FCC CONTROL AND FUMIGATION JOINT STOCK COMPANY
Số VIAS:
021
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Fields of Inspection
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
SCHEDULE OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 1/5
Tên Tổ chức giám định /
Inspection Body:
Công ty Cổ phần Giám định và Khử trùng FCC
FCC Control and Fumigration Joint Stock Company
Mã số công nhận /
Accreditation Code:
VIAS 021
Địa chỉ trụ sở chính /
The head office address:
45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
45 Dinh Tien Hoang Street, Ben Nghe ward, district 1, Hồ Chí Minh City
Địa điểm công nhận /
Accredited locations:
45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
45 Dinh Tien Hoang Street, Ben Nghe ward, district 1, Hồ Chí Minh City
Điện thoại / Tel:
028. 38223183 – 028.38297857
Email:
fcc@fcc.com.vn Website:
https://fcc.com.vn
Loại tổ chức giám định /
Type of Inspection:
Loại A
Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Trần Phương
Hiệu lực công nhận /Period of validation từ ngày/ from / 01 / 2024 đến ngày/ to / 01 / 2027
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 021
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 2/5
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Nông sản:
Cà phê, hồ tiêu
Agriculture:
Coffee, pepper
Số lượng, khối lượng (qua cân), chất lượng (tính chất cơ lý, hoá)
Quantity, weight (by scale), quality (grains physical checking, grains chemical characteristics)
HD-7.5AP/02
HD-7.5AP/03
HD-7.5AP/04
Ban AP
(AP Dept)
Nông sản :
Gạo, mè
Agriculture :
Rice, sesame
Số lượng, khối lượng (qua cân), chất lượng (tính chất cơ lý, hoá)
Quantity, weight (by scale), quality (grains physical checking, grains chemical characteristics)
HD-7.5AP/01
HD-7.5AP/04
Phân bón
Fertilizers
Số lượng, khối lượng qua cân, chất lượng (tính chất cơ lý, hoá, vi sinh)
Quantity, weight (by scale), quality (Physical, Chemical , Biological characteristics)
HD-7.5CN/07-1
HD-7.5CN/07a
Ban CE
(CE Dept)
Vật liệu kim loại: Thép, Gang, kim loại màu
Metal material:
Steel Cast iron, nonferrous metals
Số lượng, khối lượng, chủng loại (định danh), chất lượng (thành phần hoá học, cơ lý tính, lớp phủ mạ, ngoại quan)
Quantity, weight, type (identification), quality (chemical composition, mechanical properties, coating, appearance characteristics)
HD-7.5CN/06
HD-7.5IP/23
Ban IP và CE
(IP, CE Dept)
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 021
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 3/5
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Máy móc thiết bị:
-
Máy móc thiết bị đơn lẻ, phụ tùng
-
Dây chuyền công nghệ
-
Máy móc thiết bị, dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng
-
Máy móc thiết bị phục vụ nông nghiệp
Machinery and Equipment:
-
Single equipment and machinery, spare parts
-
Technological line
-
Used machinery, equipment and technological lines
-
Machinery and equipment for agriculture
Số lượng, chủng loại (định danh), năm sản xuất, đặc tính kỹ thuật, tình trạng, tính đồng bộ, công dụng, chất lượng (vận hành, chạy thử, nghiệm thu), xuất xứ, an toàn, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường theo quyết định số 18/2019/QĐ-TTg, 28/2022/QĐ- TTg, thông tư số 16/2021/TT-BNNPTNT.
Quantity, type (identification), year of manufacture, technical characteristics, condition, synchoronism, application, quality (operation, running test), origin, safety, savings energy, environmental protection according to Decision No. 18/2019/QD-TTg, 28/2022/QD- TTg and Circular No. 16/2021/TT-BNNPTNT
HD-7.5IP/22
HD-7.5IP/27
HD-7.5IP/27B
HD-7.5CN/09
HD-7.5IP/82
Ban IP và CE
(IP, CE Dept)
Phế liệu:
Sắt, thép, giấy, nhựa, thủy tinh, kim loại màu
Scrap:
Iron, steel, paper, plastic, glasses, nonferrous metals
Số lượng, khối lượng (qua cân), tình trạng ngoại quan, phân loại theo HS, đo độ ẩm tương đối, kiểm xạ, xác định tỉ lệ tạp chất theo
QCVN 31:2018/BTNMT, QCVN 32:2018/BTNMT, QCVN 33:2018/BTNMT, QCVN 65:2018/BTNMT, QCVN 66:2018BTNMT
Quantity, weight (by scale), appearance condition, HS classification, relative humidity measurement, Radioactivity control, determination of impurity ratio according to QCVN 31:2018/BTNMT, QCVN 32:2018/BTNMT, QCVN 33:2018/BTNMT, QCVN 65:2018/BTNMT, QCVN 66:2018BTNMT.
