Expertise Center ammunition T265
Đơn vị chủ quản:
Department of Weapons and Arms - General Engineering Department
Số VILAS:
958
Tỉnh/Thành phố:
Gia Lai
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm định đạn dược T265 |
Laboratory: | Expertise Center ammunition T265 |
Cơ quan chủ quản: | Cục Quân khí - Tổng cục Kỹ thuật |
Organization: | Department of Weapons and Arms - General Engineering Department |
Lĩnh vực: | Hóa |
Field: | Chemical |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Trần Khánh Tư | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Nguyễn Minh Đức | |
|
Văn Công Hoành |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thuốc phóng keo Propellant | Xác định độ an định hóa học. Phương pháp Viây Determination of chemical stability. Vielle’s method | Tại nhiệt độ/ At temperature (106,5 ± 0,5) ⁰C | TQSA 418:2006 |
Thời gian/ Time: 70 giờ/ hours | ||||
|
Xác định độ an định hóa học. Phương pháp Áp kế Determination of chemical stability. Barometric’s method | Pi ≤ 1875 mmHg | TCVN/QS 629:2016 | |
Thời gian/ Time: 11 giờ/ hours | ||||
|
Thuốc phóng keo một gốc Propellant single base | Xác định hàm lượng diphenylamine (DPA). Phương pháp chuẩn độ Iod Determination of diphenylamine content. Iodine titration method | Đến/ To 2,1 % | TCVN/QS 419:2019 |
|
Thuốc phóng keo hai gốc Propellant double base | Xác định hàm lượng centralite Determination of centralite content | Đến/ To 24 % | TCVN/QS 420:2019 |
|
Thuốc phóng keo một gốc hệ 1 Propellant single base type 1 | Xác định độ an định hóa học. Phương pháp thử nghiệm trắc quang Determination of chemical stability. Photometric method | (190 ~ 900) nm | TCVN/QS 588:2011 |
Đến/ To 3,7 Abs | ||||
|
Thuốc phóng keo hai gốc hệ 1 Propellant double base type 1 | Xác định độ an định hóa học. Phương pháp thử nghiệm trắc quang Determination of chemical stability. Photometric method | (190 ~ 900) nm | TCVN/QS 644:2011 |
Đến/ To 3,7 Abs | ||||
|
Thuốc đen Black drugs | Xác định độ ẩm Determination of humidity | Đến/ To 100 % | TCVN/QS 839:2013 |
- TQSA, TCVN/QS: Tiêu chuẩn Bộ Quốc phòng/ Defence Ministry standards./.
Ngày hiệu lực:
31/03/2026
Địa điểm công nhận:
Xã Đăk ĐJrăng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
Số thứ tự tổ chức:
958