Environmental Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Sai Gon Environmental Consulting Joint Stock Company
Số VILAS:
925
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 718.2022/QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 09 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm Môi trường
Laboratory: Environmental Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công Ty Cổ phần Tư vấn Môi trường Sài Gòn
Organization: Sai Gon Environmental Consulting Join Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Lương Thị Bích Phượng
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lương Thị Bích Phượng Các phép thử được công nhận/
Accredited tests 2. Trần Thị Thảo
Số hiệu/ Code: VILAS 925
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 16/09/2025
Địa chỉ/ Address: 45/1 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
45/1 Bui Quang La Street, Ward 12, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Đia điểm/ Location: 45/1 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
45/1 Bui Quang La Street, Ward 12, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: (+84) 917 340 641 Fax: (+84) 2838956014
E-mail: thaotran@moitruongsaigon.com.vn Website: htttp://moitruongsaigon.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 925
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(If any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1
Không khí
xung quanh
Ambient air
Xác định mức tiếng ồn môi trường (x)
Determination of environmental noise
levels
(30 ~130) dBA TCVN
7878-2:2018
2
Nước mặt,
nước thải,
nước dưới đất
Surface water,
waste water,
ground water
Xác định hàm lượng Amoni (NH4
+
)
Phương pháp phenate
Determination of Ammonium (NH4
+
)
content
Phenate Method
0,07 mgN-NH4
+
/L SMEWW 4500-
NH4
+
.B&F:2017
3
Xác định hàm lượng Amoni (NH4
+
)
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of Ammonium content
Distillation and titration method
3,02 mgN-NH4
+
/L TCVN 5988:1995
4
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5
ngày (BOD5)
Phương pháp pha loãng và cấy có bổ
sung allythiourea
Determination of biochemical oxygen
demand after 5 days (BOD5)
Dilution and seeding method with
allythiourea adding.
3,0 mg O2/L TCVN
6001-1,2:2008
5
Nước mặt,
nước dưới đất
Surface water,
ground water
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc Nitrat với chỉ thị
Cromat (Phương pháp MO)
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with chromate
indicator (Mohr’s method)
16,6 mg/L
TCVN 6194:1996
ISO 9297:1989 (E)
6
Nước mặt,
nước thải,
Surface water,
waste water,
Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD)
Phương pháp đun hoàn lưu kín và
chuẩn độ
Determination of Chemical oxygen
Demand (COD)
Closed Reflux, Titrimetric Method
45,0 mg O2/L SMEWW
5220C:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 925
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(If any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
7
Nước sinh
hoạt, nước
dưới đất
Domestic water,
ground water
Xác định chỉ số Pemanganat
Determination of Permanganate
index
2,7 mg O2/L TCVN 6186:1996
8
Nước mặt,
nước thải,
nước dưới đất
Surface water,
waste water,
ground water
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp so màu
Determination of Chromium (VI)
content
Colorimetric method
0,033 mg/L SMEWW
3500-Cr. B:2017
9
Xác định độ cứng
Phương pháp chuẩn độ bằng EDTA
Determination of Hardness
EDTA Titrimetric method
10,1 mg/L SMEWW
2340C:2017
10
Xác định độ kiềm
Phương pháp chuẩn độ
Determination of alkalinity
Titrimetric method
12,2 mg/L SMEWW
2320B:2017
11
Nước mặt,
nước thải,
nước dưới đất,
nước biển
Surface water,
waste water,
ground water,
sea water
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp so màu
Determination of Nitrite content
Colorimetric method
0,014
mgN-NO2
-
/L
SMEWW
4500 NO2
-B:2017
12
Xác định hàm lượng Photphat
Phương pháp đo phổ dùng Photphat
Molipdat
Determination of Phosphate content
Spectrometric method using
Phosphate molybdate
0,06 mgP-PO4
3-
/L SMEWW
4500 P D:2017
13
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử
1.10-phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrometric method using 1.10-
Phenantroline
0,061 mg/L TCVN 6177:1996
14
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12 TCVN 6492:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 925
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(If any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
15
Nước mặt,
nước thải,
nước dưới đất
Surface water,
waste water,
ground water
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp đo phổ dùng Barium
Chloride
Determination of Sulfate content
Spectrometric method using Barium
Chloride
9,36 mg/L
SMEWW
4500 SO4
2-
.E:2017
16
Nước mặt,
nước thải,
nước biển
Surface water,
waste water,
sea water
Xác định hàm lượng tổng nitơ
Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng
hợp kim devarda
Determination of Nitrogen
Catalytic digestion after reduction
with devarda’s alloy
9,48 mg/L TCVN 6638:2000
17
Nước mặt,
nước thải,
nước dưới đất,
nước biển
Surface water,
waste water,
ground water,
sea water
Xác định tổng Photpho
Phương pháp đo phổ dùng Photphat
Molipdat
Determination of Phosphorus
Spectrometric method using
Phosphate Molybdate
0,07 mgP-PO4
3-
/L SMEWW
4500 P B&D:2017
18
Xác định chất rắn lơ lửng.
Phương pháp lọc qua lọc sợi thủy tinh
Determination of suspended solids
Filtration through glass-fiber filters
method
15,6 mg/L TCVN 6625:2000
19
Nước mặt,
nước thải,
nước dưới đất
Surface water,
waste water,
ground water
Xác định hàm lượng Đồng
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử
sử dụng kỹ thuật ngọn lửa
Determination of Copper content
Atomic absorption spectroscopy
using flame technique
0,099 mg/L SMEWW
3111B:2017
20
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử
sử dụng kỹ thuật ngọn lửa
Determination of Manganese content
Atomic absorption spectroscopy
using flame technique
0,160 mg/L SMEWW
3111B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 925
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(If any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
21
Nước mặt,
nước thải,
nước dưới đất
Surface water,
waste water,
ground water
Xác định hàm lượng Thủy ngân
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử
sử dụng kỹ thuật hydride
Determination of Mercury content
Atomic absorption spectroscopy
using hydride technique
0,0012 mg/L
SMEWW
3112B:2017
22
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp so màu
Determination of Fluoride
Colorimetric Method
0,095 mg/L SMEWW
4500 F-B&D:2017
23
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử
sử dụng kỹ thuật lò graphite
Determination of Lead content
Atomic absorption spectroscopy
using graphite furnace technique
0,0078 mg/L SMEWW
3113B:2017
24
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử
sử dụng kỹ thuật lò graphite
Determination of Arsenic content
Atomic absorption spectroscopy
using graphite furnace technique
0,0083 mg/L
SMEWW
3113B:2017
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- (x): đo hiện trường/ Onsite tests
Ngày hiệu lực:
16/09/2025
Địa điểm công nhận:
45/1 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
925