HD – 7.5IP/80A
HD – 7.5IP/80B
HD – 7.5IP/80C
HD – 7.5IP/80D
HD – 7.5IP/80E
HD-7.5MR/04
Ban CE
(CE Dept)
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 021
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 4/5
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Hàng hải:
Hàng hoa
Marine:
Cargo
Khối lượng bằng phương pháp mớn nước, phương pháp cân
Weight by draft survey, weight, by balance method
Kiểm đếm
Tally
Giám sát xếp / dỡ
Supervise of loading/ discharging
Vệ sinh sạch sẽ hầm hàng
Cleanliness
HD-7.5MR/03
HD-7.5MR/04
HD- 7.5MR/05
Ban MR
(MR Dept)
Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ:
Xăng, dầu DO và FO, KO, khí hoá lỏng
Gas, Petroleum and petroleum product:
Gasoline, DO, FO, KO, LPG
Số lượng, khối lượng theo thể tích
Quantity, weight by volume method
HD-7.5 MR/06
HD-7.5 MR/09
Ban MR
(MR Dept)
Ghi chú/ Note:
HD – 7.5IP/xx, HD – 7.5AP/xx, HD – 7.5MR/xx, HD – 7.5CN/xx : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 021
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 5/5
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Mã số
Lần han hành
Năm ban hành
Hướng dẫn qui trình giám định gạo
HD – 7.5AP/01
8
16/09/2019
Hướng dẫn qui trình giám định cà phê
HD – 7.5AP/02
8
30/08/2020
Hướng dẫn giám định nông sản khác
HD – 7.5AP/03
5
30/08/2020
Hướng dẫn kiểm tra tình trạng container và kiểm đếm
HD – 7.5AP/04
4
01/11/2006
Hướng dẫn kiểm tra nhà nước chất lượng phân bón nhập khẩu
HD – 7.5CN/07-1
19
15/12/2023
Hướng dẫn lấy mẫu phân bón
HD – 7.5CN/07a
20
15/12/2023
Hướng dẫn giám định máy móc thiết bị
HD – 7.5IP/22
14
21/11/2023
Hướng dẫn giám định vật liệu kim loại
HD – 7.5IP/23
8
01/12/2021
Hướng dẫn giám định dây chuyền thiết bị
HD – 7.5IP/27
9
21/11/2023
Hướng dẫn giám định tính đồng bộ của máy móc thiết bị
HD – 7.5IP/27B
9
21/11/2023
Hướng dẫn giám định phế liệu sắt, thép nhập khẩu
HD – 7.5IP/80A
15
30/05/2023
Hướng dẫn giám định phế liệu nhựa nhập khẩu
HD – 7.5IP/80B
13
30/05/2023
Hướng dẫn giám định phế liệu giấy nhập khẩu
HD – 7.5IP/80C
13
30/05/2023
Hướng dẫn giám định phế liệu thuỷ tinh nhập khẩu
HD – 7.5IP/80D
8
30/05/2023
Hướng dẫn giám định phế liệu kim loại màu nhập khẩu
HD – 7.5IP/80E
8
30/05/2023
Hướng dẫn giám định máy móc, thiết bị nông nghiệp
HD – 7.5IP/82
3
01/07/2023
Hướng dẫn kiểm tra đánh giá sự phù hợp chất lượng thép
HD – 7.5CN/06
12
21/11/2023
Hướng dẫn Giám định máy móc, thiết bị, dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng
HD – 7.5CN/09
9
01/03/2023
Hướng dẫn giám định trọng lượng bằng phương pháp đọc mớn nước
HD – 7.5MR/03
10
15/11/2023
Hướng dẫn giám sát xếp dỡ hàng
HD – 7.5MR/04
11
30/01/2019
Hướng dẫn giám định vệ sinh hầm hàng
HD – 7.5MR/05
4
30/12/2006
Hướng dẫn giám định khí dầu mỏ hoá lỏng
HD – 7.5MR/06
8
08/09/2020
Hướng dẫn giám định xăng dầu và các sản phẩm dầu mỏ
HD – 7.5MR/09
10
30/11/2016
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
SCHEDULE OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 202
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 1/3
Tên Tổ chức giám định/
Inspection Body:
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH VÀ KHỬ TRÙNG FCC TẠI QUẢNG NINH
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH VÀ KHỬ TRÙNG FCC
FCC CONTROL AND FUMIGATION JOINT STOCK COMPANY – QUANG NINH BRANCH
FCC CONTROL AND FUMIGATION JOINT STOCK COMPANY
