Fertilizer Analyzing Division
Đơn vị chủ quản:
National Center for Fertilizer Testing
Số VILAS:
824
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/10
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kiểm nghiệm phân bón
Laboratory:
Fertilizer Analyzing Division
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Khảo kiểm nghiệm phân bón Quốc gia
Organization: National Center for Fertilizer Testing
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Thị Kim Dung
Số hiệu / Code: VILAS 824
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Từ ngày / /2024 đến ngày / /2029.
Địa chỉ / Address: 65 Sa Đôi, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Đia điểm / Location: 65 Sa Đôi, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại / Tel: (+84) 243 789 4395 Fax:
E-mail: Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 824
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/10
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Phân ure
Urea fertilizers
Xác định hàm lượng biuret
Phương pháp UV-VIS
Determination of biuret content
UV-VIS method
0,25 %
TCVN 2620:2014
2.
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy khô
Determination of moisture
Drying method
0,10 %
3.
Phân bón Diamoni phosphate (DAP) Diammonium phosphate fertilizer
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy khô
Determination of moisture
Drying method
0,10 %
TCVN 8856:2018
4.
Phân lân nung chảy
Fused phosphate fertilizers
Xác định hàm lượng P2O5hh
Phương pháp khối lượng
Determination of available phosphorus (P2O5) content
Gravimetric method
0,3%
TCVN 1078:2023
5.
Xác định cỡ hạt
Phương pháp sàng
Determination of grain size
Sieve analysis method
-
TCVN 1078:2023
6.
Phân supe phosphat Super phosphate fertilizers
Xác định hàm lượng P2O5hh
Phương pháp khối lượng
Determination of available phosphorus (P2O5) content
Gravimetric method
0,30 %
TCVN 4440:2018
7.
Phân bón Fertilizers
Xác định hàm lượng Nitơ dạng nitrat
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Nitrogen in the form of nitrate content
Kieldhal method
0,30 %
TCVN 10682:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 824
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Phân bón có nitrat Fertilizers nitrate
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Nitrate content Kjeldahl method
0,30 %
TCVN 10682:2015
9.
Phân
bón chứa
nitơ (trừ phân chứa ni tơ dạng nitrat)
Fertilizers
(except Nitrogen-free
fertilizers in the form of nitrates)
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số (N)
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen (N) content
Kieldhal method
0,3 %
TCVN 8557:2010
10.
Phân bón dạng rắn
Fertilizers
(Solid)
Xác định hàm lượng phospho hòa tan trong nước
Phương pháp quang phổ
Determination of water – soluble phosphate content
Spectrophotometric method
0,30 %
TCVN 10678:2015
11.
Phân bón
Fertilizers
Xác định độ pH
Phương pháp sử dụng máy đo pH
Detemination pH
Using pH meter method
-
TCVN 13263-9:2020
12.
Phân bón dạng lỏng
Fertilizer
(Liquid)
Xác định tỷ trọng
Determination of relative density
-
TCVN
13263-10:2020
13.
Phân hỗn hợp NPK
Mixed fertilizer NPK
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy khô
Determination of moisture
Drying method
0,10 %
TCVN 5815:2018
14.
Xác định hàm lượng Nitơ
Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen content Kieldhal method
0,30 %
TCVN 5815:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 824
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Phân hỗn hợp NPK
Mixed fertilizer NPK
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Phương pháp khối lượng
Determination of available phosphorus (P2O5) content
Gravimetric method
0,30 %
TCVN 5815:2018
16.
Phân bón Fertilizers
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh (S) tổng số.
Phương pháp khối lượng
Determination of total sulfur (S) content
Gravimetric method
0,20 %
TCVN 9296:2012
17.
Xác định hàm lượng axit tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Free acid content
Titration method
0,20 %
TCVN 9292:2019
18.
Xác định hàm lượng Clorua hòa tan trong nước
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chloride dissolved in water
Titration method
0,20 %
TCVN 8558:2010
19.
Phân bón có hàm lượng Ca
lớn hơn 1%
Fertilizers with Calcium content are greater than 1%
Xác định hàm lượng Ca tổng số
Phương pháp thể tích
Determination of total calcium content
Volumetric method
1,00 %
TVCN 12598:2018
20.
