EVNS Testing Department
Đơn vị chủ quản:
Viet Nam Electric Power Technology Service Joint Stock Company
Số VILAS:
1313
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/10
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm EVN-S
Laboratory: EVNS Testing Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Việt Nam
Organization:
Viet Nam Electric Power Technology Service Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
lý/
Nguyễn Văn Tứ
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Tăng Đình Sơn
Các phép thử được công nhận/All accredited tests
2.
Nguyễn Văn Tứ
3.
Đặng Viết Quân
Số hiệu/ Code: VILAS 1313
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/ Address:
Số 4 ngõ 11, Phố Vân Đồn, P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
Địa điểm/Location:
Số A32 TT3 Khu đô thị Văn Quán, đường Yên Phúc, phường Phúc La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0789979555
Fax:
E-mail: sonnh.evns@gmail.com
Website: http://evns.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1313
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/10
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x)
Field of testing: Electrical – Electronic (x)
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy biến áp điện lực
Power transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement insulation resistance
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC
IEEE Std C57.12.90- 2015
QT.CA-22:2019
2.
Đo điện trở cuộn dây
Measurement of winding resistance
24 μΩ ~ 10 kΩ
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1 :2011)
QT.CA-22:2019
IEEE Std C57.12.90- 2015
3.
Đo tổn hao điện môi tgδ
Measurement of dielectric dissipation factor Tg delta
C: 1pF - 3μF
Tgδ: Đến/Up to 10%
IEEE Std C57.12.90- 2015
QT.CA-22:2019
4.
Đo tỷ số biến
Measurement of voltage ratio
1 ~ 5 000
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1 :2011)
IEEE Std C57.12.90- 2015
5.
Kiểm tra sơ đồ pha của máy biến áp
Check phase diagram for transformers
IEEE Std C57.12.90- 2015
QT.CA-22:2019
6.
Đo tổn hao và dòng điện không tải
Measurement of no-load losses and excitation current
Đến/Up to 5 kVA
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1 :2011) IEEE Std C57.12.90- 2015
QT.CA-22:2019
7.
Thử nghiệm trên các bộ chuyển đổi nấc điều chỉnh có tải - Thử nghiệm vận hành
On-load tap changer test – Operation test
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1 :2011)
QT.CA-22:2019
8.
Thử điện áp chịu thử AC nguồn riêng
Power frequency withstand voltage test
(10 ~ 270) kV
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60076-3:2018)
QT.CA-22:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1313
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Máy biến điện áp kiểu tụ
Capacitor voltage transformer
Đo điện trở cách điện các cuộn dây
Measurement of insulation resistances
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC
QCVN QTĐ 5:2009
(Điều/Clause 28)
10.
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây
Measurement of winding resistances
24 μΩ ~10 kΩ
IEEE C57.13-2016
11.
Đo tỷ số biến và kiểm tra cực tính
Measurement of voltage ratio and check of polarity
1 ~ 5 000 TCVN 11845-5:2017 (IEC 61869-5:2011)
QT.CA-33:2019
12.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(10 ~ 270) KV TCVN 11845-5:2017 (IEC 61869-5:2011)
QT.CA-33:2019
13.
Đo điện dung và đo tgδ ở tần số nguồn
Measurement of capacitance and tanδ at power-frequency
C: 1 pF ~ 3 μF
Tgδ: Đến/Up to 10% TCVN 11845-5:2017 (IEC 61869-5:2011)
QT.CA-33:2019
14.
Máy biến điện áp cảm ứng
Inductive voltage transformer
Đo điện trở cách điện các cuộn dây
Measurement of insulation resistances
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC
QCVN QTĐ 5:2009
(Điều/Clause 28)
15.
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây
Measurement of winding resistances
24 μΩ ~ 10 kΩ
IEEE C57.13-2016
16.
Đo tỷ số biến và kiểm tra cực tính
Measurement of voltage ratio and check of polarity
1 ~ 5 000
TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011)
QT.CA-32:2019
17.
Thử điện áp chịu thử tần số nguồn
Power frequency withstand voltage test
(10 ~ 270) kV
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61869-3:2011)
QT.CA-32:2019
18.
Đo điện dung và hệ số tổn thất điện môi
Measurement of capacitance and dielectric loss factor
C: 1 pF ~ 3 μF
Tgδ: Đến/Up to 10 %
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61869-3:2011)
QT.CA-32:2019
19.
Máy biến dòng
Current transformer
Đo điện trở cách điện các cuộn dây
Measurement of insulation resistances
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC
QCVN QTĐ 5:2009
(Điều/Clause 29)
20.
