Experimental Analysis Department
Đơn vị chủ quản:
Center for Natural Resources and Environment Monitoring
Số VILAS:
412
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Tháp
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích – Thử nghiệm
Laboratory: Experimental Analysis Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường
Organization: Center for Natural Resources and Environment Monitoring
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Nguyễn Hiếu Nhẫn
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 412
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/2025 đến ngày 13/04/2030
Địa chỉ/ Address: Quốc lộ 30, ấp An Lạc, xã An Bình, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Địa điểm/Location: Quốc lộ 30, ấp An Lạc, xã An Bình, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Điện thoại/ Tel: 02773 870 933 Fax: 02773 870 933
E-mail: quantractrungtam@gmail.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 412
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước mặt,
nước ngầm,
nước thải
Surface water,
ground water,
wastewater
Xác định nhu cầu ôxy hóa học (COD)
Determination of the chemical oxygen
demand (COD)
40 mg/L
SMEWW
5220C:2023
2.
Xác định nhu cầu oxy sinh học (BOD5)
Determination of biochemical oxygen
demand
3 mg/L
SMEWW
5210B:2023
3.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp trắc phổ
Determination of Ammonium content
Spectrometric method
0,1 mg/L
SMEWW
4500 NH3- B.F:2023
4.
Xác định hàm lượng Nitơ
Vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp
kim devarda
Determination of Nitrogen content
Catalytic digestion after reduction with
devarda's alloy
3,0 mg/L TCVN 6638:2000
5.
Xác định hàm lượng Phospho
Phương pháp đo phổ dùng
Amonimolipdat
Determination of Phosphor content
Ammonium molybdate spectrometric
method
0,15 mg/L TCVN 6202:2008
6.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử
1,10-Phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrometric method using 1,10-
phenantrolin
0,04 mg/L TCVN 6177:1996
7.
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp UV-Vis
Determination of Manganese content
UV-Vis method
0,03 mg/L
SMEWW
3500.Mn.B:2023
8.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrate content
UV-Vis method
0,3 mg/L
SMEWW
4500.NO3-E:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 412
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Nước mặt,
nước ngầm,
nước thải
Surface water,
ground water,
wastewater
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Nitrite content
Molecular absorption spectrometric
method
0,03 mg/L TCVN 6178:1996
10.
Xác định hàm lượng Clo tổng số
Phương pháp chuẩn độ iot
Determination of total Chlorine content
Iodine titration method
0,7 mg/L TCVN 6225-3:2011
11.
Xác định pH
Determination of pH
2 12 TCVN 6492:2011
12.
Xác định oxy hòa tan (DO)
Phương pháp đầu đo điện hóa.
Determination of dissolved oxygen (DO)
Electrochemical probe method
(0 16) mg/L TCVN 7325:2016
13.
Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan
Determination of total dissolved solids
content
13 mg/L
SMEWW
2540C:2023
14.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp đo độ đục
Determination of Sunfate content
Turbirity measure method
6,5 mg/L
SMEWW
4500.SO42-.E:2023
15.
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng
Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh
Determination of suspended solids content
Filtration through glass-fibre filters
method
5 mg/L TCVN 6625:2000
16.
Xác định hàm lượng Sulfite
Determination of Sulfite content
0,04 mg/L
SMEWW
4500.S2-B.D:2023
17.
Xác định hàm lượng CO2 tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free CO2 content
Titrimetric method
9 mg/L
SMEWW
4500.CO2.C:2023
18.
Xác định tổng số Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the sum of Calcium and
Magnesium
EDTA titrimetric method
5 mg/L TCVN 6224:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 412
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Nước mặt,
nước ngầm,
nước thải
Surface water,
ground water,
wastewater
Xác định hàm lượng kiềm tổng
Determination of total alkalinty content
(20 1000)
mgCaCO3/L
SMEWW
2320C:2023
20.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chị
thị cromat (phương pháp Mohr)
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with chromate
indicator (Mohr's method)
15 mg/L TCVN 6194:1996
Ghi chú/Note:
SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater
Trường hợp Phòng Phân tích – Thử nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng
Phân tích – Thử nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của
pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Experimental Analysis Department that provides
product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the
law before providing the service
Ngày hiệu lực:
13/04/2030
Địa điểm công nhận:
Quốc lộ 30, ấp An Lạc, xã An Bình, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Số thứ tự tổ chức:
412