Phân bón có hàm lượng Mg lớn hơn 1%
Fertilizers with magnesium content are
greater than 1%
Xác định hàm lượng Mg tổng số
Phương pháp thể tích
Determination of total magnesium content
Volumetric method
1,00 %
TVCN 12598:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 824
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Phân bón
(trừ phân ure)
Fertilizers
(except for ure)
Xác định tổng hàm lượng axit amin tự do
Phương pháp định lượng Nitơ formol và hiệu chính với Nitơ ammoniac
Determination of free amino acids content
Formaldehyde titration method and subtracting by ammoniacal nitrogen
0,54 %
TCVN 12620:2019
22.
Phân bón Fertilizers
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu
Phương pháp đo bằng quang kế ngọn lửa
Determination of available potassium content
flame photometer method
0,06 %
TCVN 8560:2018
23.
Xác định hàm lượng phospho tổng số
Phương pháp UV-Vis
Determination of total phosphorus content
UV-VIS method
0,30 %
TCVN 8563:2010
24.
Xác định hàm lượng Phốt pho hữu hiệu
Phương pháp UV-Vis
Determination of available phosphorus content
UV-VIS method
0,60 %
TCVN 8559:2010
25.
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy khô
Determination of moisture
Drying method
0,10%
TCVN 9297:2012
26.
Xác định hàm lượng Bo tan trong nước
Phần 7: Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử
Determination of water-soluble boron content.
Part 7: Spectrophotometric method
20 mg/kg
TCVN 13263-7:2020
27.
Xác định hàm lượng Bo tan trong axit
Phần 8: Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử
Determination of acic-soluble boron content
Part 8: Spectrophotometric method
20 mg/kg
TCVN
13263-8:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 824
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng silic hữu hiệu
Phương pháp UV-VIS
Determination of available silicon content
UV-VIS method
0,10 %
TCVN 11407:2019
29.
Xác định hàm lượng Sắt tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total iron content
F-AAS method
20 mg/kg
TCVN 9283:2018
30.
Xác định hàm lượng Canxi tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total calcium content
F-AAS method
100 mg/kg
TCVN 9284:2018
31.
Xác định hàm lượng Magie tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total magnesium content
F-AAS method
15 mg/kg
TCVN 9285:2018
32.
Xác định hàm lượng Đồng tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total copper content
F-AAS method
10 mg/kg
TCVN 9286:2018
33.
Xác định hàm lượng Coban tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Coban content
F-AAS method
11 mg/kg
TCVN 9287:2018
34.
Xác định hàm lượng Mangan tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total manganese content
F-AAS method
10 mg/kg
TCVN 9288:2012
35.
Xác định hàm lượng Kẽm tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total zinc content
F-AAS method
12 mg/kg
TCVN 9289:2012
36.
Xác định hàm lượng Crom tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total chromium content
F-AAS method
45 mg/kg
TCVN 10674:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 824
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
Phân bón Fertilizers
Xác định hàm lượng Niken tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Nickel content
F-AAS method
13 mg/kg
TCVN 10675:2015
38.
Xác định hàm lượng Chì tổng số
Phương pháp F-AAS and GF-AAS
Determination of total lead (Pb) content
F-AAS and GF-AAS method
F-AAS:
15 mg/kg
GF-AAS:
0,17 mg/kg
TCVN 9290:2018
39.
Xác định hàm lượng Cadimi tổng số
Phương pháp F-AAS and GF-AAS
Determination of total cadmium (Cd) content
F-AAS and GF-AAS method
F-AAS:
0,45 mg/kg
GF-AAS:
0,17 mg/kg
TCVN 9291:2018
40.
Xác định hàm lượng Molipden tổng số
Phương pháp F-AAS và GF-AAS
Determination of total Molipdenum content
F-AAS and GF-AAS method
F-AAS:
45 mg/kg
GF-AAS:
20 mg/kg
TCVN 9283:2018
41.
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic content
HG-AAS method
0,10 mg/kg
TCVN 11403:2016
42.
Xác định hàm lượng Thủy ngân tổng số
Phương pháp CV- AAS
Determination of total Mercury content
CV-AAS method
0,30 mg/kg
TCVN 10676:2015
43.