Xác định điện trở cuộn thứ cấp
Determination of the secondary winding resistance
24 μΩ ~ 10 kΩ
TCVN 11845-2:2017
(IEC 61869-2:2012)
QT.CA-31:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1313
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Máy biến dòng
Current transformer
Đo tỷ số biến và kiểm tra cực tính
Voltage ratio measurement and check of polarity
1 ~ 5 000
TCVN 11845-2:2017
(IEC 61869-2:2012)
QT.CA-31:2019
22.
Thử điện áp chịu thử tần số nguồn
Power frequency withstand voltage test
(10 ~ 270) kV
TCVN 11845-2:2017
(IEC 61869-2:2012)
QT.CA-31:2019
23.
Đo điện dung và hệ số tổn thất điện môi
Measurement of capacitance and dielectric dissipation factor
C: 1 pF ~ 3 μF
Tgδ: Đến/ Up to 10 %
TCVN 11845-2:2017
(IEC 61869-2:2012)
QT.CA-31:2019
24.
Cáp điện có cách điện dạng đùn điện áp danh định từ 1 kV (Um = 1,2 kV) đến 30 kV (Um = 36 kV)
Power cables with extruded insulation for rated voltages form 1 kV (Um = 1,2 kV) Up to 30 kV (Um = 36 kV)
Đo điện trở cách điện ở nhiệt độ môi trường xung quanh
Measurement of insulation resistances at ambient temperature
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC
TCVN 5935-2: 2013
(IEC 60502-2:2005)
TCVN 5935 -1: 2013
(IEC 60502-1:2009)
QT.CA-12:2019
25.
Thử điện áp
Voltage test
(10 ~ 270) kV
TCVN 5935 -2: 2013
(IEC 60502-2:2005)
TCVN 5935 -1: 2013
(IEC 60502-1:2009)
QT.CA-12:2019
26.
Đo điện trở ruột dẫn
Measurement of Cable Conductor resistance
24 μΩ ~ 10 kΩ
TCVN 5935 -2: 2013
(IEC 60502-2:2005)
TCVN 5935 -1: 2013
(IEC 60502-1:2009)
QT.CA-12:2019
27.
Thử điện áp một chiều
DC voltage test
(10 ~ 100) kV
QT.CA-12:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1313
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC
TCVN 6610-2:2007
(IEC 60227-2:2003)
QT.CA-12:2019
29.
Thử điện áp trên cáp hoàn chỉnh và thử nghiệm điện áp trên các lõi
Voltage tests on complete cables and voltage tests on cores
(10 ~ 270) kV
TCVN 6610-2:2007
(IEC 60227-2:2003)
QT.CA-12:2019
30.
Đo điện trở của ruột dẫn
Measurement of cable conductor resistance
24 μΩ ~ 10 kΩ
TCVN 6610-2:2007
(IEC 60227-2:2003)
QT.CA-12:2019
31.
Dao cách ly
Disconnector
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC
QCVN QTĐ 5:2009
(Điều/ Clause 34)
32.
Đo điện trở tiếp xúc
Measurement of main contact resistance
0,1 μΩ ~ 15 mΩ
IEC 62271-1:2021
QT.CA-23:2019
33.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(10 ~ 270) kV
IEC 62271-1:2021
QT.CA-23:2019
34.
Máy cắt
Circuit breaker
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC
QCVN QTĐ 5:2009
(Điều/ Clause 30, 32)
QT.CA-26:2019
35.
Đo thời gian
- Thời gian đóng
- Thời gian cắt
Measurement of the operating time
- Closing time
- Opening time
(10 ~ 2 000) ms
IEC 62271-100:2021
QT.CA-26:2019
36.
Đo điện trở tiếp xúc
Measurement of main contact resistance
0,1 μΩ ~ 15 mΩ
IEC 62271-1: 2021
QT.CA-26:2019
37.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(10 ~ 270) kV
IEC 62271-102:2022
QT.CA-23:2019
38.
Thanh cái
Busbar
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC
QT.CA-37:2019
39.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(10 ~ 270) kV
IEC 62271-102:2022
QT.CA-37:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1313
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
40.
Thanh cái
Busbar
Đo điện trở tiếp xúc các mối nối
Measurement of main contact resistances
60 μΩ ~ 15 mΩ
IEC 62271-1:2021
QT.CA-37:2019
41.
Hệ thống tiếp địa
Earthing system
Đo điện trở tiếp địa
Measurement of earthing resistance
(0,5 ~ 500) Ω
IEEE Std81:2012
QT.CA-04:2019
42.