Mã số công nhận/
Accreditation Code:
VIAS 021
Địa chỉ trụ sở chính /
The head office address
45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
45 Dinh Tien Hoang street, Ben Nghe ward, district 1, Hồ Chí Minh City
Địa điểm công nhận/
Accredited locations:
A1.65, khu đô thị Ban Mai, tổ 8, khu 10, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
No. A1.65, Ban Mai urban area, group 8, zone 10, Bai Chay ward, Ha Long City, Quang Ninh province
Điện thoại/ Tel:
028. 38223183 – 028.38297857
Email:
fcc@fcc.com.vn Website:
https://fcc.com.vn/
Loại tổ chức giám định/
Type of Inspection:
Loại A
Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Trần Phương
Hiệu lực công nhận/Period of validation từ ngày/from / / 202 đến ngày/to / / 202
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 021
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 2/3
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Hàng hải: Hàng hoá
Marine: Cargo
Khối lượng bằng phương pháp mớn nước
Weight by Draft survey
HD-7.5QNI/02
HD-7.5QNI/03
Phòng giám định
Khoáng sản: Than đá
Mineral: Coal
Chất lượng (các chỉ tiêu hóa)
Quality (chemical characteristics)
HD-7.5QNI/01
Ghi chú/ Note:
- HD-7.5QNI/01,02,03: Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 021
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 3/3
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Hướng dẫn giám định than đá
HD-7.5QNI/01 – 08/11/2021
Hướng dẫn giám định khối lượng hàng qua mớn nước sà lan
HD-7.5QNI/02 – 12/12/2022
Hướng dẫn giám định khối lượng theo mớn nước
HD-7.5QNI/03 – 12/12/2022
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Ghi chú/ Note:
HD-7.5QNI/xx: Qui trình giám định tổ chức giám định xây dựng / IB's developed procedure
Lĩnh vực giám định/ Field of Inspection:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Địa điểm được công nhận/ Accredited locations:
A1.65 KĐT Ban Mai, Tổ 8, Khu 10, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long – Quảng Ninh
A1.65 Ban Mai urban, group 8, Zone 10, Bai Chay ward, Ha Long city, Quang Ninh province
Ghi chú/Notes:
Lĩnh vực giám định/ Field of Inspection:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Địa điểm được công nhận/ Accredited locations:
Số 142 Lê Lai, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
No. 142 Le Lai street, May Chai ward, Ngo Quyen district, Hai Phong city
Ghi chú/Notes:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Ghi chú:
HD-7.5 MR... : Phương pháp giám định do tổ chức giám định xây dựng/IB’s developed inspection methods.
SCHEDULE OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 1/5
Tên Tổ chức giám định /
Inspection Body:
Công ty Cổ phần Giám định và Khử trùng FCC
FCC Control and Fumigration Joint Stock Company
Mã số công nhận /
Accreditation Code:
VIAS 021
Địa chỉ trụ sở chính /
The head office address:
45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
45 Dinh Tien Hoang Street, Ben Nghe ward, district 1, Hồ Chí Minh City
Địa điểm công nhận /
Accredited locations:
45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
45 Dinh Tien Hoang Street, Ben Nghe ward, district 1, Hồ Chí Minh City
Điện thoại / Tel:
028. 38223183 – 028.38297857
Email:
fcc@fcc.com.vn Website:
https://fcc.com.vn
Loại tổ chức giám định /
Type of Inspection:
Loại A
Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Trần Phương
Hiệu lực công nhận /Period of validation từ ngày/ from / 01 / 2024 đến ngày/ to / 01 / 2027
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 021
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 2/5
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Nông sản:
Cà phê, hồ tiêu
Agriculture:
Coffee, pepper
Số lượng, khối lượng (qua cân), chất lượng (tính chất cơ lý, hoá)
Quantity, weight (by scale), quality (grains physical checking, grains chemical characteristics)
HD-7.5AP/02
HD-7.5AP/03
HD-7.5AP/04
Ban AP
(AP Dept)
Nông sản :
Gạo, mè
Agriculture :
Rice, sesame
Số lượng, khối lượng (qua cân), chất lượng (tính chất cơ lý, hoá)
Quantity, weight (by scale), quality (grains physical checking, grains chemical characteristics)
HD-7.5AP/01
HD-7.5AP/04
Phân bón
Fertilizers
Số lượng, khối lượng qua cân, chất lượng (tính chất cơ lý, hoá, vi sinh)
Quantity, weight (by scale), quality (Physical, Chemical , Biological characteristics)
HD-7.5CN/07-1
HD-7.5CN/07a
Ban CE
(CE Dept)
Vật liệu kim loại: Thép, Gang, kim loại màu
Metal material:
Steel Cast iron, nonferrous metals
Số lượng, khối lượng, chủng loại (định danh), chất lượng (thành phần hoá học, cơ lý tính, lớp phủ mạ, ngoại quan)
Quantity, weight, type (identification), quality (chemical composition, mechanical properties, coating, appearance characteristics)
HD-7.5CN/06
HD-7.5IP/23
Ban IP và CE
(IP, CE Dept)
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 021
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 3/5
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Máy móc thiết bị:
-
Máy móc thiết bị đơn lẻ, phụ tùng
-
Dây chuyền công nghệ
-
Máy móc thiết bị, dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng
-
Máy móc thiết bị phục vụ nông nghiệp
Machinery and Equipment:
-
Single equipment and machinery, spare parts
-
Technological line
-
Used machinery, equipment and technological lines
-
Machinery and equipment for agriculture
Số lượng, chủng loại (định danh), năm sản xuất, đặc tính kỹ thuật, tình trạng, tính đồng bộ, công dụng, chất lượng (vận hành, chạy thử, nghiệm thu), xuất xứ, an toàn, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường theo quyết định số 18/2019/QĐ-TTg, 28/2022/QĐ- TTg, thông tư số 16/2021/TT-BNNPTNT.
Quantity, type (identification), year of manufacture, technical characteristics, condition, synchoronism, application, quality (operation, running test), origin, safety, savings energy, environmental protection according to Decision No. 18/2019/QD-TTg, 28/2022/QD- TTg and Circular No. 16/2021/TT-BNNPTNT
HD-7.5IP/22
HD-7.5IP/27
HD-7.5IP/27B
HD-7.5CN/09
HD-7.5IP/82
Ban IP và CE
(IP, CE Dept)
Phế liệu:
Sắt, thép, giấy, nhựa, thủy tinh, kim loại màu
Scrap:
Iron, steel, paper, plastic, glasses, nonferrous metals
Số lượng, khối lượng (qua cân), tình trạng ngoại quan, phân loại theo HS, đo độ ẩm tương đối, kiểm xạ, xác định tỉ lệ tạp chất theo
QCVN 31:2018/BTNMT, QCVN 32:2018/BTNMT, QCVN 33:2018/BTNMT, QCVN 65:2018/BTNMT, QCVN 66:2018BTNMT
Quantity, weight (by scale), appearance condition, HS classification, relative humidity measurement, Radioactivity control, determination of impurity ratio according to QCVN 31:2018/BTNMT, QCVN 32:2018/BTNMT, QCVN 33:2018/BTNMT, QCVN 65:2018/BTNMT, QCVN 66:2018BTNMT.