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
Fertilizers and materials for fertilizer production
Xác định hàm lượng chất hữu cơ tổng số
Phương pháp Walkley – Black
Determination of total organic matter content
Walkley- Black method
0,30 %
TCVN 9294:2012
44.
Xác định hàm lượng axit humic và axit fulvic
Phương pháp Walkley – Black
Determination of humic acid and fulvic acid content
Walkley- Black method
0,20 %
TCVN 8561:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 824
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
45.
Phân bón Fertilizers
Xác định hàm lượng Chitosan
Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử
Determination of chitosan content Spectrophotometric method
15 mg/kg
TCVN
13263-11:2021
46.
Xác định hàm lượng Natri tổng số
Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa
Determination of total sodium content by Flame-emission spectrometric method
0,03 %
TCVN
13263-15:2021
47.
Xác định hàm lượng N-(n-butyl) thiophosphoric triamide (NBPT)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of N-(n-butyl) thiophosphoric triamide (NBPT) HPLC-DAD method
20 mg/kg
KNPB/HD/185
:2021
48.
Xác định hàm lượng Auxin: indole-3-axetic acid (IAA), indole-3-butyric acid (IBA), indole-3-propionic acid (IPA)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Auxin group content: indole-3-axetic acid (IAA), indole-3-butyric acid (IBA), indole-3-propionic acid (IPA) HPLC-DAD method
IAA: 39 mg/kg
IPA: 36 mg/kg
IBA: 4,5 mg/kg
TCVN 13263-5:2020
Ghi chú/note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnamese Standard
-
KNPB/HD …: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 824
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/10
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Phân bón
Fertilizers Định lượng vi sinh vật cố định nitơ Enumeration of Microbial nitrogen
TCVN 6166:2002
2.
Định lượng vi sinh vật phân giải hợp chất photpho khó tan
Enumeration of Phosphate – solubilizing microbial
TCVN 6167:1996
3.
Chế phẩm vi sinh
Probiotic products
Định lượng vi sinh vật phân giải Xenlulo
Enumeration of Micro preparation for cellulose degradation
TCVN 6168:2002
4.
Phân bón
Fertilizers
Phát hiện Salmonella spp
Detection of Salmonella spp. eLOD50: 3 CFU/25g,ml
KNPB/HD/067
:2021
(Ref.TCVN
10780-1:2017)
5.
Định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
KNPB/HD/066:2021 (Ref. TCVN 6846:2007)
6.
Phân bón
Fertilizers
Định lượng Trichoderma spp.
Enumeration of Trichoderma spp.
TCVN 13613:2022
7.
Chế phẩm vi sinh
Probiotic products
KNPB/HD/097
:2024
(Ref. TCVN 13613:2022)
8.
Phân bón, chế phẩm
vi sinh
Fertilizers, probiotic products
Định lượng tổng vi sinh vật không phân giải hợp chất photpho khó tan
Enumeration of contaminated microorganisms none phosphat-solubilizing
KNPB/HD/98
:2019
(Ref. TCVN 6167:1996 và/and TCVN 4884-1:2015)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 824
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Phân bón, chế phẩm
vi sinh
Fertilizers, probiotic products
Định lượng tổng vi sinh vật không phân giải xenlulo
Enumeration of contaminated microorganisms none cellulose degradation
KNPB/HD/98
:2019
(Ref. TCVN 6168:2002 và/and TCVN 4884-1:2015)
10.
Định lượng vi sinh vật phân giải protein
Enumeration of proteolytic microorganisms
KNPB/HD/105
:2019
11.
Định lượng vi sinh vật phân giải tinh bột
Enumeration of starch microorganisms
KNPB/HD/104
:2019
12.
Rau củ, quả, chè
Vegestable, fruit, tea
Định lượng Escherichia coli dương tính β-Glucuronidaza –
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-D-Glucuronid
Horizontal method for the enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli
Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2 : 2001)
13.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp. eLOD50: 3 CFU/25g TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)
Chú thích/Note:
- KNPB/HD …: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnamese Standard
-
ISO: American Association of Textile Chemists and Colorists
Trường hợp Trung tâm Khảo kiểm nghiệm phân bón Quốc gia cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Khảo kiểm nghiệm phân bón Quốc gia phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for National Center for Fertilizer Testing that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
25/06/2029
Địa điểm công nhận:
65 Sa Đôi, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
824