Đo điện trở suất
Measurement of resistivity
(0,5 ~ 500) Ω.m
IEEE Std81:2012
QT.CA-04:2019
43.
Bộ chống sét kiểu điện trở phi tuyến dùng cho hệ thống điện xoay chiều
Non-linear resistor type surge arresters for A.C system
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC
QT.CA-13:2019
44.
Đo dòng điện rò tổng ở điện áp vận hành liên tục
Measurement of total leakage current at Umcov
(10 ~ 270) kV
QT.CA-13:2019
45.
Đo điện áp một chiều tại trị số dòng điện một chiều theo qui định của nhà sản xuất
Measurement of the DC voltage at the leakage current on the manufacturer's requirement
(10 ~ 100) kV
QT.CA-13:2019
46.
Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V
Shunt capacitors for A.C power system having a rated voltage above 1 000 V
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC
QT.CA-25:2019
47.
Thử nghiệm điện xoay chiều
Power frequency withstand voltage test
(10 ~ 270) KV
TCVN: 9890-1:2013
QT.CA-25:2019
48.
Thử nghiệm điện một chiều
DC voltage test
(10 ~ 100) KV
TCVN: 9890-1:2013
(IEC 60871-1 :2005)
QT.CA-25:2019
49.
Đo điện dung và tang góc tổn hao (tgδ) của tụ điện
Measure capacitance and dielectric loss tgδ
C: 1 pF ~ 3 μF
Tgδ: Đến/ Up to 10 %
TCVN: 9890-1:2013
(IEC 60871-1 :2005)
QT.CA-25:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1313
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
50.
Cách điện kiểu gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống xoay chiều
Ceramic or glass insulator units for AC system
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC
QT.CA-29:2023
51.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(10 ~ 270) kV
TCVN: 7998-1:2009
(IEC 60383-1:1993)
52.
Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ
Measure capacitance and dielectric loss tgδ
C: 1 pF ~ 3 μF
Tgδ: Đến/ Up to 10 %
QT.CA-29:2023
53.
Cách điện kiểu treo và bộ cách điện dùng cho hệ thống điện xoay chiều
Insulator strings and insulator set for AC system
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC
QT.CA-29:2023
54.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(10 ~ 270) kV
TCVN: 7998-2:2009
(Mục 5 Trang 9)
(IEC 60383-1:1993)
55.
Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ
Measure capacitance and dielectric loss tgδ
C: 1 pF ~ 3 μF
Tgδ: Đến/ Up to 10 %
QT.CA-29:2023
56.
Cuộn kháng điện
Reactor
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC
QT.CA-34:2019
57.
Xác định điện kháng
Determination of reactance
Đến/ Up to 10 mH
IEC 60076-6:2007
QT.CA-34:2019
58.
Đo điện trở một chiều
Measurement of resistances
24 μΩ ~ 10 kΩ
QT.CA-34:2019
59.
Máy điện quay
Rotating electrical machines
Đo điện trở cách điện cuộn dây
Measurement of insulation resistances
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC
IEEE Std 43-2013
QT.CA-30:2019
60.
Thử điện áp chịu thử DC
DC high voltage test
(10 ~ 100) kV
TCVN 6627-1:2014
QT.CA-30:2019
61.
Kiểm tra cực tính
Check of polarity
QT.CA-30:2019
62.
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây
Measurement of winding resistances
24 μΩ ~ 10 kΩ
IEEE Std 62.2-2004
QT.CA-30:2019
63.
Thử điện áp chịu thử
Withstand voltage test
(10 ~ 270) kV
TCVN 6627-1:2014
QT.CA-30:2019
64.
Rơ le điện
Electrical relay
Thử dòng điện tác động, trở về
Current pick-up/drop-off test
Đến/ Up to 128 A
IEC 60255-151:2009
QT.RL-06:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1313
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
65.
Rơ le điện
Electrical relay
Thử thời gian tác động, trở về
Time pick-up/drop-off test
Đến/ Up to 99,9 s
IEC 60255-1:2009
QT.RL-06:2019
66.
Thử miền tác động, trở về
Area pick-up/drop-off test
-
IEC 60255-12:1980
IEC 60255-13:1980
QT.RL-06:2019
67.
Thử tần số tác động, trở về
Frequency pick-up/drop-off test
(10 ~ 300) Hz
IEC 60255-181:2019
QT.RL-06:2019
68.
Thử điện áp tác động, trở về
Voltage pick-up/drop-off test
Đến/ Up to 600 V
IEC 60255-127:2010
QT.RL-06:2019
69.