HD – 7.5IP/80A
HD – 7.5IP/80B
HD – 7.5IP/80C
HD – 7.5IP/80D
HD – 7.5IP/80E
HD-7.5MR/04
Ban CE
(CE Dept)
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 021
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 4/5
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Hàng hải:
Hàng hoa
Marine:
Cargo
Khối lượng bằng phương pháp mớn nước, phương pháp cân
Weight by draft survey, weight, by balance method
Kiểm đếm
Tally
Giám sát xếp / dỡ
Supervise of loading/ discharging
Vệ sinh sạch sẽ hầm hàng
Cleanliness
HD-7.5MR/03
HD-7.5MR/04
HD- 7.5MR/05
Ban MR
(MR Dept)
Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ:
Xăng, dầu DO và FO, KO, khí hoá lỏng
Gas, Petroleum and petroleum product:
Gasoline, DO, FO, KO, LPG
Số lượng, khối lượng theo thể tích
Quantity, weight by volume method
HD-7.5 MR/06
HD-7.5 MR/09
Ban MR
(MR Dept)
Ghi chú/ Note:
HD – 7.5IP/xx, HD – 7.5AP/xx, HD – 7.5MR/xx, HD – 7.5CN/xx : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 021
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 5/5
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Mã số
Lần han hành
Năm ban hành
Hướng dẫn qui trình giám định gạo
HD – 7.5AP/01
8
16/09/2019
Hướng dẫn qui trình giám định cà phê
HD – 7.5AP/02
8
30/08/2020
Hướng dẫn giám định nông sản khác
HD – 7.5AP/03
5
30/08/2020
Hướng dẫn kiểm tra tình trạng container và kiểm đếm
HD – 7.5AP/04
4
01/11/2006
Hướng dẫn kiểm tra nhà nước chất lượng phân bón nhập khẩu
HD – 7.5CN/07-1
19
15/12/2023
Hướng dẫn lấy mẫu phân bón
HD – 7.5CN/07a
20
15/12/2023
Hướng dẫn giám định máy móc thiết bị
HD – 7.5IP/22
14
21/11/2023
Hướng dẫn giám định vật liệu kim loại
HD – 7.5IP/23
8
01/12/2021
Hướng dẫn giám định dây chuyền thiết bị
HD – 7.5IP/27
9
21/11/2023
Hướng dẫn giám định tính đồng bộ của máy móc thiết bị
HD – 7.5IP/27B
9
21/11/2023
Hướng dẫn giám định phế liệu sắt, thép nhập khẩu
HD – 7.5IP/80A
15
30/05/2023
Hướng dẫn giám định phế liệu nhựa nhập khẩu
HD – 7.5IP/80B
13
30/05/2023
Hướng dẫn giám định phế liệu giấy nhập khẩu
HD – 7.5IP/80C
13
30/05/2023
Hướng dẫn giám định phế liệu thuỷ tinh nhập khẩu
HD – 7.5IP/80D
8
30/05/2023
Hướng dẫn giám định phế liệu kim loại màu nhập khẩu
HD – 7.5IP/80E
8
30/05/2023
Hướng dẫn giám định máy móc, thiết bị nông nghiệp
HD – 7.5IP/82
3
01/07/2023
Hướng dẫn kiểm tra đánh giá sự phù hợp chất lượng thép
HD – 7.5CN/06
12
21/11/2023
Hướng dẫn Giám định máy móc, thiết bị, dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng
HD – 7.5CN/09
9
01/03/2023
Hướng dẫn giám định trọng lượng bằng phương pháp đọc mớn nước
HD – 7.5MR/03
10
15/11/2023
Hướng dẫn giám sát xếp dỡ hàng
HD – 7.5MR/04
11
30/01/2019
Hướng dẫn giám định vệ sinh hầm hàng
HD – 7.5MR/05
4
30/12/2006
Hướng dẫn giám định khí dầu mỏ hoá lỏng
HD – 7.5MR/06
8
08/09/2020
Hướng dẫn giám định xăng dầu và các sản phẩm dầu mỏ
HD – 7.5MR/09
10
30/11/2016
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
SCHEDULE OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 202
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 1/3
Tên Tổ chức giám định/
Inspection Body:
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH VÀ KHỬ TRÙNG FCC TẠI QUẢNG NINH
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH VÀ KHỬ TRÙNG FCC
FCC CONTROL AND FUMIGATION JOINT STOCK COMPANY – QUANG NINH BRANCH
FCC CONTROL AND FUMIGATION JOINT STOCK COMPANY
Mã số công nhận/
Accreditation Code:
VIAS 021
Địa chỉ trụ sở chính /
The head office address
45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
45 Dinh Tien Hoang street, Ben Nghe ward, district 1, Hồ Chí Minh City
Địa điểm công nhận/
Accredited locations:
A1.65, khu đô thị Ban Mai, tổ 8, khu 10, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
No. A1.65, Ban Mai urban area, group 8, zone 10, Bai Chay ward, Ha Long City, Quang Ninh province
Điện thoại/ Tel:
028. 38223183 – 028.38297857
