11/03/2030
Địa điểm công nhận:
Số 30, đường số 3, Khu phố 8, phường An Khánh, thành phố Thủ Đức
Số thứ tự tổ chức:
283