Thử tổng trở tác động, trở về
Impedance pick-up/drop-off test
-
IEC 60255-121:2014
QT.RL-06:2019
70.
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp
Low voltage switchgear and controlgear
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances.
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC
TCVN: 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2007)
QT.CA-35:2019
71.
Đo điện trở tiếp xúc tiếp điểm chính
Measurement of contact resistance of the main contact
0,1 μΩ ~ 15 mΩ
QT.CA-35:2019
72.
Thử khả năng chịu điện áp tần số công nghiệp của cách điện
Power frequency withstand voltage test
(10 ~ 270) kV
TCVN: 6592-1:2009
(IEC 60947-1:2007)
QT.CA-35:2019
73.
Mạch điện
Power circuit
Kiểm tra mạch nguồn AC/DC
Check AC/DC power circuit
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC QT.RL-08:2019
74.
Kiểm tra mạch dòng điện, điện áp
Check circuit current, voltage
75.
Kiểm tra mạch tín hiệu, điều khiển, bảo vệ
Check signal, control, protection circuit
76.
Găng tay bằng vật liệu cách điện
Gloves of insulating material
Thử khả năng chịu điện áp
Voltage Resistance Test
(10 ~ 270) KV
TCVN 8084 : 2009
Phụ lục 4 Quy trình an toàn điện 2021/ Appendix 4 Electrical safety procedures (1)
QT.CA-14:2021
77.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation Resistance
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1313
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
78.
Ủng bằng vật liệu cách điện
Boots of insulating material
Thử khả năng chịu điện áp
Voltage withstand test
(10 ~ 270) KV
Phụ lục 4 Quy trình an toàn điện 2021/ Appendix 4 Electrical safety procedures (1)
QT.CA-14:2021
79.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation Resistance
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC
80.
Sào cách điện
Insulating stick
Thử khả năng chịu điện áp
Voltage withstand test
(10 ~ 270) KV
TCVN 9628-1:2013
Phụ lục 4 Quy trình an toàn điện 2021/ Appendix 4 Electrical safety procedures (1)
QT.CA-14:2021
81.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation Resistance
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC
82.
Bút thử điện
Voltage detectors
Thử khả năng chịu điện áp
Voltage withstand test
(10 ~ 270) KV
IEC 61243-2:1995 + AMD 1:1999 + AMD 2:2002
Phụ lục 4 Quy trình an toàn điện 2021/ Appendix 4 Electrical safety procedures (1)
QT.CA-14:2021
83.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation Resistance
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC
84.
Thảm cách điện
Electrically insulating matting
Thử khả năng chịu điện áp
Voltage withstand test
(10 ~ 270) KV
TCVN 9626:2013
Phụ lục 4 Quy trình an toàn điện 2021/ Appendix 4 Electrical safety procedures (1)
QT.CA-14:2021
85.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ
U: (250 ~ 5 000) VDC
86.
Hệ thống điện
Electrical system
Đo dòng điện
Measurement of current
(10 ~ 3 000) AAC/DC
QT.CA-38:2020
(Ref. IEC 61000-4-30:2015)
87.
Đo điện áp, nhấp nháy điện áp
Measurement of voltage, voltage flashing
(100 ~ 600) VAC/DC
88.
Đo công suất
Measurement of power
P: 1 W ~ 200 KW
S: 1 kVA ~ 180 KVA
89.
Đo cos φ, góc pha
Measurement of cos φ, phase angle
(0 ~ 1)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1313
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
90.
Hệ thống điện
Electrical system
Đo tần số
Measurement of Frequency
V: 5 HZ ~ 20 000 KHZ
I: 5 HZ ~ 3 000 HZ
QT.CA-38:2020
(Ref. IEC 61000-4-30:2015)
91.
Đo tổng lượng sóng hài THDF/THDR
Measurement of total harmonics THDF/THDR
Ghi chú / Notes:
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission
- IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
- QT…: quy trình thử nghiệm do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed procedures
- (x): Các phép thử được thực hiện tại hiện trường/ Tests are conducted on – site
(1) Quy trình an toàn trong tập đoàn Điện lực Quốc gia Việt Nam do Tập đoàn điện lực Việt Nam ban hành theo quyết định số 959/QĐ-EVN ngày 26/07/2021/ Safety procedure in Vietnam National Electricity issued by Vietnam Electricity under Decision No. 959/QĐ-EVN dated 26/07/2021
Ngày hiệu lực:
10/08/2026
Địa điểm công nhận:
Số A32 TT3 Khu đô thị Văn Quán, đường Yên Phúc, phường Phúc La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1313