Email:
fcc@fcc.com.vn Website:
https://fcc.com.vn/
Loại tổ chức giám định/
Type of Inspection:
Loại A
Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Trần Phương
Hiệu lực công nhận/Period of validation từ ngày/from / / 202 đến ngày/to / / 202
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 021
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 2/3
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Hàng hải: Hàng hoá
Marine: Cargo
Khối lượng bằng phương pháp mớn nước
Weight by Draft survey
HD-7.5QNI/02
HD-7.5QNI/03
Phòng giám định
Khoáng sản: Than đá
Mineral: Coal
Chất lượng (các chỉ tiêu hóa)
Quality (chemical characteristics)
HD-7.5QNI/01
Ghi chú/ Note:
- HD-7.5QNI/01,02,03: Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 021
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 3/3
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Hướng dẫn giám định than đá
HD-7.5QNI/01 – 08/11/2021
Hướng dẫn giám định khối lượng hàng qua mớn nước sà lan
HD-7.5QNI/02 – 12/12/2022
Hướng dẫn giám định khối lượng theo mớn nước
HD-7.5QNI/03 – 12/12/2022
Tổ chức giám định: | Công ty Cổ phần Giám định và Khử trùng FCC Chi nhánh Công ty Cổ phần Giám định và Khử trùng FCC tại Quảng Ninh |
|||
Inspection Body: | FCC Control and Fumigation Joint Stock Company FCC Control and Fumigation Joint Stock Company- Quang Ninh Branch |
|||
Mã số / Code: | VIAS 021 | |||
Địa chỉ trụ sở chính The head office address: | Số 45 Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hạ Long | |||
Địa điểm công nhậnAccredited locations: | Số A1.65, khu đô thị Ban Mai, tổ 8, khu 10, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | |||
Điện thoại/ Tel: | 0203 3827 828 | |||
Email: | fccquangninh@fcc.com.vn | Website: | https:// www.fcc.com.vn | |
Loại tổ chức giám định/Type of Inspection: | Loại A/Type A | |||
Người phụ trách/ Representative: | Lại Tiến Dũng | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ scope |
1. | Lại Tiến Dũng | Các báo cáo và chứng thư thuộc phạm vi công nhận All of accredited certificates |
Hiệu lực công nhận: Period of Validation |
28/ 11/ 2023 |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection |
Đối tượng giám định Inspection Items |
Nội dung giám định Range of Inspection |
Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Khoáng sản Mineral |
Than đá Coal |
|
HD-7.5QNI/01 HD-7.5QNI/02 HD-7.5QNI/03 |
Ghi chú/ Note:
HD-7.5QNI/xx: Qui trình giám định tổ chức giám định xây dựng / IB's developed procedure
Tổ chức giám định: | CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH VÀ KHỬ TRÙNG FCC CHI NHÁNH QUẢNG NINH |
||||
Inspection Body: | FCC CONTROL AND FUMIGATION JOINT STOCK COMPANY QUANG NINH BRANCH |
||||
Số hiệu/ Code: | VIAS 021 | ||||
Hiệu lực công nhận: Period of Validation |
28/ 11/ 2020 | ||||
Địa chỉ trụ sở chính: The main office: |
45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 45 Dinh Tien Hoang street, Ben Nghe ward, District 1, Ho Chi Minh city |
||||
Người phụ trách/: Representative |
Lại Tiến Dũng | ||||
Điện thoại/ Tel: | (0203) 38727828 | Fax: | (0203) 3827838 | ||
Website: | www.fcc.com.vn Email: fccquangninh@fcc.com.vn | ||||
Loại hình tổ chức giám định: | Loại A | ||||
Type of Inspection: | Type A | ||||
|
Stt/ No | Họ và tên / Name | Phạm vi được thẩm quyền ký/ Signatory approved range |
|
Trần Phương | Các chứng thư được công nhận tại Quảng Ninh All accredited certificates at Quang Ninh branch |
|
Lê Văn Chung | |
|
Lại Tiến Dũng |
Địa điểm được công nhận/ Accredited locations:
A1.65 KĐT Ban Mai, Tổ 8, Khu 10, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long – Quảng Ninh
A1.65 Ban Mai urban, group 8, Zone 10, Bai Chay ward, Ha Long city, Quang Ninh province
Lĩnh vực giám định Field of Inspection |
Đối tượng giám định Inspection Items |
Nội dung giám định Range of Inspection |
Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
---|---|---|---|
Than đá Coal |
Than đá Coal |
Khối lượng qua mớn/Draft survey Chất lượng/ Quality |
HD-7.5QNI/01 HD-7.5QNI/02 HD-7.5QNI/03 |
Ghi chú/Notes:
- HD: phương pháp giám định nội bộ của Công ty / FCC developed methods
Tổ chức giám định: | CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH VÀ KHỬ TRUNG FCC CHI NHÁNH HẢI PHÒNG |
||||
Inspection Body: | FCC CONTROL AND FUMIGATION JOINT STOCK COMPANY HAI PHONG BRANCH |
||||
Số hiệu/ Code: | VIAS 021 | ||||
Hiệu lực công nhận: Period of Validation |
28/ 11/ 2017 | ||||
Địa chỉ trụ sở chính: The main office: |
45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 45 Dinh Tien Hoang street, Ben Nghe ward, District 1, Ho Chi Minh city |
||||
Người phụ trách/: Representative |
Nguyễn Văn Lương | ||||
Điện thoại/ Tel: | (0255) 3768792 | Fax: | (0255) 3766068 | ||
Website: | www.fcc.com.vn Email: fcchaiphong@fcc.com.vn | ||||
Loại hình tổ chức giám định: | Loại A | ||||
Type of Inspection: | Type A | ||||
|
|
Stt/ No | Họ và tên / Name | Phạm vi được thẩm quyền ký/ Signatory approved range |
|
Trần Phương | Các chứng thư được công nhận tại Hải Phòng All accredited certificates at Hai Phong branch |
|
Lê Văn Chung | |
|
Nguyễn Văn Lương | |
|
Nguyễn Quang Khánh |
Địa điểm được công nhận/ Accredited locations:
Số 142 Lê Lai, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
No. 142 Le Lai street, May Chai ward, Ngo Quyen district, Hai Phong city
Lĩnh vực giám định Field of Inspection |
Đối tượng giám định Inspection Items |
Nội dung giám định Range of Inspection |
Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
---|---|---|---|
Quặng và khoáng chất Ores and Mineral (NV 1) |
Quặng Apatit Apatite ores |
Khối lượng (qua mớn, qua cân); giám sát xếp dỡ, vệ sinh hầm hàng; chất lượng. Draft survey, weight, supervise of loading/unloading, hold cleanliness; Quality. |
HD-7.5MR/03 HD-7.5MR/04 HD-7.5MR/05 HD-7.5HAP/03 |
Vật liệu xây dựng Construction materials (NV 1) |
Xi măng, Clinke Cement, Clinker |
Khối lượng qua mớn, giám sát xếp dỡ, vệ sinh hầm hàng Draft survey, supervise of loading/unloading, hold cleanliness. |
HD-7.5MR/03 HD-7.5MR/04 HD-7.5MR/05 |
Chất lượng, khối lượng qua cân, kiểm đếm Quality, weight, tally |
HD-7.5HAP/04 HD-7.5HAP/06 HD-7.5HAP/07 |
- HD: phương pháp giám định nội bộ của Công ty / FCC developed methods
Tổ chức giám định: | Công ty Cổ phần giám định và khử trùng FCC | ||
Inspection Body: | FCC Control and Fumigation Joint Stock Company | ||
Mã số / Code: | VIAS 021 | ||
Địa chỉ trụ sở chính/ The head office address | Số 45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, Tp. Hồ Chí Minh No. 45 Dinh Tien Hoang Street, Ben Nghe ward, No. 1 District, Ho Chi Minh City, Vietnam |
||
Địa điểm công nhận/Accredited locations: | Số 45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, Tp. Hồ Chí Minh No. 45 Dinh Tien Hoang Street, Ben Nghe ward, No. 1 District, Ho Chi Minh City, Vietnam |
||
Điện thoại/ Tel: | 028 38 297 857/ 028 38 223 183 | ||
Email: | fcc@fcc.com.vn | ||
Website | www.fcc.com,vn | ||
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: | Loại A Type A |
||
Người phụ trách/ Representative: |
Trần Phương |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Trần Phương | Các chứng thư giám định / All of certificates |
|
Lê Văn Chung | |
|
Bùi Đồng Thanh | |
|
Lê Nữ Đăng Thụy |
Hiệu lực công nhận: Period of Validation |
28/ 11/ 2023 |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection |
Đối tượng giám định Inspection Items |
Nội dung giám định Range of Inspection |
Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Nông sản Agriculture products (Phòng AP AP Dept) |
Cà phê, hồ tiêu Coffee, pepper |
Số lượng, khối lượng (qua cân), tình trạng, chất lượng, thành phần Quantity, weight (by scale), status, quality, composition |
HD-7.5AP/02,03,04 |
Gạo, mè, sắn Rice, sesame, tapioca |
Số lượng, khối lượng (qua cân), tình trạng, chất lượng Quantity, weight (by scale), status, quality |
HD-7.5AP/01,04 | |
Thực phẩm Processed foods ( Phòng CC CC Dept) |
Dầu thực vật Vegetable oil |
Khối lượng (qua cân), chất lượng Weight (by scale), quality |
HD-7.5CC/52 |
Thức ăn chăn nuôi Feed stuffs ( Phòng CC CC Dept) |
Nguyên liệu, thức ăn cho gia súc, gia cầm và cá, thức ăn chăn nuôi khác Materials, foods for domestic fowls, livestocks and other feed stuffs |
Số lượng, khối lượng (qua cân), tình trạng, chất lượng Quantity, weight (by scale), status, quality |
HD-7.5 CC/53 |
Phân bón Fertilizers ( Phòng CC, Ban CE CC, CE Dept ) |
Phân bón Fertilizers |
Số lượng, khối lượng (qua cân), tình trạng, chất lượng Quanlity, weight, status, quality |
HD 7.5CN/07-1 HD 7.5CN/07a |
Vật liệu kim loại Metal material (Ban CE, IP CE. IP Dept) |
Sản phẩm luyện kim : Gang, thép, kim loại màu Fabricate metal components and products: Cast iron, steel nonferrous metals |
Số lượng, khối lượng (qua cân), chủng loại (định danh), chất lượng (thành phần hoá học, cơ tính, ngoại quan) Quanlity, weight (by scale), identification, quality (chemical composition, mechanical test, visual) |
HD 7.5IP/23 HD 7.5CN/06 |
Phế liệu Scrap ( Ban CE CE Dept) |
Phế liệu ( Sắt, thép, Giấy, Nhựa, thủy tinh, kim loại màu, xỉ hạt lò cao) Scrap ( Iron, steel, Paper, Plastic, Glasses, Nonferrous metals, Blast furnace) |
Số lượng, khối lượng (qua cân), tình trạng ngoại quan, đo độ ẩm tương đối, đo hoạt độ phóng xạ bề mặt, tạp chất Quanlity, weight (by scale), visual, measurement of relative humidity, measurement of surface radioactivity, admixture |
HD – 7.5IP/80A HD – 7.5IP/80B HD – 7.5IP/80C HD – 7.5IP/80D HD – 7.5IP/80E HD – 7.5IP/80F HD-7.5MR/04 |
Máy và thiết bị công nghiệp Industrial equipment and machinery ( Ban CE. IP CE, IP Dept) |
Máy móc thiết bị đơn lẻ, phụ tùng Equipment and machinery, spare parts |
Số lượng, chủng loại (định danh), năm sản xuất, đặc tính kỹ thuật, tình trạng, tính đồng bộ, công dụng, chất lượng (vận hành, chạy thử, nghiệm thu), xuất xứ, an toàn, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường Quantity, identification, year of manufacture, technical parameters, status synchoronism,, application, quality, running test, origin, safety, save energy, protect the environment, |
HD-7.5 IP/22 HD-7.5 IP/27 HD-7.5 IP/27A HD-7.5IP/27B HD-7.5CN/09 |
Dây chuyền thiết bị Production lime Machinery apparatus |
|||
Hàng hải Marine ( Phòng MR MR Dept ) |
Hàng hoá Cargo |
Số lượng, khối lượng theo cân. Khối lượng theo mớn Vệ sinh hầm hàng Quantity, weight (by scale), Draft survey Hold cleanliness |
HD-7.5 MR/03 HD-7.5 MR/04 HD-7.5 MR/05 |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection |
Đối tượng giám định Inspection Items |
Nội dung giám định Range of Inspection |
Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Gas, Petroleum and petroleum products (Phòng MR MR Dept ) |
Xăng, dầu DO và FO, KO Gasoline, DO, FO, KO |
Khối lượng, số lượng, thể tích Weight, quantity, Volume |
HD-7.5 MR/06 HD-7.5 MR/09 |
Khí hoá lỏng LPG |
Khối lượng, số lượng, thể tích Weight, quantity, Volume |
Ghi chú:
HD-7.5 MR... : Phương pháp giám định do tổ chức giám định xây dựng/IB’s developed inspection methods.
Ngày hiệu lực:
01/01/2027
Địa điểm công nhận:
45 Dinh Tien Hoang street, Ben Nghe ward, No.1 district, Ho Chi Minh city
No. 142 Le Lai street, May Chai ward, Ngo Quyen district, Hai Phong city
A1.65 Ban Mai urban, group 8, Zone 10, Bai Chay ward, Ha Long city, Quang Ninh province
No. 142 Le Lai street, May Chai ward, Ngo Quyen district, Hai Phong city
A1.65 Ban Mai urban, group 8, Zone 10, Bai Chay ward, Ha Long city, Quang Ninh province
Số thứ tự tổ